DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN 2023 - 2025 |
Gói thầu số 1: Gói thầu thuốc Generic
Thuộc: Kế hoạch lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc năm 2023-2025 cho các cơ sở y tế trong tỉnh An Giang |
|
(Trích từ Quyết định số 799/QĐ-SYT ngày 26 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Sở Y tế An Giang) |
|
|
TT |
Tên hoạt chất |
Tên thương mại |
Nồng độ, hàm lượng |
Số đăng ký |
Dạng bào chế |
Dạng sử dụng |
Hãng sản xuất |
Nước sản xuất |
ĐVT |
Số
lương |
Giá trúng thầu (có VAT) |
Nhóm |
Nhà thầu |
1 |
Atropin sulfat |
Atropin Sulphat |
0,25mg/ml |
VD-24376-16 |
Dung dịch thuốc tiêm |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
Ống |
5,000 |
428.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
2 |
Lidocain hydroclodrid |
Lidocain hydroclorid 40mg/2ml |
40mg/2ml |
VD-23764-15 |
Dung dịch thuốc tiêm |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
Ống |
15,000 |
378.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
3 |
Lidocain hydroclodrid |
Falipan (Cơ sở xuất xưởng: Deltamedica GmbH; Địa chỉ: Ernst-Wagner-Weg 1-5 72766 Reutlingen Germany) |
200mg/10ml |
VN-18226-14 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L |
Ý |
ống |
3,200 |
15,150.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
4 |
Midazolam |
Midazolam B. Braun 5mg/ml |
5mg/1ml |
VN-21177-18 |
Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch |
Tiêm |
B.Braun Melsungen AG |
Đức |
Ống |
2,000 |
18,900.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
5 |
Midazolam |
Zodalan |
5mg/1ml |
VD-27704-17 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Ống |
2,000 |
15,000.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
6 |
Propofol |
Fresofol 1% Mct/Lct |
1% (10mg/ml) |
VN-17438-13 |
Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền |
Tiêm |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
Ống |
60 |
25,190.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
7 |
Propofol |
Fresofol 1% Mct/Lct |
1% (10mg/ml) |
VN-17438-13 |
Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền |
Tiêm |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
Ống |
20 |
25,190.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
8 |
Sevofluran |
Seaoflura |
250ml |
VN-17775-14 |
Dung dịch gây mê đường hô hấp |
Đường hô hấp |
Piramal Critical Care, Inc |
Mỹ |
Chai |
30 |
1,538,250.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
9 |
Sufentanil |
Sufentanil-hameln 50mcg/ml |
50mcg/ml |
VN-20250-17 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Siegfried Hameln GmbH |
Đức |
Ống |
200 |
47,985.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
10 |
Rocuronium bromid |
Rocuronium Kabi 10mg/ml |
10mg/ml |
VN-22745-21 |
Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền |
Tiêm |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
Lọ |
150 |
46,500.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
11 |
Rocuronium bromid |
Noveron |
10mg/ml |
VN-21645-18 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
Indonesia |
Lọ |
50 |
43,900.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
12 |
Loxoprofen |
Japrolox |
60mg loxoprofen sodium |
VN-15416-12 |
Viên nén |
Uống |
Daiichi Sankyo Propharma Co., Ltd., Hiratsuka Plant. (Packing Company: OLIC (Thailand) Limited) |
Nhật |
Viên |
10,000 |
4,620.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
13 |
Meloxicam |
MELOXICAM 7,5 |
7,5mg |
VD-30638-18 |
Viên nén |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
Viên |
20,000 |
67.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM |
14 |
Meloxicam |
Meloxicam 15mg |
15mg |
VD-31520-19 |
Viên nén |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Viên |
10,000 |
420.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
15 |
Meloxicam |
Melomax 15mg |
15mg |
VD-34282-20 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
Viên |
15,000 |
440.00 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
16 |
Meloxicam |
Brosiral |
15mg/1,5ml |
VN-23209-22 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Bros Ltd |
Hy Lạp |
Ống |
1,000 |
21,150.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED |
17 |
Morphin |
Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) |
10mg/ml |
VD-24315-16 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
Ống |
2,200 |
6,993.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
18 |
Naproxen |
Propain |
500mg |
529110023623 (VN-20710-17) |
Viên nén |
Uống |
Remedica Ltd |
Síp |
Viên |
20,000 |
4,560.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH |
19 |
Paracetamol (acetaminophen) |
PARTAMOL TAB |
500mg |
VD-23978-15 |
Viên nén |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
Viên |
150,000 |
480.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM |
20 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Paracetamol 500mg |
500mg |
VD-24086-16 |
Viên nén |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Viên |
80,000 |
192.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
21 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Efferalgan 500mg |
500mg |
VN-21216-18 |
Viên nén sủi bọt |
Uống |
UPSA SAS |
Pháp |
Viên |
10,000 |
2,450.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
22 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Paracetamol 500 |
500mg |
VD-31850-19 |
Viên nén sủi bọt |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
Viên |
25,000 |
1,400.00 |
2 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
23 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Hapacol 650 |
650mg |
VD-21138-14 |
viên nén |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
viên |
200,000 |
500.00 |
2 |
CÔNG TY CP DƯỢC HẬU GIANG |
24 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Pharbacol |
650 mg |
VD-24291-16 |
viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. |
Việt Nam |
viên |
60,000 |
1,000.00 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG TRỊ |
25 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Paracetamol 10mg/ml |
1g/100ml |
VD-33956-19 |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Tiêm |
Công ty TNHH Dược phẩm Allomed |
Việt Nam |
Chai, túi |
2,000 |
9,400.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
26 |
Paracetamol + tramadol |
DEGEVIC |
325mg + 37,5mg |
VD-21414-14 |
Viên nang cứng |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
Viên |
22,000 |
363.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM |
27 |
Allopurinol |
Sadapron 100 |
100mg |
VN-20971-18 |
Viên nén |
Uống |
Remedica Ltd. |
Síp |
Viên |
6,000 |
1,750.00 |
1 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
28 |
Allopurinol |
Darinol 300 |
300mg |
VD-28788-18 |
Viên nén |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Viên |
24,000 |
505.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
29 |
Allopurinol |
Allopurinol |
300mg |
VD-25704-16 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
13,000 |
450.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
30 |
Colchicin |
Colchicin |
1mg |
VD-22172-15 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
6,000 |
255.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
31 |
Glucosamin |
Otibone 1000 |
1000mg |
VD-20178-13 |
Thuốc bột uống |
Uống |
Công ty Cồ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam |
Việt Nam |
Gói |
150,000 |
3,240.00 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
32 |
Glucosamin |
Otibone 1500 |
1500mg |
VD-20179-13 |
Thuốc bột uống |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm BosTon Việt Nam |
Việt Nam |
Gói |
150,000 |
4,390.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG |
33 |
Alpha chymotrypsin |
Statripsine |
4,2mg |
VD-21117-14 |
Viên nén |
Uống |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
Viên |
10,000 |
644.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
34 |
Calcitonin |
Rocalcic 50 |
50UI/ml. ống 1ml |
VN-20345-17 |
Dung dịch tiêm và pha tiêm truyền |
Tiêm |
Panpharma GmbH |
Đức |
Ống |
200 |
56,000.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH |
35 |
Alimemazin |
TUSALENE |
5mg |
VD-23750-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
Viên |
1,000 |
77.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM |
36 |
Cetirizin |
Cetirizine Stella 10mg |
10mg |
VD-30834-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
Viên |
6,000 |
440.00 |
3 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
37 |
Cinnarizin |
Cinnarizin pharma |
25mg |
VN-23072-22 |
Viên nén |
Uống |
Pharma PLC |
Bulgaria |
Viên |
200,000 |
699.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẢI HÀ |
38 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
Clorpheniramin |
4mg |
VD-32848-19 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
1,000 |
41.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
39 |
Diphenhydramin |
Dimedrol |
10mg/ml |
VD-23761-15 |
Dung dịch thuốc tiêm |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
Ống |
1,000 |
470.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
40 |
Epinephrin (adrenalin) |
Adrenalin |
1mg/1ml |
VD-27151-17 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Ống |
30,000 |
1,285.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
41 |
Fexofenadin |
Fefasdin 60 |
60mg |
VD-26174-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
47,000 |
229.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
42 |
Fexofenadin |
Fefasdin 120 |
120mg |
VD-22476-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
6,000 |
455.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
43 |
Fexofenadin |
Fefasdin 180 |
180mg |
VD-32849-19 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
5,000 |
622.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
44 |
Promethazin hydroclorid |
PIPOLPHEN |
50mg/2ml |
VN-19640-16 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
Hungary |
Ống |
100 |
15,000.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
45 |
Calci gluconat |
Growpone 10% |
10%/10ml |
VN-16410-13 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Farmak JSC |
Ukraine |
Ống |
2,000 |
13,300.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DP MINH TRÍ |
46 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% |
0,84g/ 10ml |
VN-17173-13 |
dung dịch tiêm truyền |
Tiêm |
Laboratoire Renaudin |
Pháp |
Ống |
12,000 |
22,000.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN EUTICAL |
47 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
4.2% w/v Sodium Bicarbonate |
10,5g/250ml |
VN-18586-15 |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Tiêm |
B. Braun Melsungen AG |
Đức |
Chai |
60 |
95,000.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
48 |
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) |
Norepinephrin Kabi 1mg/ml |
1mg/1ml |
VD-36179-22 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
Ống |
2,000 |
25,750.00 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
49 |
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) |
Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml |
4mg/4ml |
VN-20000-16 |
Dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch |
Tiêm |
Laboratoire Aguettant |
Pháp |
Ống |
2,000 |
40,000.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
50 |
Protamin sulfat |
Prosulf |
10mg/ml |
6559/QLD-KD |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
CP Pharmaceuticals Ltd. |
Anh |
Ống |
300 |
289,000.00 |
5 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN |
51 |
Gabapentin |
Neubatel |
300mg |
VD-28921-18 |
Viên nang cứng |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Viên |
40,000 |
885.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
52 |
Valproat natri |
Encorate 300 |
300mg |
VN-16380-13 |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Uống |
Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
Ấn Độ |
Viên |
4,000 |
1,350.00 |
5 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
53 |
Valproat natri |
Dalekine 500 |
500mg |
VD-18906-13 |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Viên |
14,000 |
2,500.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
54 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Vigentin 500/62,5 DT |
500mg + 62,5mg |
VD-33610-19 |
Viên nén phân tán |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1-Pharbaco |
Việt Nam |
Viên |
5,000 |
8,200.00 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
55 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Auclanityl 500/125mg |
500 mg + 125mg |
VD-29841-18 |
Viên nén dài bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Việt Nam |
Viên |
7,000 |
1,700.00 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIPHARCO |
56 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
AUGXICINE 625 |
500mg + 125mg |
VD-22533-15 |
viên bao phim |
Uống |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
viên |
9,000 |
1,680.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA |
57 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Auclanityl 875/125mg |
875mg; 125mg |
VD-27058-17 |
Viên nén dài bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Việt Nam |
Viên |
50,000 |
4,000.00 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY |
58 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Auclatyl 875/125mg |
875mg + 125mg |
VD-29842-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Việt Nam |
Viên |
30,000 |
2,180.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIPHARCO |
59 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Iba-Mentin 1000mg/62,5mg |
1000mg + 62,5 mg |
VD-28065-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 1-Pharbaco |
Việt Nam |
Viên |
10,000 |
15,781.00 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
60 |
Ampicilin + sulbactam |
Ama-Power |
1g + 500mg |
VN-19857-16 |
Bột pha tiêm |
Tiêm |
S.C.Antibiotice S.A. |
Romania |
Lọ |
6,000 |
62,000.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU |
61 |
Ampicilin + sulbactam |
Auropennz 1.5 |
1g + 0,5g |
890110068823 |
Bột pha tiêm |
Tiêm |
Aurobindo Pharma Ltd. |
Ấn Độ |
Lọ |
4,000 |
39,984.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG |
62 |
Ampicilin + sulbactam |
Senitram 1g/0,5g |
1g + 0,5g |
VD-34944-21 |
Thuốc bột pha tiêm |
Tiêm |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Lọ |
2,000 |
27,500.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
63 |
Cefoperazon |
Medocef 1g |
1g |
VN-22168-19 |
Bột pha tiêm |
Tiêm |
Medochemie Factory C |
Síp |
Lọ |
10,000 |
54,000.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ |
64 |
Cefoperazon |
Ceraapix |
1g |
VD-20038-13 |
Bột pha tiêm |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Lọ |
15,000 |
46,000.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TND VIỆT NAM |
65 |
Cefoperazon + sulbactam |
SULRAAPIX |
0,5g + 0,5g |
VD-22285-15 |
Bột pha tiêm |
Tiêm |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Lọ |
12,000 |
38,900.00 |
2 |
CTY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT |
66 |
Cefoperazon + sulbactam |
Metmintex 1.5g |
1g + 0,5g |
890110012523 |
Bột pha tiêm |
Tiêm |
Venus Remedies Limited |
Ấn Độ |
Lọ |
3,000 |
70,560.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA |
67 |
Cefoperazon + sulbactam |
BASULTAM |
1g + 1g |
VN-18017-14 |
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch |
Tiêm |
Medochemie Ltd. - Factory C |
Síp |
Lọ |
8,000 |
184,000.00 |
1 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
68 |
Cefoperazon + sulbactam |
Cefopefast-S 2000 |
1g + 1g |
VD-35453-21 |
Bột pha tiêm |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
Lọ |
10,000 |
78,500.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU |
69 |
Cefotaxim |
CEFOVIDI |
1g |
VD-31975-19 |
thuốc bột |
Tiêm |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
lọ |
2,000 |
5,250.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA |
70 |
Cefoxitin |
Cefoxitin Panpharma 2g |
2g |
VN-21111-18 |
Bột pha tiêm |
Tiêm |
Panpharma |
Pháp |
Lọ |
300 |
228,000.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC |
71 |
Ceftazidim |
POXIMVID |
1g |
VD-19491-13 |
thuốc bột |
tiêm |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
lọ |
30,000 |
9,765.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA |
72 |
Ceftriaxon |
Ceftriaxone 1g |
1g |
VD-24797-16 |
Bột pha tiêm |
Tiêm |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Lọ |
12,000 |
6,442.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
73 |
Ceftriaxon |
Ceftriaxone 2000 |
2000 mg |
VD-19450-13 |
Thuốc bột pha tiêm |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
Lọ |
6,000 |
50,000.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS |
74 |
Cefuroxim |
Cefcenat 500 |
500mg |
VD-32889-19 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Việt Nam |
Viên |
10,000 |
2,450.00 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIPHARCO |
75 |
Cefuroxim |
Travinat 500mg |
500mg |
VD-19501-13 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
Viên |
23,000 |
2,498.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
76 |
Imipenem + cilastatin* |
Vicimlastatin 500mg |
250mg+250mg |
VD-28695-18 |
Thuốc bột pha tiêm |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
Lọ |
2,000 |
62,000.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD |
77 |
Piperacilin + tazobactam |
Tazopelin 4,5g |
4g + 0,5g |
VD-20673-14 |
Bột pha tiêm |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Lọ |
2,600 |
56,700.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
78 |
Amikacin |
Itamekacin 1000 |
1g/4ml |
VD-28606-17 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
Việt Nam |
Ống |
6,000 |
37,800.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ |
79 |
Gentamicin |
GENTAMICIN 80mg/2ml |
80mg/2ml |
VD-25310-16 |
dung dịch |
Tiêm |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
ống |
1,000 |
1,008.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA |
80 |
Metronidazol |
Metronidazole/Vioser |
500mg/100ml |
VN-22749-21 |
Dung dịch truyền |
Tiêm truyền |
Vioser S.A Parenteral Solutions Industry |
Hy Lạp |
Chai |
500 |
17400 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
81 |
Metronidazol |
Metronidazol |
250mg |
VD-22175-15 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
4,000 |
132.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
82 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin |
500mg |
VD-30407-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
18,000 |
750.00 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
83 |
Ciprofloxacin |
Proxacin 1% |
200mg/20ml |
VN-15653-12 |
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền |
Tiêm |
Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A |
Ba Lan |
Lọ |
14,000 |
136,000.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH |
84 |
Ciprofloxacin |
Nafloxin Solution For Infusion 200mg/ 100ml |
200mg/ 100ml |
VN-20713-17 |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Tiêm |
Cooper S.A. Pharmaceuticals |
Hy Lạp |
Chai |
8,000 |
39,500.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DP ĐỨC ANH |
85 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin 200mg/ 100ml |
200mg/ 100ml |
VD-34943-21 |
Dung dịch tiêm truyền |
Tiêm |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Lọ |
2,000 |
12,630.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
86 |
Ciprofloxacin |
Quinrox 400/40 |
400mg/40ml |
VD-27088-17 |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
Lọ |
3,000 |
104,000.00 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
87 |
Levofloxacin |
Kaflovo |
500mg |
VD-33460-19 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
15,000 |
1,000.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
88 |
Levofloxacin |
Goldvoxin |
250mg/50ml |
VN-19111-15 |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
Tiêm |
InfoRLife SA. |
Thụy Sĩ |
Túi |
200 |
89,000.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY |
89 |
Levofloxacin |
Levogolds |
750mg/150ml |
VN-18523-14 |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
Tiêm |
InfoRLife SA. |
Thụy Sĩ |
Túi |
4,000 |
250,000.00 |
1 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
90 |
Levofloxacin |
Levofloxacin 750mg/150ml |
750mg/150ml |
VD-35192-21 |
Dung dịch tiêm truyền |
Tiêm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm - Nhà máy công nghệ cao Bình Dương |
Việt Nam |
Chai |
6,000 |
155,000.00 |
2 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
91 |
Moxifloxacin |
Moxifloxacin 400mg/250ml |
400mg |
VD-35545-22 |
Dung dịch tiêm truyền |
Tiêm |
Chi nhánh Công ty CPDP Imexpharm - Nhà máy công nghệ cao Bình Dương |
Việt Nam |
Chai |
600 |
245,000.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
92 |
Colistin* |
Colistin 1 MIU |
1MIU |
VD-35188-21 |
Bột đông khô pha tiêm |
Tiêm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm - Nhà máy công nghệ cao Bình Dương |
Việt Nam |
Lọ |
400 |
330,000.00 |
2 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
93 |
Colistin* |
Colistin 2 MIU |
2MIU |
VD-35189-21 |
Bột đông khô pha tiêm |
Tiêm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm - Nhà máy công nghệ cao Bình Dương |
Việt Nam |
Lọ |
400 |
600,000.00 |
2 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
94 |
Vancomycin |
Voxin |
1g |
VN-20983-18 |
Bột đông khô để pha dung dịch truyền |
Tiêm |
Vianex S.A_Nhà máy C |
Hy Lạp |
Lọ |
2,000 |
88,599.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC AN MÔN |
95 |
Vancomycin |
Vancomycin 1g |
1g |
VD-31254-18 |
Bột đông khô pha tiêm |
Tiêm |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Lọ |
600 |
30,300.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
96 |
Alfuzosin |
Xatral XL 10mg |
10mg |
VN-22467-19 |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Uống |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
Viên |
20,000 |
15,291.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
97 |
Alfuzosin |
Prolufo |
10mg |
VN-23223-22 |
Viên nén bao phim giải phóng chậm |
Uống |
Gracure Pharmaceuticals Ltd. |
Ấn Độ |
Viên |
10,000 |
6,200.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH |
98 |
Alfuzosin |
Alsiful S.R. Tablets 10mg |
10mg |
VN-22539-20 |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Uống |
Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd.; 2nd plant |
Đài Loan |
Viên |
15,000 |
6,800.00 |
3 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN KHANG |
99 |
Sắt fumarat + acid folic |
Femancia |
305mg + 350mcg |
VD-27929-17 |
Viên nang cứng (đỏ) |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
Viên |
40,000 |
546.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH |
100 |
Sắt fumarat + acid folic |
Folihem |
310mg + 350mcg |
VN-19441-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Remedica Ltd. |
Síp |
Viên |
12,000 |
2,250.00 |
1 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
101 |
Enoxaparin (natri) |
Gemapaxane 6000IU/0,6ml |
6000IU/0,6ml |
VN-16313-13 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Italfarmaco, S.p.A. |
Ý |
Bơm tiêm |
2,000 |
95,000.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
102 |
Enoxaparin (natri) |
Gemapaxane 4000IU/0,4ml |
4000IU/0,4ml |
VN-16312-13 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Italfarmaco, S.p.A. |
Ý |
Bơm tiêm |
2,000 |
70,000.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
103 |
Heparin (natri) |
Heparine Sodique Panpharma 5000 U.I./ml |
25000IU/5ml |
VN-15617-12 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Panpharma GmbH (Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk) |
Đức |
Lọ |
3,000 |
199,950.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
104 |
Heparin (natri) |
Paringold Injection |
25000 IU/ 5ml |
QLSP-1064-17 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
JW Pharmaceutical Corporation |
Hàn Quốc |
Lọ |
2,000 |
147,000.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA |
105 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
Vik 1 inj. |
10mg/ml |
VN-21634-18 |
Dung dich tiêm |
Tiêm |
Dai Han Pharm. Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
ống |
1,200 |
11,000.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG |
106 |
Tranexamic acid |
Haemostop 250mg/5ml |
250mg/5ml |
VN-21943-19 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
Indonesia |
Ống |
100 |
6,445.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
107 |
Albumin |
Albutein 25% x 50ml |
25% x 50ml |
VN-16274-13 |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
Truyền tĩnh mạch |
Grifols Biologicals LLC |
Mỹ |
Chai |
200 |
849,000.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
108 |
Erythropoietin alpha |
BINOCRIT |
2000IU/ml |
QLSP-911-16 |
Dung dịch tiêm đóng sẵn trong bơm tiêm |
Tiêm |
IDT BiologikaGmbh |
Đức |
bơm tiêm |
120 |
220,000.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH |
109 |
Diltiazem |
Diltiazem Stella 60mg |
60mg |
VD-27522-17 |
Viên nén |
Uống |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
Viên |
10,000 |
1,200.00 |
3 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
110 |
Diltiazem |
Bidizem 60 |
60mg |
VD-31297-18 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
viên |
160,000 |
651.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
111 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
NITROMINT |
0,08g (trong 10g khí dung) |
VN-20270-17 |
Khí dung |
Phun mù |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
Hungary |
Lọ |
200 |
150,000.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
112 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml |
10mg |
VN-18845-15 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Siegfried Hameln GmbH |
Đức |
Ống |
7,000 |
80,283.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
113 |
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) |
Imidu® 60 mg |
60mg |
VD-33887-19 |
viên nén tác dụng kéo dài |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
viên |
150,000 |
1,953.00 |
3 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
114 |
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) |
Imidu® 60 mg |
60mg |
VD-33887-19 |
viên nén tác dụng kéo dài |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
viên |
150,000 |
1,953.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
115 |
Nicorandil |
Meyericodil 5 |
5mg |
VD-34418-20 |
Viên nén |
Uống |
Công ty Liên Doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
Viên |
3,000 |
1,764.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ |
116 |
Trimetazidin |
Metazydyna |
20mg |
VN-21630-18 |
Viên |
Uống |
Adamed Pharma S.A. |
Ba Lan |
Viên |
100,000 |
1,800.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG |
117 |
Trimetazidin |
Vastec 35 MR |
35mg |
VD-27571-17 |
viên nén bao phim giải phóng biến đổi |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
viên |
300,000 |
404.00 |
2 |
CÔNG TY CP DƯỢC HẬU GIANG |
118 |
Trimetazidin |
Vaspycar MR |
35 mg |
VD-24455-16 |
viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát |
Uống |
Pymepharco |
Việt Nam |
viên |
600,000 |
345.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
119 |
Trimetazidin |
Vaspycar MR |
35mg |
VD-24455-16 |
viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát |
Uống |
Pymepharco |
Việt Nam |
viên |
500,000 |
345.00 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
120 |
Trimetazidin |
Vastarel OD 80mg |
80mg |
VN3-389-22 |
Viên nang cứng giải phóng kéo dài |
Uống |
Egis Pharmaceuticals PLC - Production site of Körmend H-9900 Körmend Mátyas Király u 65; Egis Pharmaceuticals PLC - Production site of Bökényföld, H-1165 Budapest Bökényföldi út 118-120 |
Hungary |
Viên |
400,000 |
5,410.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
121 |
Adenosin triphosphat |
Adenorythm |
3mg/ml |
VN-22115-19 |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch |
Tiêm |
Vianex S.A.- Plant Aʹ |
Hy Lạp |
Lọ |
50 |
850,000.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN |
122 |
Adenosin triphosphat |
BFS-Adenosin |
3mg/1ml, lọ 2ml |
VD-31612-19 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
Lọ |
100 |
800,000.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
123 |
Amiodaron hydroclorid |
Amiodarona GP |
200 mg |
VN-23269-22 |
Viên nén |
Uống |
Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) |
Bồ Đào Nha |
Viên |
30,000 |
6,619.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
124 |
Amiodaron hydroclorid |
Amcoda 200 |
200mg |
VD-32534-19 |
Viên nén |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
Viên |
30,000 |
2,590.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
125 |
Amiodaron hydroclorid |
Cordarone 150mg/3ml |
150mg/ 3ml |
VN-20734-17 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
Ống |
2,400 |
30,048.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
126 |
Amiodaron hydroclorid |
BFS - Amiron |
150mg/ 3ml |
VD-28871-18 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
Lọ |
1,000 |
24,000.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
127 |
Propranolol hydroclorid |
Propranolol |
40mg |
VD-21392-14 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
viên |
3,000 |
600.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
128 |
Amlodipin |
Kavasdin 5 |
5mg |
VD-20761-14 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
100,000 |
98.00 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
129 |
Amlodipin |
Amlodipine Stella 10mg |
10mg |
VD-30105-18 |
Viên nén |
Uống |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
Viên |
30,000 |
640.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
130 |
Amlodipin |
Amlodipine Stella 10mg |
10mg |
VD-30105-18 |
Viên nén |
Uống |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
Viên |
50,000 |
640.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
131 |
Amlodipin + atorvastatin |
Caduet |
5mg; 10mg |
VN-21933-19 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
Đức |
Viên |
3,000 |
18,144.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
132 |
Amlodipin + atorvastatin |
Amdepin Duo |
5mg + 10mg |
VN-20918-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Cadila Pharmaceuticals Ltd. |
Ấn Độ |
Viên |
120,000 |
3,880.00 |
2 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
133 |
Amlodipin + losartan |
Cozaar XQ 5mg/50mg |
5mg + 50mg |
VN-17524-13 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Hanmi Pharm.Co., Ltd,(Paltan site) |
Hàn Quốc |
Viên |
30,000 |
10,470.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
134 |
Amlodipin + losartan |
Troysar AM |
5mg + 50mg |
VN-23093-22 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Troikaa Pharmaceuticals Ltd |
Ấn Độ |
Viên |
100,000 |
5,200.00 |
5 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT |
135 |
Amlodipin + lisinopril |
LISONORM |
5mg+10mg |
VN-22644-20 |
Viên nén |
Uống |
Gedeon Richter Plc |
Hungary |
Viên |
300,000 |
5,250.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE |
136 |
Amlodipin + indapamid |
Natrixam 1.5mg/5mg |
Amlodipin 5mg + Indapamid 1.5mg |
VN3-7-17 |
viên nén giải phóng kiểm soát |
Uống |
Les Laboratoires Servier Industrie |
Pháp |
Viên |
200,000 |
4,987.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
137 |
Amlodipin + indapamid |
Natrixam 1.5mg/10mg |
Amlodipin 10mg + Indapamid 1.5mg |
VN3-6-17 |
viên nén giải phóng kiểm soát |
Uống |
Les Laboratoires Servier Industrie |
Pháp |
Viên |
200,000 |
4,987.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
138 |
Amlodipin + indapamid + perindopril |
TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg |
Amlodipin 5mg + Indapamid 1.25mg + Perindipril 5mg |
VN3-11-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Servier (Ireland) Industries Ltd |
Iceland |
Viên |
180,000 |
8,557.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
139 |
Amlodipin + indapamid + perindopril |
TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/10mg |
Amlodipin 10mg + Indapamid 1.25mg + Perindipril 5mg |
VN3-10-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Servier (Ireland) Industries Ltd |
Iceland |
Viên |
90,000 |
8,557.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
140 |
Amlodipin + telmisartan |
Twynsta 40mg + 5mg |
5mg + 40mg |
VN-16589-13 |
Viên nén |
Uống |
M/s Cipla Ltd |
Ấn Độ |
Viên |
20,000 |
12,482.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
141 |
Amlodipin + valsartan |
Exforge |
5mg + 80mg |
VN-16344-13 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Siegfried Barbera, S.L. |
Tây Ban Nha |
Viên |
40,000 |
9,987.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
142 |
Amlodipin + valsartan |
Hyvalor plus |
5mg + 80mg |
VD-35617-22 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty TNHH United International Pharma |
Việt Nam |
viên |
10,000 |
8,600.00 |
3 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY |
143 |
Amlodipin + valsartan |
Exforge |
10mg + 160mg |
VN-16342-13 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Siegfried Barbera, S.L. |
Tây Ban Nha |
Viên |
5,000 |
18,107.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
144 |
Bisoprolol |
DIOPOLOL 2.5 |
2,5mg |
VN-19499-15 |
Viên nén |
Uống |
Chanelle Medical |
Ireland |
Viên |
1,500,000 |
810.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
145 |
Bisoprolol |
Biscapro 2,5 |
2,5 mg |
VD-28288-17 |
viên nén bao phim |
Uống |
Pymepharco |
Việt Nam |
viên |
500,000 |
320.00 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
146 |
Bisoprolol |
VACOROLOL 2,5 |
2,5mg |
VD-34808-20 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
Viên |
500,000 |
137.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM |
147 |
Bisoprolol |
Bisostad 5 |
5mg |
VD-23337-15 |
Viên nén bao phim |
uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
viên |
300,000 |
698.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂY NINH |
148 |
Bisoprolol |
SaVi Prolol 5 |
5mg |
VD-23656-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
Viên |
100,000 |
368.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
149 |
Bisoprolol |
Bihasal 5 |
5mg |
VD-34895-20 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
viên |
200,000 |
357.00 |
3 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
150 |
Bisoprolol + hydroclorothiazid |
Boreas |
2,5mg 6,25mg |
VD-34138-20 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
Viên |
3,000 |
330.00 |
4 |
CÔNG TY CP DP AN THIÊN |
151 |
Bisoprolol + hydroclorothiazid |
Bisoplus HCT 5/12.5 |
5mg + 12.5mg |
VD-18530-13 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
Viên |
20,000 |
2,400.00 |
1 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
152 |
Candesartan |
Candesartan BluePharma |
8mg |
VN-20392-17 |
Viên nén |
Uống |
Bluepharma-Indústria Farmacêutica, S.A.(Fab.Coimbra) |
Bồ Đào Nha |
Viên |
200,000 |
4,500.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
153 |
Candesartan |
Cancetil |
8mg |
VD-21076-14 |
Viên nén |
Uống |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
Viên |
680,000 |
450.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO |
154 |
Candesartan |
Candekern 16mg Tablet |
16mg |
VN-20455-17 |
Viên nén |
Uống |
Kern Pharma S.L. |
Tây Ban Nha |
viên |
400,000 |
6,700.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH |
155 |
Candesartan |
Guarente-16 |
16mg |
VD-28460-17 |
Viên nén |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Viên |
200,000 |
3,990.00 |
2 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
156 |
Candesartan |
Cancetil |
16mg |
VD-21075-14 |
Viên nén |
Uống |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
Viên |
600,000 |
660.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO |
157 |
Candesartan + hydrochlorothiazid |
Acantan HTZ 8-12.5 |
8mg + 12,5mg |
VD-30299-18 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
Viên |
600,000 |
2,982.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH |
158 |
Candesartan + hydrochlorothiazid |
CKDCandemore Plus tab. 16/12.5mg |
16mg + 12.5mg |
VN-18626-15 |
Viên nén |
Uống |
Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. |
Hàn Quốc |
Viên |
400,000 |
3,900.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIẾN PHÁT |
159 |
Candesartan + hydrochlorothiazid |
Cancetil Plus |
16mg + 12,5mg |
VD-21760-14 |
Viên nén |
Uống |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
Viên |
400,000 |
1,350.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO |
160 |
Captopril |
Hurmat 25 mg |
25mg |
GC-283-17 |
Viên nén |
Uống |
Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) |
Việt Nam |
Viên |
12,000 |
690.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
161 |
Captopril |
Captopril Stada 25mg |
25mg |
VD-35366-21 |
Viên nén |
Uống |
Nhà máy Stada Việt Nam |
Việt Nam |
Viên |
43,000 |
445.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USS PHARMA |
162 |
Cilnidipin |
Atelec Tablets 10 |
10mg |
VN-15704-12 |
Viên nén bao phim |
Uống |
EA Pharma Co., Ltd. |
Nhật |
Viên |
200,000 |
9,000.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
163 |
Cilnidipin |
Esseil-10 |
10mg |
VD-28904-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Viên |
100,000 |
6,500.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT |
164 |
Enalapril |
Gygaril 5 |
5mg |
VD-18098-12 |
Viên nén |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Viên |
10,000 |
373.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG |
165 |
Enalapril + hydrochlorothiazid |
Meyernazid |
10mg + 12,5mg |
VD-34421-20 |
Viên nén |
Uống |
Công ty liên doanh Meyer - BPC |
Việt Nam |
Viên |
100,000 |
1,533.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA |
166 |
Enalapril + hydrochlorothiazid |
Apitec 20 - H |
20mg + 12,5mg |
VD-30912-18 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược Apimed |
Việt Nam |
Viên |
300,000 |
3,000.00 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
167 |
Felodipin |
Felodipine Stella 5mg retard |
5mg |
VD-26562-17 |
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài |
Uống |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
Viên |
13,000 |
1,400.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
168 |
Indapamid |
Diuresin SR |
1,5mg |
VN-15794-12 |
Viên nén bao phim giải phóng kéo dài |
Uống |
Polfarmex S.A |
Ba Lan |
Viên |
6,000 |
3,050.00 |
1 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
169 |
Irbesartan |
Irbesartan OD DWP 100mg |
100mg |
VD-35223-21 |
Viên nén phân tán |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar |
Việt Nam |
Viên |
20,000 |
1,995.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
170 |
Irbesartan |
Irbepro 150 |
150mg |
VD-24671-16 |
Viên nén |
Uống |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
Viên |
750,000 |
2,500.00 |
3 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY CƯỜNG |
171 |
Irbesartan |
IHYBES 150 |
150mg |
VD-23489-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Viên |
450,000 |
365.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
172 |
Irbesartan |
IHYBES 300 |
300mg |
VD-25125-16 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Viên |
61,000 |
890.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
173 |
Irbesartan + hydroclorothiazid |
CoRycardon |
150mg + 12,5mg |
VN-22389-19 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Delorbis Pharmaceuticals Ltd. |
Síp |
Viên |
200,000 |
3,108.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN |
174 |
Irbesartan + hydroclorothiazid |
Irbelorzed 150/12,5 |
150mg + 12,5mg |
VD-27039-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
Viên |
250,000 |
2,016.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA |
175 |
Irbesartan + hydroclorothiazid |
Irzinex Plus |
150mg + 12,5mg |
VD-26782-17 |
Viên |
Uống |
Công ty CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
Viên |
200,000 |
3,465.00 |
3 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU |
176 |
Irbesartan + hydroclorothiazid |
IHYBES-H 150 |
150mg + 12,5mg |
VD-25611-16 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Viên |
420,000 |
510.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
177 |
Lercanidipin hydroclorid |
LERCANIPIN 10 |
10mg |
VD-30281-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Viên |
10,000 |
980.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
178 |
Lisinopril |
SaVi Lisinopril 5 |
5mg |
VD-24852-16 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
Viên |
150,000 |
840.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA |
179 |
Lisinopril |
AGIMLISIN 5 |
5mg |
VD-25118-16 |
Viên nén |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Viên |
150,000 |
230.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
180 |
Lisinopril |
LISORIL-10 |
10mg |
VN-16797-13 |
Viên nén |
Uống |
Ipca Laboratories Ltd |
Ấn Độ |
Viên |
100,000 |
1,100.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN |
181 |
Lisinopril |
Lizetric 10mg |
10mg |
VD-26417-17 |
viên nén |
uống |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
viên |
200,000 |
1,864.00 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG TRỊ |
182 |
Lisinopril |
Tazenase |
20mg |
VN-21369-18 |
Viên nén |
Uống |
Bluepharma - Indústria Farmacêutica, S.A |
Bồ Đào Nha |
Viên |
30,000 |
3,600.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG |
183 |
Lisinopril + hydroclorothiazid |
UmenoHCT 20/12,5 |
20mg + 12,5 mg |
VD-29132-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
Viên |
52,000 |
2,562.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA |
184 |
Losartan |
Nerazzu-25 |
25mg |
VD-27447-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Viên |
1,400,000 |
455.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
185 |
Losartan |
LOSARTAN 25 |
25mg |
VD-32973-19 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
Viên |
400,000 |
161.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM |
186 |
Losartan |
Pyzacar 50 mg |
50mg |
VD-26431-17 |
viên nén bao phim |
Uống |
Pymepharco |
Việt Nam |
Viên |
600,000 |
1,120.00 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
187 |
Losartan |
Losartan |
50mg |
VD-22912-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
20,000 |
202.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
188 |
Losartan |
Losar-Denk 100 |
100mg |
VN-17418-13 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Denk Pharma GmbH & Co.KG |
Đức |
Viên |
30,000 |
9,450.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DP ĐỨC ANH |
189 |
Losartan + hydroclorothiazid |
Colosar - Denk 50/ 12.5 |
50mg + 12,5mg |
VN-18888-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Denk Pharma GmbH & Co.KG |
Đức |
Viên |
200,000 |
4,050.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DP ĐỨC ANH |
190 |
Losartan + hydroclorothiazid |
LOSACAR-H |
50mg+12,5mg |
VN-16146-13 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Cadila Healthcare Ltd. |
Ấn Độ |
Viên |
200,000 |
638.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE |
191 |
Losartan + hydroclorothiazid |
Combizar |
50mg + 12,5mg |
VD-28623-17 |
Viên bao phim |
Uống |
Công ty TNHH United International Pharma |
Việt Nam |
Viên |
200,000 |
1,470.00 |
3 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
192 |
Methyldopa |
DOPEGYT |
250mg |
VN-13124-11 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
Hungary |
Viên |
30,000 |
1,995.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
193 |
Methyldopa |
AGIDOPA |
250mg |
VD-30201-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Viên |
30,000 |
545.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
194 |
Metoprolol succinat |
Betaloc Zok 25mg |
23,75mg (tương đương với 25mg metoprolol tartrat hoặc 19,5mg metoprolol) |
VN-17243-13 |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Uống |
AstraZeneca AB |
Thụy Điển |
Viên |
800,000 |
4,389.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
195 |
Metoprolol |
Carmotop 25 mg |
25mg |
VN-21529-18 |
Viên nén |
Uống |
S.C. Magistra C & C SRL |
Romania |
Viên |
200,000 |
1,500.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD |
196 |
Metoprolol succinat |
Betaloc Zok 50mg |
47,5mg (tương đương với 50mg metoprolol tartrate hoặc 39mg metoprolol) |
VN-17244-13 |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Uống |
AstraZeneca AB |
Thụy Điển |
Viên |
20,000 |
5,490.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
197 |
Metoprolol |
Egilok |
50mg |
VN-18891-15 |
Viên nén |
Uống |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
Hungary |
Viên |
5,000 |
1,645.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY |
198 |
Nebivolol |
Nebicard-2.5 |
2.5mg |
VN-21141-18 |
Viên nén |
Uống |
Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
Ấn Độ |
Viên |
50,000 |
3,570.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN |
199 |
Nebivolol |
Nebilet |
5mg |
VN-19377-15 |
Viên nén |
Uống |
Berlin Chemie AG |
Đức |
Viên |
360,000 |
7,600.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
200 |
Nebivolol |
Khouma |
5mg |
VD-21480-14 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Viên |
50,000 |
1,250.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
201 |
Nebivolol |
Nebivolol Stella 5mg |
5mg |
VD-23344-15 |
Viên nén |
Uống |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
Viên |
30,000 |
1,500.00 |
3 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
202 |
Nicardipin |
Nicardipine Aguettant 10mg/10ml |
10mg/10ml |
VN-19999-16 |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền |
Laboratoire Aguettant |
Pháp |
Ống |
2,500 |
124,999.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
203 |
Nicardipin |
Vincardipin |
10mg/10ml |
VD-32033-19 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Ống |
500 |
84,000.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
204 |
Nifedipin |
Nifedipin T20 retard |
20mg |
VD-24568-16 |
Viên nén bao phim tác dụng kéo dài |
Uống |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
Viên |
100,000 |
540.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
205 |
Nifedipin |
Nifedipin Hasan 20 Retard |
20mg |
VD-32593-19 |
viên nén bao phim tác dụng kéo dài |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
viên |
500,000 |
504.00 |
3 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT |
206 |
Nifedipin |
Fascapin-20 |
20mg |
VD-18629-13 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Việt Nam |
Viên |
400,000 |
450.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM |
207 |
Perindopril |
Coversyl 10mg |
10mg |
VN-17086-13 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Les Laboratoires Servier Industrie |
Pháp |
Viên |
33,000 |
7,084.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
208 |
Perindopril |
Cosaten |
4mg |
VD-18905-13 |
Viên nén |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Viên |
40,000 |
740.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
209 |
Perindopril |
Coversyl 5mg |
5mg |
VN-17087-13 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Les Laboratoires Servier Industrie |
Pháp |
Viên |
200,000 |
5,028.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
210 |
Perindopril + amlodipin |
Viacoram 3.5mg/2.5mg |
3,5mg; 2,5mg |
VN3-46-18 |
Viên nén |
Uống |
Servier (Ireland) Industries Ltd |
Iceland |
Viên |
240,000 |
5,960.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
211 |
Perindopril + amlodipin |
Coveram 5mg/10mg |
5mg; 10mg |
VN-18634-15 |
Viên nén |
Uống |
Servier Ireland Industries Ltd |
Iceland |
Viên |
20,000 |
6,589.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
212 |
Perindopril + amlodipin |
Coveram 5mg/5mg |
5mg; 5mg |
VN-18635-15 |
Viên nén |
Uống |
Servier Ireland Industries Ltd |
Iceland |
Viên |
120,000 |
6,589.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
213 |
Perindopril + amlodipin |
Viacoram 7mg/5mg |
7mg; 5mg |
VN3-47-18 |
Viên nén |
Uống |
Servier (Ireland) Industries Ltd |
Iceland |
Viên |
240,000 |
6,589.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
214 |
Perindopril + amlodipin |
Coveram 10mg/10mg |
10mg; 10mg |
VN-18632-15 |
Viên nén |
Uống |
Servier Ireland Industries Ltd |
Iceland |
Viên |
20,000 |
10,123.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
215 |
Perindopril + indapamid |
Dorover Plus |
4mg+1,25mg |
893110002823 |
Viên nén |
Uống |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
Viên |
7,000 |
609.00 |
4 |
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
216 |
Perindopril + indapamid |
Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg |
5 mg; 1,25mg |
VN-18353-14 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Les Laboratoires Servier Industrie |
Pháp |
Viên |
170,000 |
6,500.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
217 |
Ramipril |
Ramifix 2,5 |
2,5mg |
VD-26253-17 |
Viên nén |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
Viên |
60,000 |
2,560.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA |
218 |
Ramipril |
Torpace-5 |
5mg |
VN-20351-17 |
Viên nang cứng |
Uống |
Torrent Pharmaceuticals Ltd |
Ấn Độ |
Viên |
30,000 |
3,200.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN |
219 |
Telmisartan |
SaVi Telmisartan 40 |
40mg |
VD-23008-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
Viên |
80,000 |
1,255.00 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
220 |
Telmisartan |
Telmisartan |
40mg |
VD-35197-21 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
30,000 |
242.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
221 |
Telmisartan |
Telmisartan OD DWP 40 |
40mg |
VD-35746-22 |
Viên nén phân tán |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar |
Việt Nam |
Viên |
5,000 |
1,491.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
222 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Actelsar HCT 40mg/12,5mg |
40mg + 12,5mg |
VN-21654-19 |
Viên nén |
Uống |
Actavis Ltd. |
Malta |
Viên |
20,000 |
8,700.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC |
223 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Mibetel HCT |
40mg + 12,5mg |
VD-30848-18 |
Viên nén |
uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
viên |
120,000 |
3,990.00 |
3 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT |
224 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Telsol plus 80mg/12,5mg tablets |
80mg+ 12,5mg |
VN-23032-22 |
Viên nén |
Uống |
Laboratorios Liconsa, S.A. |
Tây Ban Nha |
Viên |
20,000 |
15,351.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM |
225 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Telmisartan 80mg and Hydrochlorothiazide 12.5 mg Tablets |
80mg + 12,5mg |
VN-22764-21 |
Viên nén |
Uống |
Evertogen Life Sciences Limited |
Ấn Độ |
Viên |
40,000 |
7,791.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG |
226 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Telzid 80/12.5 |
80mg+ 12,5mg |
VD-23593-15 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
Viên |
40,000 |
1,239.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
227 |
Valsartan |
Valsrfast 80 |
80mg |
VN-12020-11 |
Viên nén bao phim |
Uống |
KRKA, D.D., Novo Mesto |
Slovenia |
Viên |
30,000 |
3,486.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK |
228 |
Valsartan |
Tabarex |
80mg |
VD-30351-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Viên |
60,000 |
1,300.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
229 |
Valsartan |
VALSGIM 80 |
80mg |
VD-23495-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Viên |
200,000 |
695.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
230 |
Valsartan |
Valsarfast 160 |
160mg |
VN-12019-11 |
Viên nén bao phim |
Uống |
KRKA, D.D., Novo Mesto |
Slovenia |
Viên |
30,000 |
6,699.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK |
231 |
Valsartan |
Hyvalor 160mg |
160mg |
VD-23417-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty TNHH United International Pharma |
Việt Nam |
Viên |
58,000 |
3,990.00 |
3 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
232 |
Valsartan |
VALSGIM 160 |
160mg |
VD-23494-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Viên |
50,000 |
1,100.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
233 |
Carvedilol |
Cypdicar 6,25 Tablets |
6,25mg |
VN-18254-14 |
Viên nén |
Uống |
Remedica Ltd. |
Síp |
Viên |
20,000 |
1,698.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT |
234 |
Carvedilol |
Karvidil 12,5mg |
12,5mg |
VN-22552-20 |
Viên nén |
Uống |
JSC ʺGrindeksʺ |
Latvia |
Viên |
38,000 |
2,950.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM |
235 |
Digoxin |
Digorich |
0,25mg |
VD-22981-15 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
Việt Nam |
Viên |
100,000 |
618.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG PHÚ |
236 |
Digoxin |
Digoxin/Anfarm |
0,5mg/ 2ml |
VN-21737-19 |
dung dịch tiêm |
Tiêm |
Anfarm hellas S.A. |
Hy Lạp |
Ống |
50 |
24,500.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN EUTICAL |
237 |
Dobutamin |
Dobutamine-hameln 12,5mg/ml Injection |
12.5mg/ml |
VN-22334-19 |
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền |
Tiêm |
Siegfried Hameln GmbH |
Đức |
Ống |
4,600 |
79,800.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
238 |
Dobutamin |
Dobutamine-hameln 5mg/ml Injection |
250mg/50ml |
VN-16187-13 |
Dung dịch tiêm truyền |
Tiêm |
Siegfried Hameln GmbH |
Đức |
Lọ |
1,500 |
144,900.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
239 |
Ivabradin |
Bixebra 5mg |
5mg |
VN-22877-21 |
Viên nén bao phim |
Uống |
KRKA, D.D., .Novo Mesto |
Slovenia |
Viên |
5,000 |
7,250.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT |
240 |
Ivabradin |
Bixebra 7.5 mg |
7,5mg |
VN-22878-21 |
Viên nén bao phim |
Uống |
KRKA, D.D., . Novo Mesto |
Slovenia |
Viên |
15,000 |
9,996.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DP VĂN LANG |
241 |
Acenocoumarol |
AZENMAROL 1 |
1mg |
VD-28825-18 |
Viên nén |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Viên |
900,000 |
285.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
242 |
Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) |
Aspirin Stella 81mg |
81mg |
VD-27517-17 |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Uống |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
Viên |
250,000 |
340.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
243 |
Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) |
ASPIRIN 81 |
81mg |
VD-29659-18 |
Viên nén bao tan trong ruột |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Viên |
200,000 |
68.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
244 |
Acetylsalicylic acid + clopidogrel |
Clopirin 75/75 |
75mg + 75mg |
VD-36071-22 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
Việt Nam |
Viên |
30,000 |
1,770.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG |
245 |
Acetylsalicylic acid + clopidogrel |
Duoplavin |
100mg + 75mg |
VN-22466-19 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
Viên |
220,000 |
20,828.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
246 |
Alteplase |
Actilyse |
50mg |
QLSP-948-16 |
Bột đông khô và dung môi pha tiêm truyền |
Tiêm |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG |
Đức |
Lọ |
440 |
10,323,588.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
247 |
Clopidogrel |
DogrelSaVi |
75mg |
VD-31847-19 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
Viên |
2,000,000 |
685.00 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
248 |
Clopidogrel |
Tunadimet |
75mg |
VD-27922-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
8,000,000 |
279.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
249 |
Clopidogrel |
Plavix |
300mg |
VN-18879-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
Viên |
2,000 |
54,746.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
250 |
Dabigatran |
Pradaxa 110mg |
110mg |
VN-16443-13 |
Viên nang cứng |
Uống |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. |
Đức |
Viên |
5,000 |
30,388.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
251 |
Dabigatran |
Pradaxa 150mg |
150mg |
VN-17270-13 |
Viên nang cứng |
Uống |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. |
Đức |
Viên |
1,000 |
30,388.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
252 |
Rivaroxaban |
Xarelto |
10mg |
VN-21680-19 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Bayer AG |
Đức |
Viên |
3,000 |
58,000.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
253 |
Rivaroxaban |
Xarelto |
15 mg |
VN-19013-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Bayer AG |
Đức |
Viên |
3,000 |
58,000.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
254 |
Ticagrelor |
Brilinta |
90mg |
VN-19006-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
AstraZeneca AB |
Thụy Điển |
Viên |
90,000 |
15,873.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
255 |
Atorvastatin |
Insuact 10 |
10mg |
VD-29107-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
Viên |
320,000 |
350.00 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
256 |
Atorvastatin |
Atorvastatin 10 |
10mg |
VD-21312-14 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
200,000 |
112.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
257 |
Atorvastatin |
Rotacor 20mg |
20mg |
VN-19188-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Lek Pharmaceuticals d.d |
Slovenia |
Viên |
2,300,000 |
1,450.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH TM DƯỢC THUẬN GIA |
258 |
Atorvastatin |
Lipvar 20 |
20mg |
VD-29524-18 |
viên nén |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
viên |
1,700,000 |
344.00 |
2 |
CÔNG TY CP DƯỢC HẬU GIANG |
259 |
Atorvastatin |
Lipotatin 20mg |
20mg |
VD-24004-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
Việt Nam |
viên |
3,000,000 |
450.00 |
3 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC |
260 |
Atorvastatin |
Atorvastatin 20 |
20mg |
VD-33343-19 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược Medipharco |
Việt Nam |
Viên |
3,000,000 |
150.00 |
4 |
CÔNG TY CP DƯỢC MEDIPHARCO |
261 |
Atorvastatin |
Zentocor 40mg |
40mg |
VN-20475-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Pharmathen Internationnal SA |
Hy Lạp |
Viên |
20,000 |
10,500.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD |
262 |
Atorvastatin |
Vaslor-40 |
40mg |
VD-28487-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Viên |
100,000 |
1,245.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
263 |
Atorvastatin |
Atorvastatin 40 |
40mg |
VD-33344-19 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược Medipharco |
Việt Nam |
Viên |
200,000 |
557.00 |
4 |
CÔNG TY CP DƯỢC MEDIPHARCO |
264 |
Fenofibrat |
FATFE |
145mg |
VD-36043-22 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
Viên |
70,000 |
3,120.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN |
265 |
Fenofibrat |
Fenosup Lidose |
160mg |
VN-17451-13 |
Viên nang cứng dạng Lidose |
Uống |
SMB Technology S.A |
Bỉ |
Viên |
20,000 |
5,267.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
266 |
Fenofibrat |
Lipanthyl 200M |
200mg |
VN-17205-13 |
Viên nang cứng |
Uống |
Recipharm Fontaine |
Pháp |
Viên |
40,000 |
7,053.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
267 |
Fenofibrat |
LIPAGIM 200 |
200mg |
VD-31571-19 |
Viên nang cứng |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Viên |
3,000 |
390.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
268 |
Gemfibrozil |
Savi Gemfibrozil 600 |
600mg |
VD-28033-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
Viên |
50,000 |
4,300.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA |
269 |
Rosuvastatin |
Rosuvas Hasan 5 |
5mg |
VD-25026-16 |
viên nén |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
viên |
120,000 |
840.00 |
3 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT |
270 |
Rosuvastatin |
DW-TRA TIMARO |
10mg |
VD-35479-21 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên |
Việt Nam |
Viên |
300,000 |
615.00 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
271 |
Rosuvastatin |
Rosuvastatin 10 |
10mg |
VD-35415-21 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược Medipharco |
Việt Nam |
Viên |
200,000 |
280.00 |
4 |
CÔNG TY CP DƯỢC MEDIPHARCO |
272 |
Rosuvastatin |
Carhurol 20 |
20mg |
VD-31019-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
Viên |
20,000 |
882.00 |
3 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG |
273 |
Rosuvastatin |
Rosuvastatin 20 |
20mg |
VD-35416-21 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược Medipharco |
Việt Nam |
Viên |
70,000 |
525.00 |
4 |
CÔNG TY CP DƯỢC MEDIPHARCO |
274 |
Simvastatin |
Simvastatin Savi 20 |
20mg |
VD-25275-16 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
Viên |
200,000 |
649.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
275 |
Simvastatin |
AGISIMVA 20 |
20mg |
VD-24112-16 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Viên |
200,000 |
279.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
276 |
Simvastatin |
SIMVASTATIN SAVI 40 |
40mg |
VD-35519-21 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
Viên |
10,000 |
4,000.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM |
277 |
Nimodipin |
Nimotop |
30mg |
VN-20232-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Bayer AG |
Đức |
Viên |
6,000 |
16,653.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
278 |
Iobitridol |
Xenetix 300 |
Iodine 30g/100ml (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml); lọ 50ml |
VN-16786-13 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Guerbet |
Pháp |
Lọ |
2,000 |
266,750.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
279 |
Iobitridol |
Xenetix 300 |
Iodine 30g/100ml (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml); lọ 100ml |
VN-16787-13 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Guerbet |
Pháp |
Lọ |
500 |
470,450.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
280 |
Iohexol |
Omnipaque |
647mg/ml (tương đương Iod 300mg/ml) x 100ml |
VN-20357-17 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
GE Healthcare Ireland Limited |
Iceland |
Chai |
2,000 |
433,310.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
281 |
Iohexol |
Omnipaque |
755mg/ml (tương đương Iod 350mg/ml) x 100ml |
VN-20358-17 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
GE Healthcare Ireland Limited |
Iceland |
Chai |
500 |
609,140.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
282 |
Cồn 70° |
ALCOOL 70º |
Ethanol 96% 43,75ml/60ml |
VD-31793-19 |
Cồn thuốc Dùng ngoài |
Dùng ngoài |
Chi nhánh Cty CPDP OPC tại Bình Dương - nhà máy DP OPC |
Việt Nam |
Chai |
3,200 |
30,975.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC |
283 |
Povidon iodin |
POVIDONE |
10%-90ml |
VD-17882-12 |
Dung dịch dùng ngoài |
Dùng ngoài |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Chai |
3,200 |
7,750.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
284 |
Furosemid |
Uloviz |
40mg |
VN-22344-19 |
Viên nén |
Uống |
S.C. Slavia Pharm S.R.L |
Romania |
Viên |
200,000 |
2,800.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD |
285 |
Furosemid |
AGIFUROS |
40mg |
VD-27744-17 |
Viên nén |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Viên |
800,000 |
92.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
286 |
Furosemid |
Furosemidum Polpharma |
20mg/2ml |
VN-18406-14 |
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
Tiêm |
Pharmaceutical Works Polpharma S.A. |
Ba Lan |
Ống |
10,000 |
4,400.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT |
287 |
Furosemid |
Suopinchon Injection |
20mg/2ml |
VN-13873-11 |
Thuốc tiêm |
Tiêm |
Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. |
Đài Loan |
ống |
30,000 |
4,200.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY |
288 |
Furosemid |
Vinzix |
20mg/2ml |
VD-29913-18 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Ống |
40,000 |
622.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
289 |
Spironolacton |
VEROSPIRON 25mg |
25mg |
VN-16485-13 |
Viên nén |
Uống |
Gedeon Richter Plc |
Hungary |
Viên |
150,000 |
1,900.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE |
290 |
Spironolacton |
Entacron 25 |
25mg |
VD-25261-16 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
Viên |
550,000 |
1,575.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA |
291 |
Spironolacton |
Spironolacton |
25mg |
VD-34696-20 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
300,000 |
321.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
292 |
Aluminum phosphat |
Phosphalugel |
12,38g/gói 20g |
VN-16964-13 |
Hỗn dịch uống |
Uống |
Pharmatis |
Pháp |
Gói |
40,000 |
3,751.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
293 |
Aluminum phosphat |
GEL-APHOS |
20%/ 12,38g |
VD-19312-13 |
Hỗn dịch uống |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Gói |
5,000 |
990.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
294 |
Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd |
Mezapulgit |
2,5g + 0,3g + 0,2g |
VD-19362-13 |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Gói |
2,000 |
1,575.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
295 |
Guaiazulen + dimethicon |
DIMAGEL |
4mg + 300mg |
VD-33154-19 |
Viên nang mềm |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Viên |
110,000 |
4,000.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
296 |
Guaiazulen + dimethicon |
Pepsia |
4mg/10g + 3000mg/10g |
VD-20795-14 |
Thuốc uống dạng gel |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Việt Nam |
Gói |
100,000 |
3,500.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS |
297 |
Lansoprazol |
Lansoprazol |
30mg |
VD-21314-14 |
Viên nang cứng |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
400,000 |
296.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
298 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
Gelactive |
400 mg + 300 mg |
VD-31402-18 |
Hỗn dịch uống |
Uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
gói |
162,000 |
2,394.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
299 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Dogedogel |
400mg + 400mg + 40mg |
VD-20118-13 |
Hỗn dịch uống |
Uống |
Công ty CP Dược Đồng Nai |
Việt Nam |
Gói |
24,000 |
2,500.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DP HIỀN MAI |
300 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Apigel-Plus |
800mg + 800mg + 80mg/10ml |
VD-33983-20 |
Hỗn dịch uống |
Uống |
Công ty cổ phần dược Apimed |
Việt Nam |
Gói |
30,000 |
3,900.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA |
301 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Grangel |
600mg + 599,8mg + 60mg |
VD-18846-13 |
Hỗn dịch uống |
Uống |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
Gói |
122,000 |
1,990.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO |
302 |
Omeprazol |
Kagasdine |
20mg |
VD-33461-19 |
Viên nang cứng |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
200,000 |
130.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
303 |
Omeprazol |
Alzole 40mg |
40mg |
VD-35219-21 |
Viên nang cứng chứa pallet bao tan trong ruột |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
viên |
140,000 |
292.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
304 |
Omeprazol |
Omevin |
40mg |
VD-25326-16 |
Thuốc bột đông khô pha tiêm |
Tiêm |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Lọ |
10,000 |
5,886.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
305 |
Esomeprazol |
Stadnex 20 CAP |
20mg |
VD-22345-15 |
Viên nang cứng |
Uống |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
Viên |
300,000 |
3,000.00 |
3 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
306 |
Esomeprazol |
Vinxium |
40mg |
VD-22552-15 |
Thuốc tiêm đông khô |
Tiêm |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Lọ |
2,000 |
8,338.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
307 |
Pantoprazol |
Pantin 40 |
40mg |
VN-19184-15 |
Viên nén bao tan trong ruột |
Uống |
Hetero Labs Limited |
Ấn Độ |
Viên |
200,000 |
520.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
308 |
Pantoprazol |
SaVi Pantoprazole 40 |
40mg |
VD-20248-13 |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
Viên |
800,000 |
775.00 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
309 |
Pantoprazol |
Vintolox |
40mg |
VD-18009-12 |
Thuốc tiêm bột đông khô |
Tiêm |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Lọ |
900 |
5,780.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
310 |
Domperidon |
Domreme |
10mg |
529110073023 (VN-19608-16) |
Viên nén bao phim |
Uống |
Remedica Ltd |
Síp |
viên |
100,000 |
1,000.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH |
311 |
Domperidon |
VACODOMTIUM 10 |
10mg |
VD-24921-16 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
Viên |
300,000 |
58.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM |
312 |
Metoclopramid |
Elitan |
10mg/2ml |
VN-19239-15 |
Dung dịch |
Tiêm |
Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility |
Síp |
Ống |
3,000 |
14,200.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
313 |
Ondansetron |
Degas |
8mg/4ml |
VD-25534-16 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Ống |
30 |
14,700.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
314 |
Alverin citrat |
SPAS-AGI |
40mg |
VD-17379-12 |
Viên nén |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Viên |
6,000 |
110.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
315 |
Hyoscin butylbromid |
Atithios inj |
20mg/1ml |
VD-31598-19 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
Ống |
100 |
3,650.00 |
4 |
CÔNG TY CP DP AN THIÊN |
316 |
Lactulose |
Duphalac |
10g/15ml |
VN-20896-18 |
Dung dịch uống |
Uống |
Abbott Biologicals B.V |
Hà Lan |
Gói |
4,600 |
2,592.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
317 |
Macrogol |
Forlax |
10g (4000) |
VN-16801-13 |
Bột pha dung dịch uống |
Uống |
Beaufour Ipsen Industrie |
Pháp |
Gói |
6,000 |
4,275.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
318 |
Sorbitol |
Sorbitol 5g |
5g |
VD-25582-16 |
Thuốc bột pha dung dịch uống |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Gói |
50,000 |
448.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
319 |
Dioctahedral smectit |
SMECGIM |
3000mg |
VD-25616-16 |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Gói |
2,000 |
3,360.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
320 |
Lactobacillus acidophilus |
LACBIOSYN® |
10^8 vi sinh sống |
QLSP-851-15 |
Bột pha uống |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Gói |
30,000 |
756.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
321 |
Lactobacillus acidophilus |
Andonbio |
75mg |
VD-20517-14 |
Thuốc bột uống |
Uống |
Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
Việt Nam |
Gói |
40,000 |
1,290.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM |
322 |
Diosmin + hesperidin |
Venokern 500mg viên nén bao phim |
450mg + 50mg |
VN-21394-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Kern Pharma S.L. |
Tây Ban Nha |
viên |
400,000 |
2,880.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH |
323 |
Diosmin + hesperidin |
Dacolfort |
450mg + 50mg |
VD-30231-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Viên |
400,000 |
765.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
324 |
Diosmin + hesperidin |
Daflon 1000mg |
900mg; 100mg |
VN3-291-20 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Les Laboratoires Servier Industrie |
Pháp |
Viên |
200,000 |
6,320.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
325 |
Simethicon |
Espumisan Capsules (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group); Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany) |
40mg |
VN-14925-12 |
viên nang mềm |
Uống |
CSSX: Catalent Germany Eberbach GmbH; CSĐG: Berlin Chemie AG (Menarini Group) |
Đức |
Viên |
30,000 |
838.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
326 |
Silymarin |
Silymarin VCP |
140mg |
VD-31241-18 |
Viên nang cứng |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
Viên |
40,000 |
890.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD |
327 |
Silymarin |
Silygamma |
150mg |
VN-16542-13 |
Viên bao đường |
Uống |
Dragenopharm Apotheker Püschl GmbH |
Đức |
Viên |
40,000 |
3,980.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG |
328 |
Trimebutin maleat |
AGITRITINE 200 |
200mg |
VD-13753-11 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Viên |
2,000 |
565.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
329 |
Hydrocortison |
Vinphason |
100mg |
VD-22248-15 |
Thuốc tiêm bột đông khô |
Tiêm |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Lọ |
4,000 |
5,900.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
330 |
Methyl prednisolon |
Metilone-4 |
4mg |
VD-24518-16 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Viên |
30,000 |
640.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
331 |
Methyl prednisolon |
Medsolu 4mg |
4mg |
VD-21349-14 |
Viên nén |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
Viên |
25,000 |
890.00 |
3 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
332 |
Methyl prednisolon |
Methyl prednisolon 16 |
16mg |
VD-20763-14 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
30,000 |
802.00 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
333 |
Methyl prednisolon |
Methyl prednisolon 16 |
16mg |
VD-20763-14 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
30,000 |
625.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
334 |
Methyl prednisolon |
Methylprednisolon Sopharma |
40mg |
VN-19812-16 |
Bột đông khô pha tiêm |
Tiêm |
Sopharma AD |
Bulgaria |
Ống |
3,000 |
34,669.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DP ĐỨC ANH |
335 |
Methyl prednisolon |
Creao Inj. |
40mg |
VN-21439-18 |
Bột đông khô pha tiêm |
Tiêm |
BCWorld Pharm. Co., Ltd |
Hàn Quốc |
Lọ |
3,000 |
29,988.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN |
336 |
Methyl prednisolon |
Vinsolon |
40mg |
VD-19515-13 |
Thuốc tiêm bột đông khô |
Tiêm |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Lọ |
3,000 |
6,040.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
337 |
Methyl prednisolon |
Solu-Medrol |
125mg Methylprednisolon |
VN-15107-12 |
Bột vô khuẩn pha tiêm |
Tiêm |
Pharmacia & Upjohn Company LLC |
Mỹ |
Lọ |
300 |
75,710.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
338 |
Prednisolon acetat (natri phosphate) |
Prednisolone 5mg |
5mg |
VD-24887-16 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
viên |
6,000 |
90.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
339 |
Dapagliflozin |
Forxiga |
10mg |
VN3-37-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
CSSX: AstraZeneca Pharmaceuticals LP; CSĐG và xuất xưởng lô: AstraZeneca UK Ltd |
Mỹ |
Viên |
60,000 |
19,000.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
340 |
Dapagliflozin |
Atiparin 10 |
10mg |
893110053823 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
Viên |
20,000 |
16,450.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD |
341 |
Empagliflozin |
Jardiance 10mg |
10mg |
VN2-605-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co.KG. |
Đức |
Viên |
50,000 |
23,072.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
342 |
Empagliflozin |
Jardiance 25mg |
25mg |
VN2-606-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co.KG. |
Đức |
Viên |
1,000 |
26,533.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
343 |
Glibenclamid + metformin |
Hasanbest 500/2.5 |
2,5mg + 500mg |
VD-32391-19 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
Viên |
100,000 |
1,820.00 |
3 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT |
344 |
Glibenclamid + metformin |
Hasanbest 500/2.5 |
2,5mg + 500mg |
VD-32391-19 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
Viên |
53,000 |
1,820.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT |
345 |
Gliclazid |
Golddicron |
30mg |
VN-18660-15 |
Viên nén giảo phóng có kiểm soát |
Uống |
Valpharma International S.P.A |
Ý |
Viên |
200,000 |
2,625.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD |
346 |
Gliclazid |
GLY4PAR 30 |
30mg |
VN-21429-18 |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Uống |
Inventia Healthcare Limited |
Ấn Độ |
Viên |
300,000 |
540.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
347 |
Gliclazid |
Pyme Diapro MR |
30mg |
VD-22608-15 |
viên nén phóng thích kéo dài |
Uống |
Pymepharco |
Việt Nam |
viên |
380,000 |
275.00 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
348 |
Gliclazid |
Pyme Diapro MR |
30mg |
VD-22608-15 |
viên nén phóng thích kéo dài |
Uống |
Pymepharco |
Việt Nam |
viên |
300,000 |
275.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
349 |
Gliclazid |
Staclazide 60 MR |
60mg |
VD-29501-18 |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Uống |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
viên |
200,000 |
2,250.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG |
350 |
Gliclazid |
Lazibet MR 60 |
60mg |
VD-30652-18 |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
viên |
300,000 |
662.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
351 |
Glimepirid |
Diaprid 2 |
2mg |
VD-24959-16 |
viên nén |
Uống |
Pymepharco |
Việt Nam |
Viên |
120,000 |
1,045.00 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
352 |
Glimepirid |
Glimepiride Stella 4mg |
4mg |
893110049823 (VD-23969-15) |
Viên nén |
Uống |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
Viên |
160,000 |
940.00 |
3 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
353 |
Glimepirid + metformin |
PERGLIM M-2. |
2mg + 500mg |
VN-20807-17 |
Viên nén phóng thích chậm |
Uống |
Inventia Healthcare Limited |
Ấn Độ |
Viên |
200,000 |
3,000.00 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
354 |
Glimepirid + metformin |
Comiaryl 2mg/500mg |
2mg + 500mg |
VD-33885-19 |
viên nén bao phim |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
viên |
1,200,000 |
2,478.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
355 |
Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài Glargine |
Basaglar |
300U/3ml |
SP3-1201-20 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Lilly France |
Pháp |
Bút tiêm |
1,500 |
255,000.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
356 |
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn |
Actrapid |
1000IU/10ml |
QLSP-1029-17 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Novo Nordisk Production S.A.S |
Pháp |
Lọ |
240 |
57,000.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
357 |
Insulin người trộn, hỗn hợp |
Mixtard 30 FlexPen |
300IU/3ml |
QLSP-1056-17 |
Hỗn dịch tiêm |
Tiêm |
Novo Nordisk Production S.A.S |
Pháp |
Bút tiêm |
60,000 |
69,500.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
358 |
Linagliptin |
Trajenta 5mg |
5mg |
VN-17273-13 |
Viên nén bao phim |
Uống |
West - Ward Columbus Inc |
Mỹ |
Viên |
3,000 |
16,156.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
359 |
Linagliptin + metformin |
Trajenta Duo 2,5 mg + 500mg |
2,5mg + 500mg |
VN3-5-16 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. |
Đức |
Viên |
5,000 |
9,686.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
360 |
Linagliptin + metformin |
Trajenta Duo 2,5 mg + 850 mg |
2,5mg + 850mg |
VN2-498-16 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. |
Đức |
Viên |
7,000 |
9,686.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
361 |
Metformin |
Metformin 500mg |
500mg |
VD-33619-19 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
viên |
500,000 |
165.00 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
362 |
Metformin |
Métforilex MR |
500mg |
VD-28743-18 |
Viên nén tác dụng kéo dài |
Uống |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
Việt Nam |
Viên |
200,000 |
758.00 |
3 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C |
363 |
Metformin |
Métforilex MR |
500mg |
VD-28743-18 |
Viên nén tác dụng kéo dài |
Uống |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
Việt Nam |
Viên |
1,000,000 |
758.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C |
364 |
Metformin |
Glucophage XR 750mg |
750mg |
VN-21911-19 |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Uống |
Merck Sante s.a.s |
Pháp |
Viên |
300,000 |
3,677.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
365 |
Metformin |
Fordia MR 750mg |
750mg |
VD-30179-18 |
Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát |
Uống |
Công ty TNHH United International Pharma |
Việt Nam |
Viên |
30,000 |
1,019.00 |
3 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
366 |
Metformin |
Fordia MR 750mg |
750mg |
VD-30179-18 |
Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát |
Uống |
Công ty TNHH United International Pharma |
Việt Nam |
Viên |
50,000 |
1,019.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
367 |
Metformin |
Metformin Stella 850mg |
850mg |
VD-26565-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
Viên |
150,000 |
700.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
368 |
Metformin |
Metsav 850 |
850mg |
VD-25264-16 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
Viên |
600,000 |
465.00 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
369 |
Metformin |
Metformin |
1000mg |
VD-31992-19 |
Viên bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
viên |
200,000 |
504.00 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
370 |
Metformin |
DH-Metglu XR 1000 |
1000mg |
VD-27507-17 |
viên nén phóng thích kéo dài |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
viên |
800,000 |
1,638.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
371 |
Vildagliptin |
Galvus |
50mg |
VN-19290-15 |
Viên nén |
Uống |
Siegfried Barbera, S.L. |
Tây Ban Nha |
Viên |
7,000 |
8,225.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
372 |
Vildagliptin + metformin |
Galvus Met 50mg/500mg |
50mg+500mg |
VN-19292-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Novartis Pharma Produktions GmbH |
Đức |
Viên |
10,000 |
9,274.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
373 |
Vildagliptin + metformin |
Galvus Met 50mg/850mg |
50mg+850mg |
VN-19293-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Novartis Pharma Produktions GmbH |
Đức |
Viên |
13,000 |
9,274.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
374 |
Carbimazol |
Lomazole |
5 mg |
VD-24661-16 |
Viên nén |
Uống |
Công ty Cổ Phần US Pharma USA |
Việt Nam |
Viên |
40,000 |
525.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIỆN CHÍ |
375 |
Eperison |
Ryzonal |
50mg |
VD-27451-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Viên |
15,000 |
457.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
376 |
Betahistin |
Divaser |
8mg |
VD-28453-17 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Viên |
780,000 |
840.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
377 |
Betahistin |
Divaser-F |
16mg |
VD-20359-13 |
Viên nén dài |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Viên |
650,000 |
660.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
378 |
Betahistin |
Betahistin |
16mg |
VD-34690-20 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
1,400,000 |
172.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
379 |
Betahistin |
Betaserc 24mg |
24mg |
VN-21651-19 |
Viên nén |
Uống |
Mylan Laboratories SAS |
Pháp |
Viên |
420,000 |
5,962.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
380 |
Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) |
Duosol without potassium solution for haemofiltration |
• 555 ml dung dịch điện giải chứa: Natri clorid 2,34g; Calci clorid dihydrat 1,1g; Magnesi clorid hexahydrat 0,51g; Glucose anhydrous (dưới dạng glucose mono-hydrat) 5,0g• 4445ml dung dịch bicarbonate chứa: Natri clorid 27,47g; Natri hydrocarbonat 15,96g |
VN-20914-18 |
Dung dịch dùng để lọc máu |
Tiêm Truyền |
B. Braun Avitum AG |
Đức |
Túi |
800 |
630,000.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
381 |
Etifoxin chlohydrat |
Stresam |
50mg |
VN-21988-19 |
Viên nang cứng |
Uống |
Biocodex |
Pháp |
Viên |
20,000 |
3,300.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
382 |
Rotundin |
Stilux-60 |
60mg |
VD-20340-13 |
Viên nén |
Uống |
Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên |
Việt Nam |
Viên |
12,000 |
590.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
383 |
Zopiclon |
Zopin TTN |
7,5mg |
VD-35880-22 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
Việt Nam |
viên |
1,000 |
1,822.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG |
384 |
Acid thioctic (Meglumin thioctat) |
Alfa- Lipogamma 600 Oral |
600mg |
VN-20219-16 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Dragenopharm Apotheker Püschl GmbH |
Đức |
Viên |
5,000 |
16,800.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG |
385 |
Sulpirid |
SULPRAGI |
50mg |
VD-25617-16 |
Viên nang cứng |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Viên |
10,000 |
175.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
386 |
Amitriptylin hydroclorid |
Amitriptylin |
25mg |
VD-26865-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
1,000 |
100.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
387 |
Acetyl leucin |
Tanganil 500mg |
500mg |
VN-22534-20 |
Viên nén |
Uống |
Pierre Fabre Medicament Production |
Pháp |
Viên |
40,000 |
4,612.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
388 |
Acetyl leucin |
Stadleucin |
500mg |
VD-27543-17 |
Viên nén |
Uống |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
Viên |
70,000 |
2,200.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
389 |
Acetyl leucin |
Gikanin |
500mg |
VD-22909-15 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
180,000 |
393.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
390 |
Acetyl leucin |
Zentanil 500mg/5ml |
500mg/5ml |
VD-33432-19 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
Lọ |
30,000 |
12,000.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
391 |
Choline alfoscerat |
Gliatilin |
1000mg/4ml |
VN-13244-11 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Italfarmaco SPA |
Ý |
Ống |
5,000 |
69,300.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
392 |
Mecobalamin |
VACONEUROBAL 500 |
500mcg |
VD-32680-19 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
Viên |
100,000 |
375.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM |
393 |
Piracetam |
Mediacetam |
400mg |
VD-17191-12 |
Viên nang |
Uống |
Công ty cổ phần dược Medipharco |
Việt Nam |
Viên |
500,000 |
241.00 |
4 |
CÔNG TY CP DƯỢC MEDIPHARCO |
394 |
Piracetam |
Kacetam |
800mg |
VD-34693-20 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
800,000 |
466.00 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
395 |
Piracetam |
AGICETAM 800 |
800mg |
VD-25115-16 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Viên |
1,000,000 |
335.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
396 |
Bambuterol |
Hayex |
10mg |
VD-28462-17 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Viên |
50,000 |
1,750.00 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
397 |
Bambuterol |
Bambuterol 10 A.T |
10mg |
VD-25650-16 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
Viên |
20,000 |
310.00 |
4 |
CÔNG TY CP DP AN THIÊN |
398 |
Budesonid |
Pulmicort Respules |
0,5mg/ml |
VN-21666-19 |
Hỗn dịch khí dung dùng để hít |
Đường hô hấp |
AstraZeneca AB |
Thụy Điển |
Ống |
20,000 |
24,906.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
399 |
Budesonid + formoterol |
Symbicort Turbuhaler |
Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg |
VN-20379-17 |
Thuốc bột để hít |
Dạng hít |
AstraZeneca AB |
Thụy Điển |
Ống |
20 |
219,000.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
400 |
Fenoterol + ipratropium |
Berodual 10ml |
0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt |
VN-17269-13 |
Dung dịch khí dung |
Khí dung |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. |
Đức |
Bình |
250 |
132,323.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
401 |
Salbutamol sulfat |
Ventolin Nebules |
5mg/ 2,5ml |
VN-22568-20 |
Dung dịch khí dung |
Đường hô hấp |
GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. |
Úc |
Ống |
200 |
8,513.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
402 |
Salmeterol + fluticason propionat |
Seretide Evohaler DC 25/125mcg |
25mcg + 125mcg |
VN-21286-18 |
Hỗn dịch hít qua đường miệng (dạng phun sương) |
Dạng hít |
Glaxo Wellcome S.A |
Tây Ban Nha |
Bình xịt |
200 |
210,176.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
403 |
Ambroxol |
AMBRON TAB |
30mg |
VD-32081-19 |
Viên nén |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
Viên |
130,000 |
114.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM |
404 |
Bromhexin hydroclorid |
Bromhexin Actavis 8mg |
8mg |
VN-19552-16 |
Viên nén |
Uống |
Balkanpharma - Dupnitsa AD |
Bulgaria |
Viên |
2,000 |
480.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
405 |
N-acetylcystein |
ACECYST |
200mg |
VD-25112-16 |
Viên nang cứng |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Viên |
42,000 |
195.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
406 |
Kali clorid |
Kalium Chloratum Biomedica |
500mg |
VN-14110-11 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Biomedica, spol.s.r.o |
Czechia |
Viên |
50,000 |
1,500.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD |
407 |
Kali clorid |
Kali Clorid |
500mg |
VD-33359-19 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 |
Việt Nam |
Viên |
150,000 |
700.00 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
408 |
Magnesi aspartat + kali aspartat |
PANANGIN |
140mg + 158mg |
VN-21152-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Gedeon Richter Plc |
Hungary |
Viên |
150,000 |
1,554.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE |
409 |
Magnesi aspartat + kali aspartat |
MEYERAPAGIL |
140mg + 158mg |
VD-34036-20 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
Viên |
15,000 |
1,008.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM |
410 |
Acid amin* |
Amiparen – 5 |
Mỗi 200ml chứa: L-Tyrosin 0,05g; L-Aspartic acid 0,1g; L-Glutamic acid 0,1g; L-Serin 0,3g; L-methionin 0,39g; L-Histidin 0,5g; L-Prolin 0,5g; L-Threonin 0,57g; L-Phenylalanin 0,7g; L-Isoleucin 0,8g; L-Valine 0,8g; L-Alanine 0,8g; L-Arginin 1,05g; L-Leucine 1,4g; Glycine 0,59g; L-Lysine Acetate 1,48g (tương đương L-Lysine 1,05g) ; L- Tryptophan 0,2g; L- Cysteine 0,1g. |
VD-28286-17 |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt Nam |
Chai |
3,000 |
53,000.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
411 |
Acid amin* |
Neoamiyu |
(1,5g + 2g + 1,4g + 1g + 1g + + 0,5g + 0,5g + 1,5g + 0,6g + 0,6g + 0,05g + 0,05g + 0,5g + 0,4g + 0,2g + 0,1g + 0,3g)/200ml (6,1%) |
VN-16106-13 |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền |
Ay Pharmaceuticals Co., Ltd |
Nhật |
Túi |
400 |
116,258.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
412 |
Acid amin* |
Acid Amin 7.2% |
Mỗi 200ml chứa: L-Tyrosin 0,1g; L-Aspartic acid 0,2g; L-Glutamic acid 0,2g; L-Serine 0,6g; L-Histidin 0,7g; L-Prolin 0,6g; L-Threonin 0,7g; L-Phenylalanin 1g; L-Isoleucin 1,8g; L-Valin 2g; L-Alanin 0,5g; L-Arginin 0,9g; L-Leucin 2,8g; L-Lysin acetat 1,42g; L- Methionin 0,6g; L- Tryptophan 0,5g; L- Cystein 0,2g. |
VD-28287-17 |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt Nam |
Chai |
6,000 |
115,000.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
413 |
Acid amin* |
Acid Amin 8% |
Mỗi 200ml chứa: L-Arginin HCl 1,46g; L-Histidin.HCl.H2O 0,64g; L-Methionin 0,2g; L-Phenylalanin 0,2g; L-Threonin 0,9g; L-Valin 1,68g; Glycin 1,8g; L-Lysin HCl 1,52g; L-Tryptophan 0,14g; L-Leucine 2,2g; L-Isoleucin 1,8g; L-Prolin 1,6g; L-Serin 1g; L-Alanin 1,5g; L-Cystein.HCl.H2O 0,08g |
VD-27298-17 |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt Nam |
Chai |
300 |
104,000.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
414 |
Acid amin* |
Amiparen – 10 |
Các Axit amin |
VD-15932-11 |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt Nam |
Chai |
4,000 |
63,000.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
415 |
Calci clorid |
Calci clorid 500mg/ 5ml |
500mg/ 5ml |
VD-22935-15 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Ống |
2,000 |
843.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
416 |
Glucose |
Glucose 5% |
5%, 500ml |
VD-35954-22 |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền |
Công Ty Cổ Phần IVC |
Việt Nam |
Chai |
5,000 |
7,035.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG |
417 |
Glucose |
Glucose 30% |
30%, 250ml |
VD-23167-15 |
Dung dịch tiêm truyền |
Tiêm truyền |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
Chai |
3,000 |
10,878.00 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
418 |
Kali clorid |
Kali Clorid 10% |
1g/ 10ml |
VD-25324-16 |
Dung dịch tiêm truyền |
Tiêm truyền |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Ống |
40,000 |
1,230.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
419 |
Kali clorid |
Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml |
1g/10ml |
VN-16303-13 |
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền |
Tiêm truyền |
Laboratoire Aguettant |
Pháp |
Ống |
60,000 |
5,500.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
420 |
Magnesi sulfat |
Magnesi sulfat Kabi 15% |
1,5g/10ml |
VD-19567-13 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
Ống |
15,000 |
2,835.00 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
421 |
Manitol |
Mannitol |
20%, 250ml |
VD-23168-15 |
Dung dịch tiêm truyền |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
Chai |
1,200 |
18,900.00 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
422 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
0,9%, 100ml |
VD-32457-19 |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền |
Công ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Việt Nam |
Túi |
50,000 |
5,985.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG |
423 |
Natri clorid |
Sodium Chloride |
0,9%, 500ml |
VN-22341-19 |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền |
Vioser S.A Parenteral Solutions Industry |
Hy Lạp |
Chai |
20,000 |
19,500.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
424 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
0,9%, 500ml |
VD-35956-22 |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền |
Công ty Cổ Phần IVC |
Việt Nam |
Chai |
150,000 |
6,153.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG |
425 |
Natri clorid |
Natri clorid 3% |
3%, 100ml |
VD-23170-15 |
Dung dịch tiêm truyền |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
Chai |
3,200 |
8,190.00 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
426 |
Nhũ dịch lipid |
SMOFlipid 20% |
20%, 250ml |
VN-19955-16 |
Nhũ tương tiêm truyền |
Tiêm truyền |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
Chai |
20 |
142,000.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
427 |
Natri clorid +- kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose |
Glucolyte -2 |
Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 1,955g; Kali clorid 0,375g; Monobasic kali phosphat 0,68g; Natri acetat.3H2O 0,68g; Magne sulfat.7H2O 0,316g; Kẽm sulfat.7H2O 5,76mg; Dextrose Anhydrous 37,5g |
VD-25376-16 |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt Nam |
Chai |
4,000 |
17,000.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
428 |
Ringer lactat |
Ringer lactate |
500ml |
VD-22591-15 |
Dung dịch tiêm truyền |
Tiêm truyền |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
Chai |
2,000 |
7,130.00 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
429 |
Ringer acetat (Ringerfundin) |
Ringerfundin 500ml |
3,4g/500ml + 0,15g/500ml + 0,19g/500ml + 1,64g/500ml + 0,1g/500ml + 0,34g/500ml |
VN-18747-15 |
Dung dịch tiêm truyền |
Tiêm truyền |
B. Braun Melsungen AG |
Đức |
Chai |
600 |
19,950.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
430 |
Nước cất pha tiêm |
Nước cất pha tiêm |
100ml |
VD-23172-15 |
Dung môi pha tiêm |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
Chai |
1,200 |
6,800.00 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
431 |
Nước cất pha tiêm |
Nước cất pha tiêm |
500ml |
VD-23172-15 |
Dung môi pha tiêm |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
Chai |
500 |
8,400.00 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
432 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
Calci D-Hasan |
1250mg + 440IU |
VD-35493-21 |
viên nén sủi bọt |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
viên |
120,000 |
1,197.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT |
433 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
Caldihasan |
1250mg + 125IU |
VD-34896-20 |
Viên nén |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
viên |
274,000 |
840.00 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
434 |
Calci lactat |
Calcium Lactate 300 Tablets |
300mg |
6573/QLD-KD |
Viên nén |
Uống |
Remedica Ltd |
Síp |
viên |
32,000 |
2,000.00 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH |
435 |
Calci lactat |
A.T Calcium 300 |
300mg |
VD-29682-18 |
Viên nén |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
Viên |
75,000 |
599.00 |
4 |
CÔNG TY CP DP AN THIÊN |
436 |
Calcitriol |
Usarichcatrol |
0,25mcg |
VD-21192-14 |
Viên nang mềm |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
Việt Nam |
Viên |
120,000 |
295.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG PHÚ |
437 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Vinrovit 5000 |
50mg + 250mg + 5000mcg |
VD-24344-16 |
Bột đông khô pha tiêm |
Tiêm |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Lọ |
3,000 |
6,780.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
438 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Vitamin B1-B6-B12 |
115mg; 115mg; 50mcg |
VD-18447-13 |
Viên nang mềm |
Uống |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
Viên |
20,000 |
550.00 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
439 |
Vitamin B6 + magnesi lactat |
Magnesi B6 |
5mg + 470mg |
VD-30758-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược Medipharco |
Việt Nam |
Viên |
30,000 |
125.00 |
4 |
CÔNG TY CP DƯỢC MEDIPHARCO |
440 |
Vitamin B12 (cyanocobalamin, hydroxocobalamin) |
B12 Ankermann |
1000mcg |
VN-22696-20 |
Viên nén bao đường |
Uống |
Artesan Pharma GmbH & Co., KG |
Đức |
Viên |
10,000 |
7,000.00 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG |
441 |
Vitamin C |
CEVIT 500 |
500mg/5ml |
VD-23690-15 |
dung dịch |
Tiêm |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
ống |
10,000 |
1,039.50 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA |