STT |
Tên hàng hóa |
Tên thương mại |
Hãng sản xuất |
Nước sản xuất |
Quy cách đóng gói |
Đơn vị tính |
Đơn giá (đã bao gồm VAT) |
Số lượng |
Thành tiền |
Tên nhà thầu |
1 |
Bộ phổi nhân tạo, tích hợp lọc động mạch, các cỡ |
Capiox FX |
Ashitaka Factory of Terumo Corporation |
Nhật Bản |
Hộp/ 20 cái |
Bộ |
11,500,000 |
10 |
115,000,000 |
Công ty TNHH TBYT Khải Vinh |
2 |
Bơm tiêm nhựa 50ml đầu khóa xoắn dùng cho máy bơm điện |
TERUMO Syringe (50ml) |
Kofu Factory of Terumo Corporation |
Nhật Bản |
Hộp/ 1 bộ |
Cái |
10,000 |
5,000 |
50,000,000 |
Công ty TNHH TBYT Khải Vinh |
3 |
Cannula động mạch đầu cong |
Cannula động mạch đầu cong |
Medtronic Perfusion Systems; Viant Medical, Inc. |
Hoa Kỳ |
Hộp/20 cái |
Cái |
1,197,000 |
20 |
23,940,000 |
Công ty TNHH TM TBYT An Pha |
4 |
Cannula gốc động mạch chủ |
Cannua gốc động mạch chủ DLP |
Medtronic Perfusion Systems; Viant Medical, Inc. |
Hoa Kỳ |
Hộp/20 cái |
Cái |
1,050,000 |
20 |
21,000,000 |
Công ty TNHH TM TBYT An Pha |
5 |
Cannula tĩnh mạch một tầng đầu cong |
Cannula tĩnh mạch 1 tầng đầu kim loại mũi cong bên phải DLPTM các cỡ |
Medtronic Perfusion Systems; Viant Medical, Inc. |
Hoa Kỳ |
Hộp/10 cái |
Cái |
1,499,400 |
20 |
29,988,000 |
Công ty TNHH TM TBYT An Pha |
6 |
Cannula tĩnh mạch một tầng đầu thẳng |
Cannula tĩnh mạch 1 tầng đầu thẳng DLP các cỡ |
Medtronic Perfusion Systems; Viant Medical, Inc. |
Hoa Kỳ |
Hộp/10 cái |
Cái |
1,396,500 |
20 |
27,930,000 |
Công ty TNHH TM TBYT An Pha |
7 |
Hệ thống máy đốt rung nhĩ và phụ kiện |
Đầu đốt đơn cực trong phẫu thuật điều trị rung nhĩ |
Medtronic Perfusion Systems; Viant Medical, Inc. |
Hoa Kỳ |
Hộp/01 cái |
Cái |
26,985,000 |
4 |
107,940,000 |
Công ty TNHH TM TBYT An Pha |
8 |
Ống hút tim |
Cannula hút tim DLP |
Medtronic Perfusion Systems; Viant Medical, Inc. |
Hoa Kỳ |
Hộp/20 cái |
Cái |
1,260,000 |
20 |
25,200,000 |
Công ty TNHH TM TBYT An Pha |
9 |
Phổi nhân tạo tích hợp lọc động mạch dùng cho người lớn kèm bình chứa |
Phổi nhân tạo tích hợp lọc động mạch dùng cho người lớn kèm bình chứa AFFINITY FUSIONTM |
Medtronic Perfusion Systems |
Hoa Kỳ |
Hộp/1 cái |
Cái |
13,597,500 |
10 |
135,975,000 |
Công ty TNHH TM TBYT An Pha |
10 |
Van tim 2 lá cơ học nhân tạo |
Van cơ học hai lá OPEN PIVOT các cỡ |
Medtronic Inc. |
Hoa Kỳ |
Hộp/01 cái |
Cái |
31,000,000 |
8 |
248,000,000 |
Công ty TNHH TM TBYT An Pha |
11 |
Van tim 2 lá sinh học màng ngoài tim lợn |
Van hai lá sinh học MOSAIC |
Medtronic Heart Valves Division |
Hoa Kỳ |
Hộp/01 cái |
Cái |
98,000,000 |
1 |
98,000,000 |
Công ty TNHH TM TBYT An Pha |
12 |
Van tim 2 lá sinh học từ màng ngoài tim heo |
Van hai lá sinh học HANCOCK II |
Medtronic Heart Valves Division |
Hoa Kỳ |
Hộp/01 cái |
Cái |
56,000,000 |
3 |
168,000,000 |
Công ty TNHH TM TBYT An Pha |
13 |
Van tim động mạch chủ cơ học nhân tạo |
Van cơ học động mạch chủ AP360 OPEN PIVOT các cỡ |
Medtronic Inc. |
Hoa Kỳ |
Hộp/01 cái |
Cái |
33,000,000 |
2 |
66,000,000 |
Công ty TNHH TM TBYT An Pha |
14 |
Van tim động mạch chủ sinh học màng ngoài tim lợn |
Van động mạch chủ sinh học MOSAIC |
Medtronic Heart Valves Division |
Hoa Kỳ |
Hộp/01 cái |
Cái |
98,000,000 |
1 |
98,000,000 |
Công ty TNHH TM TBYT An Pha |
15 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP |
09315292190 Elecsys proBNP II CS |
Roche Diagnostics GmbH |
Đức |
4 x 1.0 mL |
Hộp |
1,260,000 |
2 |
2,520,000 |
Công ty TNHH XNK Y tế Minh Đức |
16 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T |
09315365190 Elecsys Troponin T hs CS |
Roche Diagnostics GmbH |
Đức |
4 x 1.0 mL |
Hộp |
1,050,000 |
6 |
6,300,000 |
Công ty TNHH XNK Y tế Minh Đức |
17 |
Dung dịch hệ thống để tạo tín hiệu điện hóa trong máy phân tích xét nghiệm miễn dịch hoặc tương đương |
11662988122 PROCELL ELEC 6X380 |
Roche Diagnostics GmbH, Germany |
Germany |
6 x 380 ml |
ml |
751 |
75,240 |
56,505,240 |
Công ty TNHH XNK Y tế Minh Đức |
18 |
Dung dịch phụ trợ cho vào thùng chứa nước cất trên máy xét nghiệm miễn dịch hoặc tương đương |
11930346122 SYS WASH ELECSYS |
Roche Diagnostics GmbH, Germany |
Germany |
500 ml |
ml |
2,739 |
500 |
1,369,500 |
Công ty TNHH XNK Y tế Minh Đức |
19 |
Dung dịch rửa hệ thống máy phân tích xét nghiệm miễn dịch hoặc tương đương |
11662970122 ELEC CLEAN-CELL |
Roche Diagnostics GmbH, Germany |
Germany |
6 x 380 ml |
ml |
751 |
70,680 |
53,080,680 |
Công ty TNHH XNK Y tế Minh Đức |
20 |
Giếng chứa mẫu phẩm và thuốc thử hoặc tương đương |
11706802001 ASSAY CUP ELEC 2010 |
Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Switzerland / Balda Medical GmbH, Germany / Nypro Healthcare GmbH, Germany |
Switzerland / Germany / Germany |
60 x 60 PCs |
Cái |
446 |
5,760 |
2,568,960 |
Công ty TNHH XNK Y tế Minh Đức |
21 |
Thuốc thử xét nghiệm Cortisol |
06687733190 Cortisol G2 Elec cobas e100 |
Roche Diagnostics GmbH |
Đức |
100 Test |
Hộp |
3,776,200 |
7 |
26,433,400 |
Công ty TNHH XNK Y tế Minh Đức |
22 |
Thuốc thử xét nghiệm FT4 |
09043276190 Elecsys FT4 IV 200T |
Roche Diagnostics GmbH |
Đức |
200 Test |
Hộp |
5,384,610 |
3 |
16,153,830 |
Công ty TNHH XNK Y tế Minh Đức |
23 |
Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP |
09315268190 Elecsys proBNP II 100T |
Roche Diagnostics GmbH |
Đức |
100 Test |
Hộp |
24,360,000 |
20 |
487,200,000 |
Công ty TNHH XNK Y tế Minh Đức |
24 |
Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin) |
09318712190 Elecsys PCT 100T |
Roche Diagnostics GmbH |
Đức |
100 Test |
Hộp |
18,648,000 |
11 |
205,128,000 |
Công ty TNHH XNK Y tế Minh Đức |
25 |
Thuốc thử xét nghiệm T3 |
09007725190 Elecsys T3 200T |
Roche Diagnostics GmbH |
Đức |
200 Test |
Hộp |
5,128,200 |
1 |
5,128,200 |
Công ty TNHH XNK Y tế Minh Đức |
26 |
Thuốc thử xét nghiệm Troponin T |
09315322190 Elecsys Troponin T hs 200T |
Roche Diagnostics GmbH |
Đức |
200 Test |
Hộp |
8,400,000 |
45 |
378,000,000 |
Công ty TNHH XNK Y tế Minh Đức |
27 |
Thuốc thử xét nghiệm TSH |
08429324190 TSH Elecsys cobas e 200 V2 |
Roche Diagnostics GmbH |
Đức |
200 Test |
Hộp |
5,128,200 |
3 |
15,384,600 |
Công ty TNHH XNK Y tế Minh Đức |
28 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP |
04917049190 PRECICONTROL CARDIAC G.4 ELE |
Roche Diagnostics GmbH |
Đức |
4 x 2 mL |
Hộp |
1,522,143 |
2 |
3,044,286 |
Công ty TNHH XNK Y tế Minh Đức |
29 |
Vật tư tiêu hao dùng để vệ sinh đơn vị ISE trên máy phân tích Roche/Hitachi và dùng để vệ sinh máy phân tích miễn dịch |
11298500316 ISE CLEANING SOL. |
Roche Diagnostics GmbH |
Đức |
5 x 100 mL |
Hộp |
1,630,535 |
1 |
1,630,535 |
Công ty TNHH XNK Y tế Minh Đức |
30 |
Vật tư tiêu hao dùng hút mẫu phẩm và thuốc thử hoặc tương đương |
11706799001 ASSAY TIP ELEC |
Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Switzerland / Balda Medical GmbH, Germany / Nypro Healthcare GmbH, Germany |
Switzerland / Germany / Germany |
30 x 120 PCs |
Cái |
446 |
39,600 |
17,661,600 |
Công ty TNHH XNK Y tế Minh Đức |
31 |
Bông thấm nước |
Bông y tế Kilo (Bonino) |
Công ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết |
Việt Nam |
1 kg/ gói |
Kg |
136,000 |
180 |
24,480,000 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương CODUPHA |
32 |
Bộ dây chạy máy tim phổi nhân tạo các cỡ người lớn, trẻ em |
Bộ dây chạy tim phổi nhân tạo PerfX có lọc khí máu động mạch các cỡ người lớn, trẻ em |
BL Lifesciences |
Ấn Độ |
1 Cái/ Gói |
Cái |
3,147,900 |
10 |
31,479,000 |
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y tế Trọng Tín |
33 |
Bộ dây luồn tĩnh mạch 2 đường |
Bộ ống thông tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 7Fr dài 15/20cm |
Beijing Target Medical Technologies, Inc |
Trung Quốc |
Cái/ Gói |
Cái |
209,790 |
300 |
62,937,000 |
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y tế Trọng Tín |
34 |
Bộ đo huyết áp xâm lấn 2 nòng |
Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 2 đường Artline |
Biometrix Ltd |
Israel |
Bộ/Gói |
Cái |
627,900 |
30 |
18,837,000 |
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y tế Trọng Tín |
35 |
Bóp bóng người lớn |
Bộ bóp bóng ambu không van peep các cỡ |
Ningbo Hanyue Medical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
Cái/ Gói |
Cái |
157,290 |
125 |
19,661,250 |
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y tế Trọng Tín |
36 |
Catheter động mạch quay 18G/20G. |
Catheter động mạch Art-Line 18G/20G |
Biometrix Ltd. |
Israel |
Cái/ Gói |
Cái |
339,990 |
125 |
42,498,750 |
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y tế Trọng Tín |
37 |
Catheter tĩnh mạch đùi 2 nhánh, 12Frx16cm |
Bộ catheter chạy thận nhân tạo 2 nòng 12Fr dài 16cm hoặc 20cm |
Beijing Target Medical Technologies, Inc |
Trung Quốc |
Cái/ Gói |
Cái |
251,790 |
30 |
7,553,700 |
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y tế Trọng Tín |
38 |
Co nối thẳng các cỡ |
Co nối thẳng PerfX có hoặc không có khóa luer lock các cỡ |
BL Lifesciences |
Ấn Độ |
1 Cái/ Gói |
Cái |
46,998 |
100 |
4,699,800 |
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y tế Trọng Tín |
39 |
Co nối Y các cỡ |
Co nối 3 nhánh chữ Y PerfX có hoặc không có khóa luer |
BL Lifesciences |
Ấn Độ |
1 Cái/ Gói |
Cái |
83,979 |
100 |
8,397,900 |
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y tế Trọng Tín |
40 |
Bộ hút đờm kín các cỡ |
Bộ hút đàm kín |
Guangzhou AMK Medical Equipment Co., Ltd |
Trung Quốc |
10 bộ/ hộp |
Bộ |
116,340 |
120 |
13,960,800 |
Công ty CP CNSH Thụy An |
41 |
Bơm tiêm 1cc |
Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (1ml) |
Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd |
Trung Quốc |
1 cái/ túi |
Cái |
543 |
5,000 |
2,715,000 |
Công ty CP Khánh Phong Việt Nam |
42 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (10ml) |
Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd |
Trung Quốc |
1 cái/ túi |
Cái |
838 |
30,000 |
25,140,000 |
Công ty CP Khánh Phong Việt Nam |
43 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (20ml) |
Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd |
Trung Quốc |
1 cái/ túi |
Cái |
1,362 |
20,000 |
27,240,000 |
Công ty CP Khánh Phong Việt Nam |
44 |
Bơm tiêm sử dụng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (5ml) |
Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd |
Trung Quốc |
1 cái/ túi |
Cái |
569 |
140,000 |
79,660,000 |
Công ty CP Khánh Phong Việt Nam |
45 |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50cc đầu lớn |
Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha cho ăn (50ml) |
Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd |
Trung Quốc |
1 cái/ túi |
Cái |
3,385 |
500 |
1,692,500 |
Công ty CP Khánh Phong Việt Nam |
46 |
Dây oxy 2 nhánh |
Dây thở oxy hai nhánh AMBRUS, ABS-112 (Màu trong suốt, Người lớn, Ngạnh cong, 2m) |
USM Healthcare |
Việt Nam |
1 bộ/ bao gói |
Bộ |
4,300 |
4,000 |
17,200,000 |
Công ty CP Nhà Máy TTBYT USM HEALTHCARE |
47 |
Phin lọc khuẩn Đơn thuần |
Phin lọc vi khuẩn - virus SAMBRUS-V (có tiệt trùng) |
USM Healthcare |
Việt Nam |
1 cái/túi |
Cái |
10,500 |
1,200 |
12,600,000 |
Công ty CP Nhà Máy TTBYT USM HEALTHCARE |
48 |
Phim X Quang khô laser 35 x 43cm (14 x 17 inch), tương thích máy in phim Konica |
Phim XQuang khô laser Konica SD-Q2 14x17inch (35x43cm) |
Konica Minolta |
Nhật Bản |
125 tấm / hộp |
Tấm |
39,060 |
4,000 |
156,240,000 |
Công ty CP Thiết bi Vật tư y tế 2H |
49 |
Phim X-quang khô laser 20 x 25cm (8 x 10 inch) |
Phim X-quang khô laser Konica SD-Q2 8 x 10 inch (20x25cm) |
Konica Minolta |
Nhật Bản |
125 tấm / hộp |
Tấm |
18,000 |
10,000 |
180,000,000 |
Công ty CP Thiết bi Vật tư y tế 2H |
50 |
Bộ khăn phẫu thuật tim hở người lớn |
Bộ khăn mổ tim hở D |
Viên Phát |
Việt Nam |
5 Bộ/Hộp |
Bộ |
472,500 |
20 |
9,450,000 |
CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT |
51 |
Test đo khí máu động mạch |
Epoc® BGEM test cart |
Epocal Inc., |
Canada |
Hộp 50 test |
Test |
189,063 |
500 |
94,531,500 |
Công ty CP Y tế AMVGROUP |
52 |
Quả lọc, màng lọc máu loại 1.6m² và hệ thống dây dẫn đi kèm |
OMNIset 1,6 m² |
B. Braun Avitum Italy S.p.A |
Ý |
4 bộ/ thùng |
Bộ |
6,400,000 |
30 |
192,000,000 |
Công ty CPDP Trung Ương CPC1 |
53 |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh có cửa bơm thuốc |
MEDIPLUS |
Ấn Độ |
100 cái / hộp; 1000 cái/ thùng |
Cái |
13,650 |
30,000 |
409,500,000 |
Công ty TNHH 3N Medical |
54 |
Van tim động mạch chủ cơ học, vòng khâu mỏng PTFE, các cỡ |
Van tim cơ học động mạch chủ On-X |
On- X Life Technologies Inc |
Mỹ |
01 Cái / Hộp |
Cái |
34,500,000 |
3 |
103,500,000 |
Công ty TNHH Công Nghệ An Pha |
55 |
Van tim hai lá nhân tạo cơ học, vòng khâu van bằng Polytetrafluoroethylene |
Van tim cơ học hai lá On-X |
On- X Life Technologies Inc |
Mỹ |
01 Cái / Hộp |
Cái |
34,500,000 |
5 |
172,500,000 |
Công ty TNHH Công Nghệ An Pha |
56 |
Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 2-0, dài 75 - 80 cm, 2 kim, dài 16 mm, 1/2C, miếng đệm 3 x 3 mm |
Chỉ không tan tổng hợp sợi bên Ticron số 2-0, 2 kim tròn đầu nhọn CV-331. Chỉ kèm miếng đệm Pledget 3x3x1,5mm |
Covidien |
Dominica |
6 tép/hộp 8 sợi/tép |
Tép |
914,445 |
5 |
4,572,225 |
Công ty TNHH DP Phương Phương |
57 |
Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 2-0, dài 75 - 80 cm, 2 kim, dài 20 mm, 1/2C |
Chỉ không tan tổng hợp sợi bên Ticron số 2-0, 2 kim tròn đầu nhọn CV-316, 1/2C, 20mm |
Covidien |
Dominica |
6 tép/hộp 10 sợi/tép |
Tép |
751,800 |
70 |
52,626,000 |
Công ty TNHH DP Phương Phương |
58 |
Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 3-0, dài 80 - 90 cm, phủ polyethylene glycol, 2 kim, dài 26 mm, 1/2C |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Surgipro số 3-0, 2 kim tròn đầu nhọn V-20 |
Covidien |
Dominica |
36 tép/hộp |
Tép |
98,000 |
60 |
5,880,000 |
Công ty TNHH DP Phương Phương |
59 |
Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 4-0, dài 80 - 90 cm, 2 kim, dài 22 mm, 1/2C |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Surgipro số 4-0, 2 kim tròn đầu nhọn CV-25 |
Covidien |
Dominica |
36 tép/hộp |
Tép |
117,000 |
140 |
16,380,000 |
Công ty TNHH DP Phương Phương |
60 |
Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 5-0, dài 80 - 90 cm, phủ polyethylene glycol, 2 kim, dài 17 mm, 1/2C |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Surgipro số 5-0, 2 kim tròn đầu nhọn CV-23 |
Covidien |
Dominica |
36 tép/hộp |
Tép |
136,500 |
140 |
19,110,000 |
Công ty TNHH DP Phương Phương |
61 |
Chỉ khâu tiêu, bằng Lactomer 9-1, đa sợi, số 1, dài 80 - 90 cm, 1 kim, dài 40 mm, 1/2C |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polysorb số 1 dài 90cm, kim tròn đầu nhọn GS-24 1/2C, 40mm |
Covidien |
Mỹ |
36 tép/hộp |
Tép |
75,000 |
40 |
3,000,000 |
Công ty TNHH DP Phương Phương |
62 |
Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 25mm, kèm miếng đệm 3x7mm, 1/2C, 10 sợi/ tép |
Chỉ không tan tổng hợp sợi bên Ticron số 2-0 , 2 kim tròn đầu nhọn CV-305, chỉ kèm miếng đệm Pledget 7x3x1,5mm |
Covidien |
Dominica |
6 tép/ hộp, 10 sợi/ tép |
Tép |
997,395 |
45 |
44,882,775 |
Công ty TNHH DP Phương Phương |
63 |
Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, 1/2C, 1 sợi/ tép |
Chỉ không tan tổng hợp sợi bên Ticron số 3-0, 2 kim tròn đầu nhọn CV-316 |
Covidien |
Dominica |
36 tép/ hộp, 1 sợi/ tép |
Tép |
91,875 |
160 |
14,700,000 |
Công ty TNHH DP Phương Phương |
64 |
Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước |
Băng keo chỉ thị nhiệt kích cỡ 12mm*55m |
Anqing Kangmingna |
Trung Quốc |
Gói 1 cuộn |
Cuộn |
30,000 |
5 |
150,000 |
Công ty TNHH DP Quốc Tế |
65 |
Dây truyền dịch sử dụng một lần |
Dây truyền dịch sử dụng 1 lần (INFUSION SET) |
AnHui Hongyu |
Trung Quốc |
Gói 01 sợi |
Sợi |
2,440 |
35,000 |
85,400,000 |
Công ty TNHH DP Quốc Tế |
66 |
Giấy siêu âm |
Giấy in siêu âm |
Tianjin |
Trung Quốc |
Gói 1 cuộn |
Cuộn |
82,900 |
100 |
8,290,000 |
Công ty TNHH DP Quốc Tế |
67 |
Nút chặn kim luồn |
Nút chặn kim luồn |
Jiangsu Webest |
Trung Quốc |
Hộp 100 cái |
Cái |
699 |
25,000 |
17,475,000 |
Công ty TNHH DP Quốc Tế |
68 |
Surgicel W1912, 10x20cm( hoặc tương đương ) |
Traumastem TAF Light 20 x 10cm |
BIOSTER A.S |
Czechia |
Hộp 10 miếng |
Miếng |
269,000 |
30 |
8,070,000 |
Công ty TNHH DP Quốc Tế |
69 |
Túi cuộn tiệt trùng EO/Steam loại dẹp 150mm x 200m, có chỉ thị tiếp xúc EO/Steam ở rìa túi ép |
Túi ép dẹp tiệt trùng 150mm x 200m |
Chi nhánh Công ty TNHH Dược Phẩm Quốc tế tại Long An |
Việt Nam |
Gói 1 cái |
Cái |
299,000 |
7 |
2,093,000 |
Công ty TNHH DP Quốc Tế |
70 |
Túi cuộn tiệt trùng EO/Steam loại dẹp 200mm x 200m, có chỉ thị tiếp xúc EO/Steam ở rìa túi ép |
Túi ép dẹp tiệt trùng 200mm x 200m |
Chi nhánh Công ty TNHH Dược Phẩm Quốc tế tại Long An |
Việt Nam |
Gói 1 cái |
Cái |
399,000 |
12 |
4,788,000 |
Công ty TNHH DP Quốc Tế |
71 |
Túi cuộn tiệt trùng EO/Steam loại dẹp 250mm x 200m, có chỉ thị tiếp xúc EO/Steam ở rìa túi ép |
Túi ép dẹp tiệt trùng 250mm x 200m |
Chi nhánh Công ty TNHH Dược Phẩm Quốc tế tại Long An |
Việt Nam |
Gói 1 cái |
Cái |
499,000 |
6 |
2,994,000 |
Công ty TNHH DP Quốc Tế |
72 |
Túi cuộn tiệt trùng EO/Steam loại dẹp 300mm x 200m, có chỉ thị tiếp xúc EO/Steam ở rìa túi ép |
Túi ép dẹp tiệt trùng 300mm x 200m |
Chi nhánh Công ty TNHH Dược Phẩm Quốc tế tại Long An |
Việt Nam |
Gói 1 cái |
Cái |
599,000 |
6 |
3,594,000 |
Công ty TNHH DP Quốc Tế |
73 |
Túi đựng nước tiểu có van chống trào ngược |
Túi đựng nước tiểu có quai |
Hitec Medical |
Trung Quốc |
Gói 1 cái |
Cái |
4,100 |
300 |
1,230,000 |
Công ty TNHH DP Quốc Tế |
74 |
Băng dùng trong phẫu thuật, băng bó vết thương, vết bỏng, vết loét các loại, các cỡ |
Urgoderm 10cm x 10m |
Zhende Medical Co.,Ltd |
Trung Quốc |
Hộp 1 cuộn |
Cuộn |
199,100 |
20 |
3,982,000 |
Công ty TNHH Dược Kim Đô |
75 |
Băng thun co giãn có keo 10cm x 4,5m (kích thước ± 5%) |
Urgocrepe 10cm x 4.5m |
Urgo Healthcare Products Co., Ltd. |
Thái Lan |
Hộp 1 cuộn |
Cuộn |
145,000 |
150 |
21,750,000 |
Công ty TNHH Dược Kim Đô |
76 |
Băng thun co giãn có keo 8cm x 4,5m (kích thước ± 5%) |
Urgocrepe 8cm x 4.5m |
Urgo Healthcare Products Co., Ltd. |
Thái Lan |
Hộp 1 cuộn |
Cuộn |
116,700 |
150 |
17,505,000 |
Công ty TNHH Dược Kim Đô |
77 |
Dung dịch bôi trơn, chống rỉ sét, khô nhanh |
Dung dịch bôi trơn, chống rỉ sét, khô nhanh (Power Quick Power Forge). 4L |
Saraya |
Nhật |
1000ml/ Chai |
lít |
400,500 |
20 |
8,010,000 |
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Xanh |
78 |
Dung dịch làm sạch rỉ sét dụng cụ chai 1 lít |
Dung dịch làm sạch rỉ sét (Power Quick Rust Remover S) |
Saraya |
Nhật Bản |
Can 4 lít |
Chai |
410,000 |
10 |
4,100,000 |
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Xanh |
79 |
Kim tiêm |
Kim tiêm |
Anhui Easyway Medical |
Trung Quốc |
Tép 1 cái, Hộp 100 cái |
Cái |
220 |
60,000 |
13,200,000 |
Công ty TNHH SX TBYT Vinh Đức |
80 |
Dung dịch dùng bảo quản mô, tạng, giác mạc… và có tác dụng liệt tim |
Dung dịch bảo quản tạng (Custodiol HTK) 1000ml |
Dr. Franz Kohler Chemie GmbH |
Đức |
Túi 1000ml |
Túi |
2,773,000 |
50 |
138,650,000 |
Công ty TNHH TB và DV Công Nghệ Cao Ngọc Mỹ |
81 |
Bộ đo huyết áp xâm lấn loại 1 đường |
Bộ đo huyết áp xâm lấn Model: FT-A001 |
Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
15 bộ/hộp |
Bộ |
210,400 |
100 |
21,040,000 |
Công ty TNHH TBCN Kỹ Thuật Cao Hà Anh Anh |
82 |
Bộ xilanh 200ml dùng cho máy bơm cản quang 2 nòng |
Bộ xilanh 200ml dùng cho máy bơm cản quang 2 nòng |
Shenzhen Boon Medical Supplies Co., Ltd |
Trung Quốc |
20 cái/thùng |
Cái |
365,000 |
300 |
109,500,000 |
Công ty TNHH TBCN Kỹ Thuật Cao Hà Anh Anh |
83 |
Giấy dán điện cực tim (monitoring ECG electrode) |
Điện cực điện tim (dán) |
Shanghai Litu Medical Appliances Co., Ltd |
Trung Quốc |
50 miếng/ gói |
Miếng |
1,250 |
12,000 |
15,000,000 |
Công ty TNHH TBYT Minh Khoa |
84 |
Chỉ thị hóa học 2 thông số (Hấp ướt) |
Giấy thử (chỉ thị hóa học) 3M dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế 1,5cm x 20cm |
3M Company |
Hoa Kỳ |
240 miếng/hộp, 4 hộp/thùng |
Miếng |
2,500 |
480 |
1,200,000 |
Công ty TNHH TBYT Thái Sơn |
85 |
Chỉ thị hóa học 3 thông số (Hấp ướt) |
Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước |
3M Company |
Hoa Kỳ |
500 miếng/túi, 2 túi/hộp |
Miếng |
3,100 |
1,000 |
3,100,000 |
Công ty TNHH TBYT Thái Sơn |
86 |
Test Kiểm soát hút chân không của lò tiệt trùng bằng hơi nước |
Giấy (gói) thử Bowie Dick 3M kiểm tra chất lượng là tiệt khuẩn hơi nước 1233LF |
3M Company |
Mỹ |
6 gói/túi, 5túi/thùng |
Gói |
89,000 |
150 |
13,350,000 |
Công ty TNHH TBYT Thái Sơn |
87 |
Dụng cụ chuẩn bị dịch cấy truyền lọ 25ml |
MicroScan Inoculum Water with PLURONIC |
Beckman Coulter, Inc. |
Mỹ |
Hộp/60x25mL |
ml |
2,289 |
12,000 |
27,468,000 |
Công ty TNHH thiết bị Minh Tâm |
88 |
Dụng cụ chuẩn bị dịch cấy truyền lọ 3ml |
MicroScan 3mL Inoculum Water |
Beckman Coulter, Inc., Mỹ |
Mỹ |
Hộp/60x3mL |
ml |
16,275 |
1,440 |
23,436,000 |
Công ty TNHH thiết bị Minh Tâm |
89 |
Hóa chất hỗ trợ dùng cho xét nghiệm vi sinh |
MicroScan Mineral Oil |
Beckman Coulter, Inc. |
Mỹ |
Lọ / 1x250mL |
ml |
5,754 |
470 |
2,704,380 |
Công ty TNHH thiết bị Minh Tâm |
90 |
Nắp đậy panel |
MicroScan Cover Tray |
Beckman Coulter, Inc. |
Mỹ |
Túi/12pcs |
cái |
84,882 |
120 |
10,185,840 |
Công ty TNHH thiết bị Minh Tâm |
91 |
Panel combo định danh và kháng sinh đồ Gram âm |
MicroScan Neg Combo Panel Type 63 |
Beckman Coulter, Inc. |
Mỹ |
Hộp / 20 pcs |
Cái |
156,975 |
200 |
31,395,000 |
Công ty TNHH thiết bị Minh Tâm |
92 |
Panel ID & AST vi khuẩn gram dương |
MicroScan Pos Combo Panel Type 33 |
Beckman Coulter, Inc. |
Mỹ |
Hộp / 20 pcs |
Cái |
174,300 |
20 |
3,486,000 |
Công ty TNHH thiết bị Minh Tâm |
93 |
Thuốc thử cho phản ứng IND |
MicroScan Kovac's Reagent |
Beckman Coulter, Inc. |
Mỹ |
Hộp / 1x30mL |
ml |
47,964 |
30 |
1,438,920 |
Công ty TNHH thiết bị Minh Tâm |
94 |
Thuốc thử cho phản ứng NIT |
MicroScan 0.5% N,N- Dimethylalphanaphlhylamine |
Beckman Coulter, Inc. |
Mỹ |
Hộp / 1x30mL |
ml |
47,964 |
30 |
1,438,920 |
Công ty TNHH thiết bị Minh Tâm |
95 |
Thuốc thử cho phản ứng NIT |
MicroScan 0.8% Sulfanilic Acid |
Beckman Coulter, Inc. |
Mỹ |
Hộp / 1x30mL |
ml |
47,964 |
30 |
1,438,920 |
Công ty TNHH thiết bị Minh Tâm |
96 |
Thuốc thử cho phản ứng PYR |
MicroScan Peptidase |
Beckman Coulter, Inc. |
Mỹ |
Hộp / 1x30mL |
ml |
47,964 |
30 |
1,438,920 |
Công ty TNHH thiết bị Minh Tâm |
97 |
Thuốc thử cho phản ứng VP |
MicroScan 40% Potassium Hydroxide |
Beckman Coulter, Inc. |
Mỹ |
Hộp / 1x30mL |
ml |
47,964 |
30 |
1,438,920 |
Công ty TNHH thiết bị Minh Tâm |
98 |
Thuốc thử cho phản ứng VP |
MicroScan Alpha Naphthol |
Beckman Coulter, Inc. |
Mỹ |
Hộp / 1x30mL |
ml |
47,964 |
30 |
1,438,920 |
Công ty TNHH thiết bị Minh Tâm |
99 |
Thuốc thử phản ứng TDA |
MicroScan 10% Ferric Chloride |
Beckman Coulter, Inc. |
Mỹ |
Hộp / 1x30mL |
ml |
54,264 |
30 |
1,627,920 |
Công ty TNHH thiết bị Minh Tâm |
100 |
Bộ dây thở oxy chữ T |
Dây thở cho máy trợ thở |
Shaoxing Reborn Medical Devices Co |
Trung Quốc |
Bộ/gói |
Bộ |
44,100 |
400 |
17,640,000 |
Công ty TNHH Thiết Bị Tốt |
101 |
Lọc khuẩn 3 chức năng |
Lọc khuẩn |
Shaoxing Reborn Medical Devices Co |
Trung Quốc |
Cái/gói |
cái |
15,225 |
500 |
7,612,500 |
Công ty TNHH Thiết Bị Tốt |
102 |
Bộ dây dùng cho bộ tim phổi nhân tạo phù hợp với thiết bị hiện có của bệnh viện, chất liệu silicone và PVC |
Bộ dây dẫn máu tim phổi nhân tạo, thiết kế theo tiêu chuẩn bệnh viện (HLP-CR01 Plus) |
Contract Sterilization Services Pte Ltd |
Singapore |
1 bộ/hộp |
Bộ |
3,339,000 |
10 |
33,390,000 |
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ H.T.L |
103 |
Bộ dây truyền dung dịch liệt tim, bằng nhựa mềm PVC và silicon y khoa, bộ trao đổi nhiệt bằng nhôm (Metal coil) |
Bộ dây truyền dung dịch liệt tim, bộ trao đổi nhiệt bằng nhôm |
Contract Sterilization Services Pte Ltd |
Singapore |
1 bộ/túi |
Bộ |
1,785,000 |
10 |
17,850,000 |
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ H.T.L |
104 |
Bộ dây truyền dung dịch liệt tim, dành cho trẻ em, thiết kế theo tiêu chuẩn bệnh viện, không có bộ trao đổi nhiệt |
Bộ dây dẫn dung dịch liệt tim dạng tinh thể, thiết kế theo tiêu chuẩn bệnh viện.(Crystalloid CPG pack) |
Contract Sterilization Services Pte Ltd |
Singapore |
1 bộ/túi |
Bộ |
1,050,000 |
20 |
21,000,000 |
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ H.T.L |
105 |
Quả lọc máu tim phổi người lớn, diện tích màng lọc tối thiểu 1.2m² |
Bộ dây lọc cô đặc máu dùng cho người lớn |
Contract Sterilization Services Pte Ltd |
Singapore |
Hộp/ 1 Cái |
Cái |
2,982,000 |
20 |
59,640,000 |
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ H.T.L |
106 |
Van tim động mạch chủ ngoại tâm mạc sinh học, vòng khâu van bằng silicone, các cỡ |
Van tim ngoại tâm mạc sinh học nhân tạo Carpentier-Edwards Perimount Magna Ease (các cỡ) |
Edwards Lifesciences |
Singapore |
1 Cái/ Hộp |
Cái |
86,000,000 |
3 |
258,000,000 |
Công ty TNHH TM và DVKT Phúc Tín |
107 |
Van tim hai lá nhân tạo sinh học, màng ngoài tim bò, các cỡ |
Van ngoại tâm mạc sinh học nhân tạo Carpentier-Edwards Perimount Magna Mitral Ease các cỡ |
Edwards Lifesciences |
Singapore |
1 Cái/ Hộp |
Cái |
86,000,000 |
3 |
258,000,000 |
Công ty TNHH TM và DVKT Phúc Tín |
108 |
Vòng van tim ba lá nhân tạo mềm dẻo có chọn lọc, hình dạng lượn sóng 3D, cỡ 24 - 36mm |
Vòng van ba lá Carpentier-Edwards Physio các cỡ |
Edwards Lifesciences |
Mỹ |
1 Cái/ Hộp |
Cái |
25,000,000 |
15 |
375,000,000 |
Công ty TNHH TM và DVKT Phúc Tín |
109 |
Vòng van tim hai lá nhân tạo hình yên ngựa, lõi cứng phần trước, mềm phần sau, cỡ 20 - 40mm |
Vòng van hai lá Carpentier - Edwards Physio II các cỡ |
Edwards Lifesciences |
Mỹ |
1 Cái/ Hộp |
Cái |
25,000,000 |
10 |
250,000,000 |
Công ty TNHH TM và DVKT Phúc Tín |
110 |
Bao Camera nội soi |
Bao camera nội soi |
Công ty TNHH TM và TBYT Nhật Minh |
Việt Nam |
Túi 1 cái |
Cái |
5,817 |
50 |
290,850 |
Công ty TNHH TM và TBYT Nhật Minh |
111 |
Dây + nắp bình dẫn lưu phổi |
Bộ dây dẫn lưu màng phổi |
Nhật Minh |
Việt Nam |
Túi 1 Bộ |
Bộ |
27,300 |
100 |
2,730,000 |
Công ty TNHH TM và TBYT Nhật Minh |
112 |
Hộp phân liều thuốc 3 ngăn |
Hộp phân liều thuốc 3 ngăn |
Công ty TNHH TM và TBYT Nhật Minh |
Việt Nam |
Túi 1 cái |
Cái |
3,570 |
10,000 |
35,700,000 |
Công ty TNHH TM và TBYT Nhật Minh |
113 |
Lưỡi dao mổ |
Dao mổ |
Huaian Helen Medical Instrument Co., Ltd |
Trung Quốc |
Hộp 100 cái |
Cái |
819 |
300 |
245,700 |
Công ty TNHH TM và TBYT Nhật Minh |
114 |
Calibrator |
STD AB (AB Standard Solution) |
Caretium Medical Instruments Co., Ltd |
China |
100ml |
ml |
35,000 |
300 |
10,500,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
115 |
Cốc đựng mẫu dùng trên máy xét nghiệm sinh hóa |
SAMPLE CUPS |
Ningbo MFLab Medical Instruments Co., Ltd |
China |
Cái |
cái |
1,200 |
39,000 |
46,800,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
116 |
Coltrol |
QC - 1 |
Caretium Medical Instruments Co., Ltd |
China |
100ml |
ml |
35,000 |
300 |
10,500,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
117 |
Dung dịch calib HDLc D/LDLc D |
HDL&LDL CAL |
Spinreact S.A.U |
Spain |
4x1ml |
ml |
400,000 |
32 |
12,800,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
118 |
Dung dịch calib HBA1C |
DIRECT HbA1c CAL |
Spinreact S.A.U |
Spain |
4x0.5ml |
ml |
1,500,000 |
25 |
37,500,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
119 |
Dung dịch chuẩn máy - BC-6D |
CBC-3K |
R&D SYSTEMS |
USA |
Bộ gồm 3 mức : (L, N, H), mỗi lọ 3ml |
ml |
468,000 |
198 |
92,664,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
120 |
Dung dịch Control HBA1C |
DIRECT HBA1C CONTROL |
Spinreact S.A.U |
Spain |
4x0.5 mL (2 Levels) |
ml |
1,500,000 |
29 |
43,500,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
121 |
Dung dịch Control HBA1C |
DIRECT HBA1C CONTROL |
Spinreact S.A.U |
Spain |
4x0.5 mL (2 Levels) |
ml |
1,500,000 |
29 |
43,500,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
122 |
Dung dịch ly giải (M -6LH) |
M-6LH Lyse |
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
China |
1Lx4 |
ml |
2,352 |
133,600 |
314,227,200 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
123 |
Dung dịch ly giải (M-6LD) |
M-6LD LYSE |
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
China |
1L x 4 |
ml |
2,646 |
15,500 |
41,013,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
124 |
Dung dịch pha loãng - DS DILUENT |
DS DILUENT |
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
China |
20L |
ml |
120 |
429,240 |
51,508,800 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
125 |
Dung dịch rửa cho máy phân tích sinh hóa |
Detergent (CD 80) |
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
China |
1000ml |
ml |
2,134 |
70,000 |
149,380,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
126 |
Dung dịch rửa hằng ngày |
WEEKLY CLEANING SOLUTION |
Caretium Medical Instruments Co., Ltd |
China |
100ml |
ml |
12,000 |
1,100 |
13,200,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
127 |
giấy in |
Thermal Printer Papers |
Ningbo MFLab Medical Instruments Co., Ltd |
China |
cuộn |
cuộn |
25,000 |
38 |
950,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
128 |
Giấy in dùng cho máy nước tiểu |
Thermal Printer Papers |
Ningbo MFLab Medical Instruments Co., Ltd |
China |
Cuộn |
cuộn |
25,000 |
85 |
2,125,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
129 |
Hóa chất chuẩn dùng cho xét nghiệm D-Dimer |
D-Dimer control |
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
China |
1×2 levels×0.5mL |
ml |
1,500,000 |
6 |
9,000,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
130 |
Hóa chất điện giải 5 thông số |
ABW-4 |
Caretium Medical Instruments Co., Ltd |
China |
Standard A (K/Na/Cl/Ca/pH): 650ml Standard B (K/Na/Cl/Ca/pH): 350ml |
ml |
9,600 |
45,000 |
432,000,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
131 |
Hóa chất dùng Calib cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy |
Multi Sera Calibrator |
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
China |
10x3ml |
ml |
135,000 |
120 |
16,200,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
132 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT/ GPT |
Alanine Aminotransferase (ALT) Kit (IFCC Method) |
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
China |
R1 : 6x57mL + R2 : 3x32mL |
ml |
6,596 |
2,688 |
17,730,048 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
133 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Amylase |
α-Amylase (α-AMY) Kit (IFCC Method)/ (CNPG7Method) |
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
China |
R1 : 4x45ml + R2 : 4x12ml |
ml |
22,860 |
560 |
12,801,600 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
134 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST/ GOT |
Aspartate Aminotransferase (AST) Kit (IFCC Method) |
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
China |
R1 : 6x57 mL + R2 : 3x32mL |
ml |
6,596 |
3,564 |
23,508,144 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
135 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol |
Total Cholesterol Kit (CHOD-POD Method) |
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
China |
6x60ml |
ml |
6,700 |
2,180 |
14,606,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
136 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine |
Creatinine Kit(Sarcosine Oxidase Method) |
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
China |
R1 : 4x59ml + R2 : 2x42ml |
ml |
12,680 |
5,040 |
63,907,200 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
137 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm D-Dimer |
D-Dimer Kit (Particle- enhanced |
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
China |
R1 : 1x40mL + R2 : 1x15mL + Calibrator : 6x0.5mL |
ml |
850,000 |
220 |
187,000,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
138 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm GGT |
Gamma-Glutamyltransferase (GGT) Kit (Szasz Method/IFCC stand) |
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
China |
R1 : 6x57mL + R2 : 3x32mL |
ml |
7,210 |
6,788 |
48,941,480 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
139 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose |
Glucose Kit (GOD-POD Method) |
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
China |
R1 : 6x60 mL + R2 : 3x32mL |
ml |
4,200 |
14,106 |
59,245,200 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
140 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm HBA1C |
DIRECT HbA1c/ HbA1c-d. Glycated hemoglobin. Direct method |
Spinreact S.A.U |
Spain |
1x30mL / 1x10mL / 1x125mL |
ml |
55,000 |
3,326 |
182,930,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
141 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm HDL |
HDLc -D |
Spinreact S.A.U |
Spain |
4x30ml / 2x20ml |
ml |
44,050 |
4,000 |
176,200,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
142 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL |
LDLC -D |
Spinreact S.A.U |
Spain |
4x30ml / 2x20ml |
ml |
44,875 |
4,000 |
179,500,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
143 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Magnesium |
Magnesium Kit (Xylidyl Blue Method) |
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
China |
R 4x45ml |
ml |
8,600 |
540 |
4,644,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
144 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Protein toàn phần |
Total Protein Kit (Biuret Method) |
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
China |
6x60ml |
ml |
3,568 |
80 |
285,440 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
145 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides |
Triglycerides Kit (GPO-POD Method) |
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
China |
6x60ml |
ml |
7,200 |
4,320 |
31,104,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
146 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea |
Urea kit (Urease-GLDH, UV Method) |
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
China |
R1 : 6x58mL + R2 : 3x32mL |
ml |
6,068 |
6,416 |
38,932,288 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
147 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid |
Uric Acid Kit (Uricase-Peroxidase Method) |
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
China |
R1 : 6x60mL + R2 : 3x32mL |
ml |
7,100 |
1,216 |
8,633,600 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
148 |
Hóa chất dùng nội kiểm hoạt động xét nghiệm sinh hóa thường qui. (Mức 1) |
ClinChem Multi Control (level 1) |
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
China |
10x5ml |
ml |
150,000 |
200 |
30,000,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
149 |
Hóa chất dùng nội kiểm hoạt động xét nghiệm sinh hóa thường qui. (Mức 2) |
ClinChem Multi Control (level 2) |
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
China |
10x5ml |
ml |
150,000 |
200 |
30,000,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
150 |
Que nước tiểu |
Self-Stik |
Chungdo Pharm.Co., Ltd |
Korea |
Hộp/100 que |
que |
4,500 |
500 |
2,250,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
151 |
Sample cup |
SAMPLE CUPS |
Ningbo MFLab Medical Instruments Co., Ltd |
China |
bịch/500 cái |
cái |
1,200 |
25,500 |
30,600,000 |
Công ty TNHH TM Hợp Nhất |
152 |
Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh Chlorhexidine gluconate 0,5%, Alpha-terpineol 0,5% |
SDS HandRub Basic |
SDS Việt Nam |
Việt Nam |
Chai 500ml |
Chai |
41,240 |
600 |
24,744,000 |
Công ty TNHH TMDV Vũ Thuận |
153 |
Que thử đường huyết (có kèm kim lấy máu) |
Que thử đường huyết |
VivaCheck |
Trung Quốc |
Hộp/50 que |
Que |
4,950 |
20,000 |
99,000,000 |
Công ty TNHH TMDV Vũ Thuận |
154 |
Giấy điện tim 6 cần tập |
Giấy điện tim 6 cần 110mm x 140mm x 143 tờ |
TIANJIN GRAND PAPER INDUSTRY CO., LTD |
Trung Quốc |
g/ 1 xấp |
Xấp |
22,680 |
50 |
1,134,000 |
Công ty TNHH TTBYT Hưng Phát |
155 |
Mask oxy có túi dự trữ |
Bộ mask thở oxy có túi |
ZIBO EASTMED HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD |
Trung Quốc |
g/1 cái |
Cái |
11,487 |
300 |
3,446,100 |
Công ty TNHH TTBYT Hưng Phát |
156 |
Mặt nạ khí dung |
Bộ mask xông khí dung |
ZIBO EASTMED HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD |
Trung Quốc |
g/1 cái |
Cái |
11,298 |
600 |
6,778,800 |
Công ty TNHH TTBYT Hưng Phát |
157 |
Ống thông nội khí quản, có bóng, không bóng số 3.0-8.5 |
Dây thông nội khí quản |
ZIBO EASTMED HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD |
Trung Quốc |
g/1 cái |
Bộ |
9,072 |
300 |
2,721,600 |
Công ty TNHH TTBYT Hưng Phát |
158 |
Sond Foley 2 nhánh các số |
Ống thông tiểu 2 nhánh |
ZIBO EASTMED HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD |
Trung Quốc |
g/1 cái |
Cái |
7,875 |
600 |
4,725,000 |
Công ty TNHH TTBYT Hưng Phát |
159 |
Tấm trải nylon các cỡ |
Tấm trải nylon tiệt trùng 1.3m x 2m |
CÔNG TY TNHH TTBYT HƯNG PHÁT |
Việt Nam |
g/1 cái |
Cái |
5,145 |
30 |
154,350 |
Công ty TNHH TTBYT Hưng Phát |
160 |
Bình hủy kim 6.8 lít |
Bình hủy kim 6.8 lít |
Tương Lai |
Việt Nam |
|
Cái |
23,760 |
125 |
2,970,000 |
Công ty TNHH TTBYT Miền Tây |
161 |
Bông viên y tế |
Bông viên y tế |
Anh Phát |
Việt Nam |
Gói 1 kg |
Kg |
124,450 |
20 |
2,489,000 |
Công ty TNHH TTBYT Miền Tây |
162 |
Đầu col xanh |
Đầu col xanh |
Taizhou Kangjian Medical Equipments |
Trung Quốc |
Gói 500 cái |
Cái |
95 |
12,500 |
1,187,500 |
Công ty TNHH TTBYT Miền Tây |
163 |
Gel siêu âm |
Gel siêu âm |
Ellie |
Việt Nam |
Can 5 lít |
Can |
100,000 |
50 |
5,000,000 |
Công ty TNHH TTBYT Miền Tây |
164 |
Lọ nhựa đựng mẫu PS |
Lọ nhựa đựng mẫu PP 50ml |
Bona |
Việt Nam |
Bịch 100 lọ |
Lọ |
1,090 |
2,000 |
2,180,000 |
Công ty TNHH TTBYT Miền Tây |
165 |
Lọ nhựa đựng mẫu PS tiệt trùng 50ml HTM nắp đỏ, có nhãn |
Lọ nhựa đựng mẫu PP 50ml (Tiệt trùng) |
Bona |
Việt Nam |
Gói 1 lọ |
Lọ |
1,450 |
300 |
435,000 |
Công ty TNHH TTBYT Miền Tây |
166 |
Máy đo huyết áp |
Máy đo huyết áp Yamasu |
Kenzmedico |
Nhật |
Hộp 1 cái |
Cái |
430,000 |
50 |
21,500,000 |
Công ty TNHH TTBYT Miền Tây |
167 |
Nước cất 1 lần |
Nước cất 1 lần |
Thành Đạt |
Việt Nam |
Can 30 lít |
Lít |
6,500 |
1,500 |
9,750,000 |
Công ty TNHH TTBYT Miền Tây |
168 |
Ống nghe |
Ống nghe Yamasu |
Kenzmedico |
Nhật |
Hộp 1 cái |
Cái |
115,000 |
30 |
3,450,000 |
Công ty TNHH TTBYT Miền Tây |
169 |
Ống nghiệm Citrate |
Ống nghiệm lấy máu ESR Sodium Citrate 3.8% MPV nắp nhựa |
Công ty CP nhựa Y tế Việt Nam |
Việt Nam |
Khay 100 ống |
Ống |
599 |
14,400 |
8,625,600 |
Công ty TNHH TTBYT Miền Tây |
170 |
Ống thông dạ dày |
Ống thông dạ dày MPV |
Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam |
Việt Nam |
Túi 20 cái x 25 túi / kiện |
Cái |
3,250 |
600 |
1,950,000 |
Công ty TNHH TTBYT Miền Tây |
171 |
Vôi soda |
Vôi soda |
Hóa dược Việt Nam |
Việt Nam |
Chai 500 gram |
Chai |
48,300 |
20 |
966,000 |
Công ty TNHH TTBYT Miền Tây |
172 |
Băng keo lụa 5cm x 5m |
Băng dính lụa 5cm x 5m |
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd |
Trung Quốc |
Hộp 1 cuộn |
Cuộn |
12,800 |
2,000 |
25,600,000 |
Công ty TNHH Y tế Bình Minh |
173 |
Dây nối máy bơm tiêm 140cm đầu khóa luer lock |
Dây nối bơm tiêm điện 140cm |
Hubei Fuxin Medical Equipment Co., Ltd |
Trung Quốc |
Túi 1 cái |
Cái |
3,540 |
3,500 |
12,390,000 |
Công ty TNHH Y tế Bình Minh |
174 |
Đĩa thạch Blood agar base +5% máu cừu (đĩa 90 mm) |
MELAB Blood Agar Base + 5% Sheep Blood |
Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec |
Việt Nam |
Hộp 10 đĩa |
Đĩa |
21,000 |
600 |
12,600,000 |
Liên doanh Công ty TNHH Lavicom và Công ty TNHH Deka |
175 |
Đĩa thạch MacConkey agar (đĩa 90 mm) |
MELAB MacConkey Agar |
Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec |
Việt Nam |
Hộp 10 đĩa |
Đĩa |
21,000 |
300 |
6,300,000 |
Liên doanh Công ty TNHH Lavicom và Công ty TNHH Deka |
|