| STT |
TENDICHVU |
GIABHYT |
GIAVIENPHI |
| 1 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
532500 |
532500 |
| 2 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
126900 |
126900 |
| 3 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
162900 |
162900 |
| 4 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
218500 |
218500 |
| 5 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
218500 |
218500 |
| 6 |
Chọc hút khí màng phổi |
162900 |
162900 |
| 7 |
Chọc dò màng ngoài tim |
280500 |
280500 |
| 8 |
Chọc dịch tuỷ sống |
126900 |
126900 |
| 9 |
Chọc dò dịch màng phổi |
153700 |
153700 |
| 10 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
153700 |
153700 |
| 11 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
280500 |
280500 |
| 12 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
280500 |
280500 |
| 13 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1158500 |
1158500 |
| 14 |
Đặt nội khí quản |
600500 |
600500 |
| 15 |
Đặt ống thông dạ dày |
101800 |
101800 |
| 16 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
280500 |
280500 |
| 17 |
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim |
1879900 |
1879900 |
| 18 |
Đặt ống thông hậu môn |
92400 |
92400 |
| 19 |
Đặt sonde bàng quang |
101800 |
101800 |
| 20 |
Đặt catheter động mạch |
1400500 |
1400500 |
| 21 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
263700 |
263700 |
| 22 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
192300 |
192300 |
| 23 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
192300 |
192300 |
| 24 |
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ |
192300 |
192300 |
| 25 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
685500 |
685500 |
| 26 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
685500 |
685500 |
| 27 |
Điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần |
3638300 |
3638300 |
| 28 |
Đo lactat trong máu |
100900 |
100900 |
| 29 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
2310600 |
2310600 |
| 30 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
40900 |
40900 |
| 31 |
Hút đờm hầu họng |
14100 |
14100 |
| 32 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
192300 |
192300 |
| 33 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
373600 |
373600 |
| 34 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm |
289500 |
289500 |
| 35 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
248000 |
248000 |
| 36 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
27500 |
27500 |
| 37 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
27500 |
27500 |
| 38 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
27500 |
27500 |
| 39 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
289500 |
289500 |
| 40 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
27500 |
27500 |
| 41 |
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp |
578500 |
578500 |
| 42 |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp |
1879900 |
1879900 |
| 43 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
59300 |
59300 |
| 44 |
Kỹ thuật đặt bóng đối xung động mạch chủ |
2396200 |
2396200 |
| 45 |
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) |
2310600 |
2310600 |
| 46 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích |
2310600 |
2310600 |
| 47 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS |
2310600 |
2310600 |
| 48 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng |
2310600 |
2310600 |
| 49 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
2310600 |
2310600 |
| 50 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
2310600 |
2310600 |
| 51 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
2310600 |
2310600 |
| 52 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
2310600 |
2310600 |
| 53 |
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) |
2310600 |
2310600 |
| 54 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
2310600 |
2310600 |
| 55 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
1607000 |
1607000 |
| 56 |
Mở khí quản cấp cứu |
759800 |
759800 |
| 57 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
3595500 |
3595500 |
| 58 |
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não |
0 |
128000 |
| 59 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
273500 |
273500 |
| 60 |
Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần |
18650800 |
18650800 |
| 61 |
Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất trái loại Konno hoặc Ross-Konno |
18650800 |
18650800 |
| 62 |
Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai |
14778300 |
14778300 |
| 63 |
Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch cảnh |
16155000 |
16155000 |
| 64 |
Phẫu thuật bệnh mạch máu có dùng máy tim phổi nhân tạo |
17556100 |
17556100 |
| 65 |
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý |
9583300 |
9583300 |
| 66 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
3595500 |
3595500 |
| 67 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1925900 |
1925900 |
| 68 |
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ |
13068000 |
13068000 |
| 69 |
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn |
13499900 |
13499900 |
| 70 |
Phẫu thuật thắt hẹp động mạch phổi trong bệnh tim bẩm sinh có tăng áp lực động mạch phổi nặng |
5712200 |
5712200 |
| 71 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van, cắt khối phồng thất trái …) |
19650800 |
19650800 |
| 72 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải |
15407600 |
15407600 |
| 73 |
Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu |
14778300 |
14778300 |
| 74 |
Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp |
16155000 |
16155000 |
| 75 |
Phẫu thuật Fontan |
18650800 |
18650800 |
| 76 |
Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ |
18650800 |
18650800 |
| 77 |
Phẫu thuật vá thông liên thất |
18650800 |
18650800 |
| 78 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot |
18650800 |
18650800 |
| 79 |
Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp |
18650800 |
18650800 |
| 80 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất bán phần |
18650800 |
18650800 |
| 81 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang Valsalva |
18650800 |
18650800 |
| 82 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng |
18650800 |
18650800 |
| 83 |
Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần (hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …) |
18650800 |
18650800 |
| 84 |
Phẫu thuật đóng dò động mạch vành vào các buồng tim |
16155000 |
16155000 |
| 85 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối hợp |
18650800 |
18650800 |
| 86 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo |
17556100 |
17556100 |
| 87 |
Phẫu thuật mở hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn tạm thời |
8907600 |
8907600 |
| 88 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo |
19650800 |
19650800 |
| 89 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo |
13499900 |
13499900 |
| 90 |
Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấp |
18650800 |
18650800 |
| 91 |
Phẫu thuật thay van hai lá |
18650800 |
18650800 |
| 92 |
Phẫu thuật thay van động mạch chủ |
18650800 |
18650800 |
| 93 |
Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lên |
18650800 |
18650800 |
| 94 |
Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ |
18650800 |
18650800 |
| 95 |
Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủ |
18650800 |
18650800 |
| 96 |
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần |
18650800 |
18650800 |
| 97 |
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim khác) |
18650800 |
18650800 |
| 98 |
Phẫu thuật thay lại 1 van tim |
18650800 |
18650800 |
| 99 |
Phẫu thuật thay lại 2 van tim |
18650800 |
18650800 |
| 100 |
Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái |
17556100 |
17556100 |
| 101 |
Phẫu thuật cắt u cơ tim |
17556100 |
17556100 |
| 102 |
Phẫu thuật cắt túi phồng thất trái |
18650800 |
18650800 |
| 103 |
Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt |
15407600 |
15407600 |
| 104 |
Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim |
15407600 |
15407600 |
| 105 |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
3595500 |
3595500 |
| 106 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở |
5712200 |
5712200 |
| 107 |
Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi nhân tạo |
17556100 |
17556100 |
| 108 |
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực |
19820600 |
19820600 |
| 109 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ |
16155000 |
16155000 |
| 110 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
3433300 |
3433300 |
| 111 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính |
3433300 |
3433300 |
| 112 |
Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa |
16155000 |
16155000 |
| 113 |
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh |
16155000 |
16155000 |
| 114 |
Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới |
3433300 |
3433300 |
| 115 |
Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
3433300 |
3433300 |
| 116 |
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi |
3433300 |
3433300 |
| 117 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
3311900 |
3311900 |
| 118 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
3311900 |
3311900 |
| 119 |
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi |
5712200 |
5712200 |
| 120 |
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý |
7392200 |
7392200 |
| 121 |
Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý |
9583300 |
9583300 |
| 122 |
Phẫu thuật cắt u trung thất |
11295200 |
11295200 |
| 123 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
2396200 |
2396200 |
| 124 |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi |
1925900 |
1925900 |
| 125 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
7392200 |
7392200 |
| 126 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
7392200 |
7392200 |
| 127 |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
7392200 |
7392200 |
| 128 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
2396200 |
2396200 |
| 129 |
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi |
7392200 |
7392200 |
| 130 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
7392200 |
7392200 |
| 131 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
7392200 |
7392200 |
| 132 |
Rửa bàng quang |
230500 |
230500 |
| 133 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152000 |
152000 |
| 134 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230500 |
230500 |
| 135 |
Rút chỉ thép xương ức |
1857900 |
1857900 |
| 136 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
194700 |
194700 |
| 137 |
Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) |
2310600 |
2310600 |
| 138 |
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. |
2310600 |
2310600 |
| 139 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
532400 |
532400 |
| 140 |
Tập với xe đạp tập |
14700 |
14700 |
| 141 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
59300 |
59300 |
| 142 |
Tập vận động thụ động |
59300 |
59300 |
| 143 |
Tập vận động có trợ giúp |
59300 |
59300 |
| 144 |
Tập vận động có kháng trở |
59300 |
59300 |
| 145 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
1042500 |
1042500 |
| 146 |
Tập các kiểu thở |
32900 |
32900 |
| 147 |
Thông bàng quang |
101800 |
101800 |
| 148 |
Thụt tháo phân |
92400 |
92400 |
| 149 |
Thụt tháo |
92400 |
92400 |
| 150 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
92400 |
92400 |
| 151 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] |
26042 |
26042 |
| 152 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] |
26042 |
26042 |
| 153 |
Thay canuyn mở khí quản |
263700 |
263700 |
| 154 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89500 |
89500 |
| 155 |
Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89500 |
89500 |
| 156 |
Tiêm dưới da |
15100 |
15100 |
| 157 |
Tiêm bắp thịt |
15100 |
15100 |
| 158 |
Tiêm tĩnh mạch |
15100 |
15100 |
| 159 |
Truyền tĩnh mạch |
25100 |
25100 |
| 160 |
Vận động trị liệu hô hấp |
32900 |
32900 |
| 161 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
64900 |
64900 |
| 162 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
51300 |
51300 |