STT |
Tên cận lâm sàng |
Mã dịch vụ |
ĐVT |
Giá thu BHYT theo TT 22 |
Giá thu phí theo TT14 |
Ghi chú |
I.Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
|
|
1. Chụp CT |
|
|
|
|
|
|
1 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
18.0220.0040 |
lần |
532.000 |
522.000 |
|
2 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
18.0220.0041 |
lần |
643.000 |
632.000 |
Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang |
3 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) |
18.0206.0042 |
Lần |
1.712.000 |
1.701.000 |
Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang |
4 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) |
18.0242.0042 |
Lần |
1.712.000 |
1.701.000 |
Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang |
5 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) |
18.0205.0042 |
Lần |
1.712.000 |
1.701.000 |
Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang |
6 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) |
18.0207.0042 |
Lần |
1.712.000 |
1.701.000 |
Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang |
7 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
18.0192.0041 |
lần |
643.000 |
632.000 |
Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang |
8 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
18.0201.0042 |
Lần |
1.712.000 |
1.701.000 |
Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang |
9 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
18.0191.0040 |
lần |
532.000 |
522.000 |
|
10 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
18.0200.0043 |
Lần |
1.461.000 |
1.446.000 |
|
11 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) |
18.0281.0042 |
Lần |
1.712.000 |
1.701.000 |
Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang |
12 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) |
18.0280.0042 |
Lần |
1.712.000 |
1.701.000 |
Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang |
13 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
18.0219.0041 |
lần |
643.000 |
632.000 |
Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang |
14 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) |
18.0208.0043 |
Lần |
1.461.000 |
1.446.000 |
|
15 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
18.0167.0042 |
Lần |
1.712.000 |
1.701.000 |
Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang |
16 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) |
18.0169.0042 |
Lần |
1.712.000 |
1.701.000 |
Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang |
17 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
18.0170.0042 |
Lần |
1.712.000 |
1.701.000 |
Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang |
18 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
18.0150.0041 |
lần |
643.000 |
632.000 |
Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang |
19 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
18.0166.0042 |
Lần |
1.712.000 |
1.701.000 |
Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang |
20 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
18.0149.0040 |
lần |
532.000 |
522.000 |
|
21 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
18.0165.0043 |
Lần |
1.461.000 |
1.446.000 |
|
22 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
18.0168.0042 |
Lần |
1.712.000 |
1.701.000 |
Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang |
23 |
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền |
18.0525.0055 |
Lần |
9.176.000 |
9.066.000 |
|
2. Siêu âm |
|
|
|
|
|
|
24 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
18.0048.0004 |
lần |
233.000 |
222.000 |
|
25 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
18.0024.0004 |
lần |
233.000 |
222.000 |
|
26 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
18.0045.0004 |
lần |
233.000 |
222.000 |
|
27 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
02.0112.0004 |
lần |
233.000 |
222.000 |
|
28 |
Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với Dobutamine |
02.0457.0006 |
lần |
598.000 |
587.000 |
|
29 |
Siêu âm Doppler tim |
02.0113.0004 |
lần |
233.000 |
222.000 |
|
30 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
18.0016.0001 |
lần |
49.300 |
43.900 |
|
31 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
18.0043.0001 |
lần |
49.300 |
43.900 |
|
32 |
Siêu âm màng phổi |
03.0070.0001 |
lần |
49.300 |
43.900 |
|
33 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
18.0015.0001 |
lần |
49.300 |
43.900 |
|
34 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
18.0044.0001 |
lần |
49.300 |
43.900 |
|
35 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
01.0018.0004 |
lần |
233.000 |
222.000 |
|
36 |
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) |
02.0114.0006 |
lần |
598.000 |
587.000 |
|
37 |
Siêu âm tim qua thực quản |
02.0117.0008 |
lần |
816.000 |
805.000 |
|
38 |
Siêu âm tuyến giáp |
18.0001.0001 |
lần |
49.300 |
43.900 |
|
39 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
18.0054.0001 |
lần |
49.300 |
43.900 |
|
40 |
Siêu âm ổ bụng |
02.0314.0001 |
lần |
49.300 |
43.900 |
|
41 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
01.0303.0001 |
lần |
49.300 |
43.900 |
|
3. Chụp X-Quang |
|
|
|
|
|
3.1. Chụp X-Quang thường |
|
|
|
|
|
42 |
Chụp Xquang Blondeau |
18.0072.0010 |
lần |
53.200 |
50.200 |
|
43 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
18.0125.0012 |
lần |
59.200 |
56.200 |
|
44 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
18.0086.0013 |
lần |
72.200 |
69.200 |
|
45 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
18.0091.0013 |
lần |
72.200 |
69.200 |
|
46 |
Chụp Xquang đại tràng |
18.0132.0018 |
lần |
159.000 |
156.000 |
|
47 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
18.0123.0012 |
lần |
59.200 |
56.200 |
|
48 |
Chụp Xquang Hirtz |
18.0073.0010 |
lần |
53.200 |
50.200 |
|
49 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0112.0013 |
lần |
72.200 |
69.200 |
|
50 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
18.0109.0012 |
lần |
59.200 |
56.200 |
|
51 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
18.0105.0012 |
lần |
59.200 |
56.200 |
|
52 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0104.0013 |
lần |
72.200 |
69.200 |
|
53 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
18.0101.0012 |
lần |
59.200 |
56.200 |
|
54 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
18.0120.0012 |
lần |
59.200 |
56.200 |
|
55 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
18.0119.0012 |
lần |
59.200 |
56.200 |
|
56 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
18.0070.0010 |
lần |
53.200 |
50.200 |
|
57 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
18.0067.0013 |
lần |
72.200 |
69.200 |
|
58 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
18.0130.0017 |
lần |
119.000 |
116.000 |
|
59 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0108.0013 |
lần |
72.200 |
69.200 |
|
60 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0116.0013 |
lần |
72.200 |
69.200 |
|
61 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
18.0103.0013 |
lần |
72.200 |
69.200 |
|
62 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
18.0114.0013 |
lần |
72.200 |
69.200 |
|
63 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
18.0106.0013 |
lần |
72.200 |
69.200 |
|
64 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0115.0013 |
lần |
72.200 |
69.200 |
|
65 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0107.0013 |
lần |
72.200 |
69.200 |
|
66 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
18.0099.0012 |
lần |
59.200 |
56.200 |
|
67 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
18.0111.0013 |
lần |
72.200 |
69.200 |
|
68 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
18.0117.0011 |
lần |
59.200 |
56.200 |
|
3.2. Chụp X-Quang số hóa |
|
|
|
|
|
|
69 |
Chụp Xquang Blondeau |
18.0072.0028 |
lần |
68.300 |
65.400 |
|
70 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
18.0125.0028 |
lần |
68.300 |
65.400 |
|
71 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
18.0089.0029 |
lần |
100.000 |
97.200 |
|
72 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
18.0086.0029 |
lần |
100.000 |
97.200 |
|
73 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
18.0091.0029 |
lần |
100.000 |
97.200 |
|
74 |
Chụp Xquang đại tràng |
18.0132.0036 |
lần |
279.000 |
264.000 |
|
75 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
18.0123.0028 |
lần |
68.300 |
65.400 |
|
76 |
Chụp Xquang Hirtz |
18.0073.0028 |
lần |
68.300 |
65.400 |
|
77 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0112.0029 |
lần |
100.000 |
97.200 |
|
78 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
18.0109.0028 |
lần |
68.300 |
65.400 |
|
79 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
18.0105.0028 |
lần |
68.300 |
65.400 |
|
80 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0104.0029 |
lần |
100.000 |
97.200 |
|
81 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
18.0101.0028 |
lần |
68.300 |
65.400 |
|
82 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
18.0100.0028 |
lần |
68.300 |
65.400 |
|
83 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
18.0098.0028 |
lần |
68.300 |
65.400 |
|
84 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
18.0120.0028 |
lần |
68.300 |
65.400 |
|
85 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
18.0119.0028 |
lần |
68.300 |
65.400 |
|
86 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
18.0067.0029 |
lần |
100.000 |
97.200 |
|
87 |
Chụp Xquang tại giường |
18.0127.0028 |
lần |
68.300 |
65.400 |
|
88 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
18.0130.0035 |
lần |
239.000 |
224.000 |
|
89 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0108.0029 |
lần |
100.000 |
97.200 |
|
90 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0116.0029 |
lần |
100.000 |
97.200 |
|
91 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
18.0103.0029 |
lần |
100.000 |
97.200 |
|
92 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
18.0114.0029 |
lần |
100.000 |
97.200 |
|
93 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
18.0106.0029 |
lần |
100.000 |
97.200 |
|
94 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0115.0029 |
lần |
100.000 |
97.200 |
|
95 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0107.0029 |
lần |
100.000 |
97.200 |
|
96 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
18.0099.0028 |
lần |
68.300 |
65.400 |
|
97 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
18.0111.0029 |
lần |
100.000 |
97.200 |
|
98 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
18.0117.0029 |
lần |
100.000 |
97.200 |
|
99 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
18.0100.0029 |
lần |
100.000 |
97.200 |
|
100 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
18.0119.0029 |
lần |
100.000 |
97.200 |
|
101 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] |
18.0125.0029 |
lần |
100.000 |
97.200 |
|
II.Thăm dò chức năng |
|
|
|
|
|
|
4. Chức năng hô hấp |
|
|
|
|
|
|
102 |
Holter điện tâm đồ |
02.0095.1798 |
lần |
204.000 |
198.000 |
|
103 |
Holter huyết áp |
02.0096.1798 |
lần |
204.000 |
198.000 |
|
104 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
02.0109.1779 |
lần |
214.000 |
201.000 |
|
5. Điện tim |
|
|
|
|
|
|
105 |
Điện tim thường |
02.0085.1778 |
lần |
35.400 |
32.800 |
|
III. Thủ thuật, Phẩu Thuật |
6. Thủ thuật |
|
106 |
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch |
02.0069.0054; 03.2270.0054 |
lần |
6.926.000 |
6.816.000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
107 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
01.0158.0074 |
lần |
498.000 |
479.000 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
108 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng |
02.0455.0391 |
Lần |
1.718.000 |
1.625.000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
109 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng |
02.0456.0391 |
Lần |
1.718.000 |
1.625.000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
110 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm |
02.0071.0391 |
Lần |
1.718.000 |
1.625.000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
111 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng |
02.0452.0391 |
Lần |
1.718.000 |
1.625.000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
112 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng |
02.0453.0391 |
Lần |
1.718.000 |
1.625.000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
113 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng |
02.0454.0391 |
Lần |
1.718.000 |
1.625.000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
114 |
Chọc dịch tuỷ sống |
01.0202.0083 |
lần |
114.000 |
107.000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
115 |
Chọc dò dịch màng phổi |
02.0009.0077 |
lần |
143.000 |
137.000 |
|
116 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
02.0129.0083 |
lần |
114.000 |
107.000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
117 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
02.0242.0077 |
lần |
143.000 |
137.000 |
|
118 |
Chọc dò màng ngoài tim |
02.0075.0081 |
lần |
259.000 |
247.000 |
|
119 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
01.0041.0081 |
lần |
259.000 |
247.000 |
|
120 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
02.0074.0081 |
lần |
259.000 |
247.000 |
|
121 |
Chọc hút khí màng phổi |
02.0011.0079 |
lần |
150.000 |
143.000 |
|
122 |
Chụp động mạch vành |
02.0437.0053; 18.0657.0053 |
lần |
6.026.000 |
5.916.000 |
|
123 |
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền |
18.0517.0055 |
lần |
9.176.000 |
9.066.000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch. |
124 |
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền |
18.0516.0055 |
lần |
9.176.000 |
9.066.000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch. |
125 |
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền |
18.0533.0058 |
lần |
9.226.000 |
9.116.000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. |
126 |
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
18.0518.0055 |
lần |
9.176.000 |
9.066.000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch. |
127 |
Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA] |
18.0673.0055 |
lần |
9.176.000 |
9.066.000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch. |
128 |
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng |
18.0658.0054 |
lần |
6.926.000 |
6.816.000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
129 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
18.0519.0055 |
lần |
9.176.000 |
9.066.000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch. |
130 |
Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền |
18.0543.0058 |
lần |
9.226.000 |
9.116.000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. |
131 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành |
18.0659.0054 |
lần |
6.926.000 |
6.816.000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
132 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
02.0076.0081 |
lần |
259.000 |
247.000 |
|
133 |
Đặt catheter động mạch |
03.0033.0097 |
lần |
557.000 |
546.000 |
|
134 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
01.0007.0099 |
lần |
664.000 |
653.000 |
|
135 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
01.0008.0100 |
lần |
1.137.000 |
1.126.000 |
|
136 |
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim |
02.0077.0391 |
lần |
1.718.000 |
1.625.000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
137 |
Đặt ống nội khí quản |
01.0066.1888 |
lần |
579.000 |
568.000 |
|
138 |
Đặt ống thông dạ dày |
01.0216.0103 |
lần |
94.300 |
90.100 |
|
139 |
Đặt ống thông hậu môn |
01.0223.0211 |
lần |
85.900 |
82.100 |
|
140 |
Đặt sonde bàng quang |
02.0188.0210 |
lần |
94.300 |
90.100 |
|
141 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
03.0774.0237 |
lần |
37.300 |
35.200 |
|
142 |
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông thường |
02.0461.0107 |
Lần |
2.073.000 |
2.025.000 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser. |
143 |
Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần |
02.0463.0106 |
Lần |
3.255.000 |
3.035.000 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim. |
144 |
Điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần |
02.0462.0106 |
Lần |
3.255.000 |
3.035.000 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim. |
145 |
Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) |
02.0439.0009 |
lần |
2.023.000 |
1.998.000 |
Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch. |
146 |
Hút đờm hầu họng |
02.0150.0114 |
lần |
12.200 |
11.100 |
|
147 |
Hút huyết khối trong động mạch vành |
02.0440.0054 |
lần |
6.926.000 |
6.816.000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
148 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
17.0078.0238 |
lần |
48.700 |
45.300 |
|
149 |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp |
02.0098.0391 |
lần |
1.718.000 |
1.625.000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
150 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
17.0034.0267 |
lần |
51.400 |
46.900 |
|
151 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
17.0086.0283 |
lần |
55.800 |
50.700 |
|
152 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
17.0085.0282 |
lần |
45.200 |
41.800 |
|
153 |
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp |
01.0346.0097 |
Lần |
557.000 |
546.000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết |
154 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
03.3827.0216 |
lân |
184.000 |
178.000 |
|
155 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
03.3825.0217 |
lần |
248.000 |
237.000 |
|
156 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
01.0086.0898 |
lần |
23.000 |
20.400 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
157 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
02.0032.0898 |
lần |
23.000 |
20.400 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
158 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
01.0087.0898 |
lần |
23.000 |
20.400 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
159 |
Lập trình máy tạo nhịp tim |
02.0100.0069 |
Lần |
84.800 |
82.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
160 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
01.0163.0121 |
lần |
384.000 |
373.000 |
|
161 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
02.0211.0156 |
lần |
252.000 |
241.000 |
|
162 |
Nong van động mạch chủ [dưới DSA] |
18.0663.0054 |
lần |
6.926.000 |
6.816.000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
163 |
Nong van động mạch phổi [dưới DSA] |
18.0664.0054 |
lần |
6.926.000 |
6.816.000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
164 |
Nong van hai lá [dưới DSA] |
18.0662.0054 |
lần |
6.926.000 |
6.816.000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
165 |
Rút máu để điều trị |
22.0499.0163 |
lần |
256.000 |
236.000 |
|
166 |
Rửa bàng quang |
02.0233.0158 |
lần |
209.000 |
198.000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
167 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
01.0165.0158 |
lần |
209.000 |
198.000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
168 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
01.0218.0159 |
lần |
131.000 |
119.000 |
|
169 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
01.0036.0192 |
lần |
1.008.000 |
989.000 |
|
170 |
Tập do liệt ngoại biên |
|
lần |
|
24.300 |
|
171 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
17.0039.0267 |
lần |
51.400 |
46.900 |
|
172 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
17.0037.0267 |
lần |
51.400 |
46.900 |
|
173 |
Tập vận động có kháng trở |
17.0056.0267 |
lần |
51.400 |
46.900 |
|
174 |
Tập vận động có trợ giúp |
17.0053.0267 |
lần |
51.400 |
46.900 |
|
175 |
Tập vận động thụ động |
17.0052.0267 |
lần |
51.400 |
46.900 |
|
176 |
Tập với xe đạp tập |
03.0903.0270 |
lần |
12.500 |
11.200 |
|
177 |
Tiêm bắp thịt |
03.2389.0212 |
lần |
12.800 |
11.400 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
178 |
Tiêm dưới da |
03.2388.0212 |
lần |
12.800 |
11.400 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
179 |
Tiêm tĩnh mạch |
03.2390.0212 |
lần |
12.800 |
11.400 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
180 |
Tiêm trong da |
03.2387.0212 |
lần |
12.800 |
11.400 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
181 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.2047 |
lần |
85.000 |
82.400 |
|
182 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.0200 |
lần |
60.000 |
57.600 |
|
183 |
Thay canuyn mở khí quản |
01.0080.0206 |
lần |
253.000 |
247.000 |
|
184 |
Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim |
02.0464.0391 |
Lần |
1.718.000 |
1.625.000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
185 |
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim |
18.0671.1816 |
Lần |
1.997.000 |
1.950.000 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. |
186 |
Thông bàng quang |
01.0164.0210 |
lần |
94.300 |
90.100 |
|
187 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
01.0128.0209 |
giờ |
24.292 |
23.292 |
|
188 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
01.0132.0209 |
giờ |
24.292 |
23.292 |
|
189 |
Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA) |
02.0125.0053; 21.0002.0053 |
lần |
6.026.000 |
5.916.000 |
|
190 |
Thông tim và chụp buồng tim cản quang |
201.260.053 |
lần |
6.026.000 |
5.916.000 |
|
191 |
Thụt tháo |
01.0221.0211 |
lần |
85.900 |
82.100 |
|
192 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
02.0338.0211 |
lần |
85.900 |
82.100 |
|
193 |
Thụt tháo phân |
02.0339.0211 |
lần |
85.900 |
82.100 |
|
194 |
Truyền tĩnh mạch |
03.2391.0215 |
lần |
22.800 |
21.400 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
195 |
Vận động trị liệu hô hấp |
02.0068.0277 |
lần |
31.100 |
30.100 |
|
196 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
02.0061.0164 |
lần |
184.000 |
178.000 |
|
197 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
|
lần |
337.000 |
317.000 |
|
198 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS |
101.850.118 |
lần |
2.248.000 |
2.212.000 |
|
199 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
01.0176.0118 |
lần |
2.248.000 |
2.212.000 |
|
200 |
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não |
02.0479.0264 |
lần |
134.000 |
128.000 |
|
201 |
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. |
02.0235.0118 |
Lần |
2.248.000 |
2.212.000 |
|
202 |
Đặt máy khử rung tự động |
01.0033.0391 |
lần |
1.718.000 |
1.625.000 |
|
203 |
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính |
07.0230.0199 |
lần |
258.000 |
233.000 |
|
204 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
01.0173.0195 |
lần |
1.565.000 |
1.541.000 |
|
205 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
08.0013.0238 |
lần |
48.700 |
50.500 |
|
206 |
Tập các kiểu thở |
17.0073.0277 |
lần |
31.100 |
29.000 |
|
207 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
1.090.050.217 |
lần |
248.000 |
233.000 |
|
208 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
01.0182.0118 |
Lần |
2.248.000 |
2.212.000 |
|
209 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
01.0181.0118 |
Lần |
2.248.000 |
2.212.000 |
|
210 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
03.0029.0192 |
lần |
485.000 |
459.000 |
|
7. Phẩu Thuật |
|
|
|
|
|
|
211 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
03.3817.0505 |
lần |
197.000 |
186.000 |
|
212 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
03.3909.0505 |
lần |
197.000 |
186.000 |
|
213 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
01.0098.0079 |
lần |
150.000 |
143.000 |
|
214 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
01.0094.0111 |
lần |
188.000 |
185.000 |
|
215 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
01.0097.0111 |
lần |
188.000 |
185.000 |
|
216 |
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ |
01.0099.0111 |
lần |
188.000 |
185.000 |
|
217 |
Đặt bóng đối xung động mạch chủ |
02.0081.0054 |
lần |
6.926.000 |
6.816.000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
218 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
01.0089.0206 |
lần |
253.000 |
247.000 |
|
219 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
09.0028.0099 |
lần |
664.000 |
653.000 |
|
220 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
01.0247.0118 |
lần |
2.248.000 |
2.212.000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
221 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
02.0026.0111 |
lần |
188.000 |
185.000 |
|
222 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn |
10.0242.0292 |
lần |
1.404.000 |
1.293.000 |
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
223 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em |
10.0206.0292 |
lần |
1.404.000 |
1.293.000 |
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
224 |
Kỹ thuật đặt bóng đối xung động mạch chủ |
10.0241.0583 |
lần |
2.122.000 |
1.965.000 |
|
225 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
03.3818.0218 |
lần |
268.000 |
257.000 |
|
226 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
09.0123.0898 |
lần |
23.000 |
20.400 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
227 |
Mở khí quản cấp cứu |
01.0071.0120 |
lần |
734.000 |
719.000 |
|
228 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
10.0289.0400 |
lần |
3.398.000 |
3.285.000 |
|
229 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải |
10.0181.0405 |
lần |
14.737.000 |
14.352.000 |
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo. |
230 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo |
10.0213.0392 |
lần |
18.693.000 |
18.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành. |
231 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van, cắt khối phồng thất trái …) |
10.0215.0392 |
lần |
18.693.000 |
18.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành. |
232 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo |
10.0214.0395 |
lần |
13.068.000 |
12.821.000 |
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. |
233 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ |
10.0248.0393 |
lần |
15.196.000 |
14.645.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
234 |
Phẫu thuật bệnh mạch máu có dùng máy tim phổi nhân tạo |
10.0269.0406 |
lần |
16.851.000 |
16.447.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt. |
235 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo |
10.0205.0406 |
lần |
16.851.000 |
16.447.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt. |
236 |
Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi nhân tạo |
10.0240.0406 |
lần |
16.851.000 |
16.447.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt. |
237 |
Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi |
10.0290.0411 |
lần |
6.943.000 |
6.686.000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
238 |
Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
10.0261.0582 |
lần |
3.063.000 |
2.851.000 |
|
239 |
Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt |
10.0236.0394 |
lần |
14.737.000 |
14.352.000 |
|
240 |
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý |
10.0273.0408 |
lần |
8.985.000 |
8.641.000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler |
241 |
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý |
10.0271.0411 |
lần |
6.943.000 |
6.686.000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
242 |
Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý |
10.0272.0408 |
lần |
8.985.000 |
8.641.000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler |
243 |
Phẫu thuật cắt túi phồng thất trái |
10.0235.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
244 |
Phẫu thuật cắt u cơ tim |
10.0234.0406 |
lần |
16.851.000 |
16.447.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt. |
245 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
10.0264.0407 |
lần |
3.123.000 |
3.014.000 |
|
246 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
10.0265.0407 |
lần |
3.123.000 |
3.014.000 |
|
247 |
Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái |
10.0233.0406 |
lần |
16.851.000 |
16.447.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt. |
248 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
10.0278.0583 |
lần |
2.122.000 |
1.965.000 |
|
249 |
Phẫu thuật cắt u trung thất |
10.0275.0409 |
lần |
10.670.000 |
10.311.000 |
|
250 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
10.0285.0411 |
lần |
6.943.000 |
6.686.000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
251 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
10.0286.0411 |
lần |
6.943.000 |
6.686.000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
252 |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
10.0238.0400 |
lần |
3.398.000 |
3.285.000 |
|
253 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
10.0152.0410 |
lần |
1.818.000 |
1.756.000 |
|
254 |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
10.0287.0411 |
lần |
6.943.000 |
6.686.000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
255 |
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn |
10.0179.0395 |
lần |
13.068.000 |
12.821.000 |
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. |
256 |
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ |
10.0178.0395 |
lần |
13.068.000 |
12.821.000 |
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. |
257 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
10.0293.0411 |
lần |
6.943.000 |
6.686.000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
258 |
Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới |
10.0259.0582 |
lần |
3.063.000 |
2.851.000 |
|
259 |
Phẫu thuật điều trị dò động – tĩnh mạch phổi |
10.0200.0408 |
lần |
8.985.000 |
8.641.000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler |
260 |
Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần (hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …) |
10.0193.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
261 |
Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa |
10.0254.0393 |
lần |
15.196.000 |
14.645.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
262 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
10.0291.0411 |
lần |
6.943.000 |
6.686.000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
263 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
10.0288.0583 |
lần |
2.122.000 |
1.965.000 |
0 |
264 |
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh |
10.0255.0393 |
lần |
15.196.000 |
14.645.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
265 |
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi |
10.0262.0582 |
lần |
3.063.000 |
2.851.000 |
|
266 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính |
10.0251.0582 |
lần |
3.063.000 |
2.851.000 |
|
267 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
10.0250.0582 |
lần |
3.063.000 |
2.851.000 |
|
268 |
Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh |
10.0256.0393 |
lần |
15.196.000 |
14.645.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
269 |
Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi |
10.0266.0582 |
lần |
3.063.000 |
2.851.000 |
|
270 |
Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim |
10.0237.0394 |
lần |
14.737.000 |
14.352.000 |
|
271 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở |
10.0239.0581 |
lần |
5.087.000 |
4.728.000 |
|
272 |
Phẫu thuật đóng dò động mạch vành vào các buồng tim |
10.0198.0393 |
lần |
15.196.000 |
14.645.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
273 |
Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ |
10.0184.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
274 |
Phẫu thuật Fontan |
03.3180.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
275 |
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi |
10.0268.0581 |
lần |
5.087.000 |
4.728.000 |
|
276 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
03.3919.0400 |
lần |
3.398.000 |
3.285.000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
277 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi |
10.0292.0411 |
lần |
6.943.000 |
6.686.000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
278 |
Phẫu thuật mở hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn tạm thời |
10.0207.0396 |
lần |
8.237.000 |
7.852.000 |
|
279 |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi |
10.0284.0410 |
lần |
1.818.000 |
1.756.000 |
|
280 |
Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp |
10.0182.0393 |
lần |
15.196.000 |
14.645.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
281 |
Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần |
03.3099.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
282 |
Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất trái loại Konno hoặc Ross-Konno |
03.3101.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
283 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối hợp |
10.0199.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
284 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng |
10.0192.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
285 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ – thất bán phần |
10.0187.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
286 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot |
10.0186.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
287 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang Valsalva |
10.0191.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
288 |
Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu |
10.0216.0404 |
lần |
14.180.000 |
13.836.000 |
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. |
289 |
Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai |
10.0217.0404 |
lần |
14.180.000 |
13.836.000 |
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. |
290 |
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần |
10.0225.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
291 |
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim khác) |
10.0226.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
292 |
Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ |
10.0223.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
293 |
Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp |
10.0218.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
294 |
Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấp |
10.0219.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
295 |
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
10.0260.0399 |
lần |
3.828.000 |
3.732.000 |
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo. |
296 |
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực |
10.0244.0402 |
lần |
19.055.000 |
18.615.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim. |
297 |
Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủ |
10.0224.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
298 |
Phẫu thuật thay lại 1 van tim |
10.0227.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
299 |
Phẫu thuật thay lại 2 van tim |
10.0228.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
300 |
Phẫu thuật thay van động mạch chủ |
10.0221.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
301 |
Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lên |
10.0222.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
302 |
Phẫu thuật thay van hai lá |
10.0220.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
303 |
Phẫu thuật thắt hẹp động mạch phổi trong bệnh tim bẩm sinh có tăng áp lực động mạch phổi nặng |
10.0180.0581 |
lần |
5.087.000 |
4.728.000 |
0 |
304 |
Phẫu thuật vá thông liên thất |
10.0185.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
305 |
Rút chỉ thép xương ức |
03.3905.0563 |
lần |
1.777.000 |
1.731.000 |
|
306 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
03.0019.1798 |
giờ |
204.000 |
8.250 |
|
307 |
Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấp |
10.0219.0403 |
lần |
17.693.000 |
17.144.000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
308 |
Thông tim ống lớn [dưới DSA] |
18.0661.0053 |
lần |
6.026.000 |
5.916.000 |
|
309 |
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) |
01.0177.0118 |
lần |
2.248.000 |
2.212.000 |
|
310 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
01.0179.0118 |
lần |
2.248.000 |
2.212.000 |
|
311 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
01.0178.0118 |
lần |
2.248.000 |
2.212.000 |
|
312 |
Coronavirus Real-time PCR |
24.0235.1719 |
lần |
748.000 |
734.000 |
|
313 |
Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) |
02.0234.0118 |
lần |
2.248.000 |
2.212.000 |
|
314 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng |
01.0183.0118 |
lần |
2.248.000 |
2.212.000 |
|
IV. Xét Nghiệm |
8. Hóa sinh máu |
315 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
23.0058.1487 |
lần |
29.500 |
29.000 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
316 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
23.0003.1494 |
lần |
21.800 |
21.500 |
|
317 |
Định lượng Albumin [Máu] |
23.0007.1494 |
lần |
21.800 |
21.500 |
|
318 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
23.0027.1493 |
lần |
21.800 |
21.500 |
|
319 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
23.0025.1493 |
lần |
21.800 |
21.500 |
|
320 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
23.0030.1472 |
lần |
16.400 |
16.100 |
Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
321 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
23.0029.1473 |
lần |
13.000 |
12.900 |
|
322 |
Định lượng Cortisol (máu) |
23.0046.1480 |
lần |
92.900 |
91.600 |
|
323 |
Định lượng Creatinin (máu) |
23.0051.1494 |
lần |
21.800 |
21.500 |
|
324 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
23.0050.1484 |
lần |
54.600 |
53.800 |
|
325 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
23.0041.1506 |
lần |
27.300 |
26.900 |
|
326 |
Định lượng Ferritin |
22.0116.1514 |
lần |
82.000 |
80.800 |
|
327 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
23.0069.1561 |
lần |
65.600 |
64.600 |
|
328 |
Định lượng Glucose [Máu] |
23.0075.1494 |
lần |
21.800 |
21.500 |
|
329 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
23.0083.1523 |
lần |
102.000 |
101.000 |
|
330 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
23.0084.1506 |
lần |
27.300 |
26.900 |
|
331 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
23.0104.1532 |
lần |
98.400 |
96.900 |
|
332 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
23.0112.1506 |
lần |
27.300 |
26.900 |
|
333 |
Định lượng Mg [Máu] |
23.0118.1503 |
lần |
32.800 |
32.300 |
|
334 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
23.0121.1548 |
lần |
414.000 |
408.000 |
|
335 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
23.0130.1549 |
lần |
404.000 |
398.000 |
|
336 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
23.0133.1494 |
lần |
21.800 |
21.500 |
|
337 |
Định lượng Sắt huyết thanh |
22.0117.1503 |
lần |
32.800 |
32.300 |
|
338 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
23.0147.1561 |
lần |
65.600 |
64.600 |
|
339 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
23.0162.1570 |
lần |
60.100 |
59.200 |
|
340 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
23.0158.1506 |
lần |
27.300 |
26.900 |
|
341 |
Định lượng Troponin Ths [Máu] |
23.0160.1569 |
lần |
76.500 |
75.400 |
|
342 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
23.0166.1494 |
lần |
21.800 |
21.500 |
|
343 |
Đo các chất khí trong máu |
01.0286.1531 |
lần |
218.000 |
215.000 |
|
344 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
23.0019.1493 |
lần |
21.800 |
21.500 |
|
345 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
23.0010.1494 |
lần |
21.800 |
21.500 |
|
346 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
23.0020.1493 |
lần |
21.800 |
21.500 |
|
347 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
23.0043.1478 |
lần |
38.200 |
37.700 |
|
348 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
23.0077.1518 |
lần |
19.200 |
19.200 |
|
349 |
Glucose dịch |
|
lần |
|
12.800 |
|
350 |
LDH |
|
lần |
|
26.800 |
|
351 |
Protein dịch |
|
lần |
|
10.700 |
|
352 |
Phospho |
|
lần |
|
21.400 |
|
353 |
Rivalta |
|
lần |
|
8.400 |
|
354 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
01.0281.1510 |
lần |
15.500 |
15.200 |
|
355 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
23.0103.1531 |
lần |
218.000 |
215.000 |
|
356 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học(não tủy,màng tim,phổi,bụng..)có đếm số lượng tế bào |
|
lần |
|
91.100 |
|
357 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
23.0172.1580 |
lần |
29.500 |
29.000 |
|
358 |
CRP hs |
23.0050.1484 |
lần |
54.600 |
53.800 |
|
359 |
Đo lactat trong máu |
01.0287.1532 |
lần |
98.400 |
95.400 |
|
360 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
01.0285.1349 |
lần |
13.000 |
12.300 |
|
361 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. |
01.0186.0118 |
lần |
2.248.000 |
2.212.000 |
|
362 |
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) |
01.0313.0118 |
lần |
2.248.000 |
2.212.000 |
|
363 |
HIV Ab miễn dịch tự động |
24.0172.1617 |
lần |
110.000 |
106.000 |
|
9. Hóa sinh Nước tiểu |
|
364 |
Cặn Addis |
22.0151.1594 |
lần |
43.700 |
43.100 |
|
365 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
23.0184.1598 |
lần |
16.400 |
16.100 |
|
366 |
Định lượng Protein (niệu) |
23.0201.1593 |
lần |
14.000 |
13.900 |
|
367 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
23.0206.1596 |
lần |
27.800 |
27.400 |
|
368 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
22.0149.1594 |
lần |
43.700 |
43.100 |
|
369 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
22.0150.1594 |
lần |
43.700 |
43.100 |
|
370 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
2.300.631.514 |
lần |
82.000 |
79.500 |
|
10. Huyết học |
371 |
Định lượng D-Dimer |
22.0023.1239 |
lần |
260.000 |
253.000 |
|
372 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
22.0014.1242 |
lần |
105.000 |
102.000 |
|
373 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
01.0284.1269 |
lần |
40.200 |
39.100 |
|
374 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
22.0288.1271 |
lần |
29.600 |
28.800 |
|
375 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
22.0287.1272 |
lần |
47.500 |
46.200 |
|
376 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0291.1280 |
lần |
32.000 |
31.100 |
|
377 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
22.0292.1280 |
lần |
32.000 |
31.100 |
|
378 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
22.0502.1267 |
lần |
23.700 |
23.100 |
|
379 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
22.0502.1268 |
lần |
21.200 |
20.700 |
|
380 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22.0142.1304 |
lần |
23.700 |
23.100 |
|
381 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0304.1306 |
lần |
83.100 |
80.800 |
|
382 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
22.0302.1306 |
lần |
83.100 |
80.800 |
|
383 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
22.0306.1306 |
lần |
83.100 |
80.800 |
|
384 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0308.1306 |
lần |
83.100 |
80.800 |
|
385 |
Phản ứng chéo tại giường |
|
lần |
|
30.000 |
|
386 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0274.1326 |
lần |
76.900 |
74.800 |
|
387 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
22.0275.1327 |
lần |
76.900 |
74.800 |
|
388 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
22.0138.1362 |
lần |
37.900 |
36.900 |
|
389 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
22.0121.1369 |
lần |
47.500 |
46.200 |
|
390 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
22.0019.1348 |
lần |
13.000 |
12.600 |
|
391 |
Thời gian máu đông |
22.9000.1349 |
lần |
13.000 |
12.600 |
|
392 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
22.0001.1352 |
lần |
65.300 |
63.500 |
|
393 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
22.0006.1354 |
lần |
41.500 |
40.400 |
|
394 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
22.0002.1352 |
lần |
65.300 |
63.500 |
|
395 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
23.0189.1587 |
lần |
43.700 |
43.100 |
|
396 |
Định nhóm máu tại giường |
01.0284.1269 |
lần |
40.200 |
39.100 |
|
397 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
21.0004.1790 |
lần |
77.800 |
73.000 |
|
11. Vi sinh |
|
|
|
|
|
|
398 |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
24.0118.1649 |
lần |
77.300 |
74.700 |
|
399 |
HBsAg miễn dịch tự động |
24.0119.1649 |
lần |
77.300 |
74.700 |
|
400 |
HBsAg test nhanh |
24.0117.1646 |
lần |
55.400 |
53.600 |
|
401 |
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
24.0145.1622 |
lần |
123.000 |
119.000 |
|
402 |
HCV Ab test nhanh |
24.0144.1621 |
lần |
55.400 |
53.600 |
|
403 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
24.0073.1658 |
lần |
161.000 |
156.000 |
Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. |
404 |
HIV Ab test nhanh |
24.0169.1616 |
lần |
55.400 |
53.600 |
|
405 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
24.0100.1710 |
lần |
55.400 |
53.600 |
|
406 |
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh |
24.0010.1692 |
lần |
1.328.000 |
1.314.000 |
|
407 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
24.0008.1722 |
lần |
191.000 |
184.000 |
|
408 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
24.0006.1723 |
lần |
202.000 |
196.000 |
|
409 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
24.0003.1715 |
lần |
246.000 |
238.000 |
|
410 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
24.0001.1714 |
lần |
70.300 |
68.000 |
|
411 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
24.0323.1716 |
lần |
307.000 |
297.000 |
|
12. Xét nghiệm khác |
412 |
Chi phí xét nghiệm máu trước khi truyền máu |
|
lần |
|
477.600 |
|