DANH MỤC VTYTTH

DANH MỤC HÓA CHẤT- VẬT TƯ Y TẾ TRÚNG THẦU
Trích từ Quyết định số: 1359/QĐ-SYT ngày 31 tháng 10 năm 2016 của Giám đốc Sở Y tế 
BỆNH VIỆN TIM MẠCH
TT Mã SP Tên sản phẩm Tên thương mại Qui cách ĐVT Nước sx Hãng sx Số lượng Giá  Thành tiền
(Đồng)
Hạn SD
1 TMCT001 Giá đỡ chữa túi phình mạch vành, lớp phủ chất liệu electrospun polyurethane phủ hợp chất Silicon Carbide (PROBIO), đường kính: 2.5-5.0 mm, chiều dài : 15-26 PK PAPYRUS 1 cái/ Hộp cái Thụy Sĩ BIOTRONIK AG 5 75.210.000 376.050.000 24
2 TMCT002 Giá đỡ động mạch chậu bung bằng bóng các cỡ DYNAMIC Hộp 1 cái Cái Thụy Sĩ BIOTRONIK AG 5 19.500.000 97.500.000 36
3 TMCT003 Giá đỡ động mạch chậu tự bung các cỡ ASTRON Hộp 1 cái Cái Thụy Sĩ Biotronik AG/ Biotronik SE & Co.KG 5 24.302.520 121.512.600 36
4 TMCT004 Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông, chi tự bung các cỡ PULSAR-35 Hộp 1 cái Cái Thụy Sĩ Biotronik AG 5 29.998.000 149.990.000 36
5 TMCT005 Giá đỡ động mạch chi tự bung các cỡ PULSAR-18 Hộp 1 cái Cái Thụy Sĩ Biotronik AG 10 29.998.000 299.980.000 36
6 TMCT006 Giá đỡ động mạch thận các cỡ DYNAMIC RENAL Hộp 1 cái Cái Thụy Sĩ Biotronik AG 10 18.499.500 184.995.000 36
7 TMCT007 Giá đỡ động mạch vành bằng hợp kim Cobalt Chromium các cỡ PRO-KINETIC ENERGY Hộp 1 cái cái Thụy Sĩ Biotronik AG 50 17.497.667 874.883.350 36
8 TMCT008 Giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus, các cỡ ORSIRO Hộp 1 cái cái Thụy Sĩ Biotronik AG 70 41.700.000 2.919.000.000 24
9 TMCT009 Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 Stent phủ thuốc Biofreedom Hộp 1 cái cái Thụy Sĩ Biosensors Europe SA 80 40.150.000 3.212.000.000 18
10 TMCT010 Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc biolimus A9 cho tổn thương chỗ phân nhánh Stent phủ thuốc Axxess Hộp 1 cái cái Thụy Sĩ Biosensors Europe SA  10 40.150.000 401.500.000 24
11 TMCT011 Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 và lớp polymer tự tiêu sinh học Stent phủ thuốc BioMatrix Flex Hộp 1 cái cái Thụy Sĩ Biosensors Europe SA 100 40.150.000 4.015.000.000 36
12 TMCT012 Giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium với 9 phần tử zigzag Giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium: CCFlex Hộp 1 cái Cái Đức Eucatech 30 14.860.000 445.800.000 36
13 TMCT013 Giá đỡ mạch vành CoCr bọc thuốc Sirolimus thiết kế dạng zigzac Gía đỡ mạch vành Cobalt Chrome phủ thuốc sirolimus : euca limus Hộp 1 cái Cái Đức Eucatech 50 37.800.000 1.890.000.000 24
14 TMCT014 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus các cỡ Amazonia SIR Hộp 1 cái Cái Pháp Minvasys 50 37.000.000 1.850.000.000 24
15 TMCT015 Giá đỡ mạch vành sinh học có phủ thuốc Sirolimus, kháng thể anti CD34, polymer tự tiêu Stent sinh học phủ thuốc điều trị kép lớp phủ Anti CD34 COMBO  (Tất cả các size)   Cái Hà Lan OrbusNeich 150 40.900.000 6.135.000.000 18
16 TMCT016 Giá đỡ mạch vành thường kiểu gợn sóng nhiều lỗ các cỡ Giá đỡ mạch vành cobalt chromium, Leader Plus Hộp 1 cái Cái Thụy Sĩ Rontis 20 17.000.000 340.000.000 12
17 TMCT017 Giá đỡ nong Mạch Vành chất liệu Platinum Chromium chỉ Tẩm Thuốc Everolimus ở mặt ngoài thành stent , có Polymer tan hoàn toàn sau 3 tháng  SYNERGY Stent  1 Cái/hộp Cái Mỹ Boston Scientific 20 48.300.000 966.000.000 24
18 TMCT018 Giá đỡ nong mạch vành chất liệu PtCr, tẩm thuốc Everolimus  Promus Premier Stent  Hộp 1 cái Cái Mỹ Boston Scientific 50 46.560.000 2.328.000.000 24
19 TMCT019 Giá đỡ nong mạch vành chất liệu PtCr, tẩm thuốc Everolimus, có bóng  Promus Element Plus  /Promus Premier Stent  Hộp 1 cái Cái Mỹ Boston Scientific 60 46.560.000 2.793.600.000 24
20 TMCT020 Giá đỡ nong mạch vành không tẩm thuốc chất liệu PtCr  Omega/Rebel Stent  Hộp 1 cái Cái Mỹ Boston Scientific 10 19.500.000 195.000.000 24
21 TMCT021 Khung giá đỡ động mạch vành bọc thuốc Rapamycin (Sirolimus) ABARIS Hộp 1 cái Cái Đức QuailiMed Innovative Medizinprodukte GmbH 20 38.900.000 778.000.000 12
22 TMCT022 Khung giá đỡ mạch vành Cobalt chrome, có phủ thuốc sirolimus COROFLEX ISAR (ALL SIZES) Hộp 1 cái Cái Đức B.Braun 60 43.818.000 2.629.080.000 24
23 TMCT023 Khung giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium - Alex phủ Sirolimus (các kích cỡ ) Alex, Alex Plus Cobalt-Chromium sirolimus eluting coronary Stent  Hộp 1 cái Cái Ba Lan Balton 50 39.500.000 1.975.000.000 24
24 TMCT024 Khung giá đỡ mạch vành Cobalt-Chromium - Coflexus - (các kích cỡ) Coflexus Cobalt-Chromium coronary Stent Hộp 1 cái Cái Ba Lan Balton 10 14.900.000 149.000.000 24
25 TMCT025 Khung giá đỡ mạch vành không phủ thuốc (các cỡ) COROFLEX BLUE NEO (ALL SIZES) Hộp 1 cái Cái Đức B.Braun 20 18.816.490 376.329.800 24
26 TMCT026 Khung giá đỡ nhánh chia mạch vành phủ thuốc Sirolimus loại Bioss mang 2 đường kính, 3 nốt cản quang (các kích cỡ) Stent Bioss Sirolimus Eluting  Coronary Bifucation 1 Cái/hộp Cái Ba Lan Balton 10 48.300.000 483.000.000 24
27 TMCT027 Stent CoCr phủ thuốc Sirolimus và polymer tự tiêu Ultimaster Hộp 1 cái Cái Nhật Bản Terumo 20 44.800.000 896.000.000 24
28 TMCT028 Stent động mạch chậu, đùi, không bị co ngắn khi bung ra, đường kính từ 5.0-10mm Stent động mạch chậu, đùi : euca PWS  Hộp 1 cái Cái Đức Eucatech 5 18.687.000 93.435.000 36
29 TMCT029 Stent động mạch thận nong bằng bóng Stent động mạch thận bung bằng bóng : euca PWS  Hộp 1 cái Cái Đức Eucatech 10 18.112.000 181.120.000 36
30 TMCT030 Stent mạch vành cobalt chrome Pronova bọc thuốc Sirolimus loại thân dài Stent mạch vành Pronova bọc thuốc Sirolimus 1 Cái/hộp Cái Ấn Độ Vascular Concepts 50 39.700.000 1.985.000.000 36
31 TMCT031 Stent mạch vành không phủ thuốc chất liệu CoCr, bề mặt nhám (các cỡ) Yukon CC Hộp 1 cái Cái Đức Translumina 50 16.500.000 825.000.000 36
32 TMCT032 Stent mạch vành thép không gỉ phủ thuốc Sirolimus, bề mặt nhám (các cỡ) Yukon Choice PC Hộp 1 cái Cái Đức Translumina 180 39.000.000 7.020.000.000 18
33 TMCT034 Stent nong mạch vành chất liệu Co-Cr, phủ Paclitaxel, các kích cỡ. Stent mạch vành chất liệu Co-Cr, phủ thuốc Paclitaxel : euca TAX Hộp/ 1 cái Cái Đức Eucatech 40 37.800.000 1.512.000.000 36
34 TMCT035 Stent nong mạch vành phủ thuốc Everolimus Stent mạch vành phủ thuốc Everolimus, khung Cobalt Chromium   Xience Prime, Xience Xpedition, Xience V, Xience Alpine Hộp 1 cái Cái Mỹ Abbott Vascular 150 46.990.000 7.048.500.000 36
35 TMCT036 Stent nong mạch vành thép không gỉ công nghệ Inert phủ thuốc Rapamycine (Sirolimus). Giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus, Abrax Hộp/ 1 cái Cái Thụy Sĩ Rontis 50 39.400.000 1.970.000.000 12
36 TMCT037 Stent nong mạch vànhthép không gỉ phủ carbon Icros, không phủ thuốc Stent nong mạch vành phủ carbon ICROS các kích cỡ Hộp/ 1 cái Cái Đức amg GmbH 10 17.200.000 172.000.000 24
37 TMCT038 Stent phủ thuốc Sirolimus khung Cobalt Chromium, cơ chế bung từ giữa thân stent. Có chiều dài đến 48mm Stent phủ thuốc Sirolimus BioMime khung Cobalt Chromium mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân stent các cỡ. Có các chiều dài 40, 44, 48mm Hộp/ 1 Cái Cái Ấn Độ Meril Life Sciences 20 39.000.000 780.000.000 24
38 TMCT039 Stent phủ thuốc Sirolimus khung Cobalt Chromium, cơ chế bung từ giữa thân stent. Có chiều dài đến 60mm Stent phủ thuốc Sirolimus BioMime Morph khung Cobalt Chromium đầu lớn đầu nhỏ, mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân stent các cỡ. Có các chiều dài 30, 40, 50, 60mm Hộp/ 1 Cái Cái Ấn Độ Meril Life Sciences 20 42.000.000 840.000.000 24
39 TMCT040 Stent phủ thuốc Zotarolimus Stent phủ thuốc Zotarolimus Resolute Integrity Hộp 1 cái Cái Ireland Medtronic  200 46.000.000 9.200.000.000 24
40 TMCT041 Stent sinh học phủ thuốc Everolimus tự tiêu (các cỡ) Stent mạch vành tự tiêu sinh học phủ thuốc Everolimus ABSORB, ABSORB GT1 Hộp 1 cái Cái Mỹ Abbott Vascular 20 59.990.000 1.199.800.000 12
41 TMCT042 Stent thườngkhung cobalt chromium mắt đóng mắt mở, Có các chiều dài 40-44-48 Stent thường NexGen khung Cobalt Chromium mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân stent các cỡ. Có các chiều dài 40, 44, 48mm Hộp/ 1 Cái Cái Ấn Độ Meril Life Sciences 10 16.800.000 168.000.000 24
42 TMCT043 Stent tự bung dùng cho can thiệp chậu, đùi thiết kế đặc biệt chống gập góc, và tổn thương khó loại Complete SE. Stent tự bung chậu đùi Nitinol Complete SE Hộp 1 cái Cái Ireland Medtronic  5 28.500.000 142.500.000 24
43 TMCT047 Bộ bơm bóng áp lực 20, 30atm Bộ bơm bóng áp lực cao Everest  Hộp 1 bộ Bộ Mexico Medtronic  200 1.400.000 280.000.000 24
44 TMCT048 Bộ bơm bóng áp lực cao Basix Compak BASIX COMPAK Hộp 5 cái Cái Ireland Merit Medical Ireland Ltd 700 1.420.000 994.000.000 36
45 TMCT049 Bộ bơm bóng áp lực cao có bộ kit Bộ bơm bóng áp lục cao có bộ kit: Flamingo Hộp 1 bộ Bộ Pháp Perouse 200 1.395.000 279.000.000 36
46 TMCT050 Bộ bơm bóng áp lực cao, chất liệu polycarbonate, áp lực 35 atm, thể tích 30 ml, có kèm theo 3 phụ kiện bao gồm van cầm máu chữ Y Bộ bơm bóng Dolphin ( 30atm, syringe 30cc..), có kèm 3 phụ kiện kèm theo bao gồm van cầm máu chũ Y 1 cái/ Hộp cái Pháp Perouse 100 1.415.000 141.500.000 36
47 TMCT051 Bộ bơm bóng kèm dụng cụ nối, có khóa chữ Y Copilot dạng bấm Priority Pack Bơm áp lực PRIORITY PACK kèm van bấm Copilot.  Loại : Priority Pack with Copilot Hộp 1 bộ Bộ Mexico Abbott Vascular 250 1.820.000 455.000.000 24
48 TMCT052 Bộ dụng cụ bơm bóng Easyflux Dụng cụ bơm bóng - EASYFLUX Inflation device. Gói/ 1 cái Cái Đức amg GmbH 50 720.000 36.000.000 36
49 TMCT053 Bộ dụng cụ bung dù đóng còn ống động mạch Amplatzer TorqVue PDA thế hệ thứ 2 với ống thông siêu nhỏ 4F, 5F  Amplatzer TorqVue Delivery Systems PDA2  Hộp 1 cái Cái Mỹ AGA/ St.Jude 30 8.950.000 268.500.000 36
50 TMCT054 Bộ dụng cụ bung dù đóng còn ống động mạch Amplatzer TorqVue PDA với ống thông siêu nhỏ 4F, 5F, 6F, 7F, 8F  Amplatzer TorqVue Delivery Systems PDA   Hộp 1 cái Cái Mỹ AGA/ St.Jude 30 8.950.000 268.500.000 36
51 TMCT055 Bộ dụng cụ bung dù đóng thông liên thất Amplatzer các cỡ ống thông  Amplatzer TorqVue Delivery Systems VSD  Hộp 1 cái Cái Mỹ AGA/ St.Jude 30 8.950.000 268.500.000 36
52 TMCT056 Bộ dụng cụ hút huyết khối StemiCath Hộp 1 bộ Bộ Pháp Minvasys 10 8.400.000 84.000.000 36
53 TMCT057 Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành (bao gồm Catheter, bơm, hút) POLLUX Hộp 1 cái Cái Đức QuailiMed Innovative Medizinprodukte GmbH 20 8.400.000 168.000.000 36
54 TMCT058 Bộ dụng cụ mở đường cho dây lưỡng cực tạo nhịp tạm thời không mang bóng eledyn ADD-ON SET FOR ELEDYN 2/F6 Hộp 1 cái Cái Ba Lan B.Braun 50 1.111.467 55.573.350 60
55 TMCT059 Bộ dụng cụ mở đường mạch máu - Radifocus Introducer II Radifocus Introducer II  Hộp 1 cái Cái Nhật Bản Terumo 600 520.000 312.000.000 36
56 TMCT061 Bộ dụng cụ mở đường mạch máu phủ M Coat - Radifocus Introducer M Coat Radifocus Introducer II M Coat Hộp 1 cái Cái Nhật Bản Terumo 100 605.000 60.500.000 36
57 TMCT062 Bộ dụng cụ mở đường mạch quay ái nước chất liệu Polyethylene dài 11 cm, các loại có kèm dây dẫn Nitinol/Palladium 0.018`` dài 80 cm PRELUDEEASE RADIAL WIRE NITINOL/PALLADIUM 5 cái/ Hộp cái Mỹ Merit Medical Systems, Inc 50 1.681.500 84.075.000 36
58 TMCT063 Bộ dụng cụ mở đường quay ái nước dài 11cm, 16cm , các loại chất liệu polythylene và polypropylene có kèm dây dẫn mini 0.021`` thép không gỉ PRELUDEEASE RADIAL WIRE 0.021 5 cái/ Hộp cái Mỹ Merit Medical Systems, Inc 50 1.471.365 73.568.250 36
59 TMCT064 Bộ dụng cụ mở đường quay ái nước dài 7cm, 11cm 4F, 5F, 6F, 7F có kèm dây dẫn mini 0.018`` thép không gỉ Bộ dụng cụ mở đường quay ái nước Callisto 5 cái/ Hộp cái Hà Lan ComedBV 50 585.000 29.250.000 36
60 TMCT065 Bộ dụng cụ thả dù thông liên nhĩ dạng Amplatzer các cỡ  Amplatzer TorqVue Delivery Systems ASD  Hộp 1 cái Cái Mỹ AGA/ St.Jude 30 8.950.000 268.500.000 36
61 TMCT066 Bộ hút huyết khối mạch vành ASAP LP  Hộp 1 cái cái Mỹ Merit Medical Systems, Inc 10 9.690.000 96.900.000 36
62 TMCT067 Bộ hút huyết khối mạch vành ASAP ASAP Hộp 1 cái cái Mỹ Merit Medical Systems, Inc 30 9.690.000 290.700.000 36
63 TMCT068 Bộ hút huyết khối mạch vành Aspiration Aspiration Catheter 6F/7F Hộp 1 bộ Bộ Thụy Sĩ Schwager Medica 10 8.700.000 87.000.000 36
64 TMCT069 Bộ kết nối 3 cổng (Manifold 3 port) Manifold 3 cổng ( 500PSI,250PSI ,150PSI) Hộp 25 cái Cái Hà Lan ComedBV 500 198.000 99.000.000 36
65 TMCT070 Bộ nong van hai lá Accura Bộ nong van hai lá Accura Hộp 1 cái Bộ Ấn Độ Vascular Concepts 10 42.000.000 420.000.000 24
66 TMCT072 Bộ thả dù đóng lỗ thông còn ống động mạch phủ platin Bộ thả dù đóng lỗ thông còn ống động mạch Cocoon Duct Delivery Hộp 1 cái Cái Thái Lan Vascular Innovations 30 6.930.000 207.900.000 24
67 TMCT073 Bộ thả dù đóng lỗ thông liên nhĩ phủ platin Bộ dụng cụ thả dù đóng lỗ thông liên nhĩ Cocoon Septal Delivery Hộp 1 cái Cái Thái Lan Vascular Innovations 30 6.930.000 207.900.000 24
68 TMCT074 Bộ thả dù đóng lỗ thông liên thất VSD Cocoon Duct Delivery Bộ thả dù đóng lỗ thông liên thất VSD Cocoon Duct Delivery 1 Cái/hộp Cái Thái Lan Vascular Innovations 30 7.000.000 210.000.000 24
69 TMCT075 Bộ truyền dịch áp lực cao MANIFOLD ADD-ON SET-HEART INST. HCMC Hộp 1 cái Cái Ba Lan B.Braun 500 337.365 168.682.500 60
70 TMCT076 Bơm tiêm 10ml, chất liệu polypropylene trong suốt, dùng cho kỹ thuật X-quang mạch, chịu được áp lực bơm tối đa đến 84 bar. Bơm tiêm 10ml, đầu xoắn Luerlock, 10ml, chịu áp lực cao, dùng trong kỹ thuật X quang - NAMIC Control Syringe 10ml Gói/ 1 cái Cái Anh KIMAL 100 85.000 8.500.000 36
71 TMCT077 Bơm tiêm áp lực 10 ml MERIT MEDALLION Hộp 25 cái Cái Mỹ Merit Medical Systems, Inc 700 62.000 43.400.000 36
72 TMCT078 Bóng nong Van động mạch chủ, động mạch phổi PET Altos Balloon  1 cái/ Hộp Cái Đức AndraTec 5 14.200.000 71.000.000 24
73 TMCT079 Bóng nong Van động mạch phổi Altosa dạng nếp gấp Altosa Balloon  1 cái/ Hộp Cái Đức AndraTec 5 14.200.000 71.000.000 24
74 TMCT080 Bóng nong van động mạch phổi có hơn 100 size bóng Tyshak, Tyshak II, Tyshak Mini Balloon Hộp 1 cái Cái Canada Numed 10 13.200.000 132.000.000 24
75 TMCT081 Bóng nong van động mạch phổi có hơn 50 size bóng  Z MED, Z MED II Balloon  Hộp 1 cái Cái Canada Numed 10 13.200.000 132.000.000 24
76 TMCT082 Bóng nong van Động mạch phổi VALP Valver Valver Valvulaplasty Balloon 1 cái/ Hộp Cái Ba Lan Balton 5 13.500.000 67.500.000 36
77 TMCT083 Dây dẫn chuẩn đoán mạch vành, các cỡ Angiographic Guidewires Hộp 10 cái Cái Mỹ Medtronic 250 310.000 77.500.000 60
78 TMCT084 Dụng cụ bơm bóng nong mạch vành kiểu Ergonomic, thể tích 20ml, đường kính 9,8 F (trọn bộ) ANGIODYN PTCA-KIT 3 Hộp 1 bộ Bộ Ba Lan B.Braun 100 1.644.510 164.451.000 60
79 TMCT085 Dụng cụ bơm chất cản quang chuyên dụng trong DSA loại 10-20ml (các màu) SINGLE-USE SYRINGE 10 ML (ALL COLORS) Hộp 1 cái Cái Ba Lan B.Braun 500 71.085 35.542.500 60
80 TMCT086 Dụng cụ bung dù có valve plastic cầm máu Check Flo perfomer Introducer RCF Hộp 1 bộ Bộ Mỹ Cook 10 7.350.000 73.500.000 36
81 TMCT087 Dụng cụ bung dù có valve vặn cầm máu Occlutech Delivery Set Hộp 1 bộ Bộ Đức Occlutech 10 7.350.000 73.500.000 36
82 TMCT088 Dụng cụ mở đường động mạch đùi Polyethylene, các cỡ PRELUDE FEMORAL Hộp 5 cái Cái Mỹ Merit Medical  Systems, Inc 500 487.575 243.787.500 36
83 TMCT089 Dụng cụ mở đường động mạch đùi 18G chất liệu thép không rỉ INTRADYN PUNCTURE NEEDLE 18G 1.3 X 70MM Hộp 1 cái Cái Ba Lan B.Braun 350 34.125 11.943.750 60
84 TMCT090 Dụng cụ mở đường động mạch đùi Polyethylene, dài 23cm, các cỡ PRELUDE LONG SHEATH Hộp 5 cái Cái Mỹ Merit Medical Systems, Inc 200 515.000 103.000.000 36
85 TMCT091 Dụng cụ mở đường động mạch quay 20G thép không rỉ INTRADYN PUNCTURE NEEDLE 0.95 X 50 MM (20G) Hộp 1 cái Cái Đức B.Braun 350 63.105 22.086.750 60
86 TMCT092 Dụng cụ mở đường động mạch quay, Polyethylene, kèm kim chọc mạch thép không gỉ 21Gx4cm các cỡ PRELUDE RADIAL Hộp 5 cái Cái Mỹ Merit Medical Systems, Inc 500 545.000 272.500.000 36
87 TMCT093 Khóa 3 ngã, vật liệu Polycarbonate ( chịu áp lực 200 -1050 PSI, đường kính trong 0.12`` dùng trong can thiệp tim mạch MERIT MARQUIS 50 Cái/hộp Hộp Mỹ Merit Medical Systems, Inc 300 63.990 19.197.000 36
88 TMCT094 Kim chọc mạch đùi, vật liệu thép không gỉ, các cỡ Kim chọc động mạch đùi 18G, 7cm Hộp 25 cái Cái Mỹ Argon 250 47.250 11.812.500 36
89 TMCT095 Kim chọc mạch quay các cỡ MERIT ADVANCE Hộp 25 cái Cái Mỹ Merit Medical Systems, Inc 250 55.000 13.750.000 36
90 TMCT097 Manifold 3 cửa áp lực 35 bar Manifold 3 cửa ( 500PSI,250PSI ,150PSI) Gói/ 1 cái Cái Hà Lan ComedBV 300 198.000 59.400.000 36
91 TMCT098 Ống thông chẩn đoán PERFORMA PIGTAIL Hộp 5 cái hoặc hộp 10 cái Cái Mỹ Merit Medical Systems, Inc/ Merit Maquiladora Mexico, S.DE R.L.DE C.V 10 464.000 4.640.000 36
92 TMCT099 Ống thông chẩn đoán buồng tim cấu trúc lưới kép Radifocus Optitorque (Angled Pigtail) Hộp 1 cái Cái Nhật Bản Terumo 10 634.000 6.340.000 36
93 TMCT100 Ống thông chẩn đoán có 2 mức PERFORMA VESSEL SIZING 2 BANDS/ SOFTOUCH VESSEL SIZING 2 BANDS Hộp 5 cái Cái Mỹ Merit Medical Systems, Inc/ Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V 10 1.833.300 18.333.000 36
94 TMCT101 Ống thông chẩn đoán có 20 mức PERFORMA VESSEL SIZING 20 BANDS Hộp 5 cái Cái Mỹ Merit Medical Systems, Inc/ Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V 20 3.150.000 63.000.000 36
95 TMCT102 Ống thông chẩn đoán mạch máu đa chức năng PERFORMA MP Hộp 5 cái Cái Mỹ Merit Medical Systems, Inc/ Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V 20 464.000 9.280.000 36
96 TMCT103 Ống thông chẩn đoán mạch Quay đa năng Outlook  Hộp 1 cái Cái Nhật Bản Terumo 800 680.000 544.000.000 36
97 TMCT104 Ống thông chẩn đoán mạch vành AngioFlow, chất liệu polymer, đường kính 4-6F. Catheter chẩn đoán mạch vành các loại ANGIOFLOW catheter 4-6F Hộp/ 1 cái Cái Anh KIMAL 100 380.000 38.000.000 36
98 TMCT105 Ống thông chẩn đoán mạch vành AngioFlow, qua đường động mạch quay chất liệu polymer, đường kính 4-6F. Catheter chụp mạch vành qua đường động mạch quay ANGIOFLOW catheter 5F, 6F Hộp/ 1 cái Cái Anh KIMAL 100 380.000 38.000.000 36
99 TMCT106 Ống thông chẩn đoán mạch vành impulse các dạng  Impulse Catheter  Hộp 1 cái Cái Mỹ Boston Scientific 50 461.000 23.050.000 24
100 TMCT107 Ống thông chẩn đoán mạch vành trái phải PERFORMA JL, JR, AL, AR Hộp 5 cái hoặc hộp 10 cái Cái Mỹ Merit Medical Systems, Inc/ Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V 100 464.000 46.400.000 36
101 TMCT108 Ống thông chẩn đoán Pigtail chất liệu nylon bện sợi kim loại các loại thẳng, loại cong 145o/155o PERFORMA PIGTAIL 5 cái/ Hộp10 cái/Hộp cái Mỹ Merit Medical Systems, Inc/ Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V 20 464.000 9.280.000 36
102 TMCT109 Ống thông chẩn đoán tim đa năng cấu trúc lưới kép Radifocus Optitorque (MultiPurpose) Hộp 1 cái Cái Nhật Bản Terumo 10 634.000 6.340.000 36
103 TMCT110 Ống thông chuẩn đoán ngoại biên loại (các cỡ, các loại) IMPRESS Hộp 5 cái Cái Mỹ Merit Medical  Systems, Inc 10 580.000 5.800.000 36
104 TMCT111 Ống thông chuẩn đoán siêu nhỏ dùng trong kỹ thuật tắt mạch Vi ống thông can thiệp toce siêu nhỏ  Asahi Masters PARKWAY SOFT  (Tất cả các cỡ) Gói 1 cái Cái Thái Lan Asahi Intecc (Nhật) 10 8.500.000 85.000.000 24
105 TMCT112 Ống thông chuẩn đoán siêu nhỏ kèm dây dẫn tương thích dài 165 cm dùng trong kỹ thuật tắt mạch loại 2.4F Bộ vi ống thông can thiệp toce đường kính 2.6F Asahi Masters PARKWAY HF KIT  (Tất cả các cỡ) Gói 1 cái Cái Thái Lan Asahi Intecc (Nhật) 10 9.200.000 92.000.000 24
106 TMCT113 PTCA introducer set Bộ phụ kiện PTCA Kimal  Y-Conection dạng bấm, Torquer, Insertion tool Gói/ 1 cái Cái Anh KIMAL 50 450.000 22.500.000 36
107 TMCT114 Sheath dài có khung lõi thép đan giữa chống gẫy loại coil braided dùng cho mạch ngoại biên (đường kính 5F-8F dài 45-90cm) Braided Introducer (Coil) 1 cái/ Hộp Cái Ba Lan Balton 5 7.350.000 36.750.000 24
108 TMCT115 Van cầm máu đa chủng loại (Y, W…), chất liệu Polycarbonate đường kính trong 7F-9F, 0.094``…0.120`` Van cầm máu kiểu Y, W chất liệu Polycarbonate,  7F-9F Angioline, các cỡ 25 Cái/hộp Hộp Israel Biometrix 50 312.900 15.645.000 36
109 TMCT116 Van cầm máu dạng chữ Y loại đóng mở bằng lò xo, và van kép chất liệu Polycarbonate Van cầm máu chữ Y,dây nối PVC 20cm,stopcock 3 đường ,7F,9F Myshell lite 25Cái/hộp Hộp Pháp Perouse 50 400.000 20.000.000 36
110 TMCT121 Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ Cocoon Sizing Balloon Hộp 1 cái Cái Thái Lan Vascular Innovations 10 3.000.000 30.000.000 24
111 TMCT122 Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ có 3 marker cách nhau 5mm (các kích cỡ) Occlutech Sizing balloon Hộp 1 cái Cái Đức Occlutech 5 6.300.000 31.500.000 36
112 TMCT123 Bóng đo kích thước lỗ Thông Liên Nhĩ Amplatzer Sizing Balloons Hộp 1 cái Cái Mỹ AGA/ St.Jude 30 3.450.000 103.500.000 36
113 TMCT124 Bóng nong động mạch vành Bóng nong mạch vành:  euca VI Hộp 1 cái Cái Đức Eucatech 50 7.623.000 381.150.000 36
114 TMCT125 Bóng nong mạch máu ngoại biên (mạch chậu, đùi nông, chi), có 5 nếp gấp và tương thích dây dẫn 0,035`` Bóng nong ngoại biên Admiral Xtreme Hộp 1 cái Cái Ý Medtronic 5 7.900.000 39.500.000 24
115 TMCT126 Bóng nong mạch ngoại biên có 3 nếp gấp tương thích dây dẫn 0.014`` PASSEO-14 Hộp 1 cái Cái Thụy Sĩ Biotronik AG 5 8.200.000 41.000.000 36
116 TMCT127 Bóng nong mạch ngoại biên có phủ thuốc Pacltaxel (3,0µg/mm2) PASSEO-18 LUX Hộp 1 cái Cái Thụy Sĩ Biotronik AG 5 38.500.000 192.500.000 24
117 TMCT128 Bóng nong mạch vành áp lực cao, không đàn hồi, đa lớp Bóng nong mạch vành TRAVELER,  NC TRAVELER, TREK, MINI TREK, NC TREK. Hộp 1 cái Cái Mỹ Abbott Vascular 50 8.700.000 435.000.000 36
118 TMCT129 Bóng nong mạch vành, bán đàn hồi công nghệ Slim seal đa lớp Bóng nong mạch vành TRAVELER,  NC TRAVELER, TREK, MINI TREK, NC TREK. Hộp 1 cái Cái Mỹ Abbott Vascular 50 8.700.000 435.000.000 36
119 TMCT130 Bóng nong mạch vành áp lực cao Multi-compliance Hiryu/ Accuforce Hộp 1 cái Cái Nhật Bản Terumo 10 8.400.000 84.000.000 36
120 TMCT131 Bóng nong mạch vành áp lực cao  NC Quantum Apex Balloon  Hộp 1 cái Cái Mỹ Boston Scientific 30 8.350.000 250.500.000 24
121 TMCT132 Bóng nong mạch vành áp lực cao, có lớp phủ bôi trơn ưa nước Bóng nong động mạch vành áp lực cao NC SPRINTER  Hộp 1 cái Cái Mexico Medtronic  70 8.500.000 595.000.000 24
122 TMCT133 Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng công nghệ sản xuất bóng không gấp nếp Bóng nong động mạch vành áp lực thông thường Sprinter Legend Hộp 1 cái Cái Mexico Medtronic 80 8.400.000 672.000.000 36
123 TMCT134 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi ái nước, gấp 3 nếp, hợp chất polyamide, dải đánh dấu Platinum/Iridium Bóng nong động mạch vành - EVEREST Hộp 1 cái Cái Hà Lan Blue Medical 30 6.500.000 195.000.000 36
124 TMCT135 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi comax SEQUENT NEO (ALL SIZES) Hộp 1 cái Cái Đức B.Braun 20 8.431.500 168.630.000 24
125 TMCT136 Bóng nong mạch vành có tẩm thuốc Palitaxel Danubio Hộp 1 cái Cái Pháp Minvasys 10 22.000.000 220.000.000 36
126 TMCT137 Bóng nong mạch vành Comax có phủ thuốc công nghệ Pacocab SEQUENT PLEASE NEO (ALL SIZES) Hộp 1 cái Cái Đức B.Braun 20 33.487.335 669.746.700 24
127 TMCT138 Bóng nong mạch vành đàn hồi Pantera, đường kính hệ thống bóng 0.017`` PANTERA Hộp 1 cái Cái Thụy Sĩ Biotronik AG 50 7.900.000 395.000.000 36
128 TMCT139 Bóng nong mạch vành đàn hồi Bóng nong mạch vành Sapphire II công nghệ Z-tip (Tất cả các size)   Cái Hà Lan OrbusNeich 150 7.800.000 1.170.000.000 18
129 TMCT140 Bóng nong mạch vành đường kính 0,85mm, dài 10/15mm NIC Nano Hộp 1 cái Cái Thụy Sĩ Schwager Medica 20 8.500.000 170.000.000 36
130 TMCT141 Bóng nong mạch vành đường kính 1.1mm, thân Pebax Polycompound. Bóng nong mạch vành tắc nghẽn mãn tính Across CTO ST đường kính 1.1mm, mũi ngắn khỏe, các cỡ  Hộp 1 cái Cái Thụy Sĩ Acrostak 20 7.329.000 146.580.000 24
131 TMCT142 Bóng nong mạch vành high performance TIN Hộp 1 cái Cái Thụy Sĩ Schwager Medica 30 7.000.000 210.000.000 36
132 TMCT143 Bóng nong mạch vành không đàn hồi PANTERA LEO Hộp 1 cái cái Thụy Sĩ Biotronik AG 40 7.900.000 316.000.000 36
133 TMCT144 Bóng nong mạch vành không đàn hồi, lõi TiFo, các kich cỡ Bóng nong mạch vành áp lực cao Sapphire NC lõi TIFO (Tất cả các size)   Cái Hà Lan OrbusNeich 100 8.000.000 800.000.000 18
134 TMCT145 Bóng nong mạch vành loại River áp lực thường (các kích cỡ) Yangtze m Hộp 1 cái Cái Pháp Minvasys 30 7.245.000 217.350.000 36
135 TMCT146 Bóng nong Mạch Vành  Maverick2 Balloon  Hộp 1 cái Cái Mỹ Boston Scientific 30 8.350.000 250.500.000 24
136 TMCT147 Bóng nong mạch vành Modified - polyamide Cathy No4 Hộp 1 cái Cái Đức Translumina 70 6.700.000 469.000.000 36
137 TMCT148 Bóng nong mạch vành không giãn nở BEO NC Hộp 1 cái Cái Thụy Sĩ Schwager Medica 30 7.500.000 225.000.000 36
138 TMCT149 Bóng nong mạch vành non-compliant RBP 35 bar, cấu trúc thành bóng 2 lớp, 2 marker platinium OPN NC Hộp 1 cái Cái Thụy Sĩ Schwager Medica 20 8.500.000 170.000.000 36
139 TMCT150 Bóng nong mạch vành Semi - compliance Cardioglide Hộp 1 cái Cái Đức Endocor 10 7.200.000 72.000.000 24
140 TMCT151 Bóng nong Mạch Vành chat lieu Zglide  Emerge Balloon  Hộp 1 cái Cái Mỹ Boston Scientific 30 8.350.000 250.500.000 24
141 TMCT152 Bóng nong mạch loại thường, chất liệu Novalon Bóng nong mạch vành loại thường MOZEC, chất liệu Novalon, phủ lớp MeriGlide các cỡ Hộp/ 1 Cái Cái Ấn Độ Meril Life Sciences 10 7.350.000 73.500.000 24
142 TMCT153 Bóng nong động mạch vành (PTCA balloon) PEGASUS Hộp/ 1 cái Cái Đức QuailiMed Innovative Medizinprodukte GmbH 10 7.350.000 73.500.000 24
143 TMCT154 Bóng nong mạch vành semi-compliant Istar, chất liệu Grilamid L25 Nylon 12, thiết diện nhỏ 1.04mm. Kích cỡ phong phú về chiều dài và đường kính. Bóng nong mạch vành semi-compliant ISTAR các kích cỡ Hộp/ 1 cái Cái Đức amg GmbH  20 7.500.000 150.000.000 24
144 TMCT155 Bóng nong động mạch vành (PTCA balloon) Bóng nong mạch vành các cỡ :  euca VI Hộp/ 1 cái Cái Đức Eucatech 10 7.623.000 76.230.000 36
145 TMCT156 Bóng nong mạch vành áp lực cao, chất liệu Novalon Bóng nong mạch vành áp lực cao MOZEC NC, chất liệu Novalon, phủ lớp MeriGlide các cỡ Hộp/ 1 Cái Cái Ấn Độ Meril Life Sciences 10 7.350.000 73.500.000 24
146 TMCT158 Bóng nong mạch vành áp lực cao Mistral NC Bóng nong mạch vành Europa Ultra/ Europa Ultra NC Hộp 1 cái Cái Thụy Sĩ Rontis 30 7.800.000 234.000.000 12
147 TMCT159 Bóng nong động mạch vành có thiết kế 2 đường kính đầu gần, đầu xa khác nhau CONIC ONE Hộp/ 1 cái Cái Thụy Sĩ Conic Vascular Technology S.A 10 8.300.000 83.000.000 36
148 TMCT160 Bóng nong mạch vành dùng cho tổn thương tắc mãn tính Bóng nong mạch vành tắc nghẽn mãn tính với mũi linh động Across CTO, các cỡ  Hộp 1 cái Cái Thụy Sĩ Acrostak 10 7.329.000 73.290.000 24
149 TMCT161 Bóng nong nhánh chia động mạch vành loại Bottle mang 2 đường kính, 3 nốt cản quang. (các kích cỡ) Bottle Coronary Bifucation Angioplasty Balloon Catheter Hộp/ 1 cái Cái Ba Lan Balton 10 9.520.000 95.200.000 24
150 TMCT162 Bóng nong mạch máu ngoại vi áp lực cao nhất 27 atm dùng mạch chậu, đùi nông, cánh tay có cầu nối AVF, mạch thận, chi, có 3-5 nếp gấp chất liệu Semi Crystalline Polymer PASSEO- 35 HP 1 Cái/hộp Cái Ireland Creagh Medical Ltd. 5 8.200.000 41.000.000 36
151 TMCT163 Bóng nong mạch vành loại thường - Ikazuchi. Bóng nong mạch vành semi-compliant IKAZUCHI các kích cỡ Hộp/ 1 cái Cái Nhật Bản KANEKA  20 7.500.000 150.000.000 36
152 TMCT164 Dây áp lực dùng cho bộ bơm áp lực ANGIODYN HIGH PRESSURE TUBE UP TO 70 BAR, 25CM Hộp 1 cái Cái Ba Lan B.Braun 600 166.530 99.918.000 60
153 TMCT165 Dây áp lực cao Dây nối áp lực cao 1200psi, các cỡ  Hộp 1 cái Cái Israel Biometrix 500 199.500 99.750.000 36
154 TMCT166 Dây bơm thuốc cản quang Assist-Cil Hộp 25 cái Cái Mỹ Umbra Medical 400 175.000 70.000.000 36
155 TMCT167 Dây đo áp lực PRESSURE MONITORING TUBING Hộp 25 cái Cái Mỹ Merit Medical Systems, Inc 600 74.000 44.400.000 36
156 TMCT168 Dây nối chụp buồng thất AngioFlex, chịu áp lực cao, dài 50-120cm Dây nối chụp buồng thất, áp lực 84BAR, dài 120cm - ANGIOFLEX extension line Gói/ 1 cái Cái Anh KIMAL 300 183.750 55.125.000 36
157 TMCT169 Dây nối chụp buồng thất AngioFlex, chịu áp lực cao, dài 30cm Dây nối chụp buồng thất, áp lực 84BAR, dài 30cm ANGIOFLEX extension line Gói/ 1 cái Cái Anh KIMAL 500 103.000 51.500.000 36
158 TMCT170 Dây dẫn áp lực để đo dự trữ dòng chảy mạch vành Pressurewire (Certus/ Aeris) 1 sợi/hộp sợi Mỹ St. Jude Medical 20 14.800.000 296.000.000 24
159 TMCT171 Dây dẫn ái nước có trợ lực xoay MERIT LAUREATE Hộp 5 cái Cái Ireland Merit Medical Ireland Ltd. 50 843.750 42.187.500 36
160 TMCT172 Dây dẫn can thiệp mạch máu dạng cứng lõi bằng thép  Amplatz Super Stiff Guidewire  Hộp 1 cái Cái Mỹ Boston Scientific 10 2.590.000 25.900.000 24
161 TMCT173 Dây dẫn can thiệp tim bẩm sinh  Amplatzer Guidewires  Hộp 1 cái Cái Mỹ AGA/ St.Jude 60 1.223.000 73.380.000 36
162 TMCT174 Dây dẫn chẩn đoán mạch vành và mạch máu ngoại vi dạng Starter Guidewire  Stater Guidewire  Hộp 1 cái Cái Iceland Boston Scientific 100 375.000 37.500.000 24
163 TMCT175 Dây dẫn chụp mạch vành kim loại (guide wire) Dây dẫn chẩn đoán phủ PTFE Hộp 1 cái Cái Mỹ Argon 50 330.750 16.537.500 36
164 TMCT176 Dây dẫn chụp mạch vành Radifocus Guide Wire M Radifocus Guide Wire M Hộp 1 cái Cái Nhật Bản Terumo 100 470.000 47.000.000 36
165 TMCT177 Dây lái chuẩn đoán Angiographic GuideWires Hộp 1 cái Cái Mỹ Medtronic 400 310.000 124.000.000 60
166 TMCT178 Dây dẫn chụp mạch vành AngioFlex, chất liệu thép không rỉ, phủ silicon, teflon, độ cản quang cao, đường kính 0.035``, dài 150cm, đầu thẳng hoặc đầu J. Dây dẫn chụp mạch máu ANGIOFLEX guide wire 0.035, 150cm, đầu thẳng hoặc đầu J Gói/ 1 cái Cái Anh KIMAL 100 300.000 30.000.000 36
167 TMCT179 Dây dẫn chụp mạch vành AngioFlex, chất liệu thép không rỉ, phủ silicon, teflon, độ cản quang cao, đường kính 0.025``, dài 150cm, đầu thẳng hoặc đầu J. Dây dẫn chụp mạch máu ANGIOFLEX guide wire 0.025, 150cm, đầu thẳng hoặc đầu J Gói/ 1 cái Cái Anh KIMAL 50 300.000 15.000.000 36
168 TMCT180 Dây dẫn chuẩn đoán mạch vành lõi thép không gỉ với công nghệ phủ PTFE( (pre-coating) có phủ heparin dài 80-260 cm INQWIRE HEPARIN COATED 10 cái/ Hộp cái Ireland Merit Medical Ireland Ltd. 200 419.284 83.856.800 36
169 TMCT181 Dây dẫn đường Radifocus có lớp ái nước phủ M Coat, lõi Nitinol mặt ngoài phủ hoạt chất tungtent. Đường kính 0.025``, 0.035``, 0.038``, chiều dài 150cm Radifocus Guide Wire M 5 cái/hộp Cái Nhật Bản Terumo 300 470.000 141.000.000 36
170 TMCT182 Dây dẫn can thiệp cứng LOKUM Amplatz 0.035, 180cm-360cm Lokum Amplatz Guidewire 5 cái/hộp Cái Đức AndraTec 10 3.200.000 32.000.000 24
171 TMCT183 Dây dẫn can thiệp siêu cứng LOKUM Lunderquist 0.035, 150cm-260cm Lokum Lunderquist Guidewire  5 cái/hộp Cái Đức AndraTec 10 3.200.000 32.000.000 24
172 TMCT184 Dây dẫn mềm phủ hydrophilic AngioFlex, cỡ 0.035``, 150cm, đầu thẳng hoặc gập góc. Dây dẫn thân nước ANGIOFLEX hydrophilic guide wire 0.035, 150cm, đầu thẳng hoặc gập góc. Gói/ 1 cái Cái Anh KIMAL 50 701.400 35.070.000 36
173 TMCT185 Dây dẫn chụp mạch vành AngioFlex, chất liệu thép không rỉ, phủ silicon, teflon, độ cản quang cao, đường kính 0.035``, dài 260cm, đầu thẳng hoặc đầu J. Dây dẫn chụp mạch máu ANGIOFLEX guide wire 0.035, 260cm, đầu thẳng hoặc đầu J Gói/ 1 cái Cái Anh KIMAL 50 434.700 21.735.000 36
174 TMCT186 Dù đóng còn ống động mạch phủ Titanium loại thân chuẩn 1 núm có cáp nối thả dù đi kèm (các kích cỡ) PDA Plug Standard Shank Hộp 1 cái Cái Thổ Nhĩ Kỳ Occlutech 10 21.900.000 219.000.000 36
175 TMCT187 Dù đóng lỗ bầu dục phủ titanium loại 1 núm có cáp tạo góc nghiêng 50 độ. (các kích cỡ) Figulla Flex II PFO   Cái Đức Occlutech 10 43.600.000 436.000.000 24
176 TMCT188 Dù đóng lỗ thông còn ống động mạch phủ platin (PDA) Dù đóng lỗ thông còn ống động mạch PDA phủ platin Cocoon Duct Occluder Hộp 1 cái Cái Thái Lan Vascular Innovations 30 17.990.000 539.700.000 36
177 TMCT189 Dù đóng lỗ thông liên nhĩ phủ platin (ASD) Dù đóng lỗ thông liên nhĩ ASD phủ platin Cocoon Septal Occluder Hộp 1 cái Cái Thái Lan Vascular Innovations 30 35.990.000 1.079.700.000 36
178 TMCT190 Dù đóng lỗ Thông liên Nhĩ phủ titanium loại 1 núm có cáp tạo góc nghiêng 50 độ. (các kích cỡ) Figulla Flex ASD, Flex II ASD, Figulla Flex UNI   Cái Đức Occlutech 10 43.600.000 436.000.000 36
179 TMCT191 Dụng cụ đóng Còn ống động mạch Amplatzer các cỡ Amplatzer PDA2 Occluder Hộp 1 cái Cái Mỹ AGA/ St.Jude 30 23.100.000 693.000.000 36
180 TMCT192 Dụng cụ đóng Còn ống động mạch Amplatzer các cỡ Amplatzer PDA Occluder Hộp 1 cái Cái Mỹ AGA/ St.Jude 30 23.100.000 693.000.000 36
181 TMCT193 Dụng cụ đóng đóng thông động tĩnh mạch các cỡ Amplatzer Vascular Plug Hộp 1 cái Cái Mỹ AGA/ St.Jude 30 12.600.000 378.000.000 36
182 TMCT194 Dụng cụ đóng lỗ bầu dục Dụng cụ đóng lỗ bầu dục Cardi-O-Fix PFO Occluder Hộp 1 cái Cái Trung Quốc Starway 10 37.512.000 375.120.000 36
183 TMCT195 Dụng cụ đóng lỗ thông liên nhĩ các cỡ Dụng cụ đóng thông liên nhĩ Cardi-O-Fix ASD Occluder Hộp 1 cái Cái Trung Quốc Starway 30 35.800.000 1.074.000.000 36
184 TMCT196 Dụng cụ đóng lỗ thông liên thất phần cơ các cỡ Amplatzer Muscular VSD Occluder Hộp 1 cái Cái Mỹ AGA/ St.Jude 10 46.200.000 462.000.000 36
185 TMCT197 Dụng cụ đóng lỗ thông liên thất phần màng các cỡ Amplatzer Membranous VSD Occluder Hộp 1 cái Cái Mỹ AGA/ St.Jude 10 46.200.000 462.000.000 36
186 TMCT198 Dù bít các lỗ dò động tĩnh mạch phủ platin (Plug) Cocoon Vascular Occluder Dù bít các lỗ dò động tĩnh mạch phủ platin (Plug) Cocoon Vascular Occluder 1 cái/ hộp Cái Thái Lan Vascular Innovations 10 12.000.000 120.000.000 36
187 TMCT199 Dù bít thông liên thất phủ platin(VSD)Cocoon VSD Occluder Dù bít thông liên thất phủ platin (VSD) Cocoon VSD Occluder 1 cái/ hộp Cái Thái Lan Vascular Innovations 30 35.500.000 1.065.000.000 0
188 TMCT200 Dù đóng ống động mạch phủ Titanium loại thân dài, 1 núm, có cáp nối thả dù đi kèm (các kích cỡ) PDA Plug Long Shank 1 cái/ hộp Cái Thổ Nhĩ Kỳ Occlutech 10 21.900.000 219.000.000 36
189 TMCT201 Dụng cụ đóng động mạch sau can thiệp Perclose Proglide 6F Angio-Seal Hộp 1 cái Cái Mỹ St.Jude 20 7.140.000 142.800.000 12
190 TMCT202 Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng Dụng cụ bắt dị vật SeQure Snare System Hộp 1 cái Cái Trung Quốc Lifetech 10 10.780.000 107.800.000 36
191 TMCT203 Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng kích thước lớn Dụng cụ bắt dị vật Snare Atrieve Hộp 1 cái Cái Mỹ Argon 10 7.560.000 75.600.000 36
192 TMCT204 Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng kích thước nhỏ kích thước nhỏ Dụng cụ bắt dị vật Snare Atrieve Hộp 1 cái Cái Mỹ Argon 10 7.560.000 75.600.000 36
193 TMCT205 Rọ Snare gắp dụng cụ, dị vật có vòng loop Nitinol công nghệ 1 dây Exeter Snare 1 cái/ hộp Cái Đức AndraTec 5 10.500.000 52.500.000 24
194 TMCT206 Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng nhịp Bộ máy tạo nhịp 1 buồng SENSIA SR, có đáp ứng nhịp, phụ kiện chuẩn. Hộp/món Bộ Singapore Medtronic 10 47.000.000 470.000.000 18
195 TMCT207 Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng, không đáp ứng nhịp Bộ máy tạo nhịp 1 buồng SENSIA S, không đáp ứng nhịp, phụ kiện chuẩn Hộp/món Bộ Singapore Medtronic 10 38.000.000 380.000.000 18
196 TMCT208 Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng nhịp hỗ trợ chụp MRI Bộ máy tạo nhịp 1 buồng ENSURA SR, có đáp ứng nhịp, SureScan MRI, phụ kiện chuẩn Hộp/món Bộ Singapore Medtronic 5 60.000.000 300.000.000 18
197 TMCT209 Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng có đáp ứng nhịp, hỗ trợ chụp MRI Bộ máy tạo nhịp 2 buồng ENSURA DR, có đáp ứng, SureScan MRI, phụ kiện chuẩn Hộp/món Bộ Thụy Sĩ Medtronic 1 122.000.000 122.000.000 18
198 TMCT210 Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn 2 buồng có đáp ứng nhịp Bộ máy tạo nhịp 2 buồng SENSIA DR, có đáp ứng nhịp, phụ kiện chuẩn Hộp/món Bộ Thụy Sĩ Medtronic 2 84.000.000 168.000.000 18
199 TMCT212 Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn 2 buồng, có đáp ứng nhịp EFFECTA DR + SAFIO S53 + SAFIO S60 + LI-PLUS (02 cái) Hộp/món Bộ Đức Biotronik/Greatbatch 2 89.000.000 178.000.000 24
200 TMCT213 Máy tạo nhịp 01 buồng có đáp ứng tần số và nhịp nghỉ tự động dựa trên cường độ vận động, không dựa vào thiết lập trước trên đồng hồ Endurity  1 cái/ hộp Bộ Mỹ St.Jude Medical 10 46.000.000 460.000.000 18
201 TMCT214 Bộ máy tạo nhịp 01 buồng có đáp ứng tần số cho phép chụp MRI toàn thân (Full-body) 1,5 Tesla với chỉ số SAR 4W/kg, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị kích hoạt cầm tay, bảo hành 7 năm Endurity MRI  1 cái/ hộp Bộ Mỹ St. Jude Medical 2 70.000.000 140.000.000 18
202 TMCT215 Máy tạo nhịp 02 buồng có đáp ứng tần số, nhịp nghỉ tự động dựa trên cường độ vận động, không dựa vào thiết lập trước trên đồng hồ Endurity  1 cái/ hộp Bộ Mỹ St. Jude Medical 2 85.000.000 170.000.000 18
203 TMCT217 Dây điện cực tạo nhịp vĩnh viễn cho nhĩ, tương thích chụp MRI, kích thước 6F, vỏ bọc Optim, bảo hành vĩnh viễn Tendril STS Hộp/ 1 cái Sợi Mỹ St. Jude Medical 5 9.600.000 48.000.000 18
204 TMCT218 Dây điện cực tạo nhịp vĩnh viễn cho nhĩ, tương thích chụp MRI, kích thước 6F, vỏ bọc Optim, bảo hành vĩnh viễn Tendril STS Hộp/ 1 cái Sợi Mỹ St. Jude Medical 5 9.600.000 48.000.000 18
205 TMCT219 Dây điện cực tạo nhịp vĩnh viễn cho nhĩ, tương thích chụp MRI, kích thước 8F, vỏ bọc Optim, bảo hành vĩnh viễn Tendril MRI 1 cái/ hộp Sợi Mỹ St. Jude Medical 5 18.000.000 90.000.000 18
206 TMCT220 Dây điện cực tạo nhịp vĩnh viễn cho thất, tương thích chụp MRI, kích thước 6F, vỏ bọc Optim, bảo hành vĩnh viễn SOLIA S60 + LI-PLUS 1 cái/ hộp Sợi Đức Biotronik/Greatbatch 5 10.800.000 54.000.000 24
207 TMCT221 Dây điện cực dùng cho máy tạo nhịp tạm thời 5F có bóng Dây điện cực dùng cho máy tạo nhịp tạm thời 5F có bóng Helios  5 dây/ hộp Sợi Mỹ Oscor 20 3.850.000 77.000.000 36
208 TMCT222 Dây điện cực tạm thời không bóng Kimal, chất liệu thép không gỉ phủ polyamide, đường kính 5-6F, dài 114cm Bộ điện cực tạm thời loại không bóng - KIMAL temporay pacing catheter (Dây điện cực + Sheath tĩnh mạch + Kim) Hộp/ 1 bộ Bộ Anh KIMAL 30 2.047.000 61.410.000 36
209 TMCT224 Dây dẫn can thiệp 0.014 cứng tải 3g/ 6g/ 12g  Dây dẫn can thiệp  (Miracle 3, Miracle 6, Miracle 12, Conquest Pro, Conquest Pro 12, Conquest Pro 8-20, ULTIMATE bros 3, RG3) Gói 1 cái Cái Thái Lan Asahi Intecc (Nhật) 20 5.300.000 106.000.000 24
210 TMCT225 Dây dẫn can thiệp công nghệ lõi đôi Runthrough NS Hộp 1 cái Cái Nhật Bản Terumo 400 2.300.000 920.000.000 36
211 TMCT226 Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên, đường kính 0,018`` Hi-Torque Connect Hộp 5 cái Cái Ireland Lake Region 10 2.450.000 24.500.000 36
212 TMCT227 Dây dẫn can thiệp Mạch Vành các cỡ có cấu trúc theo kiểu composite không bị biến dạng Dây dẫn can thiệp (Rinato, Marker wire, Extension wire, SION, Sion Blue) Gói 1 cái Cái Thái Lan Asahi Intecc (Nhật) 600 2.200.000 1.320.000.000 24
213 TMCT228 Dây dẫn can thiệp Mạch Vành Choice dạnd Spring Choice Floppy Guidewire Hộp 1 cái Cái Mỹ Boston Scientific 100 2.250.000 225.000.000 24
214 TMCT230 Dây dẫn can thiệp mạch vành cứng 0.014``, đầu chắn xạ Platinium 3 cm CRUISER/CRUISER HYDRO Hộp 5 sợi Sợi Thụy Sĩ Biotronik AG 10 2.233.000 22.330.000 36
215 TMCT231 Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm ái nước 0.014``, đầu chắn xạ Platinium 3cm thiết kế spring coil, dài 195cm CRUISER/CRUISER HYDRO Hộp 5 sợi Sợi Thụy Sĩ Biotronik AG 10 2.233.000 22.330.000 36
216 TMCT232 Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, lõi Nitinol, có phủ hydrophilic kết hợp với lớp Polymer Sleeve có đầu cản quang độ dài 1.5 mm Hi-Torque series Dây dẫn can thiệp mạch vành Hi-Torque Series Loại: Hi-Torque Balance Middleweight Elite, Hi-Torque Balance Middleweight Universal, Hi-Torque Balance Middleweight Universal II, Whisper, Pilot. Hộp 1 cái Cái Mỹ Abbott Vascular 120 2.590.000 310.800.000 24
217 TMCT233 Dây dẫn can thiệp Mạch Vành PT2 nitinol phu polymer  PT2 MS Guidewire  Hộp 1 cái Cái Mỹ Boston Scientific 20 2.250.000 45.000.000 24
218 TMCT234 Dây dẫn can thiệp Mạch Vành PT2 nitinol phu polymer  PT2 LS Guidewire  Hộp 1 cái Cái Mỹ Boston Scientific 20 2.250.000 45.000.000 24
219 TMCT235 Dây dẫn can thiệp mạch vành, làm bằng vật liệu thép không gỉ, đoạn xa làm bằng hợp kim Crôm và nitinol, các cỡ CRUISER/CRUISER HYDRO Hộp 5 cái Cái Thụy Sĩ Biotronik AG 50 2.150.000 107.500.000 36
220 TMCT236 Dây dẫn can thiệp Tim bẩm sinh loại siêu cứng (các kích cỡ) Occlutech Stiff Guide Wire Hộp 1 cái Cái Đức Occlutech 20 2.900.000 58.000.000 36
221 TMCT237 Dây dẫn cứng, không phủ ái nước can thiệp tổn thương tắc mạn tính Dây dẫn can thiệp  ( Fielder XT, Fielder XT-A, Fielder XT-R, Gaia First , Gaia Second, Gaia Third) Gói 1 cái Cái Thái Lan Asahi Intecc (Nhật) 50 5.300.000 265.000.000 24
222 TMCT238 Dây dẫn cứng, có lớp polyme phủ ái nước can thiệp tổn thương tắc mạn tính Dây dẫn can thiệp  Fielder FC 180 cm Gói 1 cái Cái Thái Lan Asahi Intecc (Nhật) 50 3.200.000 160.000.000 24
223 TMCT239 Dây dẫn can thiệp mạch vành có mức cản quang 26 mm làm bằng palladium, thân làm bằng vật liệu thép không gỉ GALEO PRO 5 cái/ Hộp cái Mỹ Concert Medical LLC 20 2.475.000 49.500.000 36
224 TMCT240 Dây lái can thiệp có chiều dài 190-300cm, độ cứng cao. Hi-Torque Winn Hộp 5 cái Cái Mỹ Abbott  50 2.450.000 122.500.000 36
225 TMCT241 Dây dẫn can thiệp Frontline Guidewire/ Polymer Jacket Dây dẫn can thiệp SION BLACK Gói 1 cái Cái Thái Lan Asahi Intecc (Nhật) 50 4.000.000 200.000.000 24
226 TMCT242 Bộ khăn chụp mạch vành C BỘ KHĂN CHỤP MẠCH VÀNH C Hộp 1 bộ Bộ Việt Nam CTY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 1.400 260.400 364.560.000 60
227 TMCT243 Con chèm cầm máu mạch quay RADSTAT (RADCDO) Hộp 50 cái Cái Mỹ Merit Medical Systems Inc 20 58.855 1.177.100 36
228 TMCT244 Dây lưỡng cực tạo nhịp tạm thời có bóng eledyn dùng cho sheet 5F ELEDYN EB10 F5 Hộp 1 cái Cái Ba Lan B.Braun 20 2.357.775 47.155.500 60
229 TMCT245 Dây lưỡng cực tạo nhịp tạm thời không mang bóng eledyn dùng cho sheet 6F ELEDYN 2/F6 - C BIPOLAR TEMPORARY STIMULATION PROB Hộp 1 cái Cái Đức B.Braun 120 2.099.475 251.937.000 60
230 TMCT246 Dụng cụ cầm máu đường quay Dụng cụ cầm máu đường quay Seal One Hộp 10 cái Cái Pháp Perouse 20 498.000 9.960.000 36
231 VT0004 Bông y tế thấm nước (Bông hút) Bông y tế Quick Nuse 1kg Thùng 12 kg Gói Việt Nam Yahon 360 130.000 46.800.000 36
232 VT0020 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm Clincare 500ml Chai 500ml Chai Việt Nam Opodis Pharma 1.000 65.000 65.000.000 36
233 VT0028 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm Microshield 4% 500 ml  Chai 500ml Chai Ấn Độ Johnson  60 175.000 10.500.000 24
234 VT0035 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ Cidex OPA 5 lít  Thùng 5 lít Thùng Nhật Bản Johnson 120 930.000 111.600.000 24
235 VT0036 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ SANIDEX C 5L Thùng 5 lít Thùng Ấn Độ Sirmaxo 80 379.000 30.320.000 24
236 VT0039 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ ANIOSYME SYNERGY 5 (1 lít) (hỗn hợp 5 enzyme thủy giải: Protease, Lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase + chất tẩy rửa, chất hoạt động bề mặt) Bình 1 lít Bình Pháp Anios 120 391.600 46.992.000 36
237 VT0045 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ Nocolyse Mint: Hydrogen Peroxide 6% AgNO3, mùi bạc hà   Chai Pháp Oxypharm-Airel 30 1.800.000 54.000.000 24
238 VT0079 Băng cuộn 0,09m x 2,5m Băng cuộn y tế khổ 0,09m x 2,5m Gói 50 cuộn Cuộn Việt Nam An Lành 1.500 1.071 1.606.500 24
239 VT0081 Băng keo cá nhân Băng keo cá nhân Hộp 100 miếng Miếng Thái Lan 3M 90.000 270 24.300.000 60
240 VT0085 Băng keo lụa 2,5cm x 5m Băng keo lụa 2,5cm x 5m Hộp 1 cuộn Cuộn Việt Nam An Phú 1.200 8.885 10.662.000 36
241 VT0086 Băng keo lụa 5cm x 5m Urgosyval 5cm x 5m Hộp 6 cuộn Cuộn Thái Lan Urgo 4.000 30.600 122.400.000 36
242 VT0095 Băng thun có keo cố định khớp 6cm x 4,5m Urgocrepe 6cm x 4.5m Hộp 1 cuộn Cuộn Thái Lan Urgo 360 75.500 27.180.000 36
243 VT0096 Băng keo thun co giãn 10cm x 4,5m Urgocrepe 10cm x 4.5m Hộp 1 cuộn Cuộn Thái Lan Urgo 120 119.500 14.340.000 36
244 VT0101 Gạc miếng vô trùng Gạc phẫu thuật  10 x 10 x 8 lớp vô trùng 10c/g Gói 10 miếng Miếng Việt Nam Danameco 24.000 525 12.600.000 24
245 VT0168 Bơm tiêm 50ml đầu lớn (cho ăn) Bơm tiêm sử dụng một lần 50cc cho ăn VIKIMCO Hộp 25 cái Cái Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long 1.500 3.400 5.100.000 36
246 VT0171 Omnifix 50ml Luer lock Bơm tiêm 50ml có luer lock cho máy bơm tiêm điện H/100 Cái Ý PRO-ACTIVE 6.000 7.350 44.100.000 36
247 VT0175 Bơm tiêm 1ml 26Gx1/2`` Bơm tiêm sử dụng một lần 1cc26Gx1/2 VIKIMCO Hộp 100 cái Cái Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long 9.000 500 4.500.000 36
248 VT0179 Bơm tiêm 5ml 23Gx1`` Bơm tiêm sử dụng một lần 5cc23Gx1 VIKIMCO Hộp 100 cái Cái Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long 100.000 555 55.500.000 36
249 VT0180 Bơm tiêm 5ml 25Gx1`` Bơm tiêm sử dụng một lần 5cc25Gx1 VIKIMCO Hộp 100 cái Cái Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long 100.000 555 55.500.000 36
250 VT0181 Bơm tiêm 10ml 23Gx1`` Bơm tiêm sử dụng một lần 10cc23Gx1 VIKIMCO Hộp 100 cái Cái Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long 40.000 799 31.960.000 36
251 VT0182 Bơm tiêm 10ml 25Gx1`` Bơm tiêm sử dụng một lần 10cc25Gx1 VIKIMCO Hộp 100 cái Cái Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long 80.000 799 63.920.000 36
252 VT0183 Bơm tiêm 20ml 23Gx1`` Bơm tiêm sử dụng một lần 20cc23Gx1 VIKIMCO Hộp 50 cái Cái Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long 10.000 1.400 14.000.000 36
253 VT0193 Kim luồn tĩnh mạch, có lock, 18G VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MM Hộp 50 Cây Cây Malaysia B.Braun 1.000 14.799 14.799.000 60
254 VT0196 Kim luồn tĩnh mạch 22G Kim luồn tĩnh mạch 22G Hộp 100 cây Cây Ấn Độ Wellmed 4.000 2.600 10.400.000 36
255 VT0197 Kim luồn tĩnh mạch, có lock, 22G VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM Hộp 50 cây Cây Malaysia B.Braun 40.000 16.238 649.520.000 60
256 VT0202 Nút chặn đuôi kim luồn (In stopper) Nút chặn kim luồn Hộp 100 cái Cái Ấn Độ Disposafe Health and Life Care 30.000 945 28.350.000 60
257 VT0203 Kim chọc dò (Spinocan) các cỡ kim SPINOCAN 20GX3 1/2(88MM), SPINOCAN 22GX3 1/2(88MM), SPINOCAN  G25 X 3 1/2, SPINOCAN  G27 X 3 1/2 Hộp 25 cây Cây Nhật Bản B.Braun 100 19.000 1.900.000 60
258 VT0229 Dây truyền dịch 20 giọt/ml dài 180cm INTRAFIX SAFESET I.S. TUBING LENGHT 180CM Thùng 10 sợi Sợi Việt Nam B.Braun 10.000 18.900 189.000.000 60
259 VT0230 Dây truyền dịch Dây truyền dịch Hộp 100 cái Cái Trung Quốc Suzhou Yudu Medical 49.000 2.730 133.770.000 60
260 VT0240 Dây truyền máu DAY TRUYEN MAU BL.TRANS.S T/500   Sợi Ấn Độ Lamed 200 4.350 870.000 60
261 VT0241 Dây truyền phẩm Dây truyền phẩm   Sợi Việt Nam Đại Nam 1.000 8.600 8.600.000 36
262 VT0245 Găng tay y tế không tiệt trùng phủ polymer các cỡ (size S, M, L, XL) Lifecare Hộp 50 đôi Đôi Malaysia Top Glove 100.000 903 90.300.000 60
263 VT0250 Găng tay y tế phẫu thuật các cỡ (số 6,5, 7, 7,5, 8) Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số Hộp 50 đôi Đôi Malaysia Perfect Forest 10.000 2.793 27.930.000 36
264 VT0252 Dây cho ăn không nắp (Stomach) các cỡ Dây cho ăn không nắp (Stomach) các cỡ   sợi Trung Quốc Changzhou operson 3.000 2.868 8.604.000 36
265 VT0255 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m Thùng 6 cuộn Cuộn Trung Quốc Anqing Kangmingna 30 462.990 13.889.700 36
266 VT0257 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 250mmx200m Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 250mmx200m Thùng 4 cuộn Cuộn Việt Nam BMS  20 684.000 13.680.000 60
267 VT0258 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 300mmx200m Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 300mmx200m Thùng 2 cuộn Cuộn Việt Nam BMS  15 756.000 11.340.000 60
268 VT0276 Túi cho ăn trọng lực Túi cho ăn trọng lực 1200ml   Cái Đài Loan Thomson 2.000 22.200 44.400.000 36
269 VT0289 Mở khí quản có bóng từ số 6 đến số 9 Mở khí quản có bóng  6 - 9   Cái Trung Quốc Changzhou operson 1.500 66.900 100.350.000 36
270 VT0290 Ống nội khí quản có bóng (ballon) các số Ống nội khí quản có bóng các số Bao 1 cái Cái Trung Quốc Nanjing Winice 1.400 10.080 14.112.000 60
271 VT0297 Sonde foley 2 nhánh, các số Thông Foley 2 nhánh số 6 đến số 24  Gói 1 sợi Sợi Trung Quốc Sanhill 1.000 8.000 8.000.000 36
272 VT0298 Sonde foley 2 nhánh (2 ways) các số (12 - 28) Ống thông tiểu 2 nhánh các số 12 - 26 Hộp 10 cái Sợi Trung Quốc Suzhou Yudu Medical 1.500 9.030 13.545.000 60
273 VT0315 Dây hút đàm nhớt có khóa (có nắp) Dây hút đàm nhớt có val các số   Sợi Trung Quốc Nanjing Winice 900 1.659 1.493.100 60
274 VT0323 Dây oxy 2 nhánh các cỡ (người lớn, trẻ em) Dây thở oxy 2 nhánh người lớn, trẻ em Gói 1 sợi Sợi Malaysia Perfect Forest 6.000 3.927 23.562.000 36
275 VT0328 Co nối máy thở (Catheter Mount) Co nối máy thở (catheter mount) Bao 1 cái Cái Anh EXCELLENTCARE 1.200 17.850 21.420.000 36
276 VT0330 Dây nối máy bơm tiêm 140cm Dây nối máy bơm tiêm điện 140cm Hộp 100 sợi Sợi Việt Nam Perfect 6.000 5.943 35.658.000 36
277 VT0333 Khoá ba ngã không dây Khóa 3 ngã  Hộp 50 cái Cái Ấn Độ Disposafe Health and Life Care 6.000 2.940 17.640.000 60
278 VT0334 Đầu nối male/male COMBIDYN ADAPTER MALE/ MALE 1 cái/hộp cái Đức B.Braun 200 24.570 4.914.000 60
279 VT0336 Certofix Duo V 720 Tro-Centrakit 2CVC 7Fr Hộp 10 cái Cái Đức Troge 500 360.000 180.000.000 60
280 VT0341 Catheter tĩnh mạch trung tâm có Polyhexanide kháng khuẩn, 2 nòng, Kim V, cỡ 720 Catheter tĩnh mạch trung tâm Tro-Centrakit 2CVC 7Fr Hộp/10 cái Cái Đức Troge 250 360.000 90.000.000 60
281 VT0345 Ống thông can thiệp động mạch vành + van cầm máu Heartrail II + Radifocus Haemostatic Valve  Hộp 1 cái Cái Nhật Bản Terumo 10 3.200.000 32.000.000 36
282 VT0346 Ống thông can thiệp động mạch vành Heartrail II Hộp 1 cái Cái Nhật Bản Terumo 10 2.300.000 23.000.000 36
283 VT0347 Ống thông can thiệp mạch máu ngoại biên các cỡ ONG THONG CAN THIEP MM NGOAI BIEN CAC CO Hộp 1 cái Cái Đức Contract Medical International GmbH 10 3.750.000 37.500.000 36
284 VT0351 Ống thông can thiệp mạch vành, có bện sợi thép không gỉ các loại, các cỡ ONG THONG CAN THIEP MACH VANH CAC CO Hộp 1 cái Cái Mỹ Merit Medical Systems, Inc 50 2.230.000 111.500.000 36
285 VT0352 Ống thông can thiệp mạch vành các cỡ 6F hoặc 7F, có hỗ trợ can thiệp EBU, SAL Ống thông trợ giúp can thiệp Launcher  Hộp 1 cái Cái Mỹ Medtronic  700 2.250.000 1.575.000.000 24
286 VT0353 Ống thông dẫn đường (Guiding Sheath) Destination Hộp 1 cái Cái Mỹ Terumo 10 6.900.000 69.000.000 36
287 VT0354 Ống thông can thiệp SERPIA GUIDING CATHETER (ALL SIZES) Hộp 1 cái Cái Hà Lan B.Braun 100 2.092.684 209.268.360 60
288 VT0383 Chỉ khâu Silk 3/O + kim tam giác Chỉ không tan tự nhiên Caresilk (Silk) số 3/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8C, 18 mm,  S20E18 Hộp 24 tép Tép Việt Nam CPT 1.500 15.540 23.310.000 12
289 VT0807 Băng keo chỉ thị nhịêt Băng chỉ thị hấp tiệt trùng 12.5mm x 50m Gói 1 cuộn Cuộn Đài Loan Thomson 3 41.500 124.500 36
290 VT0814 Miếng dán điện tim Điện cực tim  Bọc 50 cái Cái Hàn Quốc Bioprotech 28.000 1.365 38.220.000 36
291 VT0848 Cuvette (máy ST4) Cuvette Hộp 160 cái Hộp 600 cái Cái Tây Ban Nha Spinreact 4.200 4.000 16.800.000 36
292 VT0850 Đầu col 5-50 mcl (vàng) Đầu col vàng không khía Bọc 1000 cái Cái Trung Quốc Jiangsu Kangjian 58.000 66 3.828.000 60
293 VT0853 Đầu col vàng 10-200 mcl, có khía và không khía Đầu côn vàng Gilson 200UL (có khía) Bọc 500 hoặc 1000 cái Cái Đài Loan Thomson 50.000 50 2.500.000 36
294 VT0856 Eppendorf 1,5ml Tube vi sinh 1,5ml Bọc 500 cái Cái Việt Nam Thời Thanh Bình 10.000 165 1.650.000 36
295 VT0867 Hộp đựng lam mẫu Hộp đựng 100 lam   Hộp Trung Quốc Greetmed 2 75.600 151.200 12
296 VT0873 Lam kính trong 25,4 x 76.2mm (7101) Lam kính 7102 Hộp 72 miếng Hộp Trung Quốc Nanjing Wince 15 13.650 204.750 36
297 VT0881 Ống nghiệm citrat (nắp xanh lá) Ống nghiệm Citrat 3,8% HTM  Hộp 100 ống Ống Việt Nam Hồng Thiện Mỹ 12.000 714 8.568.000 18
298 VT0882 Ống nghiệm đường huyết (nắp xám) Ống nghiệm Chimigly HTM  Hộp 100 ống Ống Việt Nam Hồng Thiện Mỹ 10.000 798 7.980.000 24
299 VT0883 Ống nghiệm EDTA (nắp xanh) Ống nghiệm EDTA K2 HTM  Hộp 100 ống Ống Việt Nam Hồng Thiện Mỹ 72.000 630 45.360.000 24
300 VT0887 Ống nghiệm heparin (nắp đen) Ống nghiệm Heparin lithium HTM  Hộp 100 ống Ống Việt Nam Hồng Thiện Mỹ 138.000 735 101.430.000 24
301 VT0888 Ống nghiệm máu đông (nắp đỏ) Ống nghiệm Serum HTM  Hộp 100 ống Ống Việt Nam Hồng Thiện Mỹ 10.000 630 6.300.000 24
302 VT0895 Ống nghiệm trắng không nắp 12x75mm Ống nghiệm không nắp 12x75mm Bọc 500 ống Cái Trung Quốc Greetmed 12.000 231 2.772.000 36
303 VT0896 Pipet VS Ống hút Pipet dung tích 3ml vô trùng Hộp 30 cây Cây Việt Nam Hồng Thiện Mỹ 5 1.188 5.940 36
304 VT0899 Pipette tự động 10 - 100µl Pipette 10-100mcl   Cây Trung Quốc Ningbo 1 1.500.000 1.500.000 36
305 VT0900 Pipette tự động 100µl-1000µl Pipette 100-1000mcl   Cây Trung Quốc Ningbo 1 1.500.000 1.500.000 36
306 VT0901 Pipette tự động 20µl-200µl Pipette 20-200mcl   Cây Trung Quốc Ningbo 1 1.500.000 1.500.000 36
307 VT0902 Pipette tự động 5µl-50µl MICROPIPET 5 - 50µl   Cây Đức Witeg 1 2.050.000 2.050.000 24
308 VT0903 Pipette tự động 50µl-500µl MICROPIPET 100 - 1000µl   Cây Đức Witeg 1 2.050.000 2.050.000 24
309 VT0905 Samphe cup máy AU Sample cup Gói 2x500 cái Gói 1000 cái Gói Trung Quốc Ningbo 12 1.500.000 18.000.000 36
310 VT0912 Viên bi sắt (máy ST4) Bi đông máu Hộp 2000 viên Hộp 1850 viên Hộp Tây Ban Nha Spinreact 12 3.500.000 42.000.000 36
311 VT0913 Gel siêu âm Gel siêu âm  Bình 5 lít Can Việt Nam An Phú 70 86.100 6.027.000 36
312 VT0916 Phim CT Scanner (Dryview Laser DVB 35x43) Phim CT Scanner 35x43cm Hộp 125 tấm Tấm Mỹ Carestream 7.500 44.280 332.100.000 12
313 VT0923 Phim X-Quang siêu nhạy cỡ 24 x 30cm Phim X-Quang siêu nhạy MEDIPHOT 24 x 30cm Hộp 100 tấm Tấm Áo Colenta 1.000 7.938 7.938.000 36
314 VT0924 Phim X-Quang siêu nhạy Phim X-Quang siêu nhạy MEDIPHOT 30 x 40cm Hộp 100 tấm Tấm Áo Colenta 3.000 12.474 37.422.000 36
315 VT0925 Phim X-Quang siêu nhạy Phim X-Quang siêu nhạy MEDIPHOT 35 x 35cm Hộp 100 tấm Tấm Áo Colenta 27.000 13.154 355.158.000 36
316 VT0926 Phim X-Quang Phim X-Quang MEDIPHOT 35 x 43cm Hộp 100 tấm Tấm Áo Colenta 400 16.330 6.532.000 36
317 VT0929 Thuốc rửa phim X Quang Bermedi ProDev (pha 20 lit) + Bermedi Profix (pha 20 lit)    Bộ Đức Bermedi 60 761.538 45.692.280 12
318 VT0931 Giấy điện tim 50 mm x 30m Giấy điện tim cuộn 50mm x 30m Hộp 5 cuộn Cuộn Malaysia Telepaper 1.700 12.800 21.760.000 36
319 VT0933 Giấy điện tim 63mm x 30m Giấy điện tim 63mm x 30m Hộp 10 cuộn Cuộn Malaysia Tele 500 15.620 7.810.000 36
320 VT0942 Giấy in kết quả siêu âm  Giấy in kết quả siêu âm 110mm x 20m 110mm x 20m Cuộn Trung Quốc Tianjing Grand Paper Co,.Ltd 500 29.040 14.520.000 36
321 VT0946 Giấy in nhiệt (50mm x 20m) Giấy in nhiệt (50mm x 20m)   Cuộn Trung Quốc Tianjing Grand Paper Co,.Ltd 435 13.200 5.742.000 36
322 VT0948 Giấy in nhiệt (57mm x 30m) Giấy in nhiệt 57*30   Cuộn Ý Kima 100 14.630 1.463.000 60
323 VT0954 Bao tóc Mũ phẫu thuật  y tá M4 không vô trùng 100c/g   cái Việt Nam Danameco 6.000 441 2.646.000 36
324 VT0972 Dây Garo Dây garo   Sợi Việt Nam Thời Thanh Bình 500 1.890 945.000 36
325 VT0976 Hộp nhựa màu vàng chứa vật sắt nhọn 1,5 lít Hộp nhựa màu vàng chứa vật sắt nhọn 1,5 lít Bao 50 cái Cái Việt Nam Tương Lai 2.000 10.500 21.000.000 36
326 VT0977 Khẩu trang y tế 3 lớp đã tiệt trùng Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng bao/cái Cái Việt Nam An Phú 90.000 567 51.030.000 36
327 VT0993 Test áp suất dùng cho lò hấp tiệt trùng Test 3M 1251   Hộp Mỹ 3M 1 579.000 579.000 36
328 VT0994 Test chỉ thị hóa học dùng cho lò hấp tiệt trùng Test 3M 00130LF   Hộp Mỹ 3M 1 1.260.000 1.260.000 36
329 VT0995 Test kiểm soát đồ vải Test thử hóa học đa thông số DUAL CLASS 4 INDICATOR Bao/240 Bao Anh Valisafe 1 288.000 288.000 36
330 VT1006 Vỉ phân liều 3 ngăn Hộp phân liều thuốc 3 ngăn Thùng 100 cái Cái Việt Nam Nhật Minh 12.000 3.150 37.800.000 36
331 SP05 Anti HBs HBsAb One Step Hepatitis B Surface Antibody Test (4mm) Hộp 30 test Test Trung Quốc Abon 500 11.970 5.985.000 24
332 SP07 Anti HCV (test nhanh) HCV Strip Test Test Hà Lan GroupMed 2.500 12.392 30.980.000 12
333 SP20 H. Pylory (test nhanh) Onsite H.Pylori Ab Hộp 30 test Test Mỹ CTK Biotech 300 24.885 7.465.500 18
334 SP27 HBsAg (test nhanh) HBsAg Card Hộp 40 test Test Việt Nam Amvi Biotech 2.500 9.345 23.362.500 24
335 YC017 Bình làm ẩm Oxy BINH LAM AM OXY Bọc 01 cái Cái Trung Quốc Greetmed 20 165.000 3.300.000 36
336 YC023 Bộ dây đo áp lực động mạch xâm lấn Manifold 1 đường Bộ dây đo áp lực động mạch xâm lấn Manifold 1 đường Hộp 01 bộ Bộ Thổ Nhĩ Kỳ Bicakcilar 30 367.500 11.025.000 36
337 YC046 Bóp bóng người lớn (Ampu lớn) Bộ giúp thở Ampubag người lớn Gói 01 bộ Bộ Thổ Nhĩ Kỳ Altera 400 189.000 75.600.000 36
338 YC094 Đồng hồ Oxy DONG HO OXY Hộp 1 cái Cái Trung Quốc Greetmed 20 390.000 7.800.000 36
339 YC187 Máy đo huyết áp người lớn Máy đo huyết áp người lớn hiệu Yamasu   Bộ Nhật Bản Kenz Medico 70 480.000 33.600.000 12
340 YC188 Máy đo huyết áp nhi Máy đo huyết áp nhi hiệu Yamasu   Bộ Nhật Bản Kenz Medico 10 490.000 4.900.000 12
341 YC209 Ống nghe Ống nghe   Cái Nhật Bản Kenz Medico 30 125.000 3.750.000 36
342 KYT01 Oxy y tế bình lớn Oxy lớn Bình 6m3 Bình Việt Nam SOVIGAZ 12.000 37.994 455.928.000 12
343 KYT02 Oxy y tế bình nhỏ Oxy nhỏ Bình 2m3/ 14 lít Bình Việt Nam SOVIGAZ 50 16.500 825.000 12
344 HC224 Cồn 70 độ CON 70   Lít Việt Nam Khả Doanh 3.000 20.000 60.000.000 12
345 HC228 Nước cất Nước cất 1 lần   Lít Việt Nam Cemaco 4.000 6.500 26.000.000 24
346 SH135 Anti A Anti-A Monoclonal Reagent Lọ 10ml Lọ Jordan Atlas 15 89.250 1.338.750 24
347 SH136 Anti AB Anti-AB Monoclonal Reagent Lọ 10ml Lọ Jordan Atlas 15 123.900 1.858.500 24
348 SH137 Anti B Anti-B Monoclonal Reagent Lọ 10ml Lọ Jordan Atlas 15 89.250 1.338.750 24
349 SH141 CBC 3K Hematology control Bloodtrol  Hộp 6x3ml Hộp 6 x 3ml Hộp Pháp SFRI 18 7.000.000 126.000.000 2
350 SH148 Finn tip 1,25ml (máy ST4) FINNTIP 1.25ML Hộp 100 cái Cái Pháp Stago 24 250.000 6.000.000 36
351 XN107.001 PT PT  6x4ml Hộp Tây Ban Nha Spinreact 86 2.400.000 206.400.000 36
352 XN107.002 APTT APTT  Hộp 5x4ml Hộp Tây Ban Nha Spinreact 15 2.438.040 36.570.600 36
353 XN107.003 FIBRINOGEN Fibrinogen  Hộp 8x2+1x100+1x3.5ml Hộp Tây Ban Nha Spinreact 20 3.200.000 64.000.000 36
354 XN107.004 COAGULATION N Coagulation control N  Hộp 4x1ml Hộp Tây Ban Nha Spinreact 12 2.000.000 24.000.000 36
355 XN107.005 COAGULATION P Coagulation control P  Hộp 4x1ml Hộp Tây Ban Nha Spinreact 12 2.000.000 24.000.000 36
356 XN107.006 COAGULATION CAL Coagulation cal  Hộp 4x1ml Hộp Tây Ban Nha Spinreact 2 2.000.000 4.000.000 36
357 XN107.007 Viên bi sắt (máy ST4) Bi đông máu  Hộp 2000/viên Hộp Tây Ban Nha Spinreact 10 3.500.000 35.000.000 36
358 XN123.001 Dung dịch định chuẩn C1 03144046001 C1 CALIB SOLUTION 1   Hộp Thụy Sĩ ROCHE 10 7.241.850 72.418.500 6
359 XN123.002 Dung dịch định chuẩn C2 03144020001 C2 CALIB SOLUTION 2   Hộp Thụy Sĩ ROCHE 10 7.241.850 72.418.500 6
360 XN123.003 Bộ thuốc thử C3 03144038001 C3 FLUID PACK   Hộp Thụy Sĩ ROCHE 10 11.381.580 113.815.800 6
361 XN123.004 Hóa chất kiểm tra thuốc thử, mức 1 03321258001 COMBITROL TS+, L1   Hộp Mỹ ROCHE 4 2.598.750 10.395.000 6
362 XN123.005 Hóa chất kiểm tra thuốc thử, mức 2 03321266001 COMBITROL TS+, L2   Hộp Mỹ ROCHE 4 2.598.750 10.395.000 6
363 XN123.006 Hóa chất kiểm tra thuốc thử, mức 3 03321274001 COMBITROL TS+, L3   Hộp Mỹ ROCHE 4 2.598.750 10.395.000 6
364 XN15.002 Que thử đường huyết và thiết bị lấy máu dùng 1 lần đã tích hợp kim, Lắp đặt máy với số lượng yêu cầu của bệnh viện sau khi trúng thầu. Que thử đường huyết Precichek (1 gói gồm 50 kim + 50 que, que được đóng gói từng que riêng)   Que Đức Fia Biomed 36.000 5.796 208.656.000 24
365 XN62.007 ASSAY CUP ELEC 2010 11706802001 ASSAY CUP ELEC 2010   Hộp Đức ROCHE 29 1.599.510 46.385.790 12
366 XN62.008 ASSAY TIP ELEC 11706799001 ASSAY TIP ELEC   Hộp Đức ROCHE 58 1.599.510 92.771.580 12
367 XN62.017 CORTISOL RP ELEC 11875116122 CORTISOL RP ELEC   Hộp Đức ROCHE 22 3.776.220 83.076.840 6
368 XN62.020 ELEC CLEAN-CELL 11662970122 ELEC CLEAN-CELL   Hộp Đức ROCHE 160 1.708.179 273.308.640 12
369 XN62.025 ELEC PRECICONTROL TROPONIN 05095107190 ELEC PRECICONTROL TROPONIN   Hộp Đức ROCHE 8 840.000 6.720.000 6
370 XN62.026 ELEC TSH CALSET 04738551190 ELEC TSH CALSET   Hộp Đức ROCHE 7 1.165.500 8.158.500 6
371 XN62.030 ELECSYS HS TNT (200 05092744190 ELECSYS HS TNT (200 TESTS)   Hộp Đức ROCHE 115 8.400.000 966.000.000 6
372 XN62.031 Elecsys hs TnT Calset 05092752190 ELECSYS HS TNT CALSET   Hộp Đức ROCHE 7 1.050.000 7.350.000 6
373 XN62.041 FT4 CS ELECSYS KIT 06437290190 FT4 G2 CS Elecsys   Hộp Đức ROCHE 7 1.165.500 8.158.500 6
374 XN62.042 FT4 RP ELECSYS KIT 06437281190 FT4 G2 cobas e 200T   Hộp Đức ROCHE 12 5.128.200 61.538.400 6
375 XN62.050 ISE CLEANING SOLUTION 11298500316 ISE CLEANING SOL.   Hộp Đức ROCHE 2 1.552.890 3.105.780 6
376 XN62.054 PCT BRAHMS ELECSYS,COBAS E 05056888200 PCT BRAHMS ELECSYS,COBAS E   Hộp Đức ROCHE 12 18.648.000 223.776.000 6
377 XN62.056 PRECICONTROL CARDIAC G.4 ELE 04917049190 PRECICONTROL CARDIAC G.4 ELE   Hộp Đức ROCHE 8 1.522.143 12.177.144 6
378 XN62.063 PRECICTRL UNIVERSAL ELEC 11731416190 PRECICTRL UNIVERSAL ELEC   Hộp Đức ROCHE 7 1.398.600 9.790.200 6
379 XN62.066 PROBNP CS COBAS E 04842472190 PROBNP CS COBAS E   Hộp Đức ROCHE 7 1.260.000 8.820.000 6
380 XN62.067 PROBNP GEN.2 ELECSYS,COBASE 04842464190 PROBNP GEN.2 ELECSYS,COBAS E   Hộp Đức ROCHE 160 24.360.000 3.897.600.000 6
381 XN62.068 PROCELL ELEC 11662988122 PROCELL ELEC 6X380   Hộp Đức ROCHE 160 1.708.179 273.308.640 6
382 XN62.073 SYS WASH ELECSYS 11930346122 SYS WASH ELECSYS   Hộp Đức ROCHE 44 1.366.299 60.117.156 6
383 XN62.074 T3 CS ELECSYS KIT 11731548122 T3 CS ELECSYS KIT   Hộp Đức ROCHE 7 1.165.500 8.158.500 6
384 XN62.075 T3 RP ELECSYS KIT 11731360122 T3 RP ELECSYS KIT   Hộp Đức ROCHE 12 5.128.200 61.538.400 6
385 XN62.078 TSH RP ELECSYS KIT 11731459122 TSH RP ELECSYS KIT   Hộp Đức ROCHE 12 5.128.200 61.538.400 6
386 XN63.001 CARDIAC D-Dimer 04877802190 CARDIAC D-DIMER 10T/H232   Hộp Đức ROCHE 30 1.900.500 57.015.000 6
387 XN63.002 CARDIAC T QUANT 10T /H232 04877772190 CARDIAC T QUANT. 10T/H232   Hộp Đức ROCHE 30 1.399.650 41.989.500 6
388 XN63.003 CARDIAC PROBNP LUS 10T/H232 05533643190 CARDIAC PROBNP LUS 10T/H232   Hộp Đức ROCHE 30 3.024.000 90.720.000 6
389 XN73.001 HDL/LDL CONTROL1 Spintrol H Normal  hộp 4x5ml hộp Tây Ban Nha Spinreact 12 2.000.000 24.000.000 36
390 XN73.002 HDL/LDL CONTROL2 Spintrol H Pathologic  Hộp 4x5ml hộp Tây Ban Nha Spinreact 12 2.000.000 24.000.000 36
391 XN73.003 AMYLASE Amylase  Hộp 12x20ml hộp Ý Chema 10 4.200.000 42.000.000 36
392 XN73.004 WEEKLY CLEANING SOLUTION Cellclean solution  Hộp 100ml chai Mỹ Diamond 15 2.200.000 33.000.000 36
393 XN73.005 HbA1C CONTROL HbA1C Control    Hộp 4x0.5ml hộp Tây Ban Nha Spinreact 4 7.507.500 30.030.000 36
394 XN77.001 Acid Uric Uric acid  Hộp 4x100ml hộp Ý Chema 12 2.182.000 26.184.000 36
395 XN77.002 Alanine Aminotranferase (ALP/GPT) GPT/ALT  Hộp 5x120ml hộp Ý Chema 21 2.706.000 56.826.000 36
396 XN77.003 Asparate Aminotranferase (AST/GOT) GOT/AST  Hộp 5x120ml hộp Ý Chema 21 2.706.000 56.826.000 36
397 XN77.004 autocal H Autocal H  hộp 10x3ml hộp Ý Chema 8 5.457.000 43.656.000 36
398 XN77.005 Calcium (Arsenazo) Calcium  Hộp 4x125ml hộp Ý Chema 27 1.637.000 44.199.000 36
399 XN77.006 Cell Cleaner Wash Solution  Hộp 2000ml  hộp Mỹ Diamond 80 1.400.000 112.000.000 36
400 XN77.007 Cholesterol Cholesterol  hộp 6x250ml hộp Ý Chema 28 6.003.000 168.084.000 36
401 XN77.008 Creatinine Creatinine  Hộp 4x125ml hộp Ý Chema 30 1.819.000 54.570.000 36
402 XN77.009 Direct Bilirubin Bilirubin Direct  hộp 4x25ml hộp Ý Chema 6 1.126.000 6.756.000 36
403 XN77.010 GGT-IFCC Gamma-GT  Hộp 5x120ml hộp Ý Chema 10 2.706.000 27.060.000 36
404 XN77.011 Glucose Glucose  Hộp 6x250ml hộp Ý Chema 32 2.137.000 68.384.000 36
405 XN77.012 HbA1C HbA1C  hộp 1x30ml+1x10ml+(1x125ml) hộp Tây Ban Nha Spinreact 90 10.013.000 901.170.000 36
406 XN77.013 HbA1C Calib HbA1C Cal  Hộp 4x0,5ml hộp Tây Ban Nha Spinreact 6 7.882.000 47.292.000 36
407 XN77.014 HDL- Cholesterol HDL Cholesterol  hộp 160ml  hộp Tây Ban Nha Spinreact 82 8.367.000 686.094.000 36
408 XN77.015 ISE Buffer ISE Buffer  Hộp 2000ml hộp Mỹ Diamond 96 1.488.000 142.848.000 36
409 XN77.016 ISE Mid STD ISE Mid Standard  hộp 2000ml hộp Mỹ Diamond 108 3.518.000 379.944.000 36
410 XN77.017 ISE Reference Solution ISE Reference  hộp 1000ml hộp Mỹ Diamond 78 744.000 58.032.000 36
411 XN77.018 ISE STD High ISE High Standard  Hộp 100ml hộp Mỹ Diamond 12 2.625.000 31.500.000 36
412 XN77.019 ISE STD Low ISE Low Stadard   Hộp 100ml hộp Mỹ Diamond 12 2.625.000 31.500.000 36
413 XN77.020 LDL – Cholesterol LDL Cholesterol  Hộp 160ml hộp Tây Ban Nha Spinreact 80 13.818.000 1.105.440.000 36
414 XN77.021 Magnesium Magnesium  Hộp 4x125ml hộp Ý Chema 20 4.331.000 86.620.000 36
415 XN77.022 Quantinor n Quantinorm  Hộp 10x5ml hộp Ý Chema 10 6.144.000 61.440.000 36
416 XN77.023 Quantinor PAH Quantipath  Hộp 10x5ml hộp Ý Chema 10 6.144.000 61.440.000 36
417 XN77.024 Total Bilirubin Total Bilirubin  hộp 4x25ml hộp Ý Chema 6 1.126.000 6.756.000 36
418 XN77.025 Total Protein Proteins Total  Hộp 4x125ml hộp Ý Chema 3 1.358.000 4.074.000 36
419 XN77.026 Triglycerides Triglycerides  Hộp 6x250ml hộp Ý Chema 25 13.098.000 327.450.000 36
420 XN77.027 Urea/Bun Urea  Hộp 5x120ml hộp Ý Chema 24 3.143.000 75.432.000 36
421 XN78.001 Acid Uric (S.L) Acid Uric (S.L)   Hộp Ấn Độ Agappe 4 1.200.000 4.800.000 12
422 XN78.002 ACID WASH DETERGENT ACID WASH DETERGENT   Hộp Ấn Độ Agappe 2 1.250.000 2.500.000 12
423 XN78.006 ALKALINE WASH DETERGENT ALKALINE WASH DETERGENT   Hộp Ấn Độ Agappe 10 1.600.000 16.000.000 12
424 XN78.010 Bilirubin Direct Bilirubin Direct  Hộp 8x50ml Hộp Ý Chema 1 1.600.000 1.600.000 36
425 XN78.011 BILIRUBIN TOTAL-TAB Total Bilirubin  Hộp 8x50ml Hộp Ý Chema 1 1.800.000 1.800.000 36
426 XN78.013 Calcium (Arsenazo) Calcium   Hộp Ấn Độ Agappe 8 327.400 2.619.200 12
427 XN78.014 Cholesterol (S.L) Cholesterol   Hộp Ấn Độ Agappe 8 2.225.000 17.800.000 12
428 XN78.017 Creatinine Creatinine   Hộp Ấn Độ Agappe 5 850.000 4.250.000 12
429 XN78.025 DETERGENT A Wash Solution  Hộp 1000ml Hộp Mỹ Diamond 5 2.200.000 11.000.000 36
430 XN78.026 DETERGENT B Hitergent Solution  Hộp 1000ml Hộp Mỹ Diamond 2 2.200.000 4.400.000 36
431 XN78.028 Gamma GT (SL) Gamma GT   Hộp Ấn Độ Agappe 1 580.000 580.000 12
432 XN78.029 Glucose (SL) Glucose   Hộp Ấn Độ Agappe 10 1.225.000 12.250.000 12
433 XN78.030 HbA1C HbA1C   Hộp Ấn Độ Agappe 20 10.013.000 200.260.000 12
434 XN78.034 HDL-CHOLESTEROL (D) HDL-CHOLESTEROL (D)   Hộp Ấn Độ Agappe 25 6.500.000 162.500.000 12
435 XN78.037 ICT CALIBRATOR Spintrol Cal  Hộp 10x5ml Hộp Tây Ban Nha Spinreact 5 1.800.000 9.000.000 36
436 XN78.038 ICT CLEANING SOLUTION Cleaning Solution  Hộp 250ml Hộp Mỹ Diamond 5 800.000 4.000.000 36
437 XN78.039 ICT REFERENCE SOLUTION ISE Reference Solution  Hộp 4x1000ml Hộp Mỹ Diamond 5 1.710.000 8.550.000 36
438 XN78.040 ICT SAMPLE DILUENT ISE DILUENT  Hộp 1000ml Hộp Mỹ Diamond 5 3.518.000 17.590.000 36
439 XN78.041 LDL-CHOLESTEROL (D) LDL-CHOLESTEROL (D)   Hộp Ấn Độ Agappe 25 6.800.000 170.000.000 12
440 XN78.043 Magnesium 2 x 125 ml Magnesium   Hộp Bỉ Cypress 5 2.150.000 10.750.000 12
441 XN78.044 Multicalibrator Multicalibrator   Hộp Ấn Độ Agappe 1 500.000 500.000 12
442 XN78.047 Qualicheck Norm Qualicheck Norm   Lọ Ấn Độ Agappe 1 500.000 500.000 12
443 XN78.048 Qualicheck Path Qualicheck Path   Lọ Ấn Độ Agappe 1 500.000 500.000 12
444 XN78.051 SGOT (S.L) SGOT   Hộp Ấn Độ Agappe 7 2.255.000 15.785.000 12
445 XN78.052 SGPT (S.L) SGPT   Hộp Ấn Độ Agappe 7 2.255.000 15.785.000 12
446 XN78.053 TOTAL PROTEIN Total Protein   Hộp Ấn Độ Agappe 1 543.200 543.200 12
447 XN78.054 Triglycerides (S.L) Triglyceride   Hộp Ấn Độ Agappe 8 4.366.000 34.928.000 12
448 XN78.055 Urea U.V (S.L) Urea U.V   Hộp Ấn Độ Agappe 7 1.309.583 9.167.081 12
449 XN78.056 WATER BATH ADDITIVE Hitergent Solution  Hộp 1000ml Hộp Mỹ Diamond 5 2.200.000 11.000.000 36
450 XN86.001 DUS 10 M Urocolor 10   Hộp Hàn Quốc Standard Diagnostics, InC 400 455.000 182.000.000 24
451 XN94.004 Bộ chuẩn Bloodtrol 16  Hộp 3x3ml Bộ Pháp SFRI 12 4.000.000 48.000.000 36
452 XN94.005 Cleaner M Neo - Cleaner M Bình 1 lít Bình Serbia NeoMedica 130 1.050.000 136.500.000 12
453 XN94.006 Diluent M Neo - Diluent M Thùng 20 lít Thùng Serbia NeoMedica 15 1.890.000 28.350.000 12
454 XN94.007 EZ Cleaner Hemaclair  chai 0.5 Lít   Chai Pháp SFRI 10 1.450.000 14.500.000 36
455 XN94.008 Lyse M Neo - Lyse M Bình 1 lít Bình Serbia NeoMedica 14 2.100.000 29.400.000 12
456 XN99.001 Diluent M - Diluton LMG Diluton LMG  Thùng 20 Lít thùng Pháp SFRI 60 1.575.000 94.500.000 36
457 XN99.002 Lyse M - Lysoglobine LMG 2 Lysoglobine LMG 2  bình 1 Lít bình Pháp SFRI 36 2.100.000 75.600.000 32
458 XN99.003 Cleaner M - Enzymatic Detergent Detergent Enzymatic  bình 1 Lít bình Pháp SFRI 130 1.155.000 150.150.000 36
459 XN99.004 EZ Cleaner - HEMACLAIR H18 Hemaclair H18  bình 0.5 Lít bình Pháp SFRI 10 1.500.000 15.000.000 36
460 XN99.005 HEMATOLOGY CONTROL Bloodtrol 16  Hộp 3x3ml Hộp Pháp SFRI 6 4.200.000 25.200.000 36

Tìm kiếm

TIN TỨC & SỰ KIỆN


Đơn vị trực thuộc

SƠ ĐỒ ĐƯỜNG ĐI

Thư viện ảnh

thư viện VIDEO

tiện ích