TT |
Mã SP |
Tên sản phẩm |
Tên thương mại |
Qui cách |
ĐVT |
Nước sx |
Hãng sx |
Số lượng |
Giá |
Thành tiền
(Đồng) |
Hạn SD |
1 |
TMCT001 |
Giá đỡ chữa túi phình mạch vành, lớp phủ chất liệu electrospun polyurethane phủ hợp chất Silicon Carbide (PROBIO), đường kính: 2.5-5.0 mm, chiều dài : 15-26 |
PK PAPYRUS |
1 cái/ Hộp |
cái |
Thụy Sĩ |
BIOTRONIK AG |
5 |
75.210.000 |
376.050.000 |
24 |
2 |
TMCT002 |
Giá đỡ động mạch chậu bung bằng bóng các cỡ |
DYNAMIC |
Hộp 1 cái |
Cái |
Thụy Sĩ |
BIOTRONIK AG |
5 |
19.500.000 |
97.500.000 |
36 |
3 |
TMCT003 |
Giá đỡ động mạch chậu tự bung các cỡ |
ASTRON |
Hộp 1 cái |
Cái |
Thụy Sĩ |
Biotronik AG/ Biotronik SE & Co.KG |
5 |
24.302.520 |
121.512.600 |
36 |
4 |
TMCT004 |
Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông, chi tự bung các cỡ |
PULSAR-35 |
Hộp 1 cái |
Cái |
Thụy Sĩ |
Biotronik AG |
5 |
29.998.000 |
149.990.000 |
36 |
5 |
TMCT005 |
Giá đỡ động mạch chi tự bung các cỡ |
PULSAR-18 |
Hộp 1 cái |
Cái |
Thụy Sĩ |
Biotronik AG |
10 |
29.998.000 |
299.980.000 |
36 |
6 |
TMCT006 |
Giá đỡ động mạch thận các cỡ |
DYNAMIC RENAL |
Hộp 1 cái |
Cái |
Thụy Sĩ |
Biotronik AG |
10 |
18.499.500 |
184.995.000 |
36 |
7 |
TMCT007 |
Giá đỡ động mạch vành bằng hợp kim Cobalt Chromium các cỡ |
PRO-KINETIC ENERGY |
Hộp 1 cái |
cái |
Thụy Sĩ |
Biotronik AG |
50 |
17.497.667 |
874.883.350 |
36 |
8 |
TMCT008 |
Giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus, các cỡ |
ORSIRO |
Hộp 1 cái |
cái |
Thụy Sĩ |
Biotronik AG |
70 |
41.700.000 |
2.919.000.000 |
24 |
9 |
TMCT009 |
Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 |
Stent phủ thuốc Biofreedom |
Hộp 1 cái |
cái |
Thụy Sĩ |
Biosensors Europe SA |
80 |
40.150.000 |
3.212.000.000 |
18 |
10 |
TMCT010 |
Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc biolimus A9 cho tổn thương chỗ phân nhánh |
Stent phủ thuốc Axxess |
Hộp 1 cái |
cái |
Thụy Sĩ |
Biosensors Europe SA |
10 |
40.150.000 |
401.500.000 |
24 |
11 |
TMCT011 |
Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 và lớp polymer tự tiêu sinh học |
Stent phủ thuốc BioMatrix Flex |
Hộp 1 cái |
cái |
Thụy Sĩ |
Biosensors Europe SA |
100 |
40.150.000 |
4.015.000.000 |
36 |
12 |
TMCT012 |
Giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium với 9 phần tử zigzag |
Giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium: CCFlex |
Hộp 1 cái |
Cái |
Đức |
Eucatech |
30 |
14.860.000 |
445.800.000 |
36 |
13 |
TMCT013 |
Giá đỡ mạch vành CoCr bọc thuốc Sirolimus thiết kế dạng zigzac |
Gía đỡ mạch vành Cobalt Chrome phủ thuốc sirolimus : euca limus |
Hộp 1 cái |
Cái |
Đức |
Eucatech |
50 |
37.800.000 |
1.890.000.000 |
24 |
14 |
TMCT014 |
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus các cỡ |
Amazonia SIR |
Hộp 1 cái |
Cái |
Pháp |
Minvasys |
50 |
37.000.000 |
1.850.000.000 |
24 |
15 |
TMCT015 |
Giá đỡ mạch vành sinh học có phủ thuốc Sirolimus, kháng thể anti CD34, polymer tự tiêu |
Stent sinh học phủ thuốc điều trị kép lớp phủ Anti CD34 COMBO (Tất cả các size) |
|
Cái |
Hà Lan |
OrbusNeich |
150 |
40.900.000 |
6.135.000.000 |
18 |
16 |
TMCT016 |
Giá đỡ mạch vành thường kiểu gợn sóng nhiều lỗ các cỡ |
Giá đỡ mạch vành cobalt chromium, Leader Plus |
Hộp 1 cái |
Cái |
Thụy Sĩ |
Rontis |
20 |
17.000.000 |
340.000.000 |
12 |
17 |
TMCT017 |
Giá đỡ nong Mạch Vành chất liệu Platinum Chromium chỉ Tẩm Thuốc Everolimus ở mặt ngoài thành stent , có Polymer tan hoàn toàn sau 3 tháng |
SYNERGY Stent |
1 Cái/hộp |
Cái |
Mỹ |
Boston Scientific |
20 |
48.300.000 |
966.000.000 |
24 |
18 |
TMCT018 |
Giá đỡ nong mạch vành chất liệu PtCr, tẩm thuốc Everolimus |
Promus Premier Stent |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
Boston Scientific |
50 |
46.560.000 |
2.328.000.000 |
24 |
19 |
TMCT019 |
Giá đỡ nong mạch vành chất liệu PtCr, tẩm thuốc Everolimus, có bóng |
Promus Element Plus /Promus Premier Stent |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
Boston Scientific |
60 |
46.560.000 |
2.793.600.000 |
24 |
20 |
TMCT020 |
Giá đỡ nong mạch vành không tẩm thuốc chất liệu PtCr |
Omega/Rebel Stent |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
Boston Scientific |
10 |
19.500.000 |
195.000.000 |
24 |
21 |
TMCT021 |
Khung giá đỡ động mạch vành bọc thuốc Rapamycin (Sirolimus) |
ABARIS |
Hộp 1 cái |
Cái |
Đức |
QuailiMed Innovative Medizinprodukte GmbH |
20 |
38.900.000 |
778.000.000 |
12 |
22 |
TMCT022 |
Khung giá đỡ mạch vành Cobalt chrome, có phủ thuốc sirolimus |
COROFLEX ISAR (ALL SIZES) |
Hộp 1 cái |
Cái |
Đức |
B.Braun |
60 |
43.818.000 |
2.629.080.000 |
24 |
23 |
TMCT023 |
Khung giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium - Alex phủ Sirolimus (các kích cỡ ) |
Alex, Alex Plus Cobalt-Chromium sirolimus eluting coronary Stent |
Hộp 1 cái |
Cái |
Ba Lan |
Balton |
50 |
39.500.000 |
1.975.000.000 |
24 |
24 |
TMCT024 |
Khung giá đỡ mạch vành Cobalt-Chromium - Coflexus - (các kích cỡ) |
Coflexus Cobalt-Chromium coronary Stent |
Hộp 1 cái |
Cái |
Ba Lan |
Balton |
10 |
14.900.000 |
149.000.000 |
24 |
25 |
TMCT025 |
Khung giá đỡ mạch vành không phủ thuốc (các cỡ) |
COROFLEX BLUE NEO (ALL SIZES) |
Hộp 1 cái |
Cái |
Đức |
B.Braun |
20 |
18.816.490 |
376.329.800 |
24 |
26 |
TMCT026 |
Khung giá đỡ nhánh chia mạch vành phủ thuốc Sirolimus loại Bioss mang 2 đường kính, 3 nốt cản quang (các kích cỡ) |
Stent Bioss Sirolimus Eluting Coronary Bifucation |
1 Cái/hộp |
Cái |
Ba Lan |
Balton |
10 |
48.300.000 |
483.000.000 |
24 |
27 |
TMCT027 |
Stent CoCr phủ thuốc Sirolimus và polymer tự tiêu |
Ultimaster |
Hộp 1 cái |
Cái |
Nhật Bản |
Terumo |
20 |
44.800.000 |
896.000.000 |
24 |
28 |
TMCT028 |
Stent động mạch chậu, đùi, không bị co ngắn khi bung ra, đường kính từ 5.0-10mm |
Stent động mạch chậu, đùi : euca PWS |
Hộp 1 cái |
Cái |
Đức |
Eucatech |
5 |
18.687.000 |
93.435.000 |
36 |
29 |
TMCT029 |
Stent động mạch thận nong bằng bóng |
Stent động mạch thận bung bằng bóng : euca PWS |
Hộp 1 cái |
Cái |
Đức |
Eucatech |
10 |
18.112.000 |
181.120.000 |
36 |
30 |
TMCT030 |
Stent mạch vành cobalt chrome Pronova bọc thuốc Sirolimus loại thân dài |
Stent mạch vành Pronova bọc thuốc Sirolimus |
1 Cái/hộp |
Cái |
Ấn Độ |
Vascular Concepts |
50 |
39.700.000 |
1.985.000.000 |
36 |
31 |
TMCT031 |
Stent mạch vành không phủ thuốc chất liệu CoCr, bề mặt nhám (các cỡ) |
Yukon CC |
Hộp 1 cái |
Cái |
Đức |
Translumina |
50 |
16.500.000 |
825.000.000 |
36 |
32 |
TMCT032 |
Stent mạch vành thép không gỉ phủ thuốc Sirolimus, bề mặt nhám (các cỡ) |
Yukon Choice PC |
Hộp 1 cái |
Cái |
Đức |
Translumina |
180 |
39.000.000 |
7.020.000.000 |
18 |
33 |
TMCT034 |
Stent nong mạch vành chất liệu Co-Cr, phủ Paclitaxel, các kích cỡ. |
Stent mạch vành chất liệu Co-Cr, phủ thuốc Paclitaxel : euca TAX |
Hộp/ 1 cái |
Cái |
Đức |
Eucatech |
40 |
37.800.000 |
1.512.000.000 |
36 |
34 |
TMCT035 |
Stent nong mạch vành phủ thuốc Everolimus |
Stent mạch vành phủ thuốc Everolimus, khung Cobalt Chromium Xience Prime, Xience Xpedition, Xience V, Xience Alpine |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
Abbott Vascular |
150 |
46.990.000 |
7.048.500.000 |
36 |
35 |
TMCT036 |
Stent nong mạch vành thép không gỉ công nghệ Inert phủ thuốc Rapamycine (Sirolimus). |
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus, Abrax |
Hộp/ 1 cái |
Cái |
Thụy Sĩ |
Rontis |
50 |
39.400.000 |
1.970.000.000 |
12 |
36 |
TMCT037 |
Stent nong mạch vànhthép không gỉ phủ carbon Icros, không phủ thuốc |
Stent nong mạch vành phủ carbon ICROS các kích cỡ |
Hộp/ 1 cái |
Cái |
Đức |
amg GmbH |
10 |
17.200.000 |
172.000.000 |
24 |
37 |
TMCT038 |
Stent phủ thuốc Sirolimus khung Cobalt Chromium, cơ chế bung từ giữa thân stent. Có chiều dài đến 48mm |
Stent phủ thuốc Sirolimus BioMime khung Cobalt Chromium mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân stent các cỡ. Có các chiều dài 40, 44, 48mm |
Hộp/ 1 Cái |
Cái |
Ấn Độ |
Meril Life Sciences |
20 |
39.000.000 |
780.000.000 |
24 |
38 |
TMCT039 |
Stent phủ thuốc Sirolimus khung Cobalt Chromium, cơ chế bung từ giữa thân stent. Có chiều dài đến 60mm |
Stent phủ thuốc Sirolimus BioMime Morph khung Cobalt Chromium đầu lớn đầu nhỏ, mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân stent các cỡ. Có các chiều dài 30, 40, 50, 60mm |
Hộp/ 1 Cái |
Cái |
Ấn Độ |
Meril Life Sciences |
20 |
42.000.000 |
840.000.000 |
24 |
39 |
TMCT040 |
Stent phủ thuốc Zotarolimus |
Stent phủ thuốc Zotarolimus Resolute Integrity |
Hộp 1 cái |
Cái |
Ireland |
Medtronic |
200 |
46.000.000 |
9.200.000.000 |
24 |
40 |
TMCT041 |
Stent sinh học phủ thuốc Everolimus tự tiêu (các cỡ) |
Stent mạch vành tự tiêu sinh học phủ thuốc Everolimus ABSORB, ABSORB GT1 |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
Abbott Vascular |
20 |
59.990.000 |
1.199.800.000 |
12 |
41 |
TMCT042 |
Stent thườngkhung cobalt chromium mắt đóng mắt mở, Có các chiều dài 40-44-48 |
Stent thường NexGen khung Cobalt Chromium mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân stent các cỡ. Có các chiều dài 40, 44, 48mm |
Hộp/ 1 Cái |
Cái |
Ấn Độ |
Meril Life Sciences |
10 |
16.800.000 |
168.000.000 |
24 |
42 |
TMCT043 |
Stent tự bung dùng cho can thiệp chậu, đùi thiết kế đặc biệt chống gập góc, và tổn thương khó loại Complete SE. |
Stent tự bung chậu đùi Nitinol Complete SE |
Hộp 1 cái |
Cái |
Ireland |
Medtronic |
5 |
28.500.000 |
142.500.000 |
24 |
43 |
TMCT047 |
Bộ bơm bóng áp lực 20, 30atm |
Bộ bơm bóng áp lực cao Everest |
Hộp 1 bộ |
Bộ |
Mexico |
Medtronic |
200 |
1.400.000 |
280.000.000 |
24 |
44 |
TMCT048 |
Bộ bơm bóng áp lực cao Basix Compak |
BASIX COMPAK |
Hộp 5 cái |
Cái |
Ireland |
Merit Medical Ireland Ltd |
700 |
1.420.000 |
994.000.000 |
36 |
45 |
TMCT049 |
Bộ bơm bóng áp lực cao có bộ kit |
Bộ bơm bóng áp lục cao có bộ kit: Flamingo |
Hộp 1 bộ |
Bộ |
Pháp |
Perouse |
200 |
1.395.000 |
279.000.000 |
36 |
46 |
TMCT050 |
Bộ bơm bóng áp lực cao, chất liệu polycarbonate, áp lực 35 atm, thể tích 30 ml, có kèm theo 3 phụ kiện bao gồm van cầm máu chữ Y |
Bộ bơm bóng Dolphin ( 30atm, syringe 30cc..), có kèm 3 phụ kiện kèm theo bao gồm van cầm máu chũ Y |
1 cái/ Hộp |
cái |
Pháp |
Perouse |
100 |
1.415.000 |
141.500.000 |
36 |
47 |
TMCT051 |
Bộ bơm bóng kèm dụng cụ nối, có khóa chữ Y Copilot dạng bấm Priority Pack |
Bơm áp lực PRIORITY PACK kèm van bấm Copilot. Loại : Priority Pack with Copilot |
Hộp 1 bộ |
Bộ |
Mexico |
Abbott Vascular |
250 |
1.820.000 |
455.000.000 |
24 |
48 |
TMCT052 |
Bộ dụng cụ bơm bóng Easyflux |
Dụng cụ bơm bóng - EASYFLUX Inflation device. |
Gói/ 1 cái |
Cái |
Đức |
amg GmbH |
50 |
720.000 |
36.000.000 |
36 |
49 |
TMCT053 |
Bộ dụng cụ bung dù đóng còn ống động mạch Amplatzer TorqVue PDA thế hệ thứ 2 với ống thông siêu nhỏ 4F, 5F |
Amplatzer TorqVue Delivery Systems PDA2 |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
AGA/ St.Jude |
30 |
8.950.000 |
268.500.000 |
36 |
50 |
TMCT054 |
Bộ dụng cụ bung dù đóng còn ống động mạch Amplatzer TorqVue PDA với ống thông siêu nhỏ 4F, 5F, 6F, 7F, 8F |
Amplatzer TorqVue Delivery Systems PDA |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
AGA/ St.Jude |
30 |
8.950.000 |
268.500.000 |
36 |
51 |
TMCT055 |
Bộ dụng cụ bung dù đóng thông liên thất Amplatzer các cỡ ống thông |
Amplatzer TorqVue Delivery Systems VSD |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
AGA/ St.Jude |
30 |
8.950.000 |
268.500.000 |
36 |
52 |
TMCT056 |
Bộ dụng cụ hút huyết khối |
StemiCath |
Hộp 1 bộ |
Bộ |
Pháp |
Minvasys |
10 |
8.400.000 |
84.000.000 |
36 |
53 |
TMCT057 |
Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành (bao gồm Catheter, bơm, hút) |
POLLUX |
Hộp 1 cái |
Cái |
Đức |
QuailiMed Innovative Medizinprodukte GmbH |
20 |
8.400.000 |
168.000.000 |
36 |
54 |
TMCT058 |
Bộ dụng cụ mở đường cho dây lưỡng cực tạo nhịp tạm thời không mang bóng eledyn |
ADD-ON SET FOR ELEDYN 2/F6 |
Hộp 1 cái |
Cái |
Ba Lan |
B.Braun |
50 |
1.111.467 |
55.573.350 |
60 |
55 |
TMCT059 |
Bộ dụng cụ mở đường mạch máu - Radifocus Introducer II |
Radifocus Introducer II |
Hộp 1 cái |
Cái |
Nhật Bản |
Terumo |
600 |
520.000 |
312.000.000 |
36 |
56 |
TMCT061 |
Bộ dụng cụ mở đường mạch máu phủ M Coat - Radifocus Introducer M Coat |
Radifocus Introducer II M Coat |
Hộp 1 cái |
Cái |
Nhật Bản |
Terumo |
100 |
605.000 |
60.500.000 |
36 |
57 |
TMCT062 |
Bộ dụng cụ mở đường mạch quay ái nước chất liệu Polyethylene dài 11 cm, các loại có kèm dây dẫn Nitinol/Palladium 0.018`` dài 80 cm |
PRELUDEEASE RADIAL WIRE NITINOL/PALLADIUM |
5 cái/ Hộp |
cái |
Mỹ |
Merit Medical Systems, Inc |
50 |
1.681.500 |
84.075.000 |
36 |
58 |
TMCT063 |
Bộ dụng cụ mở đường quay ái nước dài 11cm, 16cm , các loại chất liệu polythylene và polypropylene có kèm dây dẫn mini 0.021`` thép không gỉ |
PRELUDEEASE RADIAL WIRE 0.021 |
5 cái/ Hộp |
cái |
Mỹ |
Merit Medical Systems, Inc |
50 |
1.471.365 |
73.568.250 |
36 |
59 |
TMCT064 |
Bộ dụng cụ mở đường quay ái nước dài 7cm, 11cm 4F, 5F, 6F, 7F có kèm dây dẫn mini 0.018`` thép không gỉ |
Bộ dụng cụ mở đường quay ái nước Callisto |
5 cái/ Hộp |
cái |
Hà Lan |
ComedBV |
50 |
585.000 |
29.250.000 |
36 |
60 |
TMCT065 |
Bộ dụng cụ thả dù thông liên nhĩ dạng Amplatzer các cỡ |
Amplatzer TorqVue Delivery Systems ASD |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
AGA/ St.Jude |
30 |
8.950.000 |
268.500.000 |
36 |
61 |
TMCT066 |
Bộ hút huyết khối mạch vành |
ASAP LP |
Hộp 1 cái |
cái |
Mỹ |
Merit Medical Systems, Inc |
10 |
9.690.000 |
96.900.000 |
36 |
62 |
TMCT067 |
Bộ hút huyết khối mạch vành ASAP |
ASAP |
Hộp 1 cái |
cái |
Mỹ |
Merit Medical Systems, Inc |
30 |
9.690.000 |
290.700.000 |
36 |
63 |
TMCT068 |
Bộ hút huyết khối mạch vành Aspiration |
Aspiration Catheter 6F/7F |
Hộp 1 bộ |
Bộ |
Thụy Sĩ |
Schwager Medica |
10 |
8.700.000 |
87.000.000 |
36 |
64 |
TMCT069 |
Bộ kết nối 3 cổng (Manifold 3 port) |
Manifold 3 cổng ( 500PSI,250PSI ,150PSI) |
Hộp 25 cái |
Cái |
Hà Lan |
ComedBV |
500 |
198.000 |
99.000.000 |
36 |
65 |
TMCT070 |
Bộ nong van hai lá Accura |
Bộ nong van hai lá Accura |
Hộp 1 cái |
Bộ |
Ấn Độ |
Vascular Concepts |
10 |
42.000.000 |
420.000.000 |
24 |
66 |
TMCT072 |
Bộ thả dù đóng lỗ thông còn ống động mạch phủ platin |
Bộ thả dù đóng lỗ thông còn ống động mạch Cocoon Duct Delivery |
Hộp 1 cái |
Cái |
Thái Lan |
Vascular Innovations |
30 |
6.930.000 |
207.900.000 |
24 |
67 |
TMCT073 |
Bộ thả dù đóng lỗ thông liên nhĩ phủ platin |
Bộ dụng cụ thả dù đóng lỗ thông liên nhĩ Cocoon Septal Delivery |
Hộp 1 cái |
Cái |
Thái Lan |
Vascular Innovations |
30 |
6.930.000 |
207.900.000 |
24 |
68 |
TMCT074 |
Bộ thả dù đóng lỗ thông liên thất VSD Cocoon Duct Delivery |
Bộ thả dù đóng lỗ thông liên thất VSD Cocoon Duct Delivery |
1 Cái/hộp |
Cái |
Thái Lan |
Vascular Innovations |
30 |
7.000.000 |
210.000.000 |
24 |
69 |
TMCT075 |
Bộ truyền dịch áp lực cao |
MANIFOLD ADD-ON SET-HEART INST. HCMC |
Hộp 1 cái |
Cái |
Ba Lan |
B.Braun |
500 |
337.365 |
168.682.500 |
60 |
70 |
TMCT076 |
Bơm tiêm 10ml, chất liệu polypropylene trong suốt, dùng cho kỹ thuật X-quang mạch, chịu được áp lực bơm tối đa đến 84 bar. |
Bơm tiêm 10ml, đầu xoắn Luerlock, 10ml, chịu áp lực cao, dùng trong kỹ thuật X quang - NAMIC Control Syringe 10ml |
Gói/ 1 cái |
Cái |
Anh |
KIMAL |
100 |
85.000 |
8.500.000 |
36 |
71 |
TMCT077 |
Bơm tiêm áp lực 10 ml |
MERIT MEDALLION |
Hộp 25 cái |
Cái |
Mỹ |
Merit Medical Systems, Inc |
700 |
62.000 |
43.400.000 |
36 |
72 |
TMCT078 |
Bóng nong Van động mạch chủ, động mạch phổi PET |
Altos Balloon |
1 cái/ Hộp |
Cái |
Đức |
AndraTec |
5 |
14.200.000 |
71.000.000 |
24 |
73 |
TMCT079 |
Bóng nong Van động mạch phổi Altosa dạng nếp gấp |
Altosa Balloon |
1 cái/ Hộp |
Cái |
Đức |
AndraTec |
5 |
14.200.000 |
71.000.000 |
24 |
74 |
TMCT080 |
Bóng nong van động mạch phổi có hơn 100 size bóng |
Tyshak, Tyshak II, Tyshak Mini Balloon |
Hộp 1 cái |
Cái |
Canada |
Numed |
10 |
13.200.000 |
132.000.000 |
24 |
75 |
TMCT081 |
Bóng nong van động mạch phổi có hơn 50 size bóng |
Z MED, Z MED II Balloon |
Hộp 1 cái |
Cái |
Canada |
Numed |
10 |
13.200.000 |
132.000.000 |
24 |
76 |
TMCT082 |
Bóng nong van Động mạch phổi VALP Valver |
Valver Valvulaplasty Balloon |
1 cái/ Hộp |
Cái |
Ba Lan |
Balton |
5 |
13.500.000 |
67.500.000 |
36 |
77 |
TMCT083 |
Dây dẫn chuẩn đoán mạch vành, các cỡ |
Angiographic Guidewires |
Hộp 10 cái |
Cái |
Mỹ |
Medtronic |
250 |
310.000 |
77.500.000 |
60 |
78 |
TMCT084 |
Dụng cụ bơm bóng nong mạch vành kiểu Ergonomic, thể tích 20ml, đường kính 9,8 F (trọn bộ) |
ANGIODYN PTCA-KIT 3 |
Hộp 1 bộ |
Bộ |
Ba Lan |
B.Braun |
100 |
1.644.510 |
164.451.000 |
60 |
79 |
TMCT085 |
Dụng cụ bơm chất cản quang chuyên dụng trong DSA loại 10-20ml (các màu) |
SINGLE-USE SYRINGE 10 ML (ALL COLORS) |
Hộp 1 cái |
Cái |
Ba Lan |
B.Braun |
500 |
71.085 |
35.542.500 |
60 |
80 |
TMCT086 |
Dụng cụ bung dù có valve plastic cầm máu |
Check Flo perfomer Introducer RCF |
Hộp 1 bộ |
Bộ |
Mỹ |
Cook |
10 |
7.350.000 |
73.500.000 |
36 |
81 |
TMCT087 |
Dụng cụ bung dù có valve vặn cầm máu |
Occlutech Delivery Set |
Hộp 1 bộ |
Bộ |
Đức |
Occlutech |
10 |
7.350.000 |
73.500.000 |
36 |
82 |
TMCT088 |
Dụng cụ mở đường động mạch đùi Polyethylene, các cỡ |
PRELUDE FEMORAL |
Hộp 5 cái |
Cái |
Mỹ |
Merit Medical Systems, Inc |
500 |
487.575 |
243.787.500 |
36 |
83 |
TMCT089 |
Dụng cụ mở đường động mạch đùi 18G chất liệu thép không rỉ |
INTRADYN PUNCTURE NEEDLE 18G 1.3 X 70MM |
Hộp 1 cái |
Cái |
Ba Lan |
B.Braun |
350 |
34.125 |
11.943.750 |
60 |
84 |
TMCT090 |
Dụng cụ mở đường động mạch đùi Polyethylene, dài 23cm, các cỡ |
PRELUDE LONG SHEATH |
Hộp 5 cái |
Cái |
Mỹ |
Merit Medical Systems, Inc |
200 |
515.000 |
103.000.000 |
36 |
85 |
TMCT091 |
Dụng cụ mở đường động mạch quay 20G thép không rỉ |
INTRADYN PUNCTURE NEEDLE 0.95 X 50 MM (20G) |
Hộp 1 cái |
Cái |
Đức |
B.Braun |
350 |
63.105 |
22.086.750 |
60 |
86 |
TMCT092 |
Dụng cụ mở đường động mạch quay, Polyethylene, kèm kim chọc mạch thép không gỉ 21Gx4cm các cỡ |
PRELUDE RADIAL |
Hộp 5 cái |
Cái |
Mỹ |
Merit Medical Systems, Inc |
500 |
545.000 |
272.500.000 |
36 |
87 |
TMCT093 |
Khóa 3 ngã, vật liệu Polycarbonate ( chịu áp lực 200 -1050 PSI, đường kính trong 0.12`` dùng trong can thiệp tim mạch |
MERIT MARQUIS |
50 Cái/hộp |
Hộp |
Mỹ |
Merit Medical Systems, Inc |
300 |
63.990 |
19.197.000 |
36 |
88 |
TMCT094 |
Kim chọc mạch đùi, vật liệu thép không gỉ, các cỡ |
Kim chọc động mạch đùi 18G, 7cm |
Hộp 25 cái |
Cái |
Mỹ |
Argon |
250 |
47.250 |
11.812.500 |
36 |
89 |
TMCT095 |
Kim chọc mạch quay các cỡ |
MERIT ADVANCE |
Hộp 25 cái |
Cái |
Mỹ |
Merit Medical Systems, Inc |
250 |
55.000 |
13.750.000 |
36 |
90 |
TMCT097 |
Manifold 3 cửa áp lực 35 bar |
Manifold 3 cửa ( 500PSI,250PSI ,150PSI) |
Gói/ 1 cái |
Cái |
Hà Lan |
ComedBV |
300 |
198.000 |
59.400.000 |
36 |
91 |
TMCT098 |
Ống thông chẩn đoán |
PERFORMA PIGTAIL |
Hộp 5 cái hoặc hộp 10 cái |
Cái |
Mỹ |
Merit Medical Systems, Inc/ Merit Maquiladora Mexico, S.DE R.L.DE C.V |
10 |
464.000 |
4.640.000 |
36 |
92 |
TMCT099 |
Ống thông chẩn đoán buồng tim cấu trúc lưới kép |
Radifocus Optitorque (Angled Pigtail) |
Hộp 1 cái |
Cái |
Nhật Bản |
Terumo |
10 |
634.000 |
6.340.000 |
36 |
93 |
TMCT100 |
Ống thông chẩn đoán có 2 mức |
PERFORMA VESSEL SIZING 2 BANDS/ SOFTOUCH VESSEL SIZING 2 BANDS |
Hộp 5 cái |
Cái |
Mỹ |
Merit Medical Systems, Inc/ Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V |
10 |
1.833.300 |
18.333.000 |
36 |
94 |
TMCT101 |
Ống thông chẩn đoán có 20 mức |
PERFORMA VESSEL SIZING 20 BANDS |
Hộp 5 cái |
Cái |
Mỹ |
Merit Medical Systems, Inc/ Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V |
20 |
3.150.000 |
63.000.000 |
36 |
95 |
TMCT102 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu đa chức năng |
PERFORMA MP |
Hộp 5 cái |
Cái |
Mỹ |
Merit Medical Systems, Inc/ Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V |
20 |
464.000 |
9.280.000 |
36 |
96 |
TMCT103 |
Ống thông chẩn đoán mạch Quay đa năng |
Outlook |
Hộp 1 cái |
Cái |
Nhật Bản |
Terumo |
800 |
680.000 |
544.000.000 |
36 |
97 |
TMCT104 |
Ống thông chẩn đoán mạch vành AngioFlow, chất liệu polymer, đường kính 4-6F. |
Catheter chẩn đoán mạch vành các loại ANGIOFLOW catheter 4-6F |
Hộp/ 1 cái |
Cái |
Anh |
KIMAL |
100 |
380.000 |
38.000.000 |
36 |
98 |
TMCT105 |
Ống thông chẩn đoán mạch vành AngioFlow, qua đường động mạch quay chất liệu polymer, đường kính 4-6F. |
Catheter chụp mạch vành qua đường động mạch quay ANGIOFLOW catheter 5F, 6F |
Hộp/ 1 cái |
Cái |
Anh |
KIMAL |
100 |
380.000 |
38.000.000 |
36 |
99 |
TMCT106 |
Ống thông chẩn đoán mạch vành impulse các dạng |
Impulse Catheter |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
Boston Scientific |
50 |
461.000 |
23.050.000 |
24 |
100 |
TMCT107 |
Ống thông chẩn đoán mạch vành trái phải |
PERFORMA JL, JR, AL, AR |
Hộp 5 cái hoặc hộp 10 cái |
Cái |
Mỹ |
Merit Medical Systems, Inc/ Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V |
100 |
464.000 |
46.400.000 |
36 |
101 |
TMCT108 |
Ống thông chẩn đoán Pigtail chất liệu nylon bện sợi kim loại các loại thẳng, loại cong 145o/155o |
PERFORMA PIGTAIL |
5 cái/ Hộp10 cái/Hộp |
cái |
Mỹ |
Merit Medical Systems, Inc/ Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V |
20 |
464.000 |
9.280.000 |
36 |
102 |
TMCT109 |
Ống thông chẩn đoán tim đa năng cấu trúc lưới kép |
Radifocus Optitorque (MultiPurpose) |
Hộp 1 cái |
Cái |
Nhật Bản |
Terumo |
10 |
634.000 |
6.340.000 |
36 |
103 |
TMCT110 |
Ống thông chuẩn đoán ngoại biên loại (các cỡ, các loại) |
IMPRESS |
Hộp 5 cái |
Cái |
Mỹ |
Merit Medical Systems, Inc |
10 |
580.000 |
5.800.000 |
36 |
104 |
TMCT111 |
Ống thông chuẩn đoán siêu nhỏ dùng trong kỹ thuật tắt mạch |
Vi ống thông can thiệp toce siêu nhỏ Asahi Masters PARKWAY SOFT (Tất cả các cỡ) |
Gói 1 cái |
Cái |
Thái Lan |
Asahi Intecc (Nhật) |
10 |
8.500.000 |
85.000.000 |
24 |
105 |
TMCT112 |
Ống thông chuẩn đoán siêu nhỏ kèm dây dẫn tương thích dài 165 cm dùng trong kỹ thuật tắt mạch loại 2.4F |
Bộ vi ống thông can thiệp toce đường kính 2.6F Asahi Masters PARKWAY HF KIT (Tất cả các cỡ) |
Gói 1 cái |
Cái |
Thái Lan |
Asahi Intecc (Nhật) |
10 |
9.200.000 |
92.000.000 |
24 |
106 |
TMCT113 |
PTCA introducer set |
Bộ phụ kiện PTCA Kimal Y-Conection dạng bấm, Torquer, Insertion tool |
Gói/ 1 cái |
Cái |
Anh |
KIMAL |
50 |
450.000 |
22.500.000 |
36 |
107 |
TMCT114 |
Sheath dài có khung lõi thép đan giữa chống gẫy loại coil braided dùng cho mạch ngoại biên (đường kính 5F-8F dài 45-90cm) |
Braided Introducer (Coil) |
1 cái/ Hộp |
Cái |
Ba Lan |
Balton |
5 |
7.350.000 |
36.750.000 |
24 |
108 |
TMCT115 |
Van cầm máu đa chủng loại (Y, W…), chất liệu Polycarbonate đường kính trong 7F-9F, 0.094``…0.120`` |
Van cầm máu kiểu Y, W chất liệu Polycarbonate, 7F-9F Angioline, các cỡ |
25 Cái/hộp |
Hộp |
Israel |
Biometrix |
50 |
312.900 |
15.645.000 |
36 |
109 |
TMCT116 |
Van cầm máu dạng chữ Y loại đóng mở bằng lò xo, và van kép chất liệu Polycarbonate |
Van cầm máu chữ Y,dây nối PVC 20cm,stopcock 3 đường ,7F,9F Myshell lite |
25Cái/hộp |
Hộp |
Pháp |
Perouse |
50 |
400.000 |
20.000.000 |
36 |
110 |
TMCT121 |
Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ |
Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ Cocoon Sizing Balloon |
Hộp 1 cái |
Cái |
Thái Lan |
Vascular Innovations |
10 |
3.000.000 |
30.000.000 |
24 |
111 |
TMCT122 |
Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ có 3 marker cách nhau 5mm (các kích cỡ) |
Occlutech Sizing balloon |
Hộp 1 cái |
Cái |
Đức |
Occlutech |
5 |
6.300.000 |
31.500.000 |
36 |
112 |
TMCT123 |
Bóng đo kích thước lỗ Thông Liên Nhĩ |
Amplatzer Sizing Balloons |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
AGA/ St.Jude |
30 |
3.450.000 |
103.500.000 |
36 |
113 |
TMCT124 |
Bóng nong động mạch vành |
Bóng nong mạch vành: euca VI |
Hộp 1 cái |
Cái |
Đức |
Eucatech |
50 |
7.623.000 |
381.150.000 |
36 |
114 |
TMCT125 |
Bóng nong mạch máu ngoại biên (mạch chậu, đùi nông, chi), có 5 nếp gấp và tương thích dây dẫn 0,035`` |
Bóng nong ngoại biên Admiral Xtreme |
Hộp 1 cái |
Cái |
Ý |
Medtronic |
5 |
7.900.000 |
39.500.000 |
24 |
115 |
TMCT126 |
Bóng nong mạch ngoại biên có 3 nếp gấp tương thích dây dẫn 0.014`` |
PASSEO-14 |
Hộp 1 cái |
Cái |
Thụy Sĩ |
Biotronik AG |
5 |
8.200.000 |
41.000.000 |
36 |
116 |
TMCT127 |
Bóng nong mạch ngoại biên có phủ thuốc Pacltaxel (3,0µg/mm2) |
PASSEO-18 LUX |
Hộp 1 cái |
Cái |
Thụy Sĩ |
Biotronik AG |
5 |
38.500.000 |
192.500.000 |
24 |
117 |
TMCT128 |
Bóng nong mạch vành áp lực cao, không đàn hồi, đa lớp |
Bóng nong mạch vành TRAVELER, NC TRAVELER, TREK, MINI TREK, NC TREK. |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
Abbott Vascular |
50 |
8.700.000 |
435.000.000 |
36 |
118 |
TMCT129 |
Bóng nong mạch vành, bán đàn hồi công nghệ Slim seal đa lớp |
Bóng nong mạch vành TRAVELER, NC TRAVELER, TREK, MINI TREK, NC TREK. |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
Abbott Vascular |
50 |
8.700.000 |
435.000.000 |
36 |
119 |
TMCT130 |
Bóng nong mạch vành áp lực cao Multi-compliance |
Hiryu/ Accuforce |
Hộp 1 cái |
Cái |
Nhật Bản |
Terumo |
10 |
8.400.000 |
84.000.000 |
36 |
120 |
TMCT131 |
Bóng nong mạch vành áp lực cao |
NC Quantum Apex Balloon |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
Boston Scientific |
30 |
8.350.000 |
250.500.000 |
24 |
121 |
TMCT132 |
Bóng nong mạch vành áp lực cao, có lớp phủ bôi trơn ưa nước |
Bóng nong động mạch vành áp lực cao NC SPRINTER |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mexico |
Medtronic |
70 |
8.500.000 |
595.000.000 |
24 |
122 |
TMCT133 |
Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng công nghệ sản xuất bóng không gấp nếp |
Bóng nong động mạch vành áp lực thông thường Sprinter Legend |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mexico |
Medtronic |
80 |
8.400.000 |
672.000.000 |
36 |
123 |
TMCT134 |
Bóng nong mạch vành bán đàn hồi ái nước, gấp 3 nếp, hợp chất polyamide, dải đánh dấu Platinum/Iridium |
Bóng nong động mạch vành - EVEREST |
Hộp 1 cái |
Cái |
Hà Lan |
Blue Medical |
30 |
6.500.000 |
195.000.000 |
36 |
124 |
TMCT135 |
Bóng nong mạch vành bán đàn hồi comax |
SEQUENT NEO (ALL SIZES) |
Hộp 1 cái |
Cái |
Đức |
B.Braun |
20 |
8.431.500 |
168.630.000 |
24 |
125 |
TMCT136 |
Bóng nong mạch vành có tẩm thuốc Palitaxel |
Danubio |
Hộp 1 cái |
Cái |
Pháp |
Minvasys |
10 |
22.000.000 |
220.000.000 |
36 |
126 |
TMCT137 |
Bóng nong mạch vành Comax có phủ thuốc công nghệ Pacocab |
SEQUENT PLEASE NEO (ALL SIZES) |
Hộp 1 cái |
Cái |
Đức |
B.Braun |
20 |
33.487.335 |
669.746.700 |
24 |
127 |
TMCT138 |
Bóng nong mạch vành đàn hồi Pantera, đường kính hệ thống bóng 0.017`` |
PANTERA |
Hộp 1 cái |
Cái |
Thụy Sĩ |
Biotronik AG |
50 |
7.900.000 |
395.000.000 |
36 |
128 |
TMCT139 |
Bóng nong mạch vành đàn hồi |
Bóng nong mạch vành Sapphire II công nghệ Z-tip (Tất cả các size) |
|
Cái |
Hà Lan |
OrbusNeich |
150 |
7.800.000 |
1.170.000.000 |
18 |
129 |
TMCT140 |
Bóng nong mạch vành đường kính 0,85mm, dài 10/15mm |
NIC Nano |
Hộp 1 cái |
Cái |
Thụy Sĩ |
Schwager Medica |
20 |
8.500.000 |
170.000.000 |
36 |
130 |
TMCT141 |
Bóng nong mạch vành đường kính 1.1mm, thân Pebax Polycompound. |
Bóng nong mạch vành tắc nghẽn mãn tính Across CTO ST đường kính 1.1mm, mũi ngắn khỏe, các cỡ |
Hộp 1 cái |
Cái |
Thụy Sĩ |
Acrostak |
20 |
7.329.000 |
146.580.000 |
24 |
131 |
TMCT142 |
Bóng nong mạch vành high performance |
TIN |
Hộp 1 cái |
Cái |
Thụy Sĩ |
Schwager Medica |
30 |
7.000.000 |
210.000.000 |
36 |
132 |
TMCT143 |
Bóng nong mạch vành không đàn hồi |
PANTERA LEO |
Hộp 1 cái |
cái |
Thụy Sĩ |
Biotronik AG |
40 |
7.900.000 |
316.000.000 |
36 |
133 |
TMCT144 |
Bóng nong mạch vành không đàn hồi, lõi TiFo, các kich cỡ |
Bóng nong mạch vành áp lực cao Sapphire NC lõi TIFO (Tất cả các size) |
|
Cái |
Hà Lan |
OrbusNeich |
100 |
8.000.000 |
800.000.000 |
18 |
134 |
TMCT145 |
Bóng nong mạch vành loại River áp lực thường (các kích cỡ) |
Yangtze m |
Hộp 1 cái |
Cái |
Pháp |
Minvasys |
30 |
7.245.000 |
217.350.000 |
36 |
135 |
TMCT146 |
Bóng nong Mạch Vành |
Maverick2 Balloon |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
Boston Scientific |
30 |
8.350.000 |
250.500.000 |
24 |
136 |
TMCT147 |
Bóng nong mạch vành Modified - polyamide |
Cathy No4 |
Hộp 1 cái |
Cái |
Đức |
Translumina |
70 |
6.700.000 |
469.000.000 |
36 |
137 |
TMCT148 |
Bóng nong mạch vành không giãn nở |
BEO NC |
Hộp 1 cái |
Cái |
Thụy Sĩ |
Schwager Medica |
30 |
7.500.000 |
225.000.000 |
36 |
138 |
TMCT149 |
Bóng nong mạch vành non-compliant RBP 35 bar, cấu trúc thành bóng 2 lớp, 2 marker platinium |
OPN NC |
Hộp 1 cái |
Cái |
Thụy Sĩ |
Schwager Medica |
20 |
8.500.000 |
170.000.000 |
36 |
139 |
TMCT150 |
Bóng nong mạch vành Semi - compliance |
Cardioglide |
Hộp 1 cái |
Cái |
Đức |
Endocor |
10 |
7.200.000 |
72.000.000 |
24 |
140 |
TMCT151 |
Bóng nong Mạch Vành chat lieu Zglide |
Emerge Balloon |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
Boston Scientific |
30 |
8.350.000 |
250.500.000 |
24 |
141 |
TMCT152 |
Bóng nong mạch loại thường, chất liệu Novalon |
Bóng nong mạch vành loại thường MOZEC, chất liệu Novalon, phủ lớp MeriGlide các cỡ |
Hộp/ 1 Cái |
Cái |
Ấn Độ |
Meril Life Sciences |
10 |
7.350.000 |
73.500.000 |
24 |
142 |
TMCT153 |
Bóng nong động mạch vành (PTCA balloon) |
PEGASUS |
Hộp/ 1 cái |
Cái |
Đức |
QuailiMed Innovative Medizinprodukte GmbH |
10 |
7.350.000 |
73.500.000 |
24 |
143 |
TMCT154 |
Bóng nong mạch vành semi-compliant Istar, chất liệu Grilamid L25 Nylon 12, thiết diện nhỏ 1.04mm. Kích cỡ phong phú về chiều dài và đường kính. |
Bóng nong mạch vành semi-compliant ISTAR các kích cỡ |
Hộp/ 1 cái |
Cái |
Đức |
amg GmbH |
20 |
7.500.000 |
150.000.000 |
24 |
144 |
TMCT155 |
Bóng nong động mạch vành (PTCA balloon) |
Bóng nong mạch vành các cỡ : euca VI |
Hộp/ 1 cái |
Cái |
Đức |
Eucatech |
10 |
7.623.000 |
76.230.000 |
36 |
145 |
TMCT156 |
Bóng nong mạch vành áp lực cao, chất liệu Novalon |
Bóng nong mạch vành áp lực cao MOZEC NC, chất liệu Novalon, phủ lớp MeriGlide các cỡ |
Hộp/ 1 Cái |
Cái |
Ấn Độ |
Meril Life Sciences |
10 |
7.350.000 |
73.500.000 |
24 |
146 |
TMCT158 |
Bóng nong mạch vành áp lực cao Mistral NC |
Bóng nong mạch vành Europa Ultra/ Europa Ultra NC |
Hộp 1 cái |
Cái |
Thụy Sĩ |
Rontis |
30 |
7.800.000 |
234.000.000 |
12 |
147 |
TMCT159 |
Bóng nong động mạch vành có thiết kế 2 đường kính đầu gần, đầu xa khác nhau |
CONIC ONE |
Hộp/ 1 cái |
Cái |
Thụy Sĩ |
Conic Vascular Technology S.A |
10 |
8.300.000 |
83.000.000 |
36 |
148 |
TMCT160 |
Bóng nong mạch vành dùng cho tổn thương tắc mãn tính |
Bóng nong mạch vành tắc nghẽn mãn tính với mũi linh động Across CTO, các cỡ |
Hộp 1 cái |
Cái |
Thụy Sĩ |
Acrostak |
10 |
7.329.000 |
73.290.000 |
24 |
149 |
TMCT161 |
Bóng nong nhánh chia động mạch vành loại Bottle mang 2 đường kính, 3 nốt cản quang. (các kích cỡ) |
Bottle Coronary Bifucation Angioplasty Balloon Catheter |
Hộp/ 1 cái |
Cái |
Ba Lan |
Balton |
10 |
9.520.000 |
95.200.000 |
24 |
150 |
TMCT162 |
Bóng nong mạch máu ngoại vi áp lực cao nhất 27 atm dùng mạch chậu, đùi nông, cánh tay có cầu nối AVF, mạch thận, chi, có 3-5 nếp gấp chất liệu Semi Crystalline Polymer |
PASSEO- 35 HP |
1 Cái/hộp |
Cái |
Ireland |
Creagh Medical Ltd. |
5 |
8.200.000 |
41.000.000 |
36 |
151 |
TMCT163 |
Bóng nong mạch vành loại thường - Ikazuchi. |
Bóng nong mạch vành semi-compliant IKAZUCHI các kích cỡ |
Hộp/ 1 cái |
Cái |
Nhật Bản |
KANEKA |
20 |
7.500.000 |
150.000.000 |
36 |
152 |
TMCT164 |
Dây áp lực dùng cho bộ bơm áp lực |
ANGIODYN HIGH PRESSURE TUBE UP TO 70 BAR, 25CM |
Hộp 1 cái |
Cái |
Ba Lan |
B.Braun |
600 |
166.530 |
99.918.000 |
60 |
153 |
TMCT165 |
Dây áp lực cao |
Dây nối áp lực cao 1200psi, các cỡ |
Hộp 1 cái |
Cái |
Israel |
Biometrix |
500 |
199.500 |
99.750.000 |
36 |
154 |
TMCT166 |
Dây bơm thuốc cản quang |
Assist-Cil |
Hộp 25 cái |
Cái |
Mỹ |
Umbra Medical |
400 |
175.000 |
70.000.000 |
36 |
155 |
TMCT167 |
Dây đo áp lực |
PRESSURE MONITORING TUBING |
Hộp 25 cái |
Cái |
Mỹ |
Merit Medical Systems, Inc |
600 |
74.000 |
44.400.000 |
36 |
156 |
TMCT168 |
Dây nối chụp buồng thất AngioFlex, chịu áp lực cao, dài 50-120cm |
Dây nối chụp buồng thất, áp lực 84BAR, dài 120cm - ANGIOFLEX extension line |
Gói/ 1 cái |
Cái |
Anh |
KIMAL |
300 |
183.750 |
55.125.000 |
36 |
157 |
TMCT169 |
Dây nối chụp buồng thất AngioFlex, chịu áp lực cao, dài 30cm |
Dây nối chụp buồng thất, áp lực 84BAR, dài 30cm ANGIOFLEX extension line |
Gói/ 1 cái |
Cái |
Anh |
KIMAL |
500 |
103.000 |
51.500.000 |
36 |
158 |
TMCT170 |
Dây dẫn áp lực để đo dự trữ dòng chảy mạch vành |
Pressurewire (Certus/ Aeris) |
1 sợi/hộp |
sợi |
Mỹ |
St. Jude Medical |
20 |
14.800.000 |
296.000.000 |
24 |
159 |
TMCT171 |
Dây dẫn ái nước có trợ lực xoay |
MERIT LAUREATE |
Hộp 5 cái |
Cái |
Ireland |
Merit Medical Ireland Ltd. |
50 |
843.750 |
42.187.500 |
36 |
160 |
TMCT172 |
Dây dẫn can thiệp mạch máu dạng cứng lõi bằng thép |
Amplatz Super Stiff Guidewire |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
Boston Scientific |
10 |
2.590.000 |
25.900.000 |
24 |
161 |
TMCT173 |
Dây dẫn can thiệp tim bẩm sinh |
Amplatzer Guidewires |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
AGA/ St.Jude |
60 |
1.223.000 |
73.380.000 |
36 |
162 |
TMCT174 |
Dây dẫn chẩn đoán mạch vành và mạch máu ngoại vi dạng Starter Guidewire |
Stater Guidewire |
Hộp 1 cái |
Cái |
Iceland |
Boston Scientific |
100 |
375.000 |
37.500.000 |
24 |
163 |
TMCT175 |
Dây dẫn chụp mạch vành kim loại (guide wire) |
Dây dẫn chẩn đoán phủ PTFE |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
Argon |
50 |
330.750 |
16.537.500 |
36 |
164 |
TMCT176 |
Dây dẫn chụp mạch vành Radifocus Guide Wire M |
Radifocus Guide Wire M |
Hộp 1 cái |
Cái |
Nhật Bản |
Terumo |
100 |
470.000 |
47.000.000 |
36 |
165 |
TMCT177 |
Dây lái chuẩn đoán |
Angiographic GuideWires |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
Medtronic |
400 |
310.000 |
124.000.000 |
60 |
166 |
TMCT178 |
Dây dẫn chụp mạch vành AngioFlex, chất liệu thép không rỉ, phủ silicon, teflon, độ cản quang cao, đường kính 0.035``, dài 150cm, đầu thẳng hoặc đầu J. |
Dây dẫn chụp mạch máu ANGIOFLEX guide wire 0.035, 150cm, đầu thẳng hoặc đầu J |
Gói/ 1 cái |
Cái |
Anh |
KIMAL |
100 |
300.000 |
30.000.000 |
36 |
167 |
TMCT179 |
Dây dẫn chụp mạch vành AngioFlex, chất liệu thép không rỉ, phủ silicon, teflon, độ cản quang cao, đường kính 0.025``, dài 150cm, đầu thẳng hoặc đầu J. |
Dây dẫn chụp mạch máu ANGIOFLEX guide wire 0.025, 150cm, đầu thẳng hoặc đầu J |
Gói/ 1 cái |
Cái |
Anh |
KIMAL |
50 |
300.000 |
15.000.000 |
36 |
168 |
TMCT180 |
Dây dẫn chuẩn đoán mạch vành lõi thép không gỉ với công nghệ phủ PTFE( (pre-coating) có phủ heparin dài 80-260 cm |
INQWIRE HEPARIN COATED |
10 cái/ Hộp |
cái |
Ireland |
Merit Medical Ireland Ltd. |
200 |
419.284 |
83.856.800 |
36 |
169 |
TMCT181 |
Dây dẫn đường Radifocus có lớp ái nước phủ M Coat, lõi Nitinol mặt ngoài phủ hoạt chất tungtent. Đường kính 0.025``, 0.035``, 0.038``, chiều dài 150cm |
Radifocus Guide Wire M |
5 cái/hộp |
Cái |
Nhật Bản |
Terumo |
300 |
470.000 |
141.000.000 |
36 |
170 |
TMCT182 |
Dây dẫn can thiệp cứng LOKUM Amplatz 0.035, 180cm-360cm |
Lokum Amplatz Guidewire |
5 cái/hộp |
Cái |
Đức |
AndraTec |
10 |
3.200.000 |
32.000.000 |
24 |
171 |
TMCT183 |
Dây dẫn can thiệp siêu cứng LOKUM Lunderquist 0.035, 150cm-260cm |
Lokum Lunderquist Guidewire |
5 cái/hộp |
Cái |
Đức |
AndraTec |
10 |
3.200.000 |
32.000.000 |
24 |
172 |
TMCT184 |
Dây dẫn mềm phủ hydrophilic AngioFlex, cỡ 0.035``, 150cm, đầu thẳng hoặc gập góc. |
Dây dẫn thân nước ANGIOFLEX hydrophilic guide wire 0.035, 150cm, đầu thẳng hoặc gập góc. |
Gói/ 1 cái |
Cái |
Anh |
KIMAL |
50 |
701.400 |
35.070.000 |
36 |
173 |
TMCT185 |
Dây dẫn chụp mạch vành AngioFlex, chất liệu thép không rỉ, phủ silicon, teflon, độ cản quang cao, đường kính 0.035``, dài 260cm, đầu thẳng hoặc đầu J. |
Dây dẫn chụp mạch máu ANGIOFLEX guide wire 0.035, 260cm, đầu thẳng hoặc đầu J |
Gói/ 1 cái |
Cái |
Anh |
KIMAL |
50 |
434.700 |
21.735.000 |
36 |
174 |
TMCT186 |
Dù đóng còn ống động mạch phủ Titanium loại thân chuẩn 1 núm có cáp nối thả dù đi kèm (các kích cỡ) |
PDA Plug Standard Shank |
Hộp 1 cái |
Cái |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Occlutech |
10 |
21.900.000 |
219.000.000 |
36 |
175 |
TMCT187 |
Dù đóng lỗ bầu dục phủ titanium loại 1 núm có cáp tạo góc nghiêng 50 độ. (các kích cỡ) |
Figulla Flex II PFO |
|
Cái |
Đức |
Occlutech |
10 |
43.600.000 |
436.000.000 |
24 |
176 |
TMCT188 |
Dù đóng lỗ thông còn ống động mạch phủ platin (PDA) |
Dù đóng lỗ thông còn ống động mạch PDA phủ platin Cocoon Duct Occluder |
Hộp 1 cái |
Cái |
Thái Lan |
Vascular Innovations |
30 |
17.990.000 |
539.700.000 |
36 |
177 |
TMCT189 |
Dù đóng lỗ thông liên nhĩ phủ platin (ASD) |
Dù đóng lỗ thông liên nhĩ ASD phủ platin Cocoon Septal Occluder |
Hộp 1 cái |
Cái |
Thái Lan |
Vascular Innovations |
30 |
35.990.000 |
1.079.700.000 |
36 |
178 |
TMCT190 |
Dù đóng lỗ Thông liên Nhĩ phủ titanium loại 1 núm có cáp tạo góc nghiêng 50 độ. (các kích cỡ) |
Figulla Flex ASD, Flex II ASD, Figulla Flex UNI |
|
Cái |
Đức |
Occlutech |
10 |
43.600.000 |
436.000.000 |
36 |
179 |
TMCT191 |
Dụng cụ đóng Còn ống động mạch Amplatzer các cỡ |
Amplatzer PDA2 Occluder |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
AGA/ St.Jude |
30 |
23.100.000 |
693.000.000 |
36 |
180 |
TMCT192 |
Dụng cụ đóng Còn ống động mạch Amplatzer các cỡ |
Amplatzer PDA Occluder |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
AGA/ St.Jude |
30 |
23.100.000 |
693.000.000 |
36 |
181 |
TMCT193 |
Dụng cụ đóng đóng thông động tĩnh mạch các cỡ |
Amplatzer Vascular Plug |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
AGA/ St.Jude |
30 |
12.600.000 |
378.000.000 |
36 |
182 |
TMCT194 |
Dụng cụ đóng lỗ bầu dục |
Dụng cụ đóng lỗ bầu dục Cardi-O-Fix PFO Occluder |
Hộp 1 cái |
Cái |
Trung Quốc |
Starway |
10 |
37.512.000 |
375.120.000 |
36 |
183 |
TMCT195 |
Dụng cụ đóng lỗ thông liên nhĩ các cỡ |
Dụng cụ đóng thông liên nhĩ Cardi-O-Fix ASD Occluder |
Hộp 1 cái |
Cái |
Trung Quốc |
Starway |
30 |
35.800.000 |
1.074.000.000 |
36 |
184 |
TMCT196 |
Dụng cụ đóng lỗ thông liên thất phần cơ các cỡ |
Amplatzer Muscular VSD Occluder |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
AGA/ St.Jude |
10 |
46.200.000 |
462.000.000 |
36 |
185 |
TMCT197 |
Dụng cụ đóng lỗ thông liên thất phần màng các cỡ |
Amplatzer Membranous VSD Occluder |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
AGA/ St.Jude |
10 |
46.200.000 |
462.000.000 |
36 |
186 |
TMCT198 |
Dù bít các lỗ dò động tĩnh mạch phủ platin (Plug) Cocoon Vascular Occluder |
Dù bít các lỗ dò động tĩnh mạch phủ platin (Plug) Cocoon Vascular Occluder |
1 cái/ hộp |
Cái |
Thái Lan |
Vascular Innovations |
10 |
12.000.000 |
120.000.000 |
36 |
187 |
TMCT199 |
Dù bít thông liên thất phủ platin(VSD)Cocoon VSD Occluder |
Dù bít thông liên thất phủ platin (VSD) Cocoon VSD Occluder |
1 cái/ hộp |
Cái |
Thái Lan |
Vascular Innovations |
30 |
35.500.000 |
1.065.000.000 |
0 |
188 |
TMCT200 |
Dù đóng ống động mạch phủ Titanium loại thân dài, 1 núm, có cáp nối thả dù đi kèm (các kích cỡ) |
PDA Plug Long Shank |
1 cái/ hộp |
Cái |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Occlutech |
10 |
21.900.000 |
219.000.000 |
36 |
189 |
TMCT201 |
Dụng cụ đóng động mạch sau can thiệp Perclose Proglide 6F |
Angio-Seal |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
St.Jude |
20 |
7.140.000 |
142.800.000 |
12 |
190 |
TMCT202 |
Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng |
Dụng cụ bắt dị vật SeQure Snare System |
Hộp 1 cái |
Cái |
Trung Quốc |
Lifetech |
10 |
10.780.000 |
107.800.000 |
36 |
191 |
TMCT203 |
Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng kích thước lớn |
Dụng cụ bắt dị vật Snare Atrieve |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
Argon |
10 |
7.560.000 |
75.600.000 |
36 |
192 |
TMCT204 |
Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng kích thước nhỏ kích thước nhỏ |
Dụng cụ bắt dị vật Snare Atrieve |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
Argon |
10 |
7.560.000 |
75.600.000 |
36 |
193 |
TMCT205 |
Rọ Snare gắp dụng cụ, dị vật có vòng loop Nitinol công nghệ 1 dây |
Exeter Snare |
1 cái/ hộp |
Cái |
Đức |
AndraTec |
5 |
10.500.000 |
52.500.000 |
24 |
194 |
TMCT206 |
Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng nhịp |
Bộ máy tạo nhịp 1 buồng SENSIA SR, có đáp ứng nhịp, phụ kiện chuẩn. |
Hộp/món |
Bộ |
Singapore |
Medtronic |
10 |
47.000.000 |
470.000.000 |
18 |
195 |
TMCT207 |
Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng, không đáp ứng nhịp |
Bộ máy tạo nhịp 1 buồng SENSIA S, không đáp ứng nhịp, phụ kiện chuẩn |
Hộp/món |
Bộ |
Singapore |
Medtronic |
10 |
38.000.000 |
380.000.000 |
18 |
196 |
TMCT208 |
Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng nhịp hỗ trợ chụp MRI |
Bộ máy tạo nhịp 1 buồng ENSURA SR, có đáp ứng nhịp, SureScan MRI, phụ kiện chuẩn |
Hộp/món |
Bộ |
Singapore |
Medtronic |
5 |
60.000.000 |
300.000.000 |
18 |
197 |
TMCT209 |
Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng có đáp ứng nhịp, hỗ trợ chụp MRI |
Bộ máy tạo nhịp 2 buồng ENSURA DR, có đáp ứng, SureScan MRI, phụ kiện chuẩn |
Hộp/món |
Bộ |
Thụy Sĩ |
Medtronic |
1 |
122.000.000 |
122.000.000 |
18 |
198 |
TMCT210 |
Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn 2 buồng có đáp ứng nhịp |
Bộ máy tạo nhịp 2 buồng SENSIA DR, có đáp ứng nhịp, phụ kiện chuẩn |
Hộp/món |
Bộ |
Thụy Sĩ |
Medtronic |
2 |
84.000.000 |
168.000.000 |
18 |
199 |
TMCT212 |
Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn 2 buồng, có đáp ứng nhịp |
EFFECTA DR + SAFIO S53 + SAFIO S60 + LI-PLUS (02 cái) |
Hộp/món |
Bộ |
Đức |
Biotronik/Greatbatch |
2 |
89.000.000 |
178.000.000 |
24 |
200 |
TMCT213 |
Máy tạo nhịp 01 buồng có đáp ứng tần số và nhịp nghỉ tự động dựa trên cường độ vận động, không dựa vào thiết lập trước trên đồng hồ |
Endurity |
1 cái/ hộp |
Bộ |
Mỹ |
St.Jude Medical |
10 |
46.000.000 |
460.000.000 |
18 |
201 |
TMCT214 |
Bộ máy tạo nhịp 01 buồng có đáp ứng tần số cho phép chụp MRI toàn thân (Full-body) 1,5 Tesla với chỉ số SAR 4W/kg, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị kích hoạt cầm tay, bảo hành 7 năm |
Endurity MRI |
1 cái/ hộp |
Bộ |
Mỹ |
St. Jude Medical |
2 |
70.000.000 |
140.000.000 |
18 |
202 |
TMCT215 |
Máy tạo nhịp 02 buồng có đáp ứng tần số, nhịp nghỉ tự động dựa trên cường độ vận động, không dựa vào thiết lập trước trên đồng hồ |
Endurity |
1 cái/ hộp |
Bộ |
Mỹ |
St. Jude Medical |
2 |
85.000.000 |
170.000.000 |
18 |
203 |
TMCT217 |
Dây điện cực tạo nhịp vĩnh viễn cho nhĩ, tương thích chụp MRI, kích thước 6F, vỏ bọc Optim, bảo hành vĩnh viễn |
Tendril STS |
Hộp/ 1 cái |
Sợi |
Mỹ |
St. Jude Medical |
5 |
9.600.000 |
48.000.000 |
18 |
204 |
TMCT218 |
Dây điện cực tạo nhịp vĩnh viễn cho nhĩ, tương thích chụp MRI, kích thước 6F, vỏ bọc Optim, bảo hành vĩnh viễn |
Tendril STS |
Hộp/ 1 cái |
Sợi |
Mỹ |
St. Jude Medical |
5 |
9.600.000 |
48.000.000 |
18 |
205 |
TMCT219 |
Dây điện cực tạo nhịp vĩnh viễn cho nhĩ, tương thích chụp MRI, kích thước 8F, vỏ bọc Optim, bảo hành vĩnh viễn |
Tendril MRI |
1 cái/ hộp |
Sợi |
Mỹ |
St. Jude Medical |
5 |
18.000.000 |
90.000.000 |
18 |
206 |
TMCT220 |
Dây điện cực tạo nhịp vĩnh viễn cho thất, tương thích chụp MRI, kích thước 6F, vỏ bọc Optim, bảo hành vĩnh viễn |
SOLIA S60 + LI-PLUS |
1 cái/ hộp |
Sợi |
Đức |
Biotronik/Greatbatch |
5 |
10.800.000 |
54.000.000 |
24 |
207 |
TMCT221 |
Dây điện cực dùng cho máy tạo nhịp tạm thời 5F có bóng |
Dây điện cực dùng cho máy tạo nhịp tạm thời 5F có bóng Helios |
5 dây/ hộp |
Sợi |
Mỹ |
Oscor |
20 |
3.850.000 |
77.000.000 |
36 |
208 |
TMCT222 |
Dây điện cực tạm thời không bóng Kimal, chất liệu thép không gỉ phủ polyamide, đường kính 5-6F, dài 114cm |
Bộ điện cực tạm thời loại không bóng - KIMAL temporay pacing catheter (Dây điện cực + Sheath tĩnh mạch + Kim) |
Hộp/ 1 bộ |
Bộ |
Anh |
KIMAL |
30 |
2.047.000 |
61.410.000 |
36 |
209 |
TMCT224 |
Dây dẫn can thiệp 0.014 cứng tải 3g/ 6g/ 12g |
Dây dẫn can thiệp (Miracle 3, Miracle 6, Miracle 12, Conquest Pro, Conquest Pro 12, Conquest Pro 8-20, ULTIMATE bros 3, RG3) |
Gói 1 cái |
Cái |
Thái Lan |
Asahi Intecc (Nhật) |
20 |
5.300.000 |
106.000.000 |
24 |
210 |
TMCT225 |
Dây dẫn can thiệp công nghệ lõi đôi |
Runthrough NS |
Hộp 1 cái |
Cái |
Nhật Bản |
Terumo |
400 |
2.300.000 |
920.000.000 |
36 |
211 |
TMCT226 |
Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên, đường kính 0,018`` |
Hi-Torque Connect |
Hộp 5 cái |
Cái |
Ireland |
Lake Region |
10 |
2.450.000 |
24.500.000 |
36 |
212 |
TMCT227 |
Dây dẫn can thiệp Mạch Vành các cỡ có cấu trúc theo kiểu composite không bị biến dạng |
Dây dẫn can thiệp (Rinato, Marker wire, Extension wire, SION, Sion Blue) |
Gói 1 cái |
Cái |
Thái Lan |
Asahi Intecc (Nhật) |
600 |
2.200.000 |
1.320.000.000 |
24 |
213 |
TMCT228 |
Dây dẫn can thiệp Mạch Vành Choice dạnd Spring |
Choice Floppy Guidewire |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
Boston Scientific |
100 |
2.250.000 |
225.000.000 |
24 |
214 |
TMCT230 |
Dây dẫn can thiệp mạch vành cứng 0.014``, đầu chắn xạ Platinium 3 cm |
CRUISER/CRUISER HYDRO |
Hộp 5 sợi |
Sợi |
Thụy Sĩ |
Biotronik AG |
10 |
2.233.000 |
22.330.000 |
36 |
215 |
TMCT231 |
Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm ái nước 0.014``, đầu chắn xạ Platinium 3cm thiết kế spring coil, dài 195cm |
CRUISER/CRUISER HYDRO |
Hộp 5 sợi |
Sợi |
Thụy Sĩ |
Biotronik AG |
10 |
2.233.000 |
22.330.000 |
36 |
216 |
TMCT232 |
Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, lõi Nitinol, có phủ hydrophilic kết hợp với lớp Polymer Sleeve có đầu cản quang độ dài 1.5 mm Hi-Torque series |
Dây dẫn can thiệp mạch vành Hi-Torque Series Loại: Hi-Torque Balance Middleweight Elite, Hi-Torque Balance Middleweight Universal, Hi-Torque Balance Middleweight Universal II, Whisper, Pilot. |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
Abbott Vascular |
120 |
2.590.000 |
310.800.000 |
24 |
217 |
TMCT233 |
Dây dẫn can thiệp Mạch Vành PT2 nitinol phu polymer |
PT2 MS Guidewire |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
Boston Scientific |
20 |
2.250.000 |
45.000.000 |
24 |
218 |
TMCT234 |
Dây dẫn can thiệp Mạch Vành PT2 nitinol phu polymer |
PT2 LS Guidewire |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
Boston Scientific |
20 |
2.250.000 |
45.000.000 |
24 |
219 |
TMCT235 |
Dây dẫn can thiệp mạch vành, làm bằng vật liệu thép không gỉ, đoạn xa làm bằng hợp kim Crôm và nitinol, các cỡ |
CRUISER/CRUISER HYDRO |
Hộp 5 cái |
Cái |
Thụy Sĩ |
Biotronik AG |
50 |
2.150.000 |
107.500.000 |
36 |
220 |
TMCT236 |
Dây dẫn can thiệp Tim bẩm sinh loại siêu cứng (các kích cỡ) |
Occlutech Stiff Guide Wire |
Hộp 1 cái |
Cái |
Đức |
Occlutech |
20 |
2.900.000 |
58.000.000 |
36 |
221 |
TMCT237 |
Dây dẫn cứng, không phủ ái nước can thiệp tổn thương tắc mạn tính |
Dây dẫn can thiệp ( Fielder XT, Fielder XT-A, Fielder XT-R, Gaia First , Gaia Second, Gaia Third) |
Gói 1 cái |
Cái |
Thái Lan |
Asahi Intecc (Nhật) |
50 |
5.300.000 |
265.000.000 |
24 |
222 |
TMCT238 |
Dây dẫn cứng, có lớp polyme phủ ái nước can thiệp tổn thương tắc mạn tính |
Dây dẫn can thiệp Fielder FC 180 cm |
Gói 1 cái |
Cái |
Thái Lan |
Asahi Intecc (Nhật) |
50 |
3.200.000 |
160.000.000 |
24 |
223 |
TMCT239 |
Dây dẫn can thiệp mạch vành có mức cản quang 26 mm làm bằng palladium, thân làm bằng vật liệu thép không gỉ |
GALEO PRO |
5 cái/ Hộp |
cái |
Mỹ |
Concert Medical LLC |
20 |
2.475.000 |
49.500.000 |
36 |
224 |
TMCT240 |
Dây lái can thiệp có chiều dài 190-300cm, độ cứng cao. |
Hi-Torque Winn |
Hộp 5 cái |
Cái |
Mỹ |
Abbott |
50 |
2.450.000 |
122.500.000 |
36 |
225 |
TMCT241 |
Dây dẫn can thiệp Frontline Guidewire/ Polymer Jacket |
Dây dẫn can thiệp SION BLACK |
Gói 1 cái |
Cái |
Thái Lan |
Asahi Intecc (Nhật) |
50 |
4.000.000 |
200.000.000 |
24 |
226 |
TMCT242 |
Bộ khăn chụp mạch vành C |
BỘ KHĂN CHỤP MẠCH VÀNH C |
Hộp 1 bộ |
Bộ |
Việt Nam |
CTY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT |
1.400 |
260.400 |
364.560.000 |
60 |
227 |
TMCT243 |
Con chèm cầm máu mạch quay |
RADSTAT (RADCDO) |
Hộp 50 cái |
Cái |
Mỹ |
Merit Medical Systems Inc |
20 |
58.855 |
1.177.100 |
36 |
228 |
TMCT244 |
Dây lưỡng cực tạo nhịp tạm thời có bóng eledyn dùng cho sheet 5F |
ELEDYN EB10 F5 |
Hộp 1 cái |
Cái |
Ba Lan |
B.Braun |
20 |
2.357.775 |
47.155.500 |
60 |
229 |
TMCT245 |
Dây lưỡng cực tạo nhịp tạm thời không mang bóng eledyn dùng cho sheet 6F |
ELEDYN 2/F6 - C BIPOLAR TEMPORARY STIMULATION PROB |
Hộp 1 cái |
Cái |
Đức |
B.Braun |
120 |
2.099.475 |
251.937.000 |
60 |
230 |
TMCT246 |
Dụng cụ cầm máu đường quay |
Dụng cụ cầm máu đường quay Seal One |
Hộp 10 cái |
Cái |
Pháp |
Perouse |
20 |
498.000 |
9.960.000 |
36 |
231 |
VT0004 |
Bông y tế thấm nước (Bông hút) |
Bông y tế Quick Nuse 1kg |
Thùng 12 kg |
Gói |
Việt Nam |
Yahon |
360 |
130.000 |
46.800.000 |
36 |
232 |
VT0020 |
Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm |
Clincare 500ml |
Chai 500ml |
Chai |
Việt Nam |
Opodis Pharma |
1.000 |
65.000 |
65.000.000 |
36 |
233 |
VT0028 |
Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm |
Microshield 4% 500 ml |
Chai 500ml |
Chai |
Ấn Độ |
Johnson |
60 |
175.000 |
10.500.000 |
24 |
234 |
VT0035 |
Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ |
Cidex OPA 5 lít |
Thùng 5 lít |
Thùng |
Nhật Bản |
Johnson |
120 |
930.000 |
111.600.000 |
24 |
235 |
VT0036 |
Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ |
SANIDEX C 5L |
Thùng 5 lít |
Thùng |
Ấn Độ |
Sirmaxo |
80 |
379.000 |
30.320.000 |
24 |
236 |
VT0039 |
Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ |
ANIOSYME SYNERGY 5 (1 lít) (hỗn hợp 5 enzyme thủy giải: Protease, Lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase + chất tẩy rửa, chất hoạt động bề mặt) |
Bình 1 lít |
Bình |
Pháp |
Anios |
120 |
391.600 |
46.992.000 |
36 |
237 |
VT0045 |
Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ |
Nocolyse Mint: Hydrogen Peroxide 6% AgNO3, mùi bạc hà |
|
Chai |
Pháp |
Oxypharm-Airel |
30 |
1.800.000 |
54.000.000 |
24 |
238 |
VT0079 |
Băng cuộn 0,09m x 2,5m |
Băng cuộn y tế khổ 0,09m x 2,5m |
Gói 50 cuộn |
Cuộn |
Việt Nam |
An Lành |
1.500 |
1.071 |
1.606.500 |
24 |
239 |
VT0081 |
Băng keo cá nhân |
Băng keo cá nhân |
Hộp 100 miếng |
Miếng |
Thái Lan |
3M |
90.000 |
270 |
24.300.000 |
60 |
240 |
VT0085 |
Băng keo lụa 2,5cm x 5m |
Băng keo lụa 2,5cm x 5m |
Hộp 1 cuộn |
Cuộn |
Việt Nam |
An Phú |
1.200 |
8.885 |
10.662.000 |
36 |
241 |
VT0086 |
Băng keo lụa 5cm x 5m |
Urgosyval 5cm x 5m |
Hộp 6 cuộn |
Cuộn |
Thái Lan |
Urgo |
4.000 |
30.600 |
122.400.000 |
36 |
242 |
VT0095 |
Băng thun có keo cố định khớp 6cm x 4,5m |
Urgocrepe 6cm x 4.5m |
Hộp 1 cuộn |
Cuộn |
Thái Lan |
Urgo |
360 |
75.500 |
27.180.000 |
36 |
243 |
VT0096 |
Băng keo thun co giãn 10cm x 4,5m |
Urgocrepe 10cm x 4.5m |
Hộp 1 cuộn |
Cuộn |
Thái Lan |
Urgo |
120 |
119.500 |
14.340.000 |
36 |
244 |
VT0101 |
Gạc miếng vô trùng |
Gạc phẫu thuật 10 x 10 x 8 lớp vô trùng 10c/g |
Gói 10 miếng |
Miếng |
Việt Nam |
Danameco |
24.000 |
525 |
12.600.000 |
24 |
245 |
VT0168 |
Bơm tiêm 50ml đầu lớn (cho ăn) |
Bơm tiêm sử dụng một lần 50cc cho ăn VIKIMCO |
Hộp 25 cái |
Cái |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
1.500 |
3.400 |
5.100.000 |
36 |
246 |
VT0171 |
Omnifix 50ml Luer lock |
Bơm tiêm 50ml có luer lock cho máy bơm tiêm điện |
H/100 |
Cái |
Ý |
PRO-ACTIVE |
6.000 |
7.350 |
44.100.000 |
36 |
247 |
VT0175 |
Bơm tiêm 1ml 26Gx1/2`` |
Bơm tiêm sử dụng một lần 1cc26Gx1/2 VIKIMCO |
Hộp 100 cái |
Cái |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
9.000 |
500 |
4.500.000 |
36 |
248 |
VT0179 |
Bơm tiêm 5ml 23Gx1`` |
Bơm tiêm sử dụng một lần 5cc23Gx1 VIKIMCO |
Hộp 100 cái |
Cái |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
100.000 |
555 |
55.500.000 |
36 |
249 |
VT0180 |
Bơm tiêm 5ml 25Gx1`` |
Bơm tiêm sử dụng một lần 5cc25Gx1 VIKIMCO |
Hộp 100 cái |
Cái |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
100.000 |
555 |
55.500.000 |
36 |
250 |
VT0181 |
Bơm tiêm 10ml 23Gx1`` |
Bơm tiêm sử dụng một lần 10cc23Gx1 VIKIMCO |
Hộp 100 cái |
Cái |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
40.000 |
799 |
31.960.000 |
36 |
251 |
VT0182 |
Bơm tiêm 10ml 25Gx1`` |
Bơm tiêm sử dụng một lần 10cc25Gx1 VIKIMCO |
Hộp 100 cái |
Cái |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
80.000 |
799 |
63.920.000 |
36 |
252 |
VT0183 |
Bơm tiêm 20ml 23Gx1`` |
Bơm tiêm sử dụng một lần 20cc23Gx1 VIKIMCO |
Hộp 50 cái |
Cái |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
10.000 |
1.400 |
14.000.000 |
36 |
253 |
VT0193 |
Kim luồn tĩnh mạch, có lock, 18G |
VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MM |
Hộp 50 Cây |
Cây |
Malaysia |
B.Braun |
1.000 |
14.799 |
14.799.000 |
60 |
254 |
VT0196 |
Kim luồn tĩnh mạch 22G |
Kim luồn tĩnh mạch 22G |
Hộp 100 cây |
Cây |
Ấn Độ |
Wellmed |
4.000 |
2.600 |
10.400.000 |
36 |
255 |
VT0197 |
Kim luồn tĩnh mạch, có lock, 22G |
VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM |
Hộp 50 cây |
Cây |
Malaysia |
B.Braun |
40.000 |
16.238 |
649.520.000 |
60 |
256 |
VT0202 |
Nút chặn đuôi kim luồn (In stopper) |
Nút chặn kim luồn |
Hộp 100 cái |
Cái |
Ấn Độ |
Disposafe Health and Life Care |
30.000 |
945 |
28.350.000 |
60 |
257 |
VT0203 |
Kim chọc dò (Spinocan) các cỡ kim |
SPINOCAN 20GX3 1/2(88MM), SPINOCAN 22GX3 1/2(88MM), SPINOCAN G25 X 3 1/2, SPINOCAN G27 X 3 1/2 |
Hộp 25 cây |
Cây |
Nhật Bản |
B.Braun |
100 |
19.000 |
1.900.000 |
60 |
258 |
VT0229 |
Dây truyền dịch 20 giọt/ml dài 180cm |
INTRAFIX SAFESET I.S. TUBING LENGHT 180CM |
Thùng 10 sợi |
Sợi |
Việt Nam |
B.Braun |
10.000 |
18.900 |
189.000.000 |
60 |
259 |
VT0230 |
Dây truyền dịch |
Dây truyền dịch |
Hộp 100 cái |
Cái |
Trung Quốc |
Suzhou Yudu Medical |
49.000 |
2.730 |
133.770.000 |
60 |
260 |
VT0240 |
Dây truyền máu |
DAY TRUYEN MAU BL.TRANS.S T/500 |
|
Sợi |
Ấn Độ |
Lamed |
200 |
4.350 |
870.000 |
60 |
261 |
VT0241 |
Dây truyền phẩm |
Dây truyền phẩm |
|
Sợi |
Việt Nam |
Đại Nam |
1.000 |
8.600 |
8.600.000 |
36 |
262 |
VT0245 |
Găng tay y tế không tiệt trùng phủ polymer các cỡ (size S, M, L, XL) |
Lifecare |
Hộp 50 đôi |
Đôi |
Malaysia |
Top Glove |
100.000 |
903 |
90.300.000 |
60 |
263 |
VT0250 |
Găng tay y tế phẫu thuật các cỡ (số 6,5, 7, 7,5, 8) |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số |
Hộp 50 đôi |
Đôi |
Malaysia |
Perfect Forest |
10.000 |
2.793 |
27.930.000 |
36 |
264 |
VT0252 |
Dây cho ăn không nắp (Stomach) các cỡ |
Dây cho ăn không nắp (Stomach) các cỡ |
|
sợi |
Trung Quốc |
Changzhou operson |
3.000 |
2.868 |
8.604.000 |
36 |
265 |
VT0255 |
Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m |
Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m |
Thùng 6 cuộn |
Cuộn |
Trung Quốc |
Anqing Kangmingna |
30 |
462.990 |
13.889.700 |
36 |
266 |
VT0257 |
Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 250mmx200m |
Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 250mmx200m |
Thùng 4 cuộn |
Cuộn |
Việt Nam |
BMS |
20 |
684.000 |
13.680.000 |
60 |
267 |
VT0258 |
Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 300mmx200m |
Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 300mmx200m |
Thùng 2 cuộn |
Cuộn |
Việt Nam |
BMS |
15 |
756.000 |
11.340.000 |
60 |
268 |
VT0276 |
Túi cho ăn trọng lực |
Túi cho ăn trọng lực 1200ml |
|
Cái |
Đài Loan |
Thomson |
2.000 |
22.200 |
44.400.000 |
36 |
269 |
VT0289 |
Mở khí quản có bóng từ số 6 đến số 9 |
Mở khí quản có bóng 6 - 9 |
|
Cái |
Trung Quốc |
Changzhou operson |
1.500 |
66.900 |
100.350.000 |
36 |
270 |
VT0290 |
Ống nội khí quản có bóng (ballon) các số |
Ống nội khí quản có bóng các số |
Bao 1 cái |
Cái |
Trung Quốc |
Nanjing Winice |
1.400 |
10.080 |
14.112.000 |
60 |
271 |
VT0297 |
Sonde foley 2 nhánh, các số |
Thông Foley 2 nhánh số 6 đến số 24 |
Gói 1 sợi |
Sợi |
Trung Quốc |
Sanhill |
1.000 |
8.000 |
8.000.000 |
36 |
272 |
VT0298 |
Sonde foley 2 nhánh (2 ways) các số (12 - 28) |
Ống thông tiểu 2 nhánh các số 12 - 26 |
Hộp 10 cái |
Sợi |
Trung Quốc |
Suzhou Yudu Medical |
1.500 |
9.030 |
13.545.000 |
60 |
273 |
VT0315 |
Dây hút đàm nhớt có khóa (có nắp) |
Dây hút đàm nhớt có val các số |
|
Sợi |
Trung Quốc |
Nanjing Winice |
900 |
1.659 |
1.493.100 |
60 |
274 |
VT0323 |
Dây oxy 2 nhánh các cỡ (người lớn, trẻ em) |
Dây thở oxy 2 nhánh người lớn, trẻ em |
Gói 1 sợi |
Sợi |
Malaysia |
Perfect Forest |
6.000 |
3.927 |
23.562.000 |
36 |
275 |
VT0328 |
Co nối máy thở (Catheter Mount) |
Co nối máy thở (catheter mount) |
Bao 1 cái |
Cái |
Anh |
EXCELLENTCARE |
1.200 |
17.850 |
21.420.000 |
36 |
276 |
VT0330 |
Dây nối máy bơm tiêm 140cm |
Dây nối máy bơm tiêm điện 140cm |
Hộp 100 sợi |
Sợi |
Việt Nam |
Perfect |
6.000 |
5.943 |
35.658.000 |
36 |
277 |
VT0333 |
Khoá ba ngã không dây |
Khóa 3 ngã |
Hộp 50 cái |
Cái |
Ấn Độ |
Disposafe Health and Life Care |
6.000 |
2.940 |
17.640.000 |
60 |
278 |
VT0334 |
Đầu nối male/male |
COMBIDYN ADAPTER MALE/ MALE |
1 cái/hộp |
cái |
Đức |
B.Braun |
200 |
24.570 |
4.914.000 |
60 |
279 |
VT0336 |
Certofix Duo V 720 |
Tro-Centrakit 2CVC 7Fr |
Hộp 10 cái |
Cái |
Đức |
Troge |
500 |
360.000 |
180.000.000 |
60 |
280 |
VT0341 |
Catheter tĩnh mạch trung tâm có Polyhexanide kháng khuẩn, 2 nòng, Kim V, cỡ 720 |
Catheter tĩnh mạch trung tâm Tro-Centrakit 2CVC 7Fr |
Hộp/10 cái |
Cái |
Đức |
Troge |
250 |
360.000 |
90.000.000 |
60 |
281 |
VT0345 |
Ống thông can thiệp động mạch vành + van cầm máu |
Heartrail II + Radifocus Haemostatic Valve |
Hộp 1 cái |
Cái |
Nhật Bản |
Terumo |
10 |
3.200.000 |
32.000.000 |
36 |
282 |
VT0346 |
Ống thông can thiệp động mạch vành |
Heartrail II |
Hộp 1 cái |
Cái |
Nhật Bản |
Terumo |
10 |
2.300.000 |
23.000.000 |
36 |
283 |
VT0347 |
Ống thông can thiệp mạch máu ngoại biên các cỡ |
ONG THONG CAN THIEP MM NGOAI BIEN CAC CO |
Hộp 1 cái |
Cái |
Đức |
Contract Medical International GmbH |
10 |
3.750.000 |
37.500.000 |
36 |
284 |
VT0351 |
Ống thông can thiệp mạch vành, có bện sợi thép không gỉ các loại, các cỡ |
ONG THONG CAN THIEP MACH VANH CAC CO |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
Merit Medical Systems, Inc |
50 |
2.230.000 |
111.500.000 |
36 |
285 |
VT0352 |
Ống thông can thiệp mạch vành các cỡ 6F hoặc 7F, có hỗ trợ can thiệp EBU, SAL |
Ống thông trợ giúp can thiệp Launcher |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
Medtronic |
700 |
2.250.000 |
1.575.000.000 |
24 |
286 |
VT0353 |
Ống thông dẫn đường (Guiding Sheath) |
Destination |
Hộp 1 cái |
Cái |
Mỹ |
Terumo |
10 |
6.900.000 |
69.000.000 |
36 |
287 |
VT0354 |
Ống thông can thiệp |
SERPIA GUIDING CATHETER (ALL SIZES) |
Hộp 1 cái |
Cái |
Hà Lan |
B.Braun |
100 |
2.092.684 |
209.268.360 |
60 |
288 |
VT0383 |
Chỉ khâu Silk 3/O + kim tam giác |
Chỉ không tan tự nhiên Caresilk (Silk) số 3/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8C, 18 mm, S20E18 |
Hộp 24 tép |
Tép |
Việt Nam |
CPT |
1.500 |
15.540 |
23.310.000 |
12 |
289 |
VT0807 |
Băng keo chỉ thị nhịêt |
Băng chỉ thị hấp tiệt trùng 12.5mm x 50m |
Gói 1 cuộn |
Cuộn |
Đài Loan |
Thomson |
3 |
41.500 |
124.500 |
36 |
290 |
VT0814 |
Miếng dán điện tim |
Điện cực tim |
Bọc 50 cái |
Cái |
Hàn Quốc |
Bioprotech |
28.000 |
1.365 |
38.220.000 |
36 |
291 |
VT0848 |
Cuvette (máy ST4) |
Cuvette Hộp 160 cái |
Hộp 600 cái |
Cái |
Tây Ban Nha |
Spinreact |
4.200 |
4.000 |
16.800.000 |
36 |
292 |
VT0850 |
Đầu col 5-50 mcl (vàng) |
Đầu col vàng không khía |
Bọc 1000 cái |
Cái |
Trung Quốc |
Jiangsu Kangjian |
58.000 |
66 |
3.828.000 |
60 |
293 |
VT0853 |
Đầu col vàng 10-200 mcl, có khía và không khía |
Đầu côn vàng Gilson 200UL (có khía) |
Bọc 500 hoặc 1000 cái |
Cái |
Đài Loan |
Thomson |
50.000 |
50 |
2.500.000 |
36 |
294 |
VT0856 |
Eppendorf 1,5ml |
Tube vi sinh 1,5ml |
Bọc 500 cái |
Cái |
Việt Nam |
Thời Thanh Bình |
10.000 |
165 |
1.650.000 |
36 |
295 |
VT0867 |
Hộp đựng lam mẫu |
Hộp đựng 100 lam |
|
Hộp |
Trung Quốc |
Greetmed |
2 |
75.600 |
151.200 |
12 |
296 |
VT0873 |
Lam kính trong 25,4 x 76.2mm (7101) |
Lam kính 7102 |
Hộp 72 miếng |
Hộp |
Trung Quốc |
Nanjing Wince |
15 |
13.650 |
204.750 |
36 |
297 |
VT0881 |
Ống nghiệm citrat (nắp xanh lá) |
Ống nghiệm Citrat 3,8% HTM |
Hộp 100 ống |
Ống |
Việt Nam |
Hồng Thiện Mỹ |
12.000 |
714 |
8.568.000 |
18 |
298 |
VT0882 |
Ống nghiệm đường huyết (nắp xám) |
Ống nghiệm Chimigly HTM |
Hộp 100 ống |
Ống |
Việt Nam |
Hồng Thiện Mỹ |
10.000 |
798 |
7.980.000 |
24 |
299 |
VT0883 |
Ống nghiệm EDTA (nắp xanh) |
Ống nghiệm EDTA K2 HTM |
Hộp 100 ống |
Ống |
Việt Nam |
Hồng Thiện Mỹ |
72.000 |
630 |
45.360.000 |
24 |
300 |
VT0887 |
Ống nghiệm heparin (nắp đen) |
Ống nghiệm Heparin lithium HTM |
Hộp 100 ống |
Ống |
Việt Nam |
Hồng Thiện Mỹ |
138.000 |
735 |
101.430.000 |
24 |
301 |
VT0888 |
Ống nghiệm máu đông (nắp đỏ) |
Ống nghiệm Serum HTM |
Hộp 100 ống |
Ống |
Việt Nam |
Hồng Thiện Mỹ |
10.000 |
630 |
6.300.000 |
24 |
302 |
VT0895 |
Ống nghiệm trắng không nắp 12x75mm |
Ống nghiệm không nắp 12x75mm |
Bọc 500 ống |
Cái |
Trung Quốc |
Greetmed |
12.000 |
231 |
2.772.000 |
36 |
303 |
VT0896 |
Pipet VS |
Ống hút Pipet dung tích 3ml vô trùng |
Hộp 30 cây |
Cây |
Việt Nam |
Hồng Thiện Mỹ |
5 |
1.188 |
5.940 |
36 |
304 |
VT0899 |
Pipette tự động 10 - 100µl |
Pipette 10-100mcl |
|
Cây |
Trung Quốc |
Ningbo |
1 |
1.500.000 |
1.500.000 |
36 |
305 |
VT0900 |
Pipette tự động 100µl-1000µl |
Pipette 100-1000mcl |
|
Cây |
Trung Quốc |
Ningbo |
1 |
1.500.000 |
1.500.000 |
36 |
306 |
VT0901 |
Pipette tự động 20µl-200µl |
Pipette 20-200mcl |
|
Cây |
Trung Quốc |
Ningbo |
1 |
1.500.000 |
1.500.000 |
36 |
307 |
VT0902 |
Pipette tự động 5µl-50µl |
MICROPIPET 5 - 50µl |
|
Cây |
Đức |
Witeg |
1 |
2.050.000 |
2.050.000 |
24 |
308 |
VT0903 |
Pipette tự động 50µl-500µl |
MICROPIPET 100 - 1000µl |
|
Cây |
Đức |
Witeg |
1 |
2.050.000 |
2.050.000 |
24 |
309 |
VT0905 |
Samphe cup máy AU |
Sample cup Gói 2x500 cái |
Gói 1000 cái |
Gói |
Trung Quốc |
Ningbo |
12 |
1.500.000 |
18.000.000 |
36 |
310 |
VT0912 |
Viên bi sắt (máy ST4) |
Bi đông máu Hộp 2000 viên |
Hộp 1850 viên |
Hộp |
Tây Ban Nha |
Spinreact |
12 |
3.500.000 |
42.000.000 |
36 |
311 |
VT0913 |
Gel siêu âm |
Gel siêu âm |
Bình 5 lít |
Can |
Việt Nam |
An Phú |
70 |
86.100 |
6.027.000 |
36 |
312 |
VT0916 |
Phim CT Scanner (Dryview Laser DVB 35x43) |
Phim CT Scanner 35x43cm |
Hộp 125 tấm |
Tấm |
Mỹ |
Carestream |
7.500 |
44.280 |
332.100.000 |
12 |
313 |
VT0923 |
Phim X-Quang siêu nhạy cỡ 24 x 30cm |
Phim X-Quang siêu nhạy MEDIPHOT 24 x 30cm |
Hộp 100 tấm |
Tấm |
Áo |
Colenta |
1.000 |
7.938 |
7.938.000 |
36 |
314 |
VT0924 |
Phim X-Quang siêu nhạy |
Phim X-Quang siêu nhạy MEDIPHOT 30 x 40cm |
Hộp 100 tấm |
Tấm |
Áo |
Colenta |
3.000 |
12.474 |
37.422.000 |
36 |
315 |
VT0925 |
Phim X-Quang siêu nhạy |
Phim X-Quang siêu nhạy MEDIPHOT 35 x 35cm |
Hộp 100 tấm |
Tấm |
Áo |
Colenta |
27.000 |
13.154 |
355.158.000 |
36 |
316 |
VT0926 |
Phim X-Quang |
Phim X-Quang MEDIPHOT 35 x 43cm |
Hộp 100 tấm |
Tấm |
Áo |
Colenta |
400 |
16.330 |
6.532.000 |
36 |
317 |
VT0929 |
Thuốc rửa phim X Quang |
Bermedi ProDev (pha 20 lit) + Bermedi Profix (pha 20 lit) |
|
Bộ |
Đức |
Bermedi |
60 |
761.538 |
45.692.280 |
12 |
318 |
VT0931 |
Giấy điện tim 50 mm x 30m |
Giấy điện tim cuộn 50mm x 30m |
Hộp 5 cuộn |
Cuộn |
Malaysia |
Telepaper |
1.700 |
12.800 |
21.760.000 |
36 |
319 |
VT0933 |
Giấy điện tim 63mm x 30m |
Giấy điện tim 63mm x 30m |
Hộp 10 cuộn |
Cuộn |
Malaysia |
Tele |
500 |
15.620 |
7.810.000 |
36 |
320 |
VT0942 |
Giấy in kết quả siêu âm |
Giấy in kết quả siêu âm 110mm x 20m |
110mm x 20m |
Cuộn |
Trung Quốc |
Tianjing Grand Paper Co,.Ltd |
500 |
29.040 |
14.520.000 |
36 |
321 |
VT0946 |
Giấy in nhiệt (50mm x 20m) |
Giấy in nhiệt (50mm x 20m) |
|
Cuộn |
Trung Quốc |
Tianjing Grand Paper Co,.Ltd |
435 |
13.200 |
5.742.000 |
36 |
322 |
VT0948 |
Giấy in nhiệt (57mm x 30m) |
Giấy in nhiệt 57*30 |
|
Cuộn |
Ý |
Kima |
100 |
14.630 |
1.463.000 |
60 |
323 |
VT0954 |
Bao tóc |
Mũ phẫu thuật y tá M4 không vô trùng 100c/g |
|
cái |
Việt Nam |
Danameco |
6.000 |
441 |
2.646.000 |
36 |
324 |
VT0972 |
Dây Garo |
Dây garo |
|
Sợi |
Việt Nam |
Thời Thanh Bình |
500 |
1.890 |
945.000 |
36 |
325 |
VT0976 |
Hộp nhựa màu vàng chứa vật sắt nhọn 1,5 lít |
Hộp nhựa màu vàng chứa vật sắt nhọn 1,5 lít |
Bao 50 cái |
Cái |
Việt Nam |
Tương Lai |
2.000 |
10.500 |
21.000.000 |
36 |
326 |
VT0977 |
Khẩu trang y tế 3 lớp đã tiệt trùng |
Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng |
bao/cái |
Cái |
Việt Nam |
An Phú |
90.000 |
567 |
51.030.000 |
36 |
327 |
VT0993 |
Test áp suất dùng cho lò hấp tiệt trùng |
Test 3M 1251 |
|
Hộp |
Mỹ |
3M |
1 |
579.000 |
579.000 |
36 |
328 |
VT0994 |
Test chỉ thị hóa học dùng cho lò hấp tiệt trùng |
Test 3M 00130LF |
|
Hộp |
Mỹ |
3M |
1 |
1.260.000 |
1.260.000 |
36 |
329 |
VT0995 |
Test kiểm soát đồ vải |
Test thử hóa học đa thông số DUAL CLASS 4 INDICATOR |
Bao/240 |
Bao |
Anh |
Valisafe |
1 |
288.000 |
288.000 |
36 |
330 |
VT1006 |
Vỉ phân liều 3 ngăn |
Hộp phân liều thuốc 3 ngăn |
Thùng 100 cái |
Cái |
Việt Nam |
Nhật Minh |
12.000 |
3.150 |
37.800.000 |
36 |
331 |
SP05 |
Anti HBs |
HBsAb One Step Hepatitis B Surface Antibody Test (4mm) |
Hộp 30 test |
Test |
Trung Quốc |
Abon |
500 |
11.970 |
5.985.000 |
24 |
332 |
SP07 |
Anti HCV (test nhanh) |
HCV Strip |
Test |
Test |
Hà Lan |
GroupMed |
2.500 |
12.392 |
30.980.000 |
12 |
333 |
SP20 |
H. Pylory (test nhanh) |
Onsite H.Pylori Ab |
Hộp 30 test |
Test |
Mỹ |
CTK Biotech |
300 |
24.885 |
7.465.500 |
18 |
334 |
SP27 |
HBsAg (test nhanh) |
HBsAg Card |
Hộp 40 test |
Test |
Việt Nam |
Amvi Biotech |
2.500 |
9.345 |
23.362.500 |
24 |
335 |
YC017 |
Bình làm ẩm Oxy |
BINH LAM AM OXY |
Bọc 01 cái |
Cái |
Trung Quốc |
Greetmed |
20 |
165.000 |
3.300.000 |
36 |
336 |
YC023 |
Bộ dây đo áp lực động mạch xâm lấn Manifold 1 đường |
Bộ dây đo áp lực động mạch xâm lấn Manifold 1 đường |
Hộp 01 bộ |
Bộ |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Bicakcilar |
30 |
367.500 |
11.025.000 |
36 |
337 |
YC046 |
Bóp bóng người lớn (Ampu lớn) |
Bộ giúp thở Ampubag người lớn |
Gói 01 bộ |
Bộ |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Altera |
400 |
189.000 |
75.600.000 |
36 |
338 |
YC094 |
Đồng hồ Oxy |
DONG HO OXY |
Hộp 1 cái |
Cái |
Trung Quốc |
Greetmed |
20 |
390.000 |
7.800.000 |
36 |
339 |
YC187 |
Máy đo huyết áp người lớn |
Máy đo huyết áp người lớn hiệu Yamasu |
|
Bộ |
Nhật Bản |
Kenz Medico |
70 |
480.000 |
33.600.000 |
12 |
340 |
YC188 |
Máy đo huyết áp nhi |
Máy đo huyết áp nhi hiệu Yamasu |
|
Bộ |
Nhật Bản |
Kenz Medico |
10 |
490.000 |
4.900.000 |
12 |
341 |
YC209 |
Ống nghe |
Ống nghe |
|
Cái |
Nhật Bản |
Kenz Medico |
30 |
125.000 |
3.750.000 |
36 |
342 |
KYT01 |
Oxy y tế bình lớn |
Oxy lớn |
Bình 6m3 |
Bình |
Việt Nam |
SOVIGAZ |
12.000 |
37.994 |
455.928.000 |
12 |
343 |
KYT02 |
Oxy y tế bình nhỏ |
Oxy nhỏ |
Bình 2m3/ 14 lít |
Bình |
Việt Nam |
SOVIGAZ |
50 |
16.500 |
825.000 |
12 |
344 |
HC224 |
Cồn 70 độ |
CON 70 |
|
Lít |
Việt Nam |
Khả Doanh |
3.000 |
20.000 |
60.000.000 |
12 |
345 |
HC228 |
Nước cất |
Nước cất 1 lần |
|
Lít |
Việt Nam |
Cemaco |
4.000 |
6.500 |
26.000.000 |
24 |
346 |
SH135 |
Anti A |
Anti-A Monoclonal Reagent |
Lọ 10ml |
Lọ |
Jordan |
Atlas |
15 |
89.250 |
1.338.750 |
24 |
347 |
SH136 |
Anti AB |
Anti-AB Monoclonal Reagent |
Lọ 10ml |
Lọ |
Jordan |
Atlas |
15 |
123.900 |
1.858.500 |
24 |
348 |
SH137 |
Anti B |
Anti-B Monoclonal Reagent |
Lọ 10ml |
Lọ |
Jordan |
Atlas |
15 |
89.250 |
1.338.750 |
24 |
349 |
SH141 |
CBC 3K Hematology control |
Bloodtrol Hộp 6x3ml |
Hộp 6 x 3ml |
Hộp |
Pháp |
SFRI |
18 |
7.000.000 |
126.000.000 |
2 |
350 |
SH148 |
Finn tip 1,25ml (máy ST4) |
FINNTIP 1.25ML |
Hộp 100 cái |
Cái |
Pháp |
Stago |
24 |
250.000 |
6.000.000 |
36 |
351 |
XN107.001 |
PT |
PT |
6x4ml |
Hộp |
Tây Ban Nha |
Spinreact |
86 |
2.400.000 |
206.400.000 |
36 |
352 |
XN107.002 |
APTT |
APTT |
Hộp 5x4ml |
Hộp |
Tây Ban Nha |
Spinreact |
15 |
2.438.040 |
36.570.600 |
36 |
353 |
XN107.003 |
FIBRINOGEN |
Fibrinogen |
Hộp 8x2+1x100+1x3.5ml |
Hộp |
Tây Ban Nha |
Spinreact |
20 |
3.200.000 |
64.000.000 |
36 |
354 |
XN107.004 |
COAGULATION N |
Coagulation control N |
Hộp 4x1ml |
Hộp |
Tây Ban Nha |
Spinreact |
12 |
2.000.000 |
24.000.000 |
36 |
355 |
XN107.005 |
COAGULATION P |
Coagulation control P |
Hộp 4x1ml |
Hộp |
Tây Ban Nha |
Spinreact |
12 |
2.000.000 |
24.000.000 |
36 |
356 |
XN107.006 |
COAGULATION CAL |
Coagulation cal |
Hộp 4x1ml |
Hộp |
Tây Ban Nha |
Spinreact |
2 |
2.000.000 |
4.000.000 |
36 |
357 |
XN107.007 |
Viên bi sắt (máy ST4) |
Bi đông máu |
Hộp 2000/viên |
Hộp |
Tây Ban Nha |
Spinreact |
10 |
3.500.000 |
35.000.000 |
36 |
358 |
XN123.001 |
Dung dịch định chuẩn C1 |
03144046001 C1 CALIB SOLUTION 1 |
|
Hộp |
Thụy Sĩ |
ROCHE |
10 |
7.241.850 |
72.418.500 |
6 |
359 |
XN123.002 |
Dung dịch định chuẩn C2 |
03144020001 C2 CALIB SOLUTION 2 |
|
Hộp |
Thụy Sĩ |
ROCHE |
10 |
7.241.850 |
72.418.500 |
6 |
360 |
XN123.003 |
Bộ thuốc thử C3 |
03144038001 C3 FLUID PACK |
|
Hộp |
Thụy Sĩ |
ROCHE |
10 |
11.381.580 |
113.815.800 |
6 |
361 |
XN123.004 |
Hóa chất kiểm tra thuốc thử, mức 1 |
03321258001 COMBITROL TS+, L1 |
|
Hộp |
Mỹ |
ROCHE |
4 |
2.598.750 |
10.395.000 |
6 |
362 |
XN123.005 |
Hóa chất kiểm tra thuốc thử, mức 2 |
03321266001 COMBITROL TS+, L2 |
|
Hộp |
Mỹ |
ROCHE |
4 |
2.598.750 |
10.395.000 |
6 |
363 |
XN123.006 |
Hóa chất kiểm tra thuốc thử, mức 3 |
03321274001 COMBITROL TS+, L3 |
|
Hộp |
Mỹ |
ROCHE |
4 |
2.598.750 |
10.395.000 |
6 |
364 |
XN15.002 |
Que thử đường huyết và thiết bị lấy máu dùng 1 lần đã tích hợp kim, Lắp đặt máy với số lượng yêu cầu của bệnh viện sau khi trúng thầu. |
Que thử đường huyết Precichek (1 gói gồm 50 kim + 50 que, que được đóng gói từng que riêng) |
|
Que |
Đức |
Fia Biomed |
36.000 |
5.796 |
208.656.000 |
24 |
365 |
XN62.007 |
ASSAY CUP ELEC 2010 |
11706802001 ASSAY CUP ELEC 2010 |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
29 |
1.599.510 |
46.385.790 |
12 |
366 |
XN62.008 |
ASSAY TIP ELEC |
11706799001 ASSAY TIP ELEC |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
58 |
1.599.510 |
92.771.580 |
12 |
367 |
XN62.017 |
CORTISOL RP ELEC |
11875116122 CORTISOL RP ELEC |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
22 |
3.776.220 |
83.076.840 |
6 |
368 |
XN62.020 |
ELEC CLEAN-CELL |
11662970122 ELEC CLEAN-CELL |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
160 |
1.708.179 |
273.308.640 |
12 |
369 |
XN62.025 |
ELEC PRECICONTROL TROPONIN |
05095107190 ELEC PRECICONTROL TROPONIN |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
8 |
840.000 |
6.720.000 |
6 |
370 |
XN62.026 |
ELEC TSH CALSET |
04738551190 ELEC TSH CALSET |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
7 |
1.165.500 |
8.158.500 |
6 |
371 |
XN62.030 |
ELECSYS HS TNT (200 |
05092744190 ELECSYS HS TNT (200 TESTS) |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
115 |
8.400.000 |
966.000.000 |
6 |
372 |
XN62.031 |
Elecsys hs TnT Calset |
05092752190 ELECSYS HS TNT CALSET |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
7 |
1.050.000 |
7.350.000 |
6 |
373 |
XN62.041 |
FT4 CS ELECSYS KIT |
06437290190 FT4 G2 CS Elecsys |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
7 |
1.165.500 |
8.158.500 |
6 |
374 |
XN62.042 |
FT4 RP ELECSYS KIT |
06437281190 FT4 G2 cobas e 200T |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
12 |
5.128.200 |
61.538.400 |
6 |
375 |
XN62.050 |
ISE CLEANING SOLUTION |
11298500316 ISE CLEANING SOL. |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
2 |
1.552.890 |
3.105.780 |
6 |
376 |
XN62.054 |
PCT BRAHMS ELECSYS,COBAS E |
05056888200 PCT BRAHMS ELECSYS,COBAS E |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
12 |
18.648.000 |
223.776.000 |
6 |
377 |
XN62.056 |
PRECICONTROL CARDIAC G.4 ELE |
04917049190 PRECICONTROL CARDIAC G.4 ELE |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
8 |
1.522.143 |
12.177.144 |
6 |
378 |
XN62.063 |
PRECICTRL UNIVERSAL ELEC |
11731416190 PRECICTRL UNIVERSAL ELEC |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
7 |
1.398.600 |
9.790.200 |
6 |
379 |
XN62.066 |
PROBNP CS COBAS E |
04842472190 PROBNP CS COBAS E |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
7 |
1.260.000 |
8.820.000 |
6 |
380 |
XN62.067 |
PROBNP GEN.2 ELECSYS,COBASE |
04842464190 PROBNP GEN.2 ELECSYS,COBAS E |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
160 |
24.360.000 |
3.897.600.000 |
6 |
381 |
XN62.068 |
PROCELL ELEC |
11662988122 PROCELL ELEC 6X380 |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
160 |
1.708.179 |
273.308.640 |
6 |
382 |
XN62.073 |
SYS WASH ELECSYS |
11930346122 SYS WASH ELECSYS |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
44 |
1.366.299 |
60.117.156 |
6 |
383 |
XN62.074 |
T3 CS ELECSYS KIT |
11731548122 T3 CS ELECSYS KIT |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
7 |
1.165.500 |
8.158.500 |
6 |
384 |
XN62.075 |
T3 RP ELECSYS KIT |
11731360122 T3 RP ELECSYS KIT |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
12 |
5.128.200 |
61.538.400 |
6 |
385 |
XN62.078 |
TSH RP ELECSYS KIT |
11731459122 TSH RP ELECSYS KIT |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
12 |
5.128.200 |
61.538.400 |
6 |
386 |
XN63.001 |
CARDIAC D-Dimer |
04877802190 CARDIAC D-DIMER 10T/H232 |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
30 |
1.900.500 |
57.015.000 |
6 |
387 |
XN63.002 |
CARDIAC T QUANT 10T /H232 |
04877772190 CARDIAC T QUANT. 10T/H232 |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
30 |
1.399.650 |
41.989.500 |
6 |
388 |
XN63.003 |
CARDIAC PROBNP LUS 10T/H232 |
05533643190 CARDIAC PROBNP LUS 10T/H232 |
|
Hộp |
Đức |
ROCHE |
30 |
3.024.000 |
90.720.000 |
6 |
389 |
XN73.001 |
HDL/LDL CONTROL1 |
Spintrol H Normal |
hộp 4x5ml |
hộp |
Tây Ban Nha |
Spinreact |
12 |
2.000.000 |
24.000.000 |
36 |
390 |
XN73.002 |
HDL/LDL CONTROL2 |
Spintrol H Pathologic |
Hộp 4x5ml |
hộp |
Tây Ban Nha |
Spinreact |
12 |
2.000.000 |
24.000.000 |
36 |
391 |
XN73.003 |
AMYLASE |
Amylase |
Hộp 12x20ml |
hộp |
Ý |
Chema |
10 |
4.200.000 |
42.000.000 |
36 |
392 |
XN73.004 |
WEEKLY CLEANING SOLUTION |
Cellclean solution |
Hộp 100ml |
chai |
Mỹ |
Diamond |
15 |
2.200.000 |
33.000.000 |
36 |
393 |
XN73.005 |
HbA1C CONTROL |
HbA1C Control |
Hộp 4x0.5ml |
hộp |
Tây Ban Nha |
Spinreact |
4 |
7.507.500 |
30.030.000 |
36 |
394 |
XN77.001 |
Acid Uric |
Uric acid |
Hộp 4x100ml |
hộp |
Ý |
Chema |
12 |
2.182.000 |
26.184.000 |
36 |
395 |
XN77.002 |
Alanine Aminotranferase (ALP/GPT) |
GPT/ALT |
Hộp 5x120ml |
hộp |
Ý |
Chema |
21 |
2.706.000 |
56.826.000 |
36 |
396 |
XN77.003 |
Asparate Aminotranferase (AST/GOT) |
GOT/AST |
Hộp 5x120ml |
hộp |
Ý |
Chema |
21 |
2.706.000 |
56.826.000 |
36 |
397 |
XN77.004 |
autocal H |
Autocal H |
hộp 10x3ml |
hộp |
Ý |
Chema |
8 |
5.457.000 |
43.656.000 |
36 |
398 |
XN77.005 |
Calcium (Arsenazo) |
Calcium |
Hộp 4x125ml |
hộp |
Ý |
Chema |
27 |
1.637.000 |
44.199.000 |
36 |
399 |
XN77.006 |
Cell Cleaner |
Wash Solution |
Hộp 2000ml |
hộp |
Mỹ |
Diamond |
80 |
1.400.000 |
112.000.000 |
36 |
400 |
XN77.007 |
Cholesterol |
Cholesterol |
hộp 6x250ml |
hộp |
Ý |
Chema |
28 |
6.003.000 |
168.084.000 |
36 |
401 |
XN77.008 |
Creatinine |
Creatinine |
Hộp 4x125ml |
hộp |
Ý |
Chema |
30 |
1.819.000 |
54.570.000 |
36 |
402 |
XN77.009 |
Direct Bilirubin |
Bilirubin Direct |
hộp 4x25ml |
hộp |
Ý |
Chema |
6 |
1.126.000 |
6.756.000 |
36 |
403 |
XN77.010 |
GGT-IFCC |
Gamma-GT |
Hộp 5x120ml |
hộp |
Ý |
Chema |
10 |
2.706.000 |
27.060.000 |
36 |
404 |
XN77.011 |
Glucose |
Glucose |
Hộp 6x250ml |
hộp |
Ý |
Chema |
32 |
2.137.000 |
68.384.000 |
36 |
405 |
XN77.012 |
HbA1C |
HbA1C |
hộp 1x30ml+1x10ml+(1x125ml) |
hộp |
Tây Ban Nha |
Spinreact |
90 |
10.013.000 |
901.170.000 |
36 |
406 |
XN77.013 |
HbA1C Calib |
HbA1C Cal |
Hộp 4x0,5ml |
hộp |
Tây Ban Nha |
Spinreact |
6 |
7.882.000 |
47.292.000 |
36 |
407 |
XN77.014 |
HDL- Cholesterol |
HDL Cholesterol |
hộp 160ml |
hộp |
Tây Ban Nha |
Spinreact |
82 |
8.367.000 |
686.094.000 |
36 |
408 |
XN77.015 |
ISE Buffer |
ISE Buffer |
Hộp 2000ml |
hộp |
Mỹ |
Diamond |
96 |
1.488.000 |
142.848.000 |
36 |
409 |
XN77.016 |
ISE Mid STD |
ISE Mid Standard |
hộp 2000ml |
hộp |
Mỹ |
Diamond |
108 |
3.518.000 |
379.944.000 |
36 |
410 |
XN77.017 |
ISE Reference Solution |
ISE Reference |
hộp 1000ml |
hộp |
Mỹ |
Diamond |
78 |
744.000 |
58.032.000 |
36 |
411 |
XN77.018 |
ISE STD High |
ISE High Standard |
Hộp 100ml |
hộp |
Mỹ |
Diamond |
12 |
2.625.000 |
31.500.000 |
36 |
412 |
XN77.019 |
ISE STD Low |
ISE Low Stadard |
Hộp 100ml |
hộp |
Mỹ |
Diamond |
12 |
2.625.000 |
31.500.000 |
36 |
413 |
XN77.020 |
LDL – Cholesterol |
LDL Cholesterol |
Hộp 160ml |
hộp |
Tây Ban Nha |
Spinreact |
80 |
13.818.000 |
1.105.440.000 |
36 |
414 |
XN77.021 |
Magnesium |
Magnesium |
Hộp 4x125ml |
hộp |
Ý |
Chema |
20 |
4.331.000 |
86.620.000 |
36 |
415 |
XN77.022 |
Quantinor n |
Quantinorm |
Hộp 10x5ml |
hộp |
Ý |
Chema |
10 |
6.144.000 |
61.440.000 |
36 |
416 |
XN77.023 |
Quantinor PAH |
Quantipath |
Hộp 10x5ml |
hộp |
Ý |
Chema |
10 |
6.144.000 |
61.440.000 |
36 |
417 |
XN77.024 |
Total Bilirubin |
Total Bilirubin |
hộp 4x25ml |
hộp |
Ý |
Chema |
6 |
1.126.000 |
6.756.000 |
36 |
418 |
XN77.025 |
Total Protein |
Proteins Total |
Hộp 4x125ml |
hộp |
Ý |
Chema |
3 |
1.358.000 |
4.074.000 |
36 |
419 |
XN77.026 |
Triglycerides |
Triglycerides |
Hộp 6x250ml |
hộp |
Ý |
Chema |
25 |
13.098.000 |
327.450.000 |
36 |
420 |
XN77.027 |
Urea/Bun |
Urea |
Hộp 5x120ml |
hộp |
Ý |
Chema |
24 |
3.143.000 |
75.432.000 |
36 |
421 |
XN78.001 |
Acid Uric (S.L) |
Acid Uric (S.L) |
|
Hộp |
Ấn Độ |
Agappe |
4 |
1.200.000 |
4.800.000 |
12 |
422 |
XN78.002 |
ACID WASH DETERGENT |
ACID WASH DETERGENT |
|
Hộp |
Ấn Độ |
Agappe |
2 |
1.250.000 |
2.500.000 |
12 |
423 |
XN78.006 |
ALKALINE WASH DETERGENT |
ALKALINE WASH DETERGENT |
|
Hộp |
Ấn Độ |
Agappe |
10 |
1.600.000 |
16.000.000 |
12 |
424 |
XN78.010 |
Bilirubin Direct |
Bilirubin Direct |
Hộp 8x50ml |
Hộp |
Ý |
Chema |
1 |
1.600.000 |
1.600.000 |
36 |
425 |
XN78.011 |
BILIRUBIN TOTAL-TAB |
Total Bilirubin |
Hộp 8x50ml |
Hộp |
Ý |
Chema |
1 |
1.800.000 |
1.800.000 |
36 |
426 |
XN78.013 |
Calcium (Arsenazo) |
Calcium |
|
Hộp |
Ấn Độ |
Agappe |
8 |
327.400 |
2.619.200 |
12 |
427 |
XN78.014 |
Cholesterol (S.L) |
Cholesterol |
|
Hộp |
Ấn Độ |
Agappe |
8 |
2.225.000 |
17.800.000 |
12 |
428 |
XN78.017 |
Creatinine |
Creatinine |
|
Hộp |
Ấn Độ |
Agappe |
5 |
850.000 |
4.250.000 |
12 |
429 |
XN78.025 |
DETERGENT A |
Wash Solution |
Hộp 1000ml |
Hộp |
Mỹ |
Diamond |
5 |
2.200.000 |
11.000.000 |
36 |
430 |
XN78.026 |
DETERGENT B |
Hitergent Solution |
Hộp 1000ml |
Hộp |
Mỹ |
Diamond |
2 |
2.200.000 |
4.400.000 |
36 |
431 |
XN78.028 |
Gamma GT (SL) |
Gamma GT |
|
Hộp |
Ấn Độ |
Agappe |
1 |
580.000 |
580.000 |
12 |
432 |
XN78.029 |
Glucose (SL) |
Glucose |
|
Hộp |
Ấn Độ |
Agappe |
10 |
1.225.000 |
12.250.000 |
12 |
433 |
XN78.030 |
HbA1C |
HbA1C |
|
Hộp |
Ấn Độ |
Agappe |
20 |
10.013.000 |
200.260.000 |
12 |
434 |
XN78.034 |
HDL-CHOLESTEROL (D) |
HDL-CHOLESTEROL (D) |
|
Hộp |
Ấn Độ |
Agappe |
25 |
6.500.000 |
162.500.000 |
12 |
435 |
XN78.037 |
ICT CALIBRATOR |
Spintrol Cal |
Hộp 10x5ml |
Hộp |
Tây Ban Nha |
Spinreact |
5 |
1.800.000 |
9.000.000 |
36 |
436 |
XN78.038 |
ICT CLEANING SOLUTION |
Cleaning Solution |
Hộp 250ml |
Hộp |
Mỹ |
Diamond |
5 |
800.000 |
4.000.000 |
36 |
437 |
XN78.039 |
ICT REFERENCE SOLUTION |
ISE Reference Solution |
Hộp 4x1000ml |
Hộp |
Mỹ |
Diamond |
5 |
1.710.000 |
8.550.000 |
36 |
438 |
XN78.040 |
ICT SAMPLE DILUENT |
ISE DILUENT |
Hộp 1000ml |
Hộp |
Mỹ |
Diamond |
5 |
3.518.000 |
17.590.000 |
36 |
439 |
XN78.041 |
LDL-CHOLESTEROL (D) |
LDL-CHOLESTEROL (D) |
|
Hộp |
Ấn Độ |
Agappe |
25 |
6.800.000 |
170.000.000 |
12 |
440 |
XN78.043 |
Magnesium 2 x 125 ml |
Magnesium |
|
Hộp |
Bỉ |
Cypress |
5 |
2.150.000 |
10.750.000 |
12 |
441 |
XN78.044 |
Multicalibrator |
Multicalibrator |
|
Hộp |
Ấn Độ |
Agappe |
1 |
500.000 |
500.000 |
12 |
442 |
XN78.047 |
Qualicheck Norm |
Qualicheck Norm |
|
Lọ |
Ấn Độ |
Agappe |
1 |
500.000 |
500.000 |
12 |
443 |
XN78.048 |
Qualicheck Path |
Qualicheck Path |
|
Lọ |
Ấn Độ |
Agappe |
1 |
500.000 |
500.000 |
12 |
444 |
XN78.051 |
SGOT (S.L) |
SGOT |
|
Hộp |
Ấn Độ |
Agappe |
7 |
2.255.000 |
15.785.000 |
12 |
445 |
XN78.052 |
SGPT (S.L) |
SGPT |
|
Hộp |
Ấn Độ |
Agappe |
7 |
2.255.000 |
15.785.000 |
12 |
446 |
XN78.053 |
TOTAL PROTEIN |
Total Protein |
|
Hộp |
Ấn Độ |
Agappe |
1 |
543.200 |
543.200 |
12 |
447 |
XN78.054 |
Triglycerides (S.L) |
Triglyceride |
|
Hộp |
Ấn Độ |
Agappe |
8 |
4.366.000 |
34.928.000 |
12 |
448 |
XN78.055 |
Urea U.V (S.L) |
Urea U.V |
|
Hộp |
Ấn Độ |
Agappe |
7 |
1.309.583 |
9.167.081 |
12 |
449 |
XN78.056 |
WATER BATH ADDITIVE |
Hitergent Solution |
Hộp 1000ml |
Hộp |
Mỹ |
Diamond |
5 |
2.200.000 |
11.000.000 |
36 |
450 |
XN86.001 |
DUS 10 M |
Urocolor 10 |
|
Hộp |
Hàn Quốc |
Standard Diagnostics, InC |
400 |
455.000 |
182.000.000 |
24 |
451 |
XN94.004 |
Bộ chuẩn |
Bloodtrol 16 |
Hộp 3x3ml |
Bộ |
Pháp |
SFRI |
12 |
4.000.000 |
48.000.000 |
36 |
452 |
XN94.005 |
Cleaner M |
Neo - Cleaner M |
Bình 1 lít |
Bình |
Serbia |
NeoMedica |
130 |
1.050.000 |
136.500.000 |
12 |
453 |
XN94.006 |
Diluent M |
Neo - Diluent M |
Thùng 20 lít |
Thùng |
Serbia |
NeoMedica |
15 |
1.890.000 |
28.350.000 |
12 |
454 |
XN94.007 |
EZ Cleaner |
Hemaclair |
chai 0.5 Lít |
Chai |
Pháp |
SFRI |
10 |
1.450.000 |
14.500.000 |
36 |
455 |
XN94.008 |
Lyse M |
Neo - Lyse M |
Bình 1 lít |
Bình |
Serbia |
NeoMedica |
14 |
2.100.000 |
29.400.000 |
12 |
456 |
XN99.001 |
Diluent M - Diluton LMG |
Diluton LMG |
Thùng 20 Lít |
thùng |
Pháp |
SFRI |
60 |
1.575.000 |
94.500.000 |
36 |
457 |
XN99.002 |
Lyse M - Lysoglobine LMG 2 |
Lysoglobine LMG 2 |
bình 1 Lít |
bình |
Pháp |
SFRI |
36 |
2.100.000 |
75.600.000 |
32 |
458 |
XN99.003 |
Cleaner M - Enzymatic Detergent |
Detergent Enzymatic |
bình 1 Lít |
bình |
Pháp |
SFRI |
130 |
1.155.000 |
150.150.000 |
36 |
459 |
XN99.004 |
EZ Cleaner - HEMACLAIR H18 |
Hemaclair H18 |
bình 0.5 Lít |
bình |
Pháp |
SFRI |
10 |
1.500.000 |
15.000.000 |
36 |
460 |
XN99.005 |
HEMATOLOGY CONTROL |
Bloodtrol 16 |
Hộp 3x3ml |
Hộp |
Pháp |
SFRI |
6 |
4.200.000 |
25.200.000 |
36 |