danh mục thuốc nội trú

     DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN TIM MẠCH AN GIANG 
THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN  CỦA QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ
(Áp dụng từ ngày 8/8/2016)
STT mã thầu nhóm mã 40 Tên thuốc  Tên thành  Hàm Nhà  Nước Số đăng ký Đơn   Giá ghi chú
theo DMT của BYT phẩm của thuốc lượng/ sản  SX hoặc số Vị Giá Thầu T.toán  
    nồng độ xuất   GPNK tính      
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
I I. THUỐC GÂY TÊ, MÊ                  
1 1 3 1 Atropin sulfat ATROPIN 0,25mg/1ml Vinphaco Việt Nam VD-2440-10 ống 500 500  
2 3 1 12 Lidocain LIDOCAIN 10%/38G Egis Pharmaceuticals PLC Hungary VN-9201-09 Chai 123.900 123.900  
3 4 1 12 Lidocain LIDOCAIN 2%/10ml Egis Pharmaceuticals PLC Hungary VN-13700-11 ống 16.170 16.170  
4 5 3 12 Lidocain LIDOCAIN 2% 2ml Vinphaco Việt Nam VD-12996-10 ống 483 483  
5 6 1 15 Midazolam Midanium INJ 5mg/1ml  5mg/1ml Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A  Ba Lan VN-13844-11 ống 15.390 15.390  
6 13 3 43 Morphin (Hydroclorid) Morphin (Morphin hydroclorid 0,01g/1ml) 0,01g/ml Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Việt Nam VD-10474-10, VD-24315-16 ống 3.169 3.169  
II II. THUỐC GIẢM ĐAU HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID ,THUỐC ĐIỀU TRỊ  GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP        
2,1 2.1     Thuốc giảm đau; thuốc hạ sốt ; chống viêm không steroid              
7 229 3 538 Acetylsalicylic acid ASPIRIN 81mg 81mg Vidipha Việt Nam VD-24306-16 Viên 87 87  
8 7 1 41 Meloxicam Meloflam 15mg Egis Pharmaceuticals PLC Hungary VN-12440-11 viên 4.370 4.370  
9 8 2 41 Meloxicam Reumokam 15mg Farmak JSC Ukraina VN-15387-12 ống 18.000 18.000  
10 9 3 41 Meloxicam MELOXICAM 7,5mg Vacopharm Việt Nam VD-10568-10 Viên 54 54  
11 10 4 41 Meloxicam Melic 7,5mg 7,5mg OPV Việt Nam VD-11651-10 Viên 525 525  
12 11 6 41 Meloxicam Mobic Inj. 15mg/1,5ml 15mg/1,5ml Boehringer Ingelheim Espana S.A  Tây Ban Nha VN-16959-13 ống 22.761 22.761  
13 12 6 41 Meloxicam Mobic 7.5mg Tab 20 `s (Greece) 7,5mg Boehringer Ingelheim Ellas A.E Hy Lạp VN-16141-13 Viên 9.122 9.122  
14 14 1 48 Paracetamol (acetaminophen) Panadol viên sủi. 500mg 500mg GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd . Úc VN-16488-13 viên sủi 1.954 1.954  
15 15 3 48 Paracetamol (acetaminophen) PARACETAMOL  500MG 500mg S.Pharm Việt Nam VD-12730-10 Viên 82 82  
16 16 3 48 Paracetamol (acetaminophen) Panalganeffer 500 500mg Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam VD-17904-12 viên 559 559  
17 17 3 48 Paracetamol (acetaminophen) SOTRAPHAR- NOTALZIN  650mg S.Pharm Việt Nam VD-13249-10 Viên 102 102  
18 18 4 48 Paracetamol (acetaminophen) Hapacol sủi 500mg CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam VD-20571-14 Viên 1.575 1.575  
19 19 1 50 Paracetamol + Codein Codalgin Forte 500mg+ 30mg Aspen Pharma Pty Ltd. Úc VN-13600-11 Viên 3.000 3.000  
20 20 3 50 Paracetamol + Codein Panalganeffer Codein 500mg+30mg Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam VD-17903-12 Viên 1.019 1.019  
21 21 3 50 Paracetamol + Codein Panactol Codein plus 500mg+ 30mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-20766-14 Viên 548 548  
22 413 1 48 +58 Paracetamol +
Tramadol
Paratramol 325 mg + 37,5mg Pharmaceutical Works Polpharma S.A Ba Lan VN-18044-14 viên 7.300 7.300  
23 414 3 48+58 Paracetamol + Tramadol Nalsarac 325mg+ 37,5mg Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar Việt Nam VD-23187-15 Viên 400 400  
2,2 2.2 Thuốc điều trị gút
24 22 3 59 Allopurinol Zuryk 300mg Công ty  TNHH Đạt Vi Phú Việt Nam VD-13169-10 Viên 370 370  
25 23 3 61 Colchicin Colchicin 1mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-22172-15 Viên 218 218  
2,3 2.3 Thuốc điều trị thoái hóa khớp                    
26 24 3 64 Glucosamin VASOMIN 1500 1500mg Vacopharm Việt Nam VD-16327-12 gói 370 370  
27 25 3 64 Glucosamin Glucosamin 500 500mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-17466-12 Viên 218 218  
2,4 2.4 Thuốc khác                
28 26 2 67 Alpha chymotrypsin Statripsine 21 microkatal (4,2mg hay 4200UI) Stada VN Joint Venture Co. Ltd Việt Nam VD-21117-14 Viên 1.025 1.025  
29 27 3 67 Alpha chymotrypsin Katrypsin 21 microkatal (4,2mg hay 4200UI) Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-18964-13 Viên 157 157  
30 357 6 813 Calcitonin Miacalcic Inj. 50IU/ml 1mlx5 s 50IU Novartis Pharma Stein AG Thụy Sĩ VN-17766-14 Ống 87.870 87.870  
III III THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
31 28 3 79 Cetirizin CETAZIN 10mg Vacopharm Việt Nam VD-19542-13 Viên 53 53  
32 29 3 80 Cinnarizin Cinnarizin 25mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-16686-12 Viên 46 46  
33 30 3 81 Clorpheniramin maleat Clorpheniramin 4mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-17176-12 Viên 31 31  
34 31 3 86 Epinephrin (adrenalin) ADRENALIN 0,1%/1mg /1ml Vinphaco Việt Nam VD-12988-10 ống 2.205 2.205  
35 32 3 87 Fexofenadin Fefasdin 60 60mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-13442-10 Viên 322 322  
36 33 3 87 Fexofenadin Fefasdin 120 120mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-22476-15 Viên 596 596  
37 34 3 87 Fexofenadin Danapha-Telfadin 180 180mg Danapha Việt Nam VD-16783-12 Viên 800 800  
38 35 3 90 Levocetirizin Clanzen 5mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-14328-11 Viên 304 304  
IV IV THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ  CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC
39 37 1 116 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) Sodium Bicarbonate 4.2%  250 ml 10 s Sodium Bicarbonate 10,5g/250ml B. Braun Melsungen AG Đức VN-18586-15 Chai 95.000 95.000  
40 38 1 116 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% 8,4%10ml Laboratoire Renaudin Pháp VN-17173-13 ống 22.000 22.000  
41 39 1 119 Nor epinephrin (Nor adrenalin) Norepine 1mg/ml 1mg/ml, 4ml Laboratories Sterop NV Bỉ VN-18853-15 ống 62.349 62.349  
42 40 1 119 Nor epinephrin (Nor adrenalin) Levonor 1mg/1ml 1mg/1ml Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A (tên BaLan: Warszawskie Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka Akcyjna) Ba Lan 14417/QLD-KD ống 29.190 29.190  
43 36 2 98 Calcium Gluconat Growpone 10% 10%, 200mg/ml, 10ml Joint Stock Company FARMAK Ukraina VN-16410-13 ống 12.500 12.500  
V V THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH                
44 41 4 141 Valproat natri Encorate Chrono 500 500mg Sun Pharmaceutical Industries Ltd. Ấn Độ VN-11330-10 Viên 2.350 2.350  
45 42 5 141 Valproat natri Encorate 300 300mg Sun Pharmaceutical Industries Ltd. Ấn Độ VN-16380-13 Viên 1.350 1.350  
VI VI THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG,  CHỐNG NHIỄM KHUẨN              
6,2 6.2 Chống nhiễm khuẩn              
6.2.1 6.2.1 Thuốc nhóm  beta- lactam              
46 43 1 155 Amoxicilin + acid clavulanic Curam Tab 625mg 5x4 s 500mg + 125mg Sandoz GmbH  Áo VN-13859-11 Viên 6.250 6.250  
47 44 1 155 Amoxicillin + acid clavulanic Medoclav 1g 875/125mg MEDOCHEMIE LTD (FACTORY B) Síp VN-15086-12 Viên 8.988 8.988  
48 45 2 155 Amoxicilin + Clavulanat Sanbeclaneksi 1g/200mg PT. Sanbe Farma Indonesia VN-16119-13 Lọ 33.000 33.000  
49 46 3 155 Amoxicilin + acid clavulanic Ofmantine-Domesco 625mg 500mg + 125mg DOMESCO Việt Nam VD-22308-15 Viên 2.037 2.037  
50 47 4 155 Amoxicilin + acid clavulanic Klamentin 500  500mg + 62,5mg CTCP Dược Hậu Giang Việt Nam VD-22423-15 Gói 5.990 5.990  
51 48 4 155 Amoxicilin + acid clavulanic Ofmantine-Domesco 625mg 500mg + 125mg DOMESCO Việt Nam VD-22308-15 Viên 2.037 2.037  
52 49 4 155 Amoxicilin + acid clavulanic AUCLANITYL 1G 875mg +125mg Tipharco Việt Nam VD-11694-10 Viên 6.870 6.870  
53 50 6 155 Amoxicilin + acid clavulanic Augmentin SR Tab 1000mg/ 62.5mg 7x4 s 562,5 mg+ 437,5mg+ 62,5mg Glaxo Wellcome Production - Pháp Pháp VN-13130-11 Viên 22.048 22.048  
54 51 6 155 Amoxicilin + acid clavulanic Augmentin BD Tab 625mg 14 s 500 mg + 125mg  SmithKline Beecham Pharmaceuticals - Anh Anh VN-11057-10 Viên 11.936 11.936  
55 52 3 156 Amoxicilin + sulbactam pms - Bactamox 1g 875mg+ 125mg Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM Việt Nam VD-22897-15 Viên 9.000 9.000  
56 53 6 158 Ampicilin + sulbactam Unasyn Inj 1500mg 1 s Ampicillin 1g, Sulbactam 500mg Haupt Pharma Latina Srl Ý VN-12601-11 Lọ 66.000 66.000  
57 54 4 161 Cefaclor CEFACLORVID 250 250mg Vidipha Việt Nam VD-15470-11 Viên 1.554 1.554  
58 55 2 169 Cefixim Maxocef-200 200mg Micro Labs Limited Ấn Độ VN-17756-14 Viên 2.290 2.290  
59 56 3 169 Cefixim Bicebid 200 200mg Công ty CP Dược - TTB Y tế Bình Đinh (Bidiphar) Việt Nam VD-10080-10 Viên 1.218 1.218  
60 57 4 169 Cefixim Bicebid 200 200mg Công ty CP Dược - TTB Y tế Bình Đinh (Bidiphar) Việt Nam VD-10080-10 Viên 1.218 1.218  
61 58 1 171 Cefoperazon* Medocef 1g 1g Medochemie Ltd (Factory C) Síp VN-15539-12 Lọ 47.500 47.500  
62 59 2 171 Cefoperazon* Hwazon Inj 1g Hwail Pharm Co.,Ltd Hàn Quốc VN-17053-13 Lọ 42.000 42.000  
63 60 6 171 Cefoperazon* Cefobid Inj 1g 1 s 1g Haupt Pharma Latina Srl Ý VN-13299-11 Lọ 125.700 125.700  
64 61 1 172 Cefoperazon + sulbactam* BASULTAM 1g + 1g Medochemie Ltd (Factory C) Síp VN-18017-14 lọ 188.000 188.000  
65 62 1 172 Cefotaxim Pencefax 1g 1g LABORATORIO REIG JOFRE, SA Tây Ban Nha VN-18730-15 Lọ 19.900 19.900  
66 63 2 173 Cefotaxim Cefotaxim 1g Joint Stock Company Kievmedpreparat Ukraina VN-15303-12 lọ 9.500 9.500  
67 64 3 173 Cefotaxim VIFOXIM 1g AMVI Việt Nam VD-18244-13 lọ 6.300 6.300  
68 65 1 175 Cefoxitin Cefoxitine Gerda 1g 1g LDP-Laboratorios Torlan SA Tây Ban Nha 10310/QLD-KD Lọ 154.000 154.000  
69 66 1 179 Ceftazidim Demozidim 1g Demo Sa Pharmaceutical Industry Hy Lạp VN-18291-14 Lọ 31.920 31.920  
70 67 2 179 Ceftazidim Zidimbiotic 1000 1g Tenamyd Pharma Việt Nam VD-19012-13 lọ 20.475 20.475  
71 68 3 179 Ceftazidim TV-Zidim 1g 1g TV.PHARM Việt Nam VD-18396-13 lọ 11.998 11.998  
72 69 1 183 Ceftriaxon* Ceftriaxone Panpharma   1g Panpharma Pháp VN-14834-12 Lọ 20.000 20.000  
73 70 1 184 Cefuroxim Thuốc tiêm Cefuroxime  750 mg Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Đức VN-13854-11 Lọ 20.500 20.500  
74 71 3 184 Cefuroxim CEFUROXIM 500mg 500mg Vidipha Việt Nam VD-12962-10 Viên 2.415 2.415  
75 72 4 184 Cefuroxim CEFUROXIM 500mg 500mg Vidipha Việt Nam VD-12962-10 Viên 2.415 2.415  
76 73 6 184 Cefuroxim Zinnat Tab 500mg 10 s 500mg Glaxo Operations UK Ltd -Anh Anh VN-10261-10 Viên 24.589 24.589  
77 74 3 188 Imipenem + cilastatin* Vicimlastatin 1g 500mg+ 500mg VCP Việt Nam VD-22245-15 Lọ 62.100 62.100  
78 75 1 189 Meropenem* Pizulen 1g Demo Sa Pharmaceutical Industry Hy Lạp VN-16249-13 Lọ 285.000 285.000  
79 76 6 189 Meropenem* Meronem Inj 1g 10 s 1000mg ACS Dobfar S.P.A; cơ sở đóng gói 1:Zambon Switzerland Ltd./ cơ sở đóng gói 2: AstraZeneca UK Limited Ý VN-17831-14 Lọ 803.723 803.723  
80 77 6 189 Meropenem* Meronem Inj 500mg 10 s 500mg ACS Dobfar S.P.A; cơ sở đóng gói 1:Zambon Switzerland Ltd./ cơ sở đóng gói 2: AstraZeneca UK Limited Ý VN-17832-14 Lọ 464.373 464.373  
6.2.2 6.2.4 Thuốc nhóm nitroimidazol                
81 78 3 212 Metronidazol Metronidazol 250mg DONGNAIPHARM Việt Nam VD-22408-15 Viên 115 115  
82 79 3 212 Metronidazol Metronidazol Kabi   500mg/100ml Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam VD-12493-10 Chai 8.925 8.925  
6.2.3 6.2.7 Thuốc nhóm quinolon                
83 80 1 227 Ciprofloxacin Proxacin 1% 200mg/20ml Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A (tên BaLan: Warszawskie Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka Akcyjna) Ba Lan VN-15653-12 Lọ 136.000 136.000  
84 81 2 227 Ciprofloxacin Ciprofloxacin Infusion 0,4g/200ml Yuria-Pharm, Ltd Ukraina VN-12905-11 chai/túi 149.000 149.000  
85 82 3 227 Ciprofloxacin Ciprofloxacin 500mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-16382-12 Viên 477 477  
86 83 3 227 Ciprofloxacin Ciprofloxacin Kabi  200mg/100ml Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam VD-20943-14 Lọ 16.800 16.800  
87 84 6 227 Ciprofloxacin Ciprobay IV Inj 200mg 100ml 200mg/100ml Bayer Pharma AG Đức VN-14008-11 Lọ 246.960 246.960  
88 85 6 227 Ciprofloxacin Ciprobay Tab 500mg 10 s 500mg Bayer Pharma AG Đức VN-14009-11 Viên 13.913 13.913  
89 86 1 228 Levofloxacin* Fanlodo 500mg/100ml Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH Đức VN-18227-14 Chai/Túi 87.150 87.150  
90 87 6 228 Levofloxacin* TAVANIC 250mg Inj B/ 1 Bottle x 50ml 250mg/ 50ml Sanofi-Aventis Deutschland GmbH Đức VN-11311-10 Lọ 122.500 122.500  
91 88 6 228 Levofloxacin* TAVANIC 500mg Inj B/1 Bottle x 100ml 500mg/ 100ml Sanofi-Aventis Deutschland GmbH Đức VN-11312-10 Lọ 179.000 179.000  
92 89 6 228 Levofloxacin* Cravit Iv 750mg/150ml 1 s 5mg/ml Olic (Thailand) Ltd. Thái Lan VN-9170-09 Lọ 325.000 325.000  
93 90 3 229 Levofloxacin Ceteco Leflox 500 500mg Ceteco US Việt Nam VD-17197-12 Viên 788 788  
94 91 4 229 Levofloxacin GALOXCIN 500 500mg CT CP DP TW 1 - Pharbaco Việt Nam VD-19020-13 Viên 6.500 6.500  
6.2.4   6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin                  
95 92 3 247 Tetracyclin (hydroclorid) tetracyclin 1% 1% 5g Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình Việt Nam VD-10357-10 Tube 3.570 3.570  
VII VII  THUỐC  ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU , CHÓNG MẶT              
96 93 2 336 Flunarizin Fluzinstad 5mg Stada VN Joint Venture Co. Ltd Việt Nam VD-11963-10 Viên 1.380 1.380  
97 94 3 336 Flunarizin Flunazine 5mg 5mg TV.PHARM Việt Nam VD-23073-15 Viên 299 299  
98 95 3 336 Flunarizin Mezapizin 10 10mg Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam VD-24224-16 Viên 693 693  
VIII IX THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU              
99 96 2 412 Alfuzosin Flotral 10 mg Ranbaxy Laboratories Limited Ấn Độ VN-10522-10 Viên 7.350 7.350  
IX XI THUỐC TÁC  DỤNG ĐỐI VỚI MÁU                
9,1 11.1 Thuốc chống thiếu máu                
100 97 1 429 Sắt fumarat + A. folic Folihem 310mg + 350mcg Remedica Ltd. Síp VN-19441-15 Viên 1.800 1.800  
9,2 11.2 Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu                
101 98 6 441 Cilostazol Pletaal 100mg 100mg Korea Otsuka Pharmaceutical. Co., Ltd.  Hàn Quốc VN-12338-11 Viên 8.981 8.981  
102 99 6 441 Cilostazol Pletaal 50mg 50mg Korea Otsuka Pharmaceutical. Co., Ltd.  Hàn Quốc VN-12337-11 Viên 6.949 6.949  
103 100 6 443 Enoxaparin (natri) LOVENOX 40mg Inj B/ 2 syringes x0,4ml 40mg/ 0,4ml Sanofi Winthrop Industrie Pháp VN-10550-10 Bơm tiêm 85.380 85.380  
104 101 6 443 Enoxaparin (natri) LOVENOX 60mg Inj B/ 2 syringes x  0,6ml 60mg/ 0,6ml Sanofi Winthrop Industrie Pháp VN-10556-10, QLSP-892-15 Bơm tiêm 113.163 113.163  
105 102 1 445 Heparin (natri) Henalip 25000IU/5 ml Panpharma Pháp VN-16460-13 Lọ 84.903 84.903  
106 103 5 445 Heparin (natri) Paringold Injection 25000IU/5 ml JW Pharmaceutical Corporation Hàn Quốc VN-10182-10 Lọ 60.900 60.900  
9,3 11.3 Máu và chế phẩm máu              
107 104 1 455 Albumin Human Albumin Octapharma 20% 20%/50ml Octapharma Pharmazeutika Productions Gesellschaft.m.b.H Áo VN-15027-12 Chai/lọ/túi 649.950 649.950  
108 105 1 455 Albumin Human Albumin 20% 100ml 20%/100ml Human Bioplazma Manufacturing and Trading Limited Liability Company Hungary QLSP-0706-13 Chai/lọ/túi 1.260.000 1.260.000  
9,4 11.5 Thuốc khác                
109 106 6 472 Erythropoietin Eprex 2000  2000UI/0,5ml CiLag AG Thụy Sĩ VN-13193-11(BNHSDKT) bơm tiêm 269.999 269.999  
X XII THUỐC TIM MẠCH              
10,1 12.1 Thuốc chống đau thắt ngực            
110 107 1 477 Diltiazem Denazox 60mg Remedica Ltd Síp VN-10083-10 Viên 1.600 1.600  
111 108 3 477 Diltiazem Tilhasan 60 60mg Hasan Dermapharm Việt Nam VD-17237-12 Viên 898 898  
112 109 6 477 Diltiazem Herbesser 60mg Tab. 60mg P.T. Tanabe Indonesia Indonesia VN-13229-11 (Có Biênnhận Viên 2.148 2.148  
113 110 1 478 Glyceryl trinitrat Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml 1mg/ml, 10ml Hameln Pharmaceuticals Gmbh Đức VN-18845-15 ống 72.975 72.975  
114 111 3 478 Glyceryl trinitrat Domitral 2,5mg DOMESCO Việt Nam VD-9724-09 Viên 520 520  
115 112 1 479 Isosorbid dinitrat Nadecin 10mg 10mg S.C.Arena Group S.A Romania VN-17014-13 Viên 2.440 2.440  
116 113 3 479 Isosorbid -5- mononitrat Donox 60mg 60mg DOMESCO Việt Nam VD-15046-11 Viên 1.239 1.239  
117 114 3 479 Isosorbid -5- mononitrat Donox 30mg 30mg DOMESCO Việt Nam VD-14004-11 Viên 840 840  
118 115 4 479 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) Imidu 60mg 60mg Hasan Dermapharm Việt Nam VD-15289-11 Viên 1.344 1.344  
119 116 2 480 Nicorandil NICOMEN Tablets 5mg 5mg Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. Đài Loan VN-10579-10 viên 3.400 3.400  
120 117 1 481 Trimetazidin Teanti 20mg Bluepharma - Industria Farmaceutica, S.A Bồ Đào Nha VN-11742-11 Viên 1.450 1.450 khác Pukas
121 118 3 481 Trimetazidin H-VACOLAREN 20mg Vacopharm Việt Nam VD-20909-14 Viên 87 87  
122 119 4 481 Trimetazidin Vashasan MR 35mg  Hasan Dermapharm Việt Nam VD-23333-15 Viên 462 462  
123 120 6 481 Trimetazidin Vastarel MR Tab 35mg 60 s 35mg Les Laboratories Servier Industrie Pháp VN-17735-14 Viên 2.705 2.705  
10,2 12.2 Thuốc chống loạn nhịp            
124 121 5 483 Amiodaron HCl ALDARONE 200mg Cadila Pharmaceuticals Limited Ấn Độ VN-18178-14 Viên 2.600 2.600  
125 122 6 483 Amiodaron CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6 Amps x 3ml 150mg/ 3ml Sanofi Winthrop Industrie Pháp VN-11316-10 Ống 30.048 30.048  
126 123 6 483 Amiodaron CORDARONE 200mg B/   2bls x 15 Tabs  200 mg Sanofi Winthrop Industrie Pháp VN-16722-13 Viên 6.750 6.750  
127 124 3 485 Ivabradin NISTEN 5 mg Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú  Việt Nam VD-20362-13 Viên 3.149 3.149  
128 125 3 485 Ivabradin NISTEN-F 7,5 mg Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú  Việt Nam VD-21061-14 Viên 6.290 6.290  
129 126 6 485 Ivabradin Procoralan Tab 5mg 56 s 5mg Les Laboratories Servier Industrie Pháp VN-15960-12 Viên 11.101 11.101  
130 127 6 485 Ivabradin Procoralan Tab 7.5mg 56 s 7.5mg Les Laboratories Servier Industrie Pháp VN-15961-12 Viên 11.101 11.101  
131 128 3 487 Propranolol Dorocardyl 40mg DOMESCO Việt Nam VD-13125-10 Viên 273 273  
10,3 12.3 Thuốc điều trị  tăng huyết áp            
132 129 1 491 Amlodipin Pamlonor 5mg Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Co. Ba Lan VN-16024-12 Viên 798 798  
133 130 2 491 Amlodipin AMCARDIA-5 5mg Unique Pharmaceutical Labs (Div of JB Chemicals & Pharmaceuticals Ltd) Ấn Độ VN-12707-11 Viên 265 265  
134 131 2 491 Amlodipin Shadipine-10 10mg Sharon Bio-Medicine Limited Ấn Độ VN-14359-11 Viên 720 720  
135 132 3 491 Amlodipin Kavasdin 5 5mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-20761-14 Viên 94 94  
136 133 3 491 Amlodipin Kavasdin 10 10mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-20760-14 Viên 357 357  
137 134 4 491 Amlodipin MEYERDIPIN 5 5mg Cty LD Meyer-BPC Việt Nam VD-20350-13 Viên 92 92  
138 135 4 491 Amlodipin Kavasdin 10 10mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-20760-14 Viên 357 357  
139 136 6 491 Amlodipin Amlor Tab 5mg 30 s 5mg Pfizer Australia Pty Ltd Úc VN-9794-10 Viên 7.593 7.593  
140 415 6 491+ 528 Amlodipin + valsartan Exforge tab 5mg/ 80mg 2x14 s 5mg + 80mg Novartis Farmaceutica S.A Tây Ban Nha VN-16344-13 Viên 9.987 9.987  
141 137 1 493 Bisoprolol Bisoblock 5mg 5mg Niche Generics Limited Ireland VN-18490-14 Viên 798 798  
142 138 2 493 Bisoprolol SaVi Prolol 5 5mg Công ty cổ phần dược phẩm Savi Việt Nam VD-23656-15 Viên 265 265  
143 139 3 493 Bisoprolol Cardicormekophar 2,5 2,5 mg Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar Việt Nam VD-23801-15 Viên 720 720  
144 140 3 493 Bisoprolol Bisoprolol 5mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-22474-15 Viên 94 94  
145 141 4 493 Bisoprolol Bihasal 5 5mg  Hasan Dermapharm Việt Nam VD-17762-12 Viên 357 357  
146 142 4 493 Bisoprolol Bisoloc Tab 2.5mg 3x10 s 2,5mg Công Ty TNHH United  International Pharma  Việt Nam VD-16169-11 Viên 92 92  
147 143 6 493 Bisoprolol Concor Tab 5mg 3x10 S 5mg Merck KGaA - Đức; đóng gói bởi Merck KGaA & Co., Werk Spittal - Áo Đức VN-17521-13 Viên 357 357  
148 144 6 493 Bisoprolol Concor Cor Tab 2.5mg 3x10 s 2,5mg Merck KGaA - Đức; đóng gói bởi Merck KGaA & Co., Werk Spittal - Áo Đức VN-18023-14 Viên 7.593 7.593  
149 145 2 494 Bisoprolol + hydroclorothiazid Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 2,5mg + 6,25mg Công ty cổ phần dược phẩm Savi Việt Nam VD-20806-14 Viên 9.987 9.987  
150 146 3 494 Bisoprolol + hydroclorothiazid Domecor Plus 2,5mg/6,25mg 2,5mg + 6,25 mg DOMESCO Việt Nam VD-12581-10 Viên 609 609  
151 147 3 494 Bisoprolol + hydroclorothiazid Bisoloc Plus Tab 5mg 3x10 s 5mg + 6,25mg Công Ty TNHH United  International Pharma  Việt Nam VD-17805-12 Viên 1.598 1.598  
152 148 3 495 Candesartan CANCETIL 16mg Công ty TNHH DP  Shinpoong Daewoo Việt Nam VD-21075-14 Viên 3.570 3.570  
153 149 5 495 Candesartan CANCETIL 16mg Công ty TNHH DP  Shinpoong Daewoo Việt Nam VD-21075-14 Viên 3.570 3.570  
154 150 5 495 Candesartan Hysart - 8 mg 8mg Synmedic Laboratories Ấn Độ VN-19746-16 Viên 1.595 1.595  
155 416 5 495+ 660 Candesartan  + Hydrochlorothiazide Hysart - H 16mg + 12,5mg Synmedic Laboratories Ấn Độ VN-18104-14 Viên 3.505 3.505  
156 151 2 496 Captopril Taguar 25 25mg Aurobindo Pharma Ấn Độ VN-13498-11 Viên 450 450  
157 152 3 496 Captopril Captopril 25mg 25mg Danapha Việt Nam VD-15966-11 Viên 84 84  
158 153 1 497 Carvedilol Coryol 12,5mg 12,5mg KRKA, d.d., Novo mesto Slovenia VN-18273-14 Viên 4.788 4.788  
159 154 2 497 Carvedilol SaVi Carvedilol 6,25 6,25mg Công ty cổ phần dược phẩm Savi Việt Nam VD-23654-15 Viên 880 880  
160 155 2 497 Carvedilol Suncardivas 12.5 12,5mg Sun Pharmaceutical Industries Ltd. Ấn Độ VN-16910-13 Viên 1.500 1.500  
161 156 3 497 Carvedilol PERUZI-6,25 6,25 mg Công Ty TNHH Dược Phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam VD-18514-13 Viên 749 749  
162 157 6 498 Cilnidipin Atelec Tablets 10  10mg Ajinomoto Pharmaceutical Co., Ltd. Nhật Bản VN-15704-12 Viên 9.000 9.000  
163 158 1 501 Enalapril Renapril 5mg 5mg Balkanpharma - Dupnitsa AD Bulgaria VN-18125-14 Viên 528 528  
164 159 3 501 Enalapril Enalapril 5mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-17464-12 Viên 82 82  
165 160 6 501 Enalapril Renitec 10mg 10mg Merck Sharp & Dohme Ltd. Anh VN-9758-10 Viên 4.876 4.876  
166 161 6 501 Enalapril Renitec 5mg 5mg Merck Sharp & Dohme Ltd. Anh VN-9760-10 Viên 3.187 3.187  
167 417 2 501+660 Enalapril maleate +
Hydrochlorothiazide
Ebitac 12,5 10mg + 12,5mg Farmak JSC Ukraina VN-17895-14 Viên 3.350 3.350  
168 418 2 501+660 Enalapril maleate +
Hydrochlorothiazide
Ebitac Forte 20mg + 12,5mg Joint Stock Company FARMAK Ukraina VN-17896-14 Viên 3.780 3.780  
169 162 3 504 Imidapril WRIGHT 5mg Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú  Việt Nam VD-20530-14 Viên 1.119 1.119  
170 163 3 504 Imidapril IMIDAGI 10 10mg Agimexpharm Việt Nam VD-15367-11 Viên 2.180 2.180  
171 164 6 504 Imidapril Tanatril 10mg Tab. 10mg P.T. Tanabe Indonesia Indonesia VN-13230-11(CóBiênnhận Viên 6.048 6.048  
172 165 6 504 Imidapril Tanatril 5mg Tab. 5mg P.T. Tanabe Indonesia Indonesia VN-13231-11(CóBiênnhận Viên 4.414 4.414  
173 166 1 505 Indapamid Diuresin SR 1,5mg Polfarmex S.A Ba Lan VN-15794-12 viên 3.000 3.000  
174 167 6 505 Indapamid Natrilix SR Tab 1.5mg 3x10 s 1,5mg Les Laboratories Servier Industrie  Pháp VN-16509-13 Viên 3.265 3.265  
175 168 2 506 Irbesartan SaVi Irbesartan 150 150mg Công ty cổ phần dược phẩm Savi Việt Nam VD-14403-11 Viên 1.690 1.690  
176 169 2 506 Irbesartan SAVI IRBESARTAN 300 300mg Công ty cổ phần dược phẩm Savi Việt Nam VD-23007-15 Viên 4.000 4.000  
177 170 4 506 Irbesartan Irbesartan 150 mg 150mg Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco Việt Nam VD-15905-11 Viên 3.200 3.200  
178 171 6 506 Irbesartan APROVEL 150mg B/ 2bls  x 14 Tabs 150 mg Sanofi Winthrop Industrie Pháp VN-16719-13 Viên 9.561 9.561  
179 172 1 507 Irbesartan + Hydrochlorothiazide Nacardio Plus Film Coated Tablet 150mg +12.5mg Laboratorios Lesvi, S.L. Tây Ban Nha VN-16703-13 Viên 4.660 4.660  
180 173 2 507 Irbesartan + Hydrochlorothiazide Sunirovel H 150mg +12.5mg Sun Pharmaceutical Industries Ltd. Ấn Độ VN-18768-15 Viên 3.800 3.800  
181 174 3 507 Irbesartan + Hydrochlorthiazide USASARTIM PLUS 150 150mg +12.5mg Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A Việt Nam VD-22116-15 Viên 1.835 1.835  
182 175 6 507 Irbesartan+ hydroclorothiazid CO-APROVEL 150/12,5mg B/ 2bls  x 14 Tabs 150mg + 12.5mg Sanofi Winthrop Industrie Pháp VN-16721-13 Viên 9.561 9.561  
183 176 3 508 Lacidipin HUNTELAAR 4mg Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú  Việt Nam VD-19661-13 Viên 2.990 2.990  
184 177 6 508 Lacidipin Lacipil Tab 2mg 28 s 2mg Glaxo Wellcome SA -  Tây Ban Nha Tây Ban Nha VN-19169-15 Viên 4.343 4.343  
185 178 6 508 Lacidipin Lacipil Tab 4mg 28 s 4mg Glaxo Wellcome SA -  Tây Ban Nha Tây Ban Nha VN-19170-15 Viên 6.826 6.826  
186 179 1 509 Lercanidipin (hydroclorid) Zanedip 10mg 10mg Recordati Industria Chimica E Farmaceutica S.P.A Ý VN-18798-15 Viên 8.500 8.500  
187 180 3 510 Lisinopril Dorotril 10mg 10mg DOMESCO Việt Nam VD-23899-15 Viên 590 590  
188 181 3 510 Lisinopril Lisinopril 5mg 5mg DOMESCO Việt Nam VD-15557-11 Viên 567 567  
189 182 6 510 Lisinopril Zestril Tab 10mg 28 s Lisinopril dihydrat 10,89 mg, tương đương với 10 mg lisinopril AstraZeneca UK Ltd. Anh VN-15212-12 Viên 6.097 6.097  
190 183 6 510 Lisinopril Zestril Tab 20mg 28 s Lisinopril dihydrat 21,78 mg, tương đương với 20 mg lisinopril AstraZeneca UK Ltd. Anh VN-15211-12 Viên 6.875 6.875  
191 184 6 510 Lisinopril Zestril Tab 5mg 28 s Lisinopril dihydrat 5,45 mg, tương đương với 5 mg lisinopril  AstraZeneca UK Ltd. Anh VN-15213-12 Viên 4.534 4.534  
192 185 6 511 Lisinoprildihydrate  + hydrochlorothiazid Zestoretic Tab 20mg 28 s Lisinopril dihydrat 21,8 mg (tương đương với 20 mg lisinopril). Hydrochlorothiazid 12,5mg AstraZeneca UK Ltd. Anh VN-15210-12 Viên 6.176 6.176  
193 186 1 512 Losartan Bloza 50mg Bluepharma - Industria Farmaceutica, S.A Bồ Đào Nha VN-11918-11 Viên 1.890 1.890  
194 187 2 512 Losartan LOSAGEN 100 100mg Hetero Labs Limited - Unit V Ấn Độ VN-19475-15 Viên 2.583 2.583  
195 188 3 512 Losartan Losartan 50mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-22912-15 Viên 358 358  
196 189 3 512 Losartan LOSARTAN 25 25mg Cty LD Meyer-BPC Việt Nam VD-22635-15 Viên 259 259  
197 190 4 512 Losartan Losartan Stada 50mg 50mg Stada VN Joint Venture Co. Ltd Việt Nam VD-20373-13 Viên 2.300 2.300  
198 191 6 512 Losartan Cozaar  50mg Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. Anh VN-10414-10 Viên 8.371 8.371  
199 192 1 513 Losartan + hydroclorothiazid Cyplosart plus 50/12,5 FC tablets 50mg + 12,5mg Remedica Ltd Síp VN-18515-14 Viên 5.225 5.225  
200 193 3 513 Losartan + hydroclorothiazid Zadirex H 50mg + 12,5mg Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed Việt Nam VD-10200-10 Viên 900 900  
201 194 6 513 Losartan + hydroclorothiazid Hyzaar  50mg + 12,5mg Merck Sharp & Dohme Ltd. Anh VN-15989-12 Viên 8.371 8.371  
202 195 3 514 Methyldopa Domepa 250mg 250mg DOMESCO Việt Nam VD-24485-16 Viên 690 690  
203 196 3 515 Metoprolol Metoblock 25mg 25mg Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 Việt Nam VD-14917-11 Viên 2.600 2.600  
204 197 6 515 Metoprolol Betaloc Zok (Blister) 50mg 28 s  50mg AstraZeneca AB Thụy Điển VN-17244-13 Viên 5.779 5.779  
205 198 6 515 Metoprolol Betaloc Zok Tab 25mg 14 s  25mg AstraZeneca AB Thụy Điển VN-17243-13 Viên 4.620 4.620  
206 199 3 517 Nebivolol Mibelet 5mg  Hasan Dermapharm Việt Nam VD-20086-13 Viên 2.300 2.300  
207 200 6 517 Nebivolol Nebilet Tab 5mg 14 s 5mg Berlin Chemie AG - Đức Đức VN-19377-15 và VN-9949-10 Viên 8.000 8.000  
208 201 1 518 Nicardipin NICARDIPINE AGUETTANT 10MG/10ML B/10 10mg/10ml Laboratoire Aguettant Pháp VN-5465-10(BNHSDKT) ống 124.999 124.999  
209 202 1 519 Nifedipin Macorel 30mg Valpharma S.P.A San Marino VN-15359-12 Viên 4.130 4.130  
210 203 1 519 Nifedipin retard Cordaflex 20mg Egis Pharmaceuticals PLC Hungary VN-14666-12 Viên 700 700  
211 204 3 519 Nifedipin Nifedipin Hasan 20 Retard 20 mg Hasan Dermapharm Việt Nam VD-16727-12 Viên 499 499  
212 205 4 519 Nifedipin Nifedipin Hasan 20 Retard 20 mg Hasan Dermapharm Việt Nam VD-16727-12 Viên 499 499  
213 206 1 520 Perindopril Stopress 4mg 4mg Pharmaceutical Works Polpharma S.A Ba Lan VN-13808-11 Viên 2.100 2.100  
214 207 3 520 Perindopril Doveril 4mg Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam VD-6199-08 Viên 560 560  
215 208 6 520 Perindopril Coversyl Tab 10mg 30 s 10 mg Les Laboratories Servier Industrie Pháp VN-17086-13    Viên 7.960 7.960  
216 209 1 521 Perindopril Arginine+ Amlodipine besylate Coveram 10-10 Tab 10-10mg 30 s 10mg; 10mg Servier (Ireland) Industries Ltd. Ireland VN-18632-15 Viên 10.123 10.123  
217 210 1 521 Perindopril Arginine+ Amlodipine besylate Coveram 10-5 Tab 10-5mg 30 s 10mg; 5mg Servier (Ireland) Industries Ltd. Ireland VN-18633-15 Viên 10.123 10.123  
218 211 1 521 Perindorpril arginine + Amlodipin Coveram 5-5 Tab 5mg/5mg 30 s 5mg; 5mg Servier (Ireland) Industries Ltd. Ireland VN-18635-15 Viên 6.589 6.589  
219 212 1 522 Perindopril + indapamid Coversyl plus 5/1.25 mg tab Arginine 30 s   5 mg; 1.25mg Les Laboratories Servier Industrie Pháp VN-18353-14 Viên 6.500 6.500  
220 213 3 526 Telmisartan Telmisartan  40 mg TV.PHARM Việt Nam VD-19045-13 Viên 819 819  
221 214 6 526 Telmisartan Micardis Tab. 40mg B/30 40mg Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. Đức VN-18820-15 Viên 10.349 10.349  
222 215 1 527 Telmisartan + Hydrochlorothiazide Micardis Plus Tab. 40/12,5 40mg + 12,5mg Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. Đức VN-16587-13 Viên 10.387 10.387  
223 216 3 527 Telmisartan + Hydrochlorothiazide Telzid 40/12.5 40mg + 12,5mg Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam VD-23592-15 Viên 2.394 2.394  
224 419 6 526+ 491 Telmisartan + Amlodipine Twynsta Tab. 40mg/5mg 40mg + 5mg  Boehringer Ingelheim Pharma Ấn Độ VN-16589-13 Viên 12.482 12.482  
225 217 3 528 Valsartan DIVALES 160mg Công ty TNHH DP  Shinpoong Daewoo Việt Nam VD-21500-14 Viên 3.570 3.570  
226 218 3 528 Valsartan Valsgim 80 80mg Agimexpharm Việt Nam VD-23495-15 Viên 1.722 1.722  
227 219 6 528 Valsartan Diovan Tab 80mg 2x14 s 80mg Novartis Farmaceutica S.A Tây Ban Nha VN-18399-14 Viên 9.966 9.966  
228 220 1 529 Valsartan + Hydroclorothiazid VALBELIS 80/12.5mg 80mg/12,5mg Laboratorios Lesvi, SL Tây Ban Nha VN-17297-13 Viên 8.358 8.358  
229 221 2 529 Valsartan + Hydroclorothiazid SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5 80mg/12,5mg Công ty cổ phần dược phẩm Savi Việt Nam VD-23010-15 Viên 7.200 7.200  
230 222 3 529 Valsartan + hydroclorothiazid DEMBELE 80mg/ 12,5mg Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú  Việt Nam VD-21051-14 Viên 3.290 3.290  
231 223 3 529 Valsartan + hydroclorothiazid Vasartim Plus 160:25 160mg/ 25mg OPV Việt Nam VD-12907-10 Viên 5.900 5.900  
10,4 12.5 Thuốc điều trị suy tim              
232 224 1 532 Digoxin Digoxin 250 microgam 0,25 mg Actavis UK Limited Anh 15192/QLD-KD Viên 756 756  
233 225 1 533 Dobutamin Dobutamine Panpharma 250mg/20ml 250mg/20ml Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Đức VN-15651-12 Lọ 60.000 60.000  
234 226 2 533 Dobutamin hydrochloride Dobusafe 250mg/20ml Claris Lifesciences Limited Ấn Độ VN-10987-10 Lọ 48.300 48.300  
235 227 1 534 Dopamin (hydroclorid) Dopamin 200mg/5ml 200mg/5ml Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Đức VN-15124-12 ống 19.450 19.450  
236 228 2 534 Dopamin (hydroclorid) Dopamine hydrochloride 4% 200mg/5ml Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. Ba Lan VN-18479-14 ống 19.530 19.530  
10,5 12.6 Thuốc chống huyết khối                
237 230 1 540 Clopidogrel Zyllt 75mg 75mg KRKA, d.d., Novo mesto Slovenia VN-19330-15 Viên 2.373 2.373  
238 231 3 540 Clopidogrel G5 Duratrix 75mg Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam VD-21848-14 Viên 579 579  
239 232 4 540 Clopidogrel Clocardigel 75mg OPV Việt Nam VD-12891-10 Viên 7.300 7.300  
240 233 6 540 Clopidogrel PLAVIX 300mg B/ 3bls  x 10 Tabs 300mg Sanofi Winthrop Industrie Pháp VN-18879-15 Viên 64.711 64.711  
241 234 6 540 Clopidogrel PLAVIX 75mg B/ 1bl x 14 Tabs 75mg Sanofi Winthrop Industrie Pháp VN-16229-13 Viên 20.828 20.828  
242 420 1 538 +540 Acetylsalicylic acid + Clopidogrel DUOPLAVIN 75/100mg B/ 3bls  x 10 Tabs 75mg + 100mg Sanofi Winthrop Industrie Pháp VN-14356-11 Viên 20.828 20.828  
243 235 5 546 Streptokinase ST-PASE 1,5M UI Cadila Pharmaceuticals Limited Ấn Độ VN-18183-14 Lọ 890.000 890.000  
10,6 12.7 Thuốc hạ lipid máu              
244 236 1 549 Atorvastatin TORMEG-10 10mg Pharmathen SA Hy Lạp VN-18558-14 Viên 2.000 2.000  
245 237 1 549 Atorvastatin Torvalipin 20mg 20mg Actavis ehf. Iceland VN-16557-13 Viên 3.080 3.080  
246 238 3 549 Atorvastatin Atorvastatin 10 10mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-21312-14 Viên 178 178  
247 239 3 549 Atorvastatin Atorvastatin 20 20mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-21313-14 Viên 268 268  
248 240 3 549 Atorvastatin MEYERATOR 40 40mg Cty LD Meyer-BPC Việt Nam VD-21471-14 Viên 1.470 1.470  
249 241 4 549 Atorvastatin Dorotor 20mg 20mg DOMESCO Việt Nam VD-20064-13 Viên 590 590  
250 242 6 549 Atorvastatin Calcium Lipitor Tab 10mg 3x10 s 10mg Pfizer Pharmaceuticals LLC ; Packed by Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH Mỹ VN-17768-14 Viên 15.941 15.941  
251 243 3 553 Fenofibrat LIPAGIM 160 160mg Agimexpharm Việt Nam VD-13318-10 Viên 590 590  
252 244 3 553 Fenofibrat TV.Fenofibrat 200mg TV.PHARM Việt Nam VD-19502-13 Viên 472 472  
253 245 3 553 Fenofibrat Fenofibrat 300mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-23582-15 Viên 570 570  
254 246 6 553 Fenofibrat Lipanthyl Supra 160mg Tab. 160mg Recipharm Fontaine Pháp VN-15514-12 Viên 10.058 10.058  
255 247 6 555 Gemfibrozil Lopid Cap 300mg 100 s 300mg Olic (Thailand) Ltd Thái Lan VN-11980-11 Viên 3.108 3.108  
256 248 1 558 Rosuvastatin pms-Rosuvastatin 5mg Pharmascience INC Canada VN-18412-14 Viên 4.370 4.370  
257 249 2 558 Rosuvastatin MICROVATIN - 5 5mg Micro Labs Limited Ấn Độ VN-18382-14 Viên 1.600 1.600  
258 250 3 558 Rosuvastatin Devastin 10 10mg Công ty CP Dược - TTB Y tế Bình Đinh (Bidiphar) Việt Nam VD-19846-13 Viên 760 760  
259 251 3 558 Rosuvastatin Devastin 20 20mg Công ty CP Dược - TTB Y tế Bình Đinh (Bidiphar) Việt Nam VD-19847-13 Viên 1.176 1.176  
260 252 4 558 Rosuvastatin Rosuvastatin Stada 10mg 10mg Stada VN Joint Venture Co. Ltd Việt Nam VD-19690-13 Viên 4.080 4.080  
261 253 6 558 Rosuvastatin Crestor Tab 10mg 28 s 10mg IPR Pharmaceuticals INC., đóng gói AstraZeneca UK Ltd. Mỹ VN-18150-14 Viên 16.170 16.170  
262 254 6 558 Rosuvastatin Crestor Tab 5mg 28 s Rosuvastatin calcium 5,2 mg, tương đương rosuvastatin 5 mg IPR Pharmaceuticals INC., đóng gói AstraZeneca UK Ltd. Mỹ VN-12164-11 Viên 9.975 9.975  
263 255 1 559 Simvastatin Simva - Denk 40 40mg Denk Pharma GmbH & Co, Kg Đức VN-15418-12 Viên 9.450 9.450  
264 256 2 559 Simvastatin Kardak 20 20mg Aurobindo Pharma Ấn Độ VN-16950-13 Viên 1.029 1.029  
265 257 3 559 Simvastatin Simvastatin 20mg 20mg DOMESCO Việt Nam VD-19636-13 Viên 579 579  
266 258 6 559 Simvastatin Zocor 20mg 20mg Merck Sharp & Dohme Ltd. Anh VN-18942-15 Viên 11.427 11.427  
10,7 12.8 Thuốc khác                
267 259 2 561 Peptid (Cerebrolysin concentrate) Cerebrolyzate 235mg/ml*5ml Belmed preparaty, RUE Belarus 7039/QLD-KD ống 58.905 58.905  
268 260 6 561 Peptid (Cerebrolysin concentrate) Cerebrolysin 215,2mg/ml EBEWE Pharma Ges.m.b.H Nfg KG Áo VN-15431-12 ống 101.430 101.430  
269 261 3 566 Ginkgo biloba BOAKYE 80mg Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú  Việt Nam V318-H12-13 Viên 450 450  
270 262 1 567 Kali clorid POTASSIUM CHLORIDE PROAMP 0.10G/ML  1g/10ml Laboratoire Aguettant  Pháp VN-16303-13 ống 5.500 5.500  
271 263 3 567 Kali clorid 1g KALI CLORID 10% 10%, 10ml Vinphaco Việt Nam VD-13922-11 ống 2.373 2.373  
272 264 1 571 Naftidrofuryl Praxilene Tab 200mg 20 s 200mg Famar Lyon - Pháp Pháp VN-15544-12 Viên 4.515 4.515  
273 265 6 572 Nimodipin Nimotop Tab 30mg 30 s 30mg Bayer Pharma AG Đức VN-10759-10 Viên 16.653 16.653  
274 266 1 575 Pentoxifyllin Pentoxipharm  100mg Unipharm AD Bulgaria 21568/QLD-KD Viên 2.290 2.290  
275 267 2 576 Piracetam Fepinram 200mg/ml x 15ml PT Ferron Par Pharmaceuticals Indonesia VN-17570-13 ống 22.600 22.600  
276 268 2 576 Piracetam MEMOTROPIL 200mg/ml x 60ml Pharmaceutical Works Polpharma S.A Ba Lan VN-15122-12 Chai 91.000 91.000  
277 269 3 576 Piracetam Piracetam 400mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-16393-12 Viên 212 212  
278 270 3 576 Piracetam Kacetam 800mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-17467-12 Viên 276 276  
279 271 5 576 Piracetam Amypira 1g/5ml Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco-XNDP 120 Việt Nam VD-18660-13 Ống 1.575 1.575  
280 272 6 576 Piracetam Nootropil Inj 12g 60ml 12g, 60ml UCB Pharma S.p.A/ Aesica Pharmaceuticals S.R.L - Italy Ý VN-15056-12   126.100 126.100  
281 273 6 576 Piracetam Nootropil Inj 3g/15ml 4 s 3g/ 15ml UCB Pharma S.p.A/ Aesica Pharmaceuticals S.R.L - Italy Ý VN-8945-09 Ống 31.525 31.525  
282 421 3 576+ 80 Piracetam + Cinnarizin Kacetam plus ( Tên cũ Piracetam plus) 400mg + 25mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-21316-14 Viên 305 305  
283 362 1 899 Betahistin Merislon Tab. 12mg 12mg Eisai Co., Ltd Nhật Bản VN-15329-12 Viên 2.130 2.130  
284 363 1 899 Betahistin Betahistine Bluepharma 16mg Catalent Germany Schorf GmbH (FAB.Schorndorf) Đức VN-19442-15 Viên 2.982 2.982  
285 364 1 899 Betahistin Serc 8mg Tab. 8mg Abbott Healthcare SAS Pháp VN-17207-13 Viên 1.701 1.701  
286 365 3 899 Betahistin GIMYENEZ-8 8mg Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú  Việt Nam VD-21055-14 Viên 490 490  
287 274 6 642 Iobitridol Xenetix 300 300 mg/ml-100 ml Guerbet Pháp VN-16787-13 Lọ 462.000 462.000  
288 275 6 642 Iobitridol Xenetix 300 300 mg/ml-50 ml Guerbet Pháp VN-16786-13 Lọ 262.000 262.000  
289 276 1 644 Iohexol Omnipaque Inj Iod 300mg/ ml 10 x 50ml Iohexol, Iod 300mg/ml GE Healthcare Ireland - Ireland Ireland VN-10687-10 Chai 227.490 227.490  
290 277 1 644 Iohexol Omnipaque Inj Iod 300mg/ ml 10 x 100ml Iohexol, Iod 300mg/ml GE Healthcare Ireland - Ireland Ireland VN-10687-10 Chai 413.620 413.620  
291 278 3 653 Cồn 70o ALCOOL 70 độ / 1l 70o Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà Máy Dược Phẩm OPC Việt Nam VS-4854-12 Lít 25.200 25.200  
292 279 3 656 Povidone Iodine POVIDON   10%   10%/90ml S.Pharm Việt Nam VD-16474-12 Chai 8.590 8.590  
XI XVI THUỐC LỢI TIỂU
293 280 1 659 Furosemid Furosemidum Polpharma 10mg/ml, ống 2ml Pharmaceutical Works Polpharma S.A. Ba Lan VN-18406-14 ống 4.683 4.683  
294 281 2 659 Furosemid Diretif 20mg/2ml Claris Lifesciences Limited Ấn Độ VN-13101-11 Ống 3.500 3.500  
295 282 3 659 Furosemid VINZIX 40mg Vinphaco Việt Nam D-15672-11 Viên 140 140  
296 283 3 659 Furosemid VINZIX 20mg/2ml Vinphaco Việt Nam VD-12993-10 ống 1.550 1.550  
297 284 3 660 Hydrochlorothiazid THIAZIFAR 25 mg PHARMEDIC Việt Nam VD-16874-12 Viên 147 147  
298 285 1 661 Spironolacton VEROSPIRON 25MG 25mg Gedeon Richter Plc Hungary VN-16485-13 Viên 1.785 1.785  
299 286 3 661 Spironolacton Domever 25mg 25mg DOMESCO Việt Nam VD-11909-10 Viên 898 898  
300 287 6 661 Spironolacton Aldactone Tab 25mg 100 s 25 mg Olic (Thailand) Ltd Thái Lan VN-16854-13 Viên 1.975 1.975  
XII XVII THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HOÁ
12,1 17.1 Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hoá
301 288 3 662 Aluminum phosphat Aluminium phosphat gel 20% 12,38g Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú Việt Nam VD-14861-11 Gói 987 987  
302 289 3 663 Attapulgit hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat + nhôm hydroxid Mezapulgit 2,5g + 0,3g + 0,2g Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam VD-19362-13 Gói 1.800 1.800  
303 290 3 667 Guaizulen + dimethicon DIMAGEL 4mg + 3000mg Công Ty TNHH Dược Phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam VD-17227-12 gói 3.790 3.790  
304 291 3 668 Lanzoprazol Lansoprazol 30 mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-21314-14 Viên 348 348  
305 292 3 670 Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd Gelactive 400mg + 300mg Hasan Dermapharm Việt Nam VD-19194-13 Gói 2.394 2.394  
306 293 3 671 Magnesi hydroxyd  + Nhôm hydroxyd  + Simethicon GUMAS tương đương 800 mg + 400mg (nhôm oxyd) + 80mg DP Đạt Vi Phú Việt Nam VD-18097-12 Gói 1.780 1.780  
307 294 5 671 Magnesi hydroxyd  + Nhôm hydroxyd  + Simethicon Esogas tương đương 800, mg + 400mg (nhôm oxyd) + 80mg Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar Việt Nam VD-14200-11 Gói 1.617 1.617  
308 295 1 677 Omeprazol Omeprazol Normon 40mg 40mg Laboratorios Normon, S.A Tây Ban Nha VN-16151-13 Lọ 45.000 45.000  
309 296 1 677 Omeprazol Omeprem 20 20mg Remedica Ltd Síp VN-9824-10 Viên 2.480 2.480  
310 297 2 677 Omeprazol Omeprazol Normon 40mg 40mg Laboratorios Normon, S.A Tây Ban Nha VN-16151-13 Lọ 45.000 45.000  
311 298 3 677 Omeprazol Oraptic 40mg Công ty CP Dược - TTB Y tế Bình Đinh (Bidiphar) Việt Nam VD-10101-10 lọ 21.399 21.399  
312 299 3 677 Omeprazol Kagasdine 20mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-16386-12 Viên 159 159  
313 300 1 678 Esomeprazol Emanera 20mg 20mg KRKA, d.d., Novo mesto Slovenia VN-18443-14 Viên 12.390 12.390  
314 301 1 678 Esomeprazol Goldesome 20mg Valpharma International S.P.A Ý VN-19112-15 Viên 12.800 12.800  
315 302 1 678 Esomeprazol Estor Tab 40mg 4x7 s 40mg Salutas Pharma GmbH Đức VN-18081-14 Viên 12.500 12.500  
316 303 3 678 Esomeprazol ESOLONA 20mg DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 Việt Nam VD-18558-13 Viên 545 545  
317 304 6 678 Esomeprazol Nexium Inj 40mg 1 s Esomeprazole sodium 42,5 mg, tương đương esomeprazole 40 mg AstraZeneca AB Thụy Điển VN-15719-12 Lọ 153.560 153.560  
318 305 6 678 Esomeprazol Nexium Mups tab 40mg 2x7 s Esomeprazole magnesium trihydrate 44,5 mg, tương đương esomeprazole 40 mg AstraZeneca AB Thụy Điển VN-11681-11 Viên 22.456 22.456  
319 306 1 679 Pantoprazol Sozol Gastro-resistant tablet 40mg Atlantic Pharma Bồ Đào Nha VN-17908-14 Viên 4.460 4.460  
320 307 3 679 Pantoprazol Comenazol 40mg Công ty CP Dược - TTB Y tế Bình Đinh (Bidiphar) Việt Nam VD-14685-11 Lọ 21.399 21.399  
321 308 3 679 Pantoprazol Pantoprazol 40mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-21315-14 Viên 376 376  
322 309 5 679 Pantoprazol KNOTAZ 40mg The Acme Laboratories Ltd. Bangladesh VN-11784-11 Viên 1.590 1.590  
12,2 17.2 Thuốc chống nôn          
323 310 1 685 Acetyl leucin Tanganil Inj. 500mg/5ml 500mg/5ml Pierre Fabre Medicament production  Pháp VN-18066-14 ống 13.698 13.698  
324 311 3 685 Acetyl Leucin Gikanin 500mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-22909-15 Viên 359 359  
325 312 3 685 Acetyl Leucin VINTANIL 500mg/5ml Vinphaco Việt Nam VD-20275-13 Ống 12.180 12.180  
326 313 3 688 Domperidon DOMPERIDON 10mg Vacopharm Việt Nam VD-11802-10 Viên 60 60  
327 422 3 688+ 750 Domperidon + Simethicone AGIMOTI-S 2,5mg+50mg Agimexpharm Việt Nam VD-15984-11 gói 695 695  
328 314 1 690 Metoclopramid Primperan 10mg 10mg Sanofi Winthrop Industrie Pháp VN-18878-15 Viên 1.831 1.831  
329 315 3 690 Metoclopramid hydrochloride Metoclopramid Kabi 10mg  10mg/2ml Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam VD-15509-11 ống 1.470 1.470  
12,3 17.3 Thuốc chống co thắt
330 316 3 693 Alverin (citrat) ALVERIN 40mg Vinphaco Việt Nam VD-15644-11 Viên 105 105  
331 317 1 694 Alverin citrate + simethicon Meteospasmyl 60mg+ 300mg Laboratoires Mayoly Spindler  Pháp VN-15643-12 Viên 3.050 3.050  
332 318 6 698 Hyoscin butylbromid Buscopan Inj. 20mg/1ml 20mg/ml Boehringer Ingelheim Espana, S.A  Tây Ban Nha VN-15234-12 ống 8.376 8.376  
12,4 17,4 Thuốc tẩy, nhuận tràng
333 319 1 710 Lactulose Duphalac Syr. 15ml 10g/15ml Abbott Biologicals B.V Hà Lan VN-12829-11(CóBiênnhận gói 2.728 2.728  
334 320 1 711 Macrogol 4000 Forlax Pwd 10g 20 s 10g Beaufour Ipsen Industrie Pháp VN-16801-13 gói 4.275 4.275  
335 321 3 715 Sorbitol Sorbitol 5g 5g Danapha Việt Nam VD-9979-10 gói 384 384  
12,5 17.5 Thuốc  điều trị tiêu chảy            
336 322 3 721 Dioctahedral smectit/Diosmectit ORALPOST 3g Cty LD Meyer-BPC Việt Nam VD-18835-13 gói 840 840  
337 423 3 726 +718 Lactobacillus acidophilus + Bacillus subtilis Labavie 2,6mg + 0,7mg Hasan Dermapharm Việt Nam VD-19195-13 Gói 1.995 1.995  
12,6 17.6 Thuốc điều trị trĩ              
338 323 1 736 Diosmin + hesperidin Daflon (L) Tab 500mg 60 s 450mg; 50mg Les Laboratories Servier Industrie Pháp VN-15519-12 Viên 3.258 3.258  
339 324 3 736 Diosmin + hesperidin Dacolfort 450/ 50mg Danapha Việt Nam VD-16782-12 Viên 763 763  
12,7 17.7 Thuốc khác            
340 325 3 754 Trimebutin maleat Trimebutin 100mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-22914-15 Viên 376 376  
341 326 3 754 Trimebutin maleat Iboten  200mg CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam VD-22698-15 Viên 800 800  
XIII XVIII HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT          
13,1 18.1 Hoc mon thượng thận và chất tổng hợp thay thế          
342 328 3 772 Hydrocortison Kortimed 100mg Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy Việt Nam VD-21161-14 Lọ 9.790 9.790  
343 329 1 775 Methyl prednisolon Solu-Medrol Inj 40mg 1 s 40mg Pfizer Manufacturing Belgium NV Bỉ VN-11234-10 Lọ 33.100 33.100  
344 330 3 775 Methyl prednisolon VINSOLON 40mg Vinphaco Việt Nam VD-19515-13 Lọ 13.419 13.419  
345 331 4 775 Methyl prednisolon MENISON 16mg 16mg Pymepharco Joint Stock Company Việt Nam VD-12526-10 Viên 3.150 3.150  
346 332 3 776 Prednisolon Hydrocolacyl 5mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-19386-13 Viên 124 124  
13,2 18,3 Insulin và nhóm hạ đường huyết
347 333 1 800 Gliclazid Golddicron 30mg Valpharma International S.p.a Ý VN-18660-15 Viên 2.499 2.499  
348 334 3 800 Gliclazid Dorocron - MR 30mg DOMESCO Việt Nam VD-9729-09 Viên 550 550  
349 335 4 800 Gliclazid Crondia 30MR 30mg Hataphar Việt Nam VD-18281-13 Viên 550 550  
350 336 6 800 Gliclazid Diamicron MR Tab 30mg 60 s 30mg Les Laboratories Servier Industrie Pháp VN-12558-11 Viên 2.865 2.865  
351 337 6 800 Gliclazid Diamicron MR tab 60mg 30 s 60mg Les Laboratories Servier Industrie Pháp VN-13764-11 Viên 5.460 5.460  
352 338 3 801 Glimepirid Amapirid 2mg 2mg Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế Việt Nam VD-18858-13 Viên 323 323  
353 339 4 801 Glimepirid DIAPRID 4 mg 4mg Pymepharco Joint Stock Company Việt Nam VD-12517-10 Viên 3.990 3.990  
354 340 4 801 Glimepirid DIAPRID 2 mg 2mg Pymepharco Joint Stock Company Việt Nam VD-12516-10 Viên 1.890 1.890  
355 341 6 803 Insulin tác dụng trung bình , trung gian (Medium-acting, Intermediate-acting) NovoMix® 30 Flexpen 100U/ ml x 3ml 100U/ml x 3ml Novo Nordisk A/S  Đan Mạch QLSP-0793-14 bút 227.850 227.850  
356 342 1 805 Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) Mixtard 30 FlexPen 100IU/ml x 3ml 100IU/ml Novo Nordisk A/S  Đan Mạch VN-11010-10;QLSP-927-16 bút 153.999 153.999  
357 343 1 805 Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) Humalog Mix 50/50 Kwikpen 100U/ml (tương đương 3,5mg) Lắp ráp, đóng gói bút tiêm: Eli Lilly and Company; sản xuất ống thuốc: Lilly France Mỹ QLSP-H02-829-14 Bút 227.000 227.000  
358 344 6 806 Insulin tác dụng  kéo dài (Slow-acting, Long-acting) LANTUS Solostar 100IU/ml B/ 5 pens x 3ml 100UI/ml Sanofi - Aventis Deutschland GmbH Đức VN-9371-09, QLSP-857-15 Bút 277.999 277.999  
359 345 1 807 Metformin Glucophage XR Tab 750mg 30 s 750mg Merck Sante s.a.s - Pháp Pháp VN-15546-12 Viên 3.536 3.536  
360 346 1 807 Metformin Meglucon Tab 1000mg 2x15 s 1000mg Lek S.A Ba Lan VN-8204-09 Viên 1.380 1.380  
361 347 3 807 Metformin METFORMIN 500 500mg Vacopharm Việt Nam VD-11219-10 Viên 147 147  
362 348 3 807 Metformin GLUPHAKAPS 850MG 850mg Công ty CP dược phẩm Quảng Bình Việt Nam VD-22995-15 Viên 236 236  
363 349 4 807 Metformin GLUPHAKAPS 850mg 850mg Công ty CP dược phẩm Quảng Bình Việt Nam VD-22995-15 Viên 236 236  
364 350 3 808 Metformin + glibenclamid Hasanbest 500/2,5 500mg/2,5mg Hasan Dermapharm Việt Nam VD-15927-11 Viên 605 605  
365 351 3 808 Metformin + glibenclamid TYROZET FORTE 850/5mg 850mg+ 5mg Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Việt Nam VD-14377-11 Viên 1.550 1.550  
366 352 4 808 Metfortmin HCL + Glibenclamid Metovance 500mg + 5mg Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ Việt Nam VD-14990-11 viên 2.500 2.500  
367 424 3 801+ 807 Glimepirid + Metformin Comiaryl 2mg/500mg 2mg + 500mg Hasan Dermapharm Việt Nam VD-12002-10 Viên 2.394 2.394  
368 353 6 810 Saxagliptin Onglyza tab 2.5mg 28 s 2.5mg Bristol Myers Squibb; đóng gói tại Bristol Myers Squibb Mỹ VN-17249-13 Viên 16.006 16.006  
369 354 6 810 Saxagliptin Onglyza tab 5mg 28 s 5mg Bristol Myers Squibb; đóng gói tại Bristol Myers Squibb Mỹ VN-17250-13 Viên 17.310 17.310  
370 425 6 810+807 Saxagliptine+ Metformin HCl Komboglyze XR tab 5mg/1000mg 5mg; 1000mg Bristol Myers Squibb Mỹ VN-18678-15 Viên 21.410 21.410  
371 426 6 810+807 Saxagliptine+ Metformin HCl Komboglyze XR tab 5mg/500mg 5mg; 500mg Bristol Myers Squibb Mỹ VN-18679-15 Viên 21.410 21.410  
372 355 3 811 Sitagliptin ZLATKO-50 50 mg Công Ty TNHH Dược Phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam VD-21484-14 Viên 8.500 8.500  
373 356 3 812 Vildagliptin VIGORITO 50 mg Công Ty TNHH Dược Phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam VD-21482-14 Viên 7.800 7.800  
13,3 18,4  Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp      
374 358 1 814 Carbimazol Carbimazole 5 5mg Remedica Ltd Síp VN-9358-09 Viên 950 950  
375 359 3 816 Propylthiouracil (PTU) PTU 50mg Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam VD-20740-14 Viên 336 336  
XIV XX THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE
376 360 1 829 Eperison Myonal Tab. 50mg 50mg Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory Nhật Bản VN-19072-15 Viên 3.416 3.416  
377 361 6 841 Thiocolchicosid Coltramyl 4mg 4mg Công ty Roussel Việt Nam Việt Nam VD-22638-15 Viên 3.666 3.666  
XV XXIV THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN
15,1 24,1 Thuốc  an thần
378 366 3 933 Diazepam Diazepam 5mg 5mg Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Việt Nam VD-12410-10, VD-24311-16 Viên 156 156  
379 367 3 937 Rotundin Rotundin 60mg 60mg Ceteco US Việt Nam VD-12594-10 Viên 472 472  
380 2 1 4 Diazepam Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection 10mg/2ml Hameln Pharmaceuticals Gmbh Đức VN-19414-15 ống 6.888 6.888  
15,2 24.3 Thuốc chống rối loạn tâm thần
381 368 3 956 Sulpirid Sulpirid 50mg 50mg Danapha Việt Nam VD-11431-10 Viên 123 123  
XVI XXV THUỐC TÁC DỤNG LÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
16,1 25.1 Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
382 369 3 972 Bambuterol BAMBUTOR 10mg Cty CP DP 3/2 Việt Nam VD-18213-13 Viên 814 814  
383 370 6 976 Fenoterol + ipratropium Berodual 10ml MDI (HFA) 0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. Đức VN-17269-13 bình 132.323 132.323  
384 371 3 980 Salbutamol Salbutamol 2mg 2mg Công ty CP Dược - TTB Y tế Bình Đinh (Bidiphar) Việt Nam VD-16217-12 Viên 53 53  
385 372 5 980 Salbutamol Sulfate Salbules 2,5mg/2,5ml Amanta healthcare Limited Ấn Độ VN-16573-13 ống 3.490 3.490  
386 373 6 980 Salbutamol Sulfate Ventolin Inh 100mcg 200Dose 100mcg/liều Glaxo Wellcome S.A- Tây Ban Nha (đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd - Úc) Tây Ban Nha VN-18791-15 Bình xịt 76.379 76.379  
387 327 6 762 Budesonide/Formoterol Symbicort Tur Oth 60 Dose 160/4.5 Budesonide 160mcg, Formoterol fumarat dihydrate 4,5mcg AstraZeneca AB Thụy Điển VN-12852-11 Ống 286.440 286.440  
16,2 25,2 Thuốc chữa ho
388 374 3 988 Ambroxol AMBROXOL 30mg 30mg Tipharco Việt Nam VD-17522-12 viên 195 195  
389 375 6 988 Ambroxol hydroclorid Mucosolvan Tab. 30mg 30mg Delpharm Reims Pháp VN-16588-13 Viên 2.500 2.500  
390 376 3 990 Carbocistein Rocamux 250mg Công ty Roussel Việt Nam Việt Nam VD-19166-13 gói 3.150 3.150  
391 377 3 992 Codein + Terpin hydrat Terpincodein-F 5mg + 200mg TV.PHARM Việt Nam VD-18391-13 Viên 325 325  
392 378 3 998 N-acetylcystein VACOMUC 200 200mg Vacopharm Việt Nam VD-20300-13 gói 392 392  
393 379 3 998 N-acetylcystein Acetylcystein 200mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam VD-16381-12 Viên 186 186  
394 380 3 998 N-Acetyl
cystein
Uscmusol 200mg Công ty TNHH US Pharma USA Việt Nam VD-21188-14 Viên 2.400 2.400  
395 381 3 998 N-acetylcystein Oribier 200mg 200mg / 8ml Cty CP Dược phẩm Phương Đông Việt Nam VD-11672-10 Ống 2.700 2.700  
XVII XXVI DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC , ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID- BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
17,1 21,1 Thuốc uống
396 382 1 1005 Kali clorid Kalium Chloratum biomedica 500mg 500 mg Biomedica spol. S r.o Cộng hòa Séc VN-14110-11 Viên 1.400 1.400  
397 383 1 1007 Magnesi aspartat + kali aspartat PANANGIN 140mg + 158mg Gedeon Richter Plc Hungary VN-5367-10 Viên 1.544 1.544  
17,2 21,2 Thuốc tiêm truyền
398 384 1 1011 Acid amin* Aminoplasmal B.Braun 5% E 250ml 250ml 5% B.Braun Melsungen AG Đức VN-18161-14 Chai 68.000 68.000  
399 385 1 1011 Acid amin*  (acid amin cho người suy thận), Neoamiyu 200ml + 6,1% Ay Pharmaceuticals Co., Ltd Nhật Bản VN-16106-13 túi 116.258 116.258  
400 386 3 1011 Acid amin* Amiparen-5 5%,  200ml Công ty cổ phần Otsuka OPV Việt Nam VD-12657-10 Chai 53.000 53.000  
401 387 6 1011 Acid amin* Morihepamin Infusion 200ml 200ml + 7,58% Ay Pharmaceuticals Co., Ltd Nhật Bản VN-17215-13 túi 116.632 116.632  
402 388 3 1015 Glucose Glucose 30%  30%, 250ml Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam VD-23167-15 Chai 11.435 11.435  
403 389 3 1015 Glucose Glucose 5%  5%, 500ml Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam VD-17664-12 Chai 6.930 6.930  
404 390 1 1018 Magnesium sulphate heptahydrate MAGNESIUM SULPHATE PROAMP 0,15g/ml B/50 0,15g/ml Laboratoire Aguettant  Pháp 20083/QLD-KD ống 6.600 6.600  
405 391 3 1018 Manitol Mannitol  20%, 250ml Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam VD-23168-15 Chai 16.800 16.800  
406 392 3 1020 Natri clorid Natri clorid 0,9%     0,9%, 500ml Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam VD-21954-14 Chai 6.615 6.615  
407 393 3 1021 Natri clorid Natri clorid 0,9%   0,9%, 100ml Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam VD-21954-14 Chai 6.615 6.615  
408 394 3 1021 Natri clorid Natri clorid 3%    3%, 100ml Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam VD-23170-15 Chai 7.350 7.350  
409 395 1 1025 Nhũ dịch lipid Lipovenoes 10% PLR 250ml 10 s 10%, 250ml Fresenius Kabi Austria GmbH Áo VN-17439-13 Chai 93.000 93.000  
410 396 3 1026 Ringer lactat Ringer lactate  500ml, Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam VD-22591-15 Chai 6.825 6.825  
17,3 21,3 Thuốc khác
411 397 3 1028 Nước cất pha tiêm Nước cất tiêm 5ml HD Pharma Việt Nam VD-23768-15 ống 630 630  
XVIII  XXVII .KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
412 398 3 1032 Calci carbonat + calci gluconolactat Calcium VPC 0,3g+2,94g Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam VD-13782-11 Viên 1.189 1.189  
413 399 3 1033 Calci carbonat + vitamin D3 Calci D-Hasan 1250mg  + 440IU Hasan Dermapharm Việt Nam VD-22660-15 Viên 1.200 1.200  
414 400 3 1033 Calci carbonat + vitamin D3 AGI-CALCI 1250mg +200IU Agimexpharm Việt Nam VD-23484-15 Viên 496 496  
415 401 3 1033 Calci carbonat + vitamin D3 Caldihasan 1250mg +125 IU Hasan Dermapharm Việt Nam VD-20539-14 Viên 840 840  
416 402 3 1033 Calci carbonat + Vitamin D3 Denstra 300mg + 100mg Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Việt Nam VD-13852-11 Viên 750 750  
417 403 3 1034 Calci lactat MUMCAL 500mg/10ml Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Việt Nam VD-20804-14 ống 3.400 3.400  
418 404 3 1038 Magnesi gluconat + Calcium glycerophosphat Notired eff Strawberry 0,426g + 0,456g Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định Việt Nam VD-23875-15 Viên 4.491 4.491  
419 405 3 1043 Mecobalamin Meconer 500µg 500mcg Công ty CP Dược - TTB Y tế Bình Đinh (Bidiphar) Việt Nam VD-15993-11 Viên 525 525  
420 406 3 1050 Vitamin B1, B6, B12 AGI-NEURIN 125mg 125mg 125mcg Agimexpharm Việt Nam VD-23485-15 Viên 295 295  
421 407 3 1050 Vitamin B1, B6, B12 Neutrivit 5000 50mg+250mg + 5000mcg Công ty CP Dược - TTB Y tế Bình Đinh (Bidiphar) Việt Nam VD-20671-14 ống 9.387 9.387  
422 408 3 1055 Vitamin B6+ magnesi (lactat) Magnesi-B6 5mg+ 470mg Danapha Việt Nam VD-8418-09 Viên 103 103  
423 409 3 1055 Vitamin B6+ magnesi (lactat) Magnesi-B6 5mg + 470mg / 10ml Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây Việt Nam VD-21297-14 ống 3.800 3.800  
424 410 1 1057 Vitamin C Laroscorbine Amp 500mg/ 5ml 6 s Acid Ascorbic 500 mg/5ml Cenexi SAS- Pháp Pháp VN-16585-13 ống 18.367 18.367 Giá KK chưa hop ly
425 411 3 1057 Vitamin C CEVITA 500 500mg/5ml FT PHARMA Việt Nam VD-16490-12 ống 1.449 1.449  
426 412 3 1058 Vitamin C + rutine Rutin -Vitamin C 50mg + 50mg Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar Việt Nam VD-14501-11(KèmCV4934/ Viên 195 195  

 

Tìm kiếm

TIN TỨC & SỰ KIỆN


Đơn vị trực thuộc

SƠ ĐỒ ĐƯỜNG ĐI

Thư viện ảnh

thư viện VIDEO

tiện ích