Số TT |
Tên hàng hóa |
Tên thương mại |
Nồng độ / Hàm lượng |
SĐK / GPNK |
Quy cách, dạng bào chế |
Đường dùng |
Cơ sở sản xuất |
Nước sản xuất |
ĐVT |
Số lượng |
Giá dự thầu (có VAT) |
Nhóm |
Công ty cung ứng |
1 |
Fentanyl |
Fentanyl - Hameln 50mcg/ml |
0,1mg/2ml |
VN-17326-13 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Siegfried Hameln GmbH |
Đức |
Ống |
60 |
12.600 |
1 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
2 |
Lidocain hydroclodrid |
LIDOCAIN |
10%/38g |
VN-20499-17 |
Thuốc phun mù |
Phun mù |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
Hungary |
Lọ |
15 |
159.000 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
3 |
Lidocain hydroclodrid |
Falipan (Cơ sở xuất xưởng: Deltamedica GmbH; Địa chỉ: Ernst-Wagner-Weg 1-5 72766 Reutlingen Germany) |
2%/10ml |
VN-18226-14 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L |
Ý |
Ống |
4.000 |
14.900 |
1 |
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
4 |
Midazolam |
Midanium |
5mg/1ml |
VN-22190-19 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. |
Ba Lan |
Ống |
4.000 |
17.950 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
5 |
Pethidin |
Pethidine-hameln 50mg/ml |
100mg/2ml |
VN-19062-15 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Siegfried Hameln GmbH |
Đức |
Ống |
10 |
17.850 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
6 |
Propofol |
Fresofol 1% MCT/LCT |
1%, 20ml |
VN-17438-13 |
Nhũ tương để Tiêmhoặc Tiêmtruyền tĩnh mạch |
Tiêm |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
Ống |
120 |
27.000 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
7 |
Sufentanil |
Sufentanil-hameln 50mcg/ml |
50mcg/ml |
VN-20250-17 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Siegfried Hameln GmbH |
Đức |
Ống |
200 |
44.940 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
8 |
Neostigmin metylsulfat (bromid) |
Neostigmine-hameln |
0,5mg/ml |
VN-22085-19 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Siegfried Hameln GmbH |
Đức |
Ống |
10 |
9.345 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
9 |
Rocuronium bromid |
Rocuronium Kabi 10mg/ml |
10mg/ml |
VN-18303-14 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
Lọ |
200 |
47.500 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
10 |
Naproxen |
Propain |
500 mg |
VN-20710-17 |
Viên |
Uống |
Remedica Ltd |
Síp |
Viên |
14.000 |
4.900 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH |
11 |
Paracetamol (acetaminophen) |
PARTAMOL TAB |
500mg |
VD-23978-15 |
Viên nén |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
Viên |
120.000 |
480 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
12 |
Paracetamol + codein phosphat |
Codalgin Forte |
500mg+ 30mg |
VN-13600-11 (CV gia hạn 14957/QLD-ĐK 17/09/2020) |
Viên |
Uống |
Aspen Pharma Pty., Ltd |
Úc |
Viên |
12.000 |
3.100 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH |
13 |
Paracetamol + tramadol |
Paratramol |
325mg + 37,5mg |
VN-18044-14 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Pharmaceutical Works Polpharma S.A. |
Ba Lan |
Viên |
34.000 |
6.300 |
1 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
14 |
Allopurinol |
Sadapron 100 |
100mg |
VN-20971-18 |
Viên nén |
Uống |
Remedica Ltd. |
Síp |
Viên |
14.000 |
1.750 |
1 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
15 |
Promethazin hydroclorid |
PIPOLPHEN |
50mg/2ml |
VN-19640-16 |
Dung dịch thuốc tiêm |
Tiêm |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
Hungary |
Ống |
20 |
15.000 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
16 |
Naloxon hydroclorid |
Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection |
0,4mg/ml |
VN-17327-13 (Công văn gia hạn số 20581/QLD-ĐK ngày hết hạn 09/12/2020) |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Siegfried Hameln GmbH |
Đức |
Ống |
10 |
43.995 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
17 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
4.2% w/v Sodium Bicarbonate |
4,2% 250ml |
VN-18586-15 (Gia hạn SĐK đến 09/02/2021) |
Dung dịch Tiêmtruyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền |
B.Braun Melsungen AG |
Đức |
Chai |
120 |
94.500 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
18 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% |
0,84g/ 10ml |
VN-17173-13 |
Dung dịch Tiêmtruyền |
Tiêm truyền |
Laboratoire Renaudin |
Pháp |
Ống |
20.000 |
22.500 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO |
19 |
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) |
Levonor |
1mg/ml, 4ml |
VN-20117-16 |
Dung dịch Tiêmtruyền |
Tiêm truyền |
Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. |
Ba Lan |
Ống |
8.000 |
37.250 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
20 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Curam Tab 625mg 10x8ʹs |
500mg + 125mg |
VN-17966-14 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Lek Pharmaceuticals d.d, |
Slovenia |
Viên |
2.000 |
4.679 |
1 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG |
21 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Curam 1000mg Tab 10x8ʹs |
875mg + 125mg |
VN-18321-14 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Lek Pharmaceuticals d.d, |
Slovenia |
Viên |
22.000 |
7.169 |
1 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG |
22 |
Cefoperazon |
Medocef 1g |
1g |
VN-22168-19 |
Bột pha tiêm |
Tiêm |
Medochemie Ltd. - Factory C |
Síp |
Lọ |
8.000 |
54.000 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ |
23 |
Cefoxitin |
Cefoxitine Gerda 1G |
1g |
VN-20445-17 |
Bột pha dung dịch tiêm |
Tiêm |
LDP Laboratorios Torlan SA |
Tây Ban Nha |
Lọ |
200 |
129.000 |
1 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
24 |
Ceftazidim |
Demozidim |
1g |
VN-18291-14 |
Bột pha Tiêmbắp, tĩnh mạch |
Tiêm |
Demo S.A. Pharmaceutical Industry |
Hy Lạp |
Lọ |
20.000 |
25.900 |
1 |
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
25 |
Ceftriaxon |
Daytrix |
1g |
VN-17223-13 |
Bột pha tiêm |
Tiêm |
Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l |
Ý |
Lọ |
8.000 |
16.900 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINPHARCO |
26 |
Meropenem* |
Medozopen 1g |
1g |
VN-16323-13 |
Bột pha tiêm |
Tiêm |
Medochemie Ltd. - Factory C |
Síp |
Lọ |
600 |
154.800 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINPHARCO |
27 |
Amikacin |
Chemacin |
500mg/2ml |
VN-16436-13 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. |
Ý |
ống |
3.000 |
25.800 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINPHARCO |
28 |
Ciprofloxacin |
Proxacin 1% |
200mg/20ml |
VN-15653-12 |
Thuốc Tiêmtruyền |
Tiêm truyền |
Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A |
Ba Lan |
Lọ |
12.500 |
136.000 |
1 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH |
29 |
Levofloxacin |
Goldvoxin |
250mg/50ml |
VN-19111-15 |
Thuốc Tiêmtruyền |
Tiêm truyền |
InfoRLife SA |
Thụy Sĩ |
Chai/Túi |
1.000 |
94.500 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY |
30 |
Levofloxacin |
Levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml |
500mg/100ml |
VN-21230-18 |
Dung dịch Tiêmtruyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền |
Cooper S.A. Pharmaceuticals |
Hy Lạp |
Chai |
1.200 |
74.970 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THẾ GIỚI MỚI |
31 |
Levofloxacin |
Levogolds |
750mg/150ml |
VN-18523-14 |
Dung dịch truyền |
Tiêm |
InfoRLife SA. |
Thụy Sĩ |
Chai/Túi |
3.600 |
250.000 |
1 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
32 |
Moxifloxacin |
Moxifloxacin 400mg/250ml Solution for Infusion |
400mg/250ml |
VN-20929-18 |
Thuốc Tiêmtruyền |
Tiêm truyền |
Demo S.A Pharmaceutical Industry |
Hy Lạp |
Chai |
200 |
325.000 |
1 |
CÔNG TY TNHH DP VĂN LANG |
33 |
Colistin* |
Colistin TZF |
1MUI |
VN-19363-15 |
Thuốc Tiêmđông khô |
Tiêm truyền |
Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A. |
Ba Lan |
Lọ |
420 |
378.000 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TTBYT ĐẠI TRƯỜNG SƠN |
34 |
Vancomycin |
Voxin |
1g |
VN-20983-18 |
bột đông khô để pha dung dịch truyền |
Tiêm |
Vianex S.A- Plant Cʹ |
Hy Lạp |
Lọ |
600 |
91.980 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN |
35 |
Sắt fumarat + acid folic |
Folihem |
310mg + 350mcg |
VN-19441-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Remedica Ltd. |
Síp |
Viên |
20.000 |
2.250 |
1 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
36 |
Tranexamic acid |
Medsamic 250mg/5ml |
250mg/5ml |
VN-20801-17 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Medochemie Ltd -Ampoule injectable Facility |
Síp |
ống |
40 |
9.430 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
37 |
Tranexamic acid |
Acido Tranexamico Bioindustria L.I.M |
500mg/5ml |
VN-20980-18 |
Dung dịch Tiêmtĩnh mạch |
Tiêm |
Bioindustria L.I.M (Laboratorio Italiano Medicinali) S.p.A |
Ý |
ống |
150 |
19.299 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN |
38 |
Albumin |
Albunorm 20% |
20%/50ml |
QLSP-1129-18 |
Dung dịch Tiêmtruyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền |
Octapharma Produktionsgesellschaft Deutschland mbH |
Đức |
Lọ |
1.800 |
579.000 |
1 |
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
39 |
Albumin |
ALBURX 25 |
25% |
QLSP-967-16 |
Dung dịch Tiêmtruyền |
Tiêm truyền |
CSL Behring AG |
Thụy Sĩ |
Lọ |
10 |
860.000 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
40 |
Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) |
Tetraspan 6% solution for infusion |
6% |
VN-18497-14(Có CV gia hạn số 13100/QLD-ĐK ngày 05/08/2019) |
Dung dịch Tiêmtruyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền |
B.Braun Medical AG |
Thụy Sĩ |
Chai |
10 |
85.400 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
41 |
Diltiazem |
Eurozitum 60 mg |
60mg |
VN-16697-13 có công văn gia hạn Visa 12 tháng ngày 10/12/2019 đến 10/12/2020 |
Viên |
Uống |
S.C.Arena Group S.A |
Romania |
viên |
10.000 |
1.600 |
1 |
CÔNG TY TNHH DP MINH TRÍ |
42 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
NITROMINT |
0,08g (trong 10g khí dung) |
VN-20270-17 |
Khí dung |
Phun mù |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
Hungary |
Lọ |
500 |
150.000 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
43 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml |
1mg/ml, ống 10ml |
VN-18845-15 (Công văn gia hạn số 3914/QLD-ĐK ngày hết hạn 26/05/2021) |
Thuốc tiêm |
Tiêm truyền |
Siegfried Hameln GmbH |
Đức |
ống |
6.000 |
80.283 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
44 |
Amiodaron hydroclorid |
Cordarone 150mg/3ml |
150mg/ 3ml |
VN-20734-17 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
Ống |
3.000 |
30.048 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
45 |
Amlodipin |
Stadovas 10 Tab |
10mg |
VD-30105-18 |
Viên nén |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
viên |
6.000 |
861 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT |
46 |
Amlodipin |
Stadovas 5 Tab |
5 mg |
VD-30106-18 |
Viên nén |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
viên |
1.000.000 |
410 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT |
47 |
Amlodipin + indapamid |
Natrixam |
1,5mg; 5mg |
VN3-7-17 |
viên nén giải phóng biến đổi |
Uống |
Les Laboratoires Servier Industrie |
Pháp |
viên |
46.000 |
4.987 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
48 |
Amlodipin + indapamid |
Natrixam |
1,5mg; 10mg |
VN3-6-17 |
viên nén giải phóng biến đổi |
Uống |
Les Laboratoires Servier Industrie |
Pháp |
viên |
34.000 |
4.987 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
49 |
Amlodipin + indapamid + perindopril |
Triplixam 5mg/1.25mg/10mg |
5mg; 1,25mg; 10mg |
VN3-10-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Servier (Ireland) Industries Ltd |
Ireland |
viên |
37.000 |
8.557 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
50 |
Amlodipin + indapamid + perindopril |
Triplixam 5mg/1.25mg/5mg |
5mg; 1,25mg; 5mg |
VN3-11-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Servier (Ireland) Industries Ltd |
Ireland |
viên |
62.450 |
8.557 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
51 |
Amlodipin + valsartan |
Exforge |
10mg + 160mg |
VN-16342-13 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Novartis Farmaceutica S.A |
Tây Ban Nha |
viên |
2.500 |
18.107 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
52 |
Amlodipin + valsartan |
Exforge |
5mg + 80mg |
VN-16344-13 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Novartis Farmaceutica S.A |
Tây Ban Nha |
viên |
40.000 |
9.987 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
53 |
Bisoprolol |
Bisoprolol 2.5mg |
2,5mg |
VN-21087-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Lek S.A |
Ba Lan |
viên |
67.000 |
1.050 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
54 |
Bisoprolol |
Bisostad 5 |
5mg |
VD-23337-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
viên |
800.000 |
725 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂY NINH |
55 |
Bisoprolol + hydroclorothiazid |
Bisoplus HCT 5/12.5 |
5mg + 12.5mg |
VD-18530-13 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Chi nhánh Công ty TNHH Liên Doanh Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
Viên |
142.000 |
2.400 |
1 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
56 |
Candesartan |
Candekern 16mg Tablet |
16mg |
VN-20455-17 |
Viên |
Uống |
Kern Pharma S.L. |
Tây Ban Nha |
Viên |
360.000 |
6.700 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH |
57 |
Candesartan |
Candesartan BluePharma |
8mg |
VN-20392-17 |
Viên |
Uống |
Bluepharma- Indústria Farmacêutical, S.A. |
Bồ Đào Nha |
Viên |
444.000 |
4.557 |
1 |
CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM GIA PHAN |
58 |
Enalapril |
Renapril 5mg |
5mg |
VN-18125-14 (Có CV gia hạn số1638/QLD-ĐK ngày 17/02/2020) |
Viên nén |
Uống |
Balkanpharma - Dupnitsa AD |
Bulgaria |
Viên |
42.000 |
388 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
59 |
Lisinopril |
LISINOPRIL STELLA 10MG |
10mg |
VD-21533-14 (Công văn gia hạn số 10956/QLD-ĐK ngày 03/07/2019) |
Viên nén |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
Viên |
280.000 |
1.850 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
60 |
Lisinopril |
Tazenase |
20mg |
VN-21369-18 |
Viên nén |
Uống |
Bluepharma - Indústria Farmacêutica, S.A |
Bồ Đào Nha |
Viên |
27.000 |
3.600 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG |
61 |
Lisinopril |
Liprilex |
5mg |
VN-20982-18 |
Viên nén |
Uống |
Laboratorios Lesvi, S.L. |
Tây Ban Nha |
Viên |
160.000 |
3.360 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN |
62 |
Losartan |
Cyplosart 50 FC Tablets |
50mg |
VN-18866-15 (CV gia hạn 11189/QLD-ĐK 22/07/2020) |
Viên |
Uống |
Remedica Ltd |
Síp |
Viên |
32.000 |
1.480 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH |
63 |
Losartan + hydroclorothiazid |
Colosar-Denk 50/12.5 |
50mg + 12,5mg |
VN-18888-15 |
Viên |
Uống |
Denk Pharma GmbH & Co.KG |
Đức |
Viên |
62.500 |
5.397 |
1 |
CÔNG TY TNHH DP ĐỨC ANH |
64 |
Nicardipin hydrochlorid |
Nicardipine Aguettant 10mg/10ml |
10mg/10ml |
VN-19999-16 |
Dung dịch Tiêmtruyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền |
Laboratoire Aguettant |
Pháp |
Ống |
2.000 |
124.999 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
65 |
Perindopril + amlodipin |
Coveram 10mg/10mg |
10mg; 10mg |
VN-18632-15 |
Viên nén |
Uống |
Servier Ireland Industries Ltd |
Ireland |
Viên |
11.000 |
10.123 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
66 |
Perindopril + amlodipin |
Coveram 5mg/10mg |
5mg; 10mg |
VN-18634-15 |
Viên nén |
Uống |
Servier Ireland Industries Ltd |
Ireland |
Viên |
13.000 |
6.589 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
67 |
Perindopril + amlodipin |
Coveram 5mg/5mg |
5mg; 5mg |
VN-18635-15 |
Viên nén |
Uống |
Servier Ireland Industries Ltd |
Ireland |
Viên |
105.000 |
6.589 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
68 |
Perindopril + amlodipin |
Viacoram 3.5mg/2.5mg |
3,5mg; 2,5mg |
VN3-46-18 |
Viên nén |
Uống |
Servier (Ireland) Industries Ltd |
Ireland |
Viên |
120.000 |
5.960 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
69 |
Perindopril + amlodipin |
Viacoram 7mg/5mg |
7mg; 5mg |
VN3-47-18 |
Viên nén |
Uống |
Servier (Ireland) Industries Ltd |
Ireland |
Viên |
120.000 |
6.589 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
70 |
Perindopril + indapamid |
Coversyl plus Arginine 5mg/1.25mg |
5 mg; 1.25mg |
VN-18353-14 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Les Laboratoires Servier Industrie |
Pháp |
Viên |
100.000 |
6.500 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
71 |
Telmisartan |
Actelsar 40mg |
40mg |
VN-20899-18 |
Viên nén |
Uống |
Actavis Ltd. |
Malta |
Viên |
100.000 |
3.840 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
72 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Actelsar HCT 40mg/12,5mg |
40mg + 12,5mg |
VN-21654-19 |
Viên nén |
Uống |
Actavis Ltd. |
Malta |
Viên |
60.000 |
9.597 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC |
73 |
Carvedilol |
Coryol 12,5mg |
12,5mg |
VN-18273-14 |
Viên |
Uống |
Krka, d.d., Novo mesto |
Slovenia |
Viên |
14.000 |
3.675 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG |
74 |
Carvedilol |
Coryol 6,25mg |
6,25mg |
VN-18274-14 |
Viên |
Uống |
Krka, d.d., Novo mesto |
Slovenia |
Viên |
62.000 |
2.793 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG |
75 |
Digoxin |
Digoxin/Anfarm |
0,5 mg/2 ml |
VN-21737-19 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Anfarm Hellas S.A |
Hy Lạp |
ống |
500 |
24.500 |
1 |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HƯNG THÀNH |
76 |
Dobutamin |
Dobutamine-hameln 12,5mg/ml |
250mg/20ml |
VN-22334-19 |
Thuốc tiêm |
Tiêm truyền |
Siegfried Hameln GmbH |
Síp |
Lọ |
5.000 |
68.250 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
77 |
Dobutamin |
Dobutamine-hameln 5mg/ml Injection |
250mg/50ml |
VN-16187-13 (Công văn gia hạn số 4335/QLD-ĐK ngày hết hạn 17/04//2021) |
Thuốc tiêm |
Tiêm truyền |
Siegfried Hameln GmbH |
Đức |
Lọ |
7.000 |
144.900 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
78 |
Dopamin hydroclorid |
Dopamine hydrochloride 4% |
200mg/5ml |
VN-18479-14 (Có CV gia hạn số 12735/QLD-ĐK ngày 29/07/2019) |
Dung dịch Tiêmtruyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền |
Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. |
Ba Lan |
Ống |
2.000 |
19.950 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
79 |
Milrinon |
MILRINONE 1mg/ml |
1mg/1ml; ống 10ml |
18495/QLD-KD |
Thuốc tiêm |
Tiêm truyền |
CENEXI |
Pháp |
ống |
5 |
1.400.000 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ÂU VIỆT |
80 |
Acetylsalicylic acid + clopidogrel |
Duoplavin |
75mg + 100mg |
VN-22466-19 |
viên nén bao phim |
Uống |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
Viên |
550.000 |
20.828 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
81 |
Clopidogrel |
RIDLOR |
75mg |
VN-17748-14 kèm công văn số 3848/QLD-ĐK ngày 15/4/2020 V/v gia hạn hiệu lực giấy đăng ký lưu hành |
Viên nén bao phim |
Uống |
Pharmathen S.A |
Hy Lạp |
Viên |
550.000 |
1.099 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
82 |
Rivaroxaban |
Xarelto 10mg |
10mg |
VN-21680-19 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Bayer Pharma AG |
Đức |
viên |
1.000 |
58.000 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
83 |
Rivaroxaban |
Xarelto 15mg |
15 mg |
VN-19013-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Bayer Pharma AG |
Đức |
viên |
1.000 |
58.000 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
84 |
Ticagrelor |
Brilinta 90mg |
90mg |
VN-19006-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
AstraZeneca AB |
Thụy Điển |
viên |
90.000 |
15.873 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
85 |
Nimodipin |
Nimotop 30mg |
30mg |
VN-20232-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Bayer Pharma AG |
Đức |
viên |
3.500 |
16.653 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
86 |
Iobitridol |
Xenetix 300 |
(Iobitridol 65,81g/100ml), 30g/100ml, Lọ 100ml |
VN-16787-13 |
Thuốc tiêm |
Tiêm |
Guerbet |
Pháp |
Lọ |
1.800 |
485.000 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
87 |
Iobitridol |
Xenetix 350 |
(Iobitridol 76,78g/100ml), 35g/100ml, Lọ 100ml |
VN-16789-13 |
Thuốc tiêm |
Tiêm |
Guerbet |
Pháp |
Lọ |
200 |
635.000 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
88 |
Iohexol |
Omnipaque |
647mg/ml (tương đương Iod 300mg/ml) x 100ml |
VN-20357-17 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
GE Healthcare Ireland Limited |
Ireland |
Chai/Lọ |
1.700 |
446.710 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
89 |
Iohexol |
Omnipaque |
755mg/ml (tương đương Iod 350mg/ml) x 100ml |
VN-20358-17 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
GE Healthcare Ireland Limited |
Ireland |
Chai/Lọ |
1.800 |
609.140 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
90 |
Iopamidol |
IOPAMIRO |
612,4mg/ml (tương đương Iod 300mg/ml); 100ml |
VN-18197-14 (CV gia hạn số 20233/QLD-ĐK ngày 04/12/2019) |
Thuốc tiêm |
Tiêm truyền |
Patheon Italia S.p.A. |
Ý |
Chai/Lọ |
600 |
462.000 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
91 |
Iopamidol |
IOPAMIRO |
755,3mg/ml (tương đương Iod 370mg/ml; 100ml |
VN-18198-14 |
Thuốc tiêm |
Tiêm truyền |
Patheon Italia S.p.A. |
Ý |
Chai/Lọ |
600 |
567.000 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
92 |
Spironolacton |
Verospiron 25mg |
25mg |
VN-16485-13 |
Viên nén |
Uống |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
viên |
290.000 |
1.785 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE |
93 |
Aluminum phosphat |
Phosphalugel |
12,38g/gói 20g |
VN-16964-13 (có CV gia hạn số 19581/QLD-ĐK ngày 20/11/2019) |
Hỗn dịch uống |
Uống |
Pharmatis |
Pháp |
Gói |
20.000 |
3.751 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
94 |
Omeprazol |
Omeprazol Normon 40mg |
40mg |
VN-16151-13 |
Thuốc tiêm |
Tiêm truyền |
Laboratorios Normon, SA |
Tây Ban Nha |
Lọ |
1.600 |
35.000 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TBYT BÌNH AN |
95 |
Esomeprazol |
Solezol |
40 mg |
VN-21738 -19 |
Bột đông khô pha dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền |
Anfarm Hellas S.A |
Hy Lạp |
Lọ |
800 |
60.000 |
1 |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HƯNG THÀNH |
96 |
Pantoprazol |
Ulceron |
40mg |
VN-20256-17 |
Bột đông khô pha tiêm |
Tiêm |
Anfarm hellas S.A. |
Hy Lạp |
Lọ |
2.000 |
68.000 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT |
97 |
Ondansetron |
Ondansetron Kabi 2mg/ml |
8mg/4ml |
VN-21733-19 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Labesfal - Laboratorios Almiro, S.A |
Bồ Đào Nha |
Ống |
20 |
24.300 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
98 |
Hyoscin butylbromid |
Buscopan 20mg/ml |
20mg/ml |
VN-21583-18 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Boehringer Ingelheim Espana, S.A. |
Tây Ban Nha |
Ống |
40 |
8.376 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
99 |
Lactulose |
Laevolac |
10g/15ml |
VN-19613-16 |
Dung dịch uống |
Uống |
Fresenius Kabi Austria GmbH. |
Áo |
Gói |
3.000 |
2.667 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN |
100 |
Macrogol |
Forlax |
10g |
VN-16801-13 (có CV gia hạn số 11103/QLD-ĐK ngày 05/07/2019) |
Bột pha dung dịch uống |
Uống |
Beaufour Ipsen Industrie |
Pháp |
Gói |
4.000 |
4.275 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
101 |
Diosmectit |
Smecta |
3g |
VN-19485-15 |
Bột pha hỗn dịch uống |
Uống |
Beaufour Ipsen Industrie |
Pháp |
Gói |
5.700 |
3.475 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
102 |
Diosmin + hesperidin |
Venokern 500mg |
450mg; 50mg |
VN-21394-18 |
Viên |
Uống |
Kern Pharma S.L. |
Tây Ban Nha |
viên |
342.000 |
2.860 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH |
103 |
Dapagliflozin |
Forxiga 10mg |
10mg |
VN3-37-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
AstraZeneca Pharmaceuticals LP; đóng gói AstraZeneca UK Limited |
Mỹ |
viên |
20.000 |
19.000 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
104 |
Empagliflozin |
Jardiance 10mg |
10mg |
VN2-605-17 (có CV gia hạn số 12550/QLD-ĐK ngày 06/08/2020) |
Viên nén bao phim |
Uống |
Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co.KG. |
Đức |
Viên |
2.000 |
23.072 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
105 |
Empagliflozin |
Jardiance 25mg |
25mg |
VN2-606-17 (có CV gia hạn số 12551/QLD-ĐK ngày 06/08/2020) |
Viên nén bao phim |
Uống |
Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co.KG. |
Đức |
Viên |
1.000 |
26.533 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
106 |
Gliclazid |
Golddicron |
30mg |
VN-18660-15 |
Viên nén giải phóng có kiểm soát |
Uống |
Valpharma International S.p.a |
Ý |
viên |
37.000 |
2.600 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT |
107 |
Insulin analog trộn, hỗn hợp |
NovoMix® 30 FlexPen |
100U/ml |
QLSP-0793-14 (Có CV gia hạn số 5614/QLD-ĐK ngày 05/05/2020) |
Hỗn dịch tiêm |
Tiêm |
Novo Nordisk A/S |
Đan Mạch |
Bút tiêm |
5.000 |
227.850 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
108 |
Insulin analog trộn, hỗn hợp |
Humalog Mix 50/50 Kwikpen |
300U (tương đương 10,5mg) |
QLSP-1087-18 |
Hỗn dịch tiêm |
Tiêm |
Lắp ráp, đóng gói bút tiêm: Eli Lilly and Company; sản xuất ống thuốc: Lilly France |
Pháp |
Bút tiêm |
3.800 |
227.000 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
109 |
Insulin analog trộn, hỗn hợp |
Humalog Mix 75/25 Kwikpen |
300U (tương đương 10,5mg) |
QLSP-1088-18 |
Hỗn dịch tiêm |
Tiêm |
Lắp ráp, đóng gói bút tiêm: Eli Lilly and Company; sản xuất ống thuốc: Lilly France |
Pháp |
Bút tiêm |
14.000 |
227.000 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
110 |
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn |
Actrapid |
1000IU/10ml |
QLSP-1126-18 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Novo Nordisk A/S |
Đan Mạch |
Lọ |
50 |
65.000 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
111 |
Insulin người trộn, hỗn hợp |
Mixtard 30 |
1000IU/10ml |
QLSP-1128-18 |
Hỗn dịch tiêm |
Tiêm |
Novo Nordisk A/S |
Đan Mạch |
Lọ |
100 |
65.000 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
112 |
Insulin người trộn, hỗn hợp |
Mixtard® 30 FlexPen® 100 IU/ml |
100 IU/ml |
QLSP-927-16 |
Hỗn dịch tiêm |
Tiêm |
Novo Nordisk A/S |
Đan Mạch |
Bút tiêm |
20.000 |
77.000 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
113 |
Metformin |
Metformin Stella 500 mg |
500mg |
VD-23976-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
viên |
420.000 |
519 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂY NINH |
114 |
Metformin |
Glucophage XR 750mg |
750mg |
VN-21911-19 |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Uống |
Merck Sante s.a.s |
Pháp |
viên |
20.000 |
3.677 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
115 |
Metformin |
Metformin Stella 850mg |
850mg |
VD-26565-17 |
viên nén bao phim |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
viên |
13.000 |
700 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
116 |
Saxagliptin |
Onglyza 2.5mg |
2.5mg |
VN-21364-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
AstraZeneca Pharmaceuticals LP; đóng gói AstraZeneca UK Limited |
Mỹ |
viên |
1.000 |
16.006 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
117 |
Saxagliptin + metformin |
Komboglyze XR |
5mg; 500mg |
VN-18679-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
AstraZeneca Pharmaceuticals LP (Tên nhà sản xuất cũ Bristol-Myers Squibb) |
Mỹ |
viên |
1.000 |
21.410 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
118 |
Vildagliptin |
Galvus 50mg |
50mg |
VN-19290-15 |
Viên nén |
Uống |
Novartis Farmaceutica S.A |
Tây Ban Nha |
viên |
23.500 |
8.225 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
119 |
Betahistin dihydrochlorid |
Betaserc 24mg |
24mg |
VN-21651-19 |
Viên nén |
Uống |
Mylan Laboratories SAS |
Pháp |
Viên |
350.000 |
5.962 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
120 |
Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) |
Duosol without potassium solution for haemofiltration |
• 555 ml dung dịch điện giải chứa: Natri clorid 2,34g; Calci clorid dihydrat 1,1g; Magnesi clorid hexahydrat 0,51g; Glucose anhydrous (dưới dạng glucose mono-hydrat) 5,0g• 4445ml dung dịch bicarbonate chứa: Natri clorid 27,47g; Natri hydrocarbonat 15,96g |
VN-20914-18 |
Dung dịch dùng để lọc máu |
Tiêm truyền |
B. Braun Avitum AG |
Đức |
Túi |
100 |
630.000 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
121 |
Diazepam |
Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection |
10mg/2ml |
VN-19414-15 |
Thuốc tiêm |
Tiêm truyền |
Siegfried Hameln GmbH |
Đức |
Ống |
300 |
7.720 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
122 |
Etifoxin chlohydrat |
Stresam |
50mg |
VN-21988-19 |
Viên nang cứng |
Uống |
Biocodex |
Pháp |
Viên |
17.000 |
3.300 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
123 |
Acetyl leucin |
Tanganil 500mg |
500mg |
VN-22534-20 |
Viên nén |
Uống |
Pierre Fabre Medicament Production |
Pháp |
Viên |
40.000 |
4.612 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
124 |
Piracetam |
PIRACETAM-EGIS |
800mg |
VN-16482-13 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
Hungary |
Viên |
1.000.000 |
1.250 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
125 |
Budesonid |
Pulmicort Respules |
0,5mg/ml |
VN-21666-19 |
Hỗn dịch khí dung dùng để hít |
Khí dung |
AstraZeneca AB |
Thụy Điển |
Ống |
10.000 |
24.906 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
126 |
Budesonid + formoterol |
Symbicort Turbuhaler |
Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg |
VN-20379-17 |
Thuốc bột để hít |
Khí dung |
AstraZeneca AB |
Thụy Điển |
Bình |
30 |
286.440 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
127 |
Salbutamol sulfat |
Ventolin Nebules |
5mg/ 2,5ml |
VN-13707-11 |
Dung dịch khí dung |
Khí dung |
GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd |
Úc |
Ống |
500 |
8.513 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
128 |
Salmeterol + fluticason propionat |
Seretide Evohaler DC 25/125mcg |
25mcg + 125mcg |
VN-21286-18 |
Hỗn dịch hít qua đường miệng (dạng phun sương) |
Dạng hít |
Glaxo Wellcome S.A |
Tây Ban Nha |
Bình |
110 |
225.996 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
129 |
Terbutalin |
Bricanyl |
0,5mg |
VN-20227-17 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Cenexi |
Pháp |
Ống |
20 |
11.990 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
130 |
Bromhexin hydroclorid |
PAXIRASOL |
8mg |
VN-15429-12 (Công văn gia hạn số 14199/QLD-ĐK ngày 21/08/2019) |
Viên nén |
Uống |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
Hungary |
viên |
1.000 |
530 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
131 |
Kali clorid |
Kalium chloratum biomedica |
500 mg |
VN-14110-11 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Biomedica, spol.s.r.o |
Cộng hòa Séc |
Viên |
130.000 |
1.500 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT |
132 |
Kali clorid |
Kaldyum |
600mg |
VN-15428-12 |
Viên giải phóng có kiểm soát |
Uống |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
Hungary |
Viên |
50.000 |
2.000 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN |
133 |
Magnesi aspartat + kali aspartat |
Panangin |
140mg + 158mg |
VN-21152-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
Viên |
50.000 |
1.554 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE |
134 |
Acid amin* |
Aminoplasmal B.Braun 5% E 250ml |
5%/250ml |
VN-18161-14 (Gia hạn SĐK đến 19/09/2020) |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
B.Braun Melsungen AG |
Đức |
Chai |
1.100 |
68.000 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
135 |
Acid amin* |
Neoamiyu |
6,1% |
VN-16106-13 (có CV gia hạn số 3883/QLD-ĐK ngày 15/04/2020) |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền |
Ay Pharmaceuticals Co., Ltd |
Nhật Bản |
Túi |
1.000 |
116.258 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
136 |
Kali clorid |
Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml |
1g/10ml |
VN-16303-13 (Có CV gia hạn số 14958/QLD-ĐK ngày 17/09/2020) |
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch Tiêmtuyền |
Tiêm truyền |
Laboratoire Aguettant |
Pháp |
Ống |
60.000 |
5.500 |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
137 |
Nhũ dịch lipid |
Lipovenoes 10% PLR |
10%, 250ml |
VN-22320-19 |
Nhũ tương Tiêmtruyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
Chai |
820 |
93.000 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
138 |
Ringer acetat (Ringerfundin) |
Ringerfundin |
Sodium Chlorid, potasium chlorid, calcium chlorid dihydrate; magnesium chloride hexahydrate, sodium acetate trihydrate, malic acid |
VN-18747-15 (Gia hạn SĐK đến 09/02/2021) |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
B.Braun Melsungen AG |
Đức |
Chai |
500 |
19.950 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
139 |
Calci lactat |
Calcium Lactate 300 Tablets |
300mg |
6573/QLD-KD, 12/05/2017 |
Viên |
Uống |
Remedica Ltd |
Síp |
viên |
60.000 |
2.000 |
1 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH |
140 |
Meloxicam |
Reumokam |
15mg |
VN-15387-12 |
Thuốc tiêm |
Tiêm truyền |
Farmak J.S.C |
Ukraina |
Ống |
300 |
18.500 |
2 |
CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM |
141 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Hapacol Caplet 500 |
500mg |
VD-20564-14 CV gia hạn số 2023/QLD-ĐK |
viên nén |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
Viên |
160.000 |
225 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
142 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Partamol eff. |
500mg |
VD-24570-16 |
Viên nén sủi bọt |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
viên |
32.000 |
980 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂY NINH |
143 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Hapacol 650 |
650mg |
VD-21138-14 CV gia hạn số 5484/QLD-ĐK |
viên nén |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
Viên |
320.000 |
500 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
144 |
Paracetamol + codein phosphat |
Partamol Codein Tab. |
500mg+ 30mg |
VD-29504-18 |
viên nén |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
Viên |
7.000 |
1.600 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
145 |
Allopurinol |
Angut 300 |
300mg |
VD-26593-17 |
viên nén |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
Viên |
10.000 |
580 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
146 |
Alpha chymotrypsin |
Alphachymotrypsin |
4200IU |
VD-26250-17 |
Viên |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
viên |
15.000 |
780 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
147 |
Cefoperazon |
Ceraapix |
1g |
VD-20038-13 |
Thuốc tiêm |
Tiêm truyền |
Pymepharco |
Việt Nam |
Lọ |
2.000 |
43.500 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
148 |
Cefotaxim |
Fortaacef 1g |
1g |
VD-21440-14 |
Thuốc tiêm |
Tiêm truyền |
Pymepharco |
Việt Nam |
Lọ |
2.000 |
7.640 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
149 |
Ceftazidim |
Zidimbiotic 1000 |
1g |
VD-19012-12 |
Thuốc bột pha tiêm |
Tiêm Truyền |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
Lọ |
18.000 |
15.645 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
150 |
Piperacilin + tazobactam |
Piperacillin/ Tazobactam Kabi 4g/0,5g |
4g + 0,5g |
VN-13544-11 |
Bột đông khô pha Tiêmhoặc Tiêmtruyền |
Tiêm truyền |
Labesfal-Laboratorios Almiro, SA |
Bồ Đào Nha |
Lọ |
400 |
66.885 |
2 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
151 |
Alfuzosin |
Alsiful S.R Tablets 10mg |
10 mg |
VN-22539-20 |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Uống |
Standard Chem & Pharm Co., Ltd.; 2nd plant |
Đài Loan |
viên |
12.000 |
7.200 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN KHANG |
152 |
Nicorandil |
Nikoran-5 |
5mg |
VN-13406-11 |
Viên nén |
Uống |
Torrent Pharmaceuticals Ltd |
Ấn Độ |
Viên |
27.000 |
3.500 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC |
153 |
Trimetazidin |
CARDIMAX MR 35MG |
35 mg |
VN-18116-14 (CV gia hạn số 11505/QLD-ĐK ngày 24/07/2020) |
Viên giải phóng có kiểm soát |
Uống |
USV Private Limited |
Ấn Độ |
viên |
480.000 |
499 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
154 |
Amiodaron hydroclorid |
Aldarone |
200 mg |
VN-18178-14 (gia hạn 12 tháng) |
Viên nén |
Uống |
Cadila Pharmaceuticals Ltd |
Ấn Độ |
viên |
15.000 |
2.800 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN |
155 |
Amlodipin |
SaVi Amlodipin 10 |
10mg |
VD-14385-11 |
Viên |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
viên |
18.000 |
800 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
156 |
Amlodipin |
Stadovas 5 CAP |
5 mg |
VD-19692-13 |
Viên nang cứng |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
viên |
800.000 |
730 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂY NINH |
157 |
Bisoprolol |
SaViProlol 2,5 |
2,5mg |
VD-24276-16 |
Viên |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
viên |
1.300.000 |
335 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
158 |
Bisoprolol |
SaVi Prolol 5 |
5mg |
VD-23656-15 |
Viên |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
viên |
310.000 |
445 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
159 |
Bisoprolol + hydroclorothiazid |
Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 |
2,5mg; 6,25mg |
VD-20806-14 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
Viên |
69.000 |
2.200 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG |
160 |
Bisoprolol + hydroclorothiazid |
Bisoprolol Plus HCT 5/6.25 |
5mg + 6,25mg |
VD-20807-14 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
Viên |
5.400 |
2.650 |
2 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA |
161 |
Candesartan + hydrochlorothiazid |
CKDCandemore Plus tab. 16/12.5mg |
16mg + 12,5mg |
VN-18626-15 |
Viên |
Uống |
Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. |
Hàn Quốc |
Viên |
400.000 |
3.750 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PVN |
162 |
Captopril |
Captopril Stella 25mg |
25mg |
VD-27519-17 |
viên nén |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
viên |
20.000 |
495 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
163 |
Felodipin |
Felodipine Stella 5mg retard |
5mg |
VD-26562-17 |
viên nén bao phim phóng thích kéo dài |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
Viên |
37.000 |
1.200 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
164 |
Imidapril |
Imruvat 5 |
5mg |
VD-33999-20 |
Viên |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
Viên |
38.500 |
3.890 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
165 |
Irbesartan + hydroclorothiazid |
Irbelorzed 150/12,5 |
150mg + 12,5mg |
VD-27039-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
viên |
110.000 |
1.701 |
2 |
CÔNG TY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA |
166 |
Lisinopril |
SAVI LISINOPRIL 5 |
5mg |
VD-24852-16 |
Viên |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Savi |
Việt Nam |
Viên |
83.000 |
1.200 |
2 |
CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA |
167 |
Lisinopril + hydroclorothiazid |
UmenoHCT 20/12,5 |
20mg + 12,5 mg |
VD-29132-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
viên |
82.800 |
2.520 |
2 |
CÔNG TY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA |
168 |
Losartan |
LOSAGEN 50 |
50mg |
VN-20286-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Hetero Labs Limited |
Ấn Độ |
Viên |
550.000 |
590 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
169 |
Perindopril |
Coperil 4 |
4mg |
VD-22039-14 CV gia hạn số 14409/QLD-ĐK |
viên nén |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
viên |
40.000 |
780 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
170 |
Ramipril |
Ramifix 2,5 |
2,5 mg |
VD-26253-17 |
Viên |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
Viên |
42.000 |
2.500 |
2 |
CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM SAGORA |
171 |
Carvedilol |
Savi Carvedilol 12.5 |
12,5mg |
VD-26256-17 |
Viên |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
Viên |
8.000 |
995 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
172 |
Carvedilol |
SaVi Carvedilol 6.25 |
6,25mg |
VD-23654-15 |
Viên |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
Viên |
72.000 |
625 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
173 |
Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) |
Aspirin Stella 81mg |
81mg |
VD-27517-17 |
viên nén bao phim tan trong ruột |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
viên |
1.600.000 |
290 |
2 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
174 |
Clopidogrel |
Dogrel SaVi |
75mg |
VD-31847-19 |
Viên |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
Viên |
1.320.000 |
1.030 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
175 |
Atorvastatin |
Insuact 10 |
10mg |
VD-29107-18 |
Viên |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
viên |
1.500.000 |
438 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
176 |
Atorvastatin |
HYPOLIP-20 |
20mg |
VN-21294-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Hetero Labs Limited |
Ấn Độ |
viên |
4.000.000 |
495 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
177 |
Atorvastatin |
Atorvastatin SaVi 40 |
40mg |
VD-24263-16 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
viên |
84.000 |
1.785 |
2 |
CÔNG TY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA |
178 |
Gemfibrozil |
Savi Gemfibrozil 600 |
600mg |
VD-28033-17 |
Viên |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
viên |
40.500 |
4.250 |
2 |
CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM SAGORA |
179 |
Rosuvastatin |
Rosuvastatin SaVi 10 |
10mg |
VD-29117-18 |
Viên |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
viên |
3.300 |
1.180 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
180 |
Rosuvastatin Calci |
ZYROVA 5 |
5mg |
VN-21692-19 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Cadila Healthcare Ltd. |
Ấn Độ |
viên |
121.500 |
600 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
181 |
Simvastatin |
Simvastatin Savi 20 |
20mg |
VD-25275-16 |
Viên |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
viên |
210.000 |
660 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
182 |
Spironolacton |
Entacron 25 |
25mg |
VD-25261-16 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
viên |
750.000 |
1.533 |
2 |
CÔNG TY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA |
183 |
Lansoprazol |
Savi Lansoprazole 30 |
30mg |
VD-21353-14 |
Viên nang |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
viên |
800.000 |
895 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
184 |
Methyl prednisolon |
Medlon 4 |
4mg |
VD-21783-14 CV gia hạn số 14390/QLD-ĐK |
viên nén |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
viên |
28.000 |
767 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
185 |
Gliclazid |
GLY4PAR 30 |
30mg |
VN-21429-18 công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm) |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Uống |
Inventia Healthcare Limited |
Ấn Độ |
viên |
800.000 |
700 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
186 |
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn |
Actrapid |
1000IU/10ml |
QLSP-1126-18 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Novo Nordisk A/S |
Đan Mạch |
Lọ |
50 |
65.000 |
2 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
187 |
Metformin |
Metformin Stella 1000 mg |
1000mg |
VD-27526-17 |
Viên giải phóng có kiểm soát |
Uống |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
viên |
184.000 |
2.000 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG |
188 |
Betahistin |
SaVi Betahistine 16 |
16mg |
VD-29836-18 |
Viên |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
viên |
14.000 |
990 |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
189 |
Meloxicam |
Mebilax 15 |
15mg |
VD-20574-14 CV gia hạn số 2029/QLD-ĐK |
viên nén |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
Viên |
14.000 |
600 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
190 |
Meloxicam |
Mebilax 7,5 |
7,5mg |
VD-20575-14 CV gia hạn số 2030/QLD-ĐK |
viên nén |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
Viên |
75.000 |
224 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
191 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Hapacol 150 |
150mg |
VD-21137-14 CV gia hạn số 5483/QLD-ĐK |
thuốc bột sủi bọt |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
Gói |
300 |
870 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
192 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Dopagan 500mg |
500mg |
VD-26461-17 |
Viên nén |
Uống |
DOMESCO |
Việt Nam |
Viên |
200.000 |
226 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
193 |
Valproat natri + valproic acid |
Encorate Chrono 500 |
500mg |
VN-11330-10 |
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài |
Uống |
Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
Ấn Độ |
Viên |
23.000 |
2.350 |
3 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
194 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Ofmantine-Domesco 625mg |
500mg + 125mg |
VD-22308-15, CV gia hạn số 4207/QLD-ĐK ngày 16/4/2020 |
Viên nén bao phim |
Uống |
DOMESCO |
Việt Nam |
Viên |
12.000 |
1.729 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
195 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Klamentin 875/125 |
875mg + 125mg |
VD-24618-16 |
viên nén bao phim |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
Viên |
24.000 |
3.800 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
196 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin |
500mg |
VD-30407-18 |
Viên |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
23.000 |
878 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
197 |
Levofloxacin |
Kaflovo |
500mg |
VD-17469-12 |
Viên |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
viên |
14.000 |
1.330 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
198 |
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) |
Imidu® 60 mg |
60mg |
VD-33887-19 |
viên nén tác dụng kéo dài |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
viên |
500.000 |
1.953 |
3 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
199 |
Trimetazidin |
Dozidine MR 35mg |
35mg |
VD-22629-15, CV gia hạn số 15068/QLD-ĐK ngày 21/09/2020 |
Viên nén bao phim phóng thích chậm |
Uống |
DOMESCO |
Việt Nam |
viên |
600.000 |
357 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
200 |
Amlodipin |
Kavasdin 10 |
10mg |
VD-20760-14 |
Viên |
Uống |
Cty CP Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
viên |
16.000 |
335 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT |
201 |
Amlodipin |
Kavasdin 5 |
5 mg |
VD-20761-14 |
Viên |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
viên |
50.000 |
87 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
202 |
Bisoprolol |
SaViProlol 2,5 |
2,5 mg |
VD-24276-16 |
Viên |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
viên |
400.000 |
335 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
203 |
Bisoprolol |
Biscapro 5 |
5mg |
VD-28289-17 |
Viên |
Uống |
Pymepharco |
Việt Nam |
viên |
146.000 |
430 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
204 |
Imidapril |
Idatril 5mg |
5mg |
VD-18550-13 |
Viên nén |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
Việt Nam |
Viên |
12.000 |
3.900 |
3 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC |
205 |
Irbesartan |
Irbepro 150 |
150mg |
VD-24671-16 |
Viên nén |
Uống |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
viên |
900.000 |
3.490 |
3 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY CƯỜNG |
206 |
Losartan |
SaVi Losartan 50 |
50mg |
VD-29122-18 |
Viên |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
Viên |
652.000 |
800 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
207 |
Losartan |
Pyzacar 25 mg |
25mg |
VD-26430-17 |
Viên |
Uống |
Pymepharco |
Việt Nam |
Viên |
1.000.000 |
1.890 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
208 |
Losartan + hydroclorothiazid |
Combizar |
50mg + 12,5mg |
VD-28623-17 |
Viên bao phim |
Uống |
Công ty TNHH United International Pharma |
Việt Nam |
Viên |
200.000 |
1.878 |
3 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
209 |
Valsartan |
SaVi Valsartan 160 |
160mg |
VD-25269-16 |
Viên |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
Viên |
30.000 |
4.290 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
210 |
Clopidogrel |
Dogrel SaVi |
75mg |
VD-31847-19 |
Viên |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
viên |
2.860.000 |
1.030 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
211 |
Atorvastatin |
Insuact 10 |
10mg |
VD-29107-18 |
Viên |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
viên |
1.000.000 |
438 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
212 |
Atorvastatin |
Lipotatin 20mg |
20mg |
VD-24004-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
Việt Nam |
viên |
2.820.000 |
513 |
3 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC |
213 |
Esomeprazol |
STADNEX 40 CAP |
40mg |
VD-22670-15 (Công văn gia hạn số 6974/QLD-ĐK, ngày 01/06/2020) |
Viên nang cứng |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
Viên |
2.000 |
7.500 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
214 |
Pantoprazol |
Dogastrol 40mg |
40mg |
VD-22618-15 |
Viên bao tan ở ruột |
Uống |
Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
Việt Nam |
viên |
666.000 |
1.880 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM |
215 |
Methyl prednisolon |
Menison 16mg |
16mg |
VD-25894-16 |
Viên |
Uống |
Pymepharco |
Việt Nam |
viên |
38.000 |
1.350 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
216 |
Glibenclamid + metformin |
Hasanbest 500/2.5 |
2,5mg + 500mg |
VD-32391-19 |
viên nén bao phim |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
viên |
6.000 |
1.470 |
3 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
217 |
Gliclazid |
Dorocron MR 30mg |
30mg |
VD-26466-17 |
Viên nén giải phóng có biến đổi |
Uống |
DOMESCO |
Việt Nam |
viên |
630.000 |
268 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
218 |
Glimepirid |
Diaprid 2 |
2mg |
VD-24959-16 |
Viên |
Uống |
Pymepharco |
Việt Nam |
viên |
60.000 |
1.100 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
219 |
Glimepirid |
Diaprid 4 |
4mg |
VD-25889-16 |
Viên |
Uống |
Pymepharco |
Việt Nam |
viên |
42.000 |
1.130 |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
220 |
Metformin |
Gluphakaps 850mg |
850mg |
VD-22995-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Quapharco |
Việt Nam |
viên |
500.000 |
206 |
3 |
CÔNG TY CPDP QUẢNG BÌNH |
221 |
Lidocain hydroclodrid |
Lidocain Kabi 2% |
2%/ 2ml |
VD-31301-18 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
Ống |
12.000 |
373 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
222 |
Paracetamol (acetaminophen) |
AGI-TYFEDOL 500 |
500mg |
VD-27749-17 |
Viên nén |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Viên |
15.000 |
98 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
223 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Panalganeffer 500 |
500mg |
VD-31630-19 |
Viên sủi |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
viên |
22.000 |
533 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
224 |
Paracetamol + codein phosphat |
ACETALVIC CODEIN 30 |
500mg+ 30mg |
VD-31972-19 |
viên bao phim |
Uống |
Vidipha |
Việt Nam |
Viên |
5.500 |
588 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA |
225 |
Paracetamol + codein phosphat |
Mypara extra |
500mg+ 30mg |
VD-19134-13 |
Viên nén sủi bọt |
Uống |
Công ty CP SPM |
Việt Nam |
Viên |
1.800 |
1.007 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH |
226 |
Tramadol |
Trasolu |
100mg/2ml |
VD-33290-19 |
Thuốc tiêm |
Tiêm truyền |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Ống |
20 |
6.920 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
227 |
Allopurinol |
Darinol 300 |
300mg |
VD-28788-18 |
Viên |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Viên |
16.000 |
455 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
228 |
Colchicin |
Colchicin |
1mg |
VD-22172-15 |
Viên |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
7.000 |
298 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
229 |
Glucosamin |
Atigluco 1500 sac |
1500mg |
VD-25643-16 |
Bột/ cốm/ hạt pha uống |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
Gói |
100.000 |
1.155 |
4 |
CÔNG TY CP DP AN THIÊN |
230 |
Glucosamin |
Cisse |
750mg |
VD-27448-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Viên |
60.000 |
380 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD |
231 |
Cetirizin |
Kacerin |
10mg |
VD-19387-13 |
Viên |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
10.000 |
51 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
232 |
Cinnarizin |
Cinnarizin |
25mg |
VD-31734-19 |
Viên |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
1.200.000 |
48 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
233 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
Clorpheniramin |
4mg |
VD-32848-19 |
Viên |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
14.000 |
37 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
234 |
Epinephrin (adrenalin) |
Adrenalin |
0,1%/1mg/1ml |
VD-27151-17 |
Dung dịch Tiêm |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Ống |
42.000 |
1.386 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
235 |
Fexofenadin |
Fefasdin 120 |
120mg |
VD-22476-15 |
Viên |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
8.000 |
474 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
236 |
Fexofenadin |
Fefasdin 180 |
180mg |
VD-32849-19 |
Viên |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
12.500 |
665 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
237 |
Fexofenadin |
Fefasdin 60 |
60mg |
VD-26174-17 |
Viên |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
50.000 |
236 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
238 |
Gabapentin |
Neupencap |
300mg |
VD-23441-15 |
Viên nang |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Viên |
30.000 |
475 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
239 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Claminat 500mg/125mg |
500mg + 125mg |
VD-26857-17 |
Bột/ cốm/ hạt pha uống |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
Việt Nam |
Gói |
200 |
8.799 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IMEXPHARM |
240 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Augbidil 625 |
500mg + 125mg |
VD-28220-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Viên |
6.500 |
1.699 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
241 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Vigentin 500/62,5 DT |
500mg + 62,5mg |
VD-33610-19 |
Viên nén phân tán |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco |
Việt Nam |
Viên |
5.400 |
8.190 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
242 |
Cefixim |
Orenko |
200mg |
VD-23074-15 |
Viên nang cứng |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
Viên |
12.300 |
979 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
243 |
Ceftazidim |
Bicefzidim 1g |
1g |
VD-28222-17 |
Thuốc bột pha tiêm |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Lọ |
2.000 |
9.954 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
244 |
Ceftriaxon |
Ceftrione 1g |
1g |
VD-28233-17 |
Thuốc bột pha tiêm |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Lọ |
3.000 |
5.796 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
245 |
Gentamicin |
GENTAMICIN 80mg/2ml |
80mg/2ml |
VD-25310-16 |
dung dịch |
tiêm |
Vidipha |
Việt Nam |
ống |
200 |
1.218 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA |
246 |
Metronidazol |
Metronidazol Kabi |
500mg/100ml |
VD-26377-17 |
Dung dịch Tiêmtruyền |
Tiêm truyền |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
Chai |
2.000 |
7.559 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
247 |
Metronidazol |
Metronidazol 250mg |
250mg |
VD-28239-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
viên |
17.000 |
136 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
248 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin Kabi |
200mg/100ml |
VD-20943-14 |
Dung dịch Tiêmtruyền |
Tiêm truyền |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
Chai |
1.500 |
15.749 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
249 |
Sắt fumarat + acid folic |
Adhema |
200mg + 1mg |
VD-21885-14 |
Viên nang cứng |
Uống |
Quapharco |
Việt Nam |
viên |
20.000 |
218 |
4 |
CÔNG TY CPDP QUẢNG BÌNH |
250 |
Sắt fumarat + acid folic |
Femancia |
305 mg + 350 mcg |
VD-27929-17 |
Viên nang cứng (đỏ) |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
viên |
11.000 |
630 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
251 |
Diltiazem |
Tilhasan 60 |
60mg |
VD-32396-19 |
viên nén bao phim |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
viên |
150.000 |
714 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
252 |
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) |
Isosorbid |
10mg |
VD-22910-15 |
Viên |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
viên |
12.000 |
160 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
253 |
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) |
Imidu® 60 mg |
60mg |
VD-33887-19 |
viên nén tác dụng kéo dài |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
viên |
60.000 |
1.953 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
254 |
Nicorandil |
Meyericodil 5 |
5mg |
VD-34418-20 |
Viên nén |
Uống |
Công ty Liên Doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
Viên |
27.000 |
1.890 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ |
255 |
Nicorandil |
Nikoramyl 5 |
5mg |
VD-30393-18 |
Viên nang |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Viên |
27.000 |
2.940 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT |
256 |
Trimetazidin |
Hismedan |
20mg |
VD-18742-13 |
Viên |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
viên |
480.000 |
105 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
257 |
Trimetazidin |
Vaspycar MR |
35 mg |
VD-24455-16 |
Viên |
Uống |
Pymepharco |
Việt Nam |
viên |
500.000 |
352 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
258 |
Amiodaron hydroclorid |
BFS - Amiron |
150mg/ 3ml |
VD-28871-18 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
Lọ |
200 |
24.000 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
259 |
Propranolol hydroclorid |
Dorocardyl 40mg |
40mg |
VD-25425-16 |
Viên nén |
Uống |
DOMESCO |
Việt Nam |
viên |
10.000 |
989 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
260 |
Amlodipin |
Kavasdin 10 |
10mg |
VD-20760-14 |
Viên |
Uống |
Cty CP Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
viên |
11.000 |
335 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT |
261 |
Amlodipin |
Kavasdin 5 |
5 mg |
VD-20761-14 |
Viên |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
viên |
33.000 |
87 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
262 |
Bisoprolol |
MAXXPROLOL 2.5 |
2,5mg |
VD-25134-16 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty CPDP Ampharco U.S.A |
Việt Nam |
viên |
16.000 |
176 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A |
263 |
Bisoprolol |
Bisoprolol |
5mg |
VD-22474-15 |
Viên |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
viên |
46.000 |
172 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
264 |
Bisoprolol + hydroclorothiazid |
Domecor plus 2,5mg/6,25mg |
2,5mg + 6,25mg |
VD-25920-16 |
Viên nén bao phim |
Uống |
DOMESCO |
Việt Nam |
Viên |
100.000 |
407 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
265 |
Bisoprolol + hydroclorothiazid |
Domecor plus 5mg/6,25mg |
5mg + 6,25mg |
VD-24985-16 |
Viên nén bao phim |
Uống |
DOMESCO |
Việt Nam |
Viên |
34.000 |
476 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
266 |
Candesartan |
Cardesartan 16 |
16mg |
VD-28951-18 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Viên |
793.000 |
882 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
267 |
Candesartan |
Cardesartan 8 |
8mg |
VD-27878-17 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Viên |
310.000 |
546 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
268 |
Candesartan + hydrochlorothiazid |
Cancetil Plus |
16mg + 12,5mg |
VD-21760-14 (Công văn gia hạn SĐK đến ngày 19/09/2020) |
Viên |
Uống |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
Viên |
500.000 |
1.780 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO |
269 |
Candesartan + hydrochlorothiazid |
Acantan HTZ 8-12.5 |
8mg + 12,5mg |
VD-30299-18 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
Viên |
500.000 |
3.192 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
270 |
Captopril |
Captopril |
25mg |
VD-32847-19 |
Viên |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
viên |
20.000 |
104 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
271 |
Enalapril |
Enalapril |
5mg |
VD-34187-20 |
Viên |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
32.000 |
75 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
272 |
Enalapril +
Hydrochlorothiazide |
Apitec 20 - H |
20mg + 12,5mg |
VD-30912-18 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược Apimed |
Việt Nam |
Viên |
262.000 |
3.100 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
273 |
Imidapril |
Wright-F |
10mg |
VD-28488-17 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Viên |
10.000 |
1.450 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD |
274 |
Irbesartan |
Irbesartan - AM |
150mg |
VD-24503-16 |
Viên nén |
Uống |
Công ty Liên Doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
viên |
435.000 |
509 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ |
275 |
Irbesartan |
USASARTIM 300 |
300mg |
VD-22444-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty CPDP Ampharco U.S.A |
Việt Nam |
viên |
400.000 |
938 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A |
276 |
Irbesartan + hydroclorothiazid |
Irbeazid-AM |
150mg + 12,5mg |
VD-27410-17 |
Viên nén |
Uống |
Công ty Liên Doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
viên |
300.000 |
599 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ |
277 |
Losartan |
AGILOSART 25 |
25mg |
VD-19311-13 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Viên |
600.000 |
170 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
278 |
Losartan + hydroclorothiazid |
AGILOSART-H 50/12,5 |
50mg + 12,5mg |
VD-29653-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Viên |
177.000 |
480 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
279 |
Methyldopa |
AGIDOPA |
250mg |
VD-30201-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Viên |
21.000 |
520 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
280 |
Nebivolol |
Am-Nebilol |
5mg |
VD-32314-19 |
Viên nén phân tán trong nước |
Uống |
Công ty Liên Doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
viên |
74.000 |
819 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ |
281 |
Nifedipin |
Nifedipin Hasan 20 Retard |
20mg |
VD-32593-19 |
viên nén bao phim tác dụng kéo dài |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
Viên |
650.000 |
483 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
282 |
Perindopril + indapamid |
Viritin plus 2/0,625 |
2mg + 0,625mg |
VD-25977-16 |
viên nén |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
Viên |
30.000 |
1.491 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
283 |
Perindopril + indapamid |
Dorover plus |
4mg + 1,25mg |
VD-19145-13, CV gia hạn số 14184/QLD-ĐK, ngày 21/8/2019 |
Viên nén |
Uống |
DOMESCO |
Việt Nam |
Viên |
40.000 |
592 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
284 |
Telmisartan |
AGIMSTAN |
40mg |
VD-27746-17 |
Viên nén |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
viên |
35.000 |
348 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
285 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Telzid 40/12.5 |
40mg + 12,5mg |
VD-23592-15 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
viên |
40.000 |
882 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
286 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Telzid 80/12.5 |
80mg+ 12,5mg |
VD-23593-15 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
viên |
93.000 |
1.554 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
287 |
Valsartan |
VALSGIM 160 |
160mg |
VD-23494-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Viên |
67.000 |
1.290 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
288 |
Valsartan + hydroclorothiazid |
Gliovan-Hctz 80/12.5 |
80mg + 12,5mg |
VD-22457-15 (Có CV gia hạn số 8791/QLD-ĐK ngày 25/06/2020) |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
Việt Nam |
Viên |
13.000 |
920 |
4 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
289 |
Carvedilol |
Peruzi-6,25 |
6,25mg |
VD-18514-13 |
Viên nén tròn |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Viên |
46.000 |
500 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD |
290 |
Digoxin |
DIGORICH |
0,25mg |
VD-22981-15 |
Viên |
Uống |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
Việt Nam |
viên |
36.000 |
590 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG PHÚ |
291 |
Ivabradin |
NISTEN-F |
7,5mg |
VD-21061-14 (Công văn gia hạn số 9711/QLD-ĐK ngày 03/07/2020) |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Viên |
600 |
4.369 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
292 |
Acenocoumarol |
AZENMAROL 1 |
1mg |
VD-28825-18 |
Viên nén |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
viên |
400.000 |
495 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
293 |
Acenocoumarol |
TEGRUCIL-4 |
4mg |
VD-25455-16 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
viên |
80.000 |
585 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
294 |
Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) |
ASPIRIN 81 |
81mg |
VD-29659-18 |
Viên nén bao tan trong ruột |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
viên |
2.000.000 |
68 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
295 |
Acetylsalicylic acid + clopidogrel |
PFERTZEL |
75mg + 75mg |
VD-20526-14 (Công văn gia hạn số 18102/QLD-ĐK ngày 21/10/2019) |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Viên |
34.000 |
3.990 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
296 |
Clopidogrel |
G5 Duratrix |
75mg |
VD-21848-14 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Viên |
3.000.000 |
315 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
297 |
Ticagrelor |
Mirindes 60 |
60mg |
VD-33913-19 |
viên nén bao phim |
Uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
viên |
60.000 |
12.873 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
298 |
Atorvastatin |
Atorvastatin 20 |
20mg |
VD-21313-14 |
Viên |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
viên |
2.000.000 |
185 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
299 |
Atorvastatin |
Vaslor-40 |
40mg |
VD-28487-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
viên |
50.000 |
621 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD |
300 |
Fenofibrat |
Mibefen NT 145 |
145mg |
VD-34478-20 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
viên |
35.000 |
3.150 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
301 |
Fenofibrat |
Fenbrat 160m |
160mg |
VD-32000-19 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
Việt Nam |
viên |
5.500 |
560 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC |
302 |
Fenofibrat |
LIPAGIM 200 |
200mg |
VD-31571-19 |
Viên nang cứng |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
viên |
10.500 |
388 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
303 |
Rosuvastatin |
ROTINVAST 10 |
10mg |
VD-19836-13 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
viên |
247.000 |
310 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
304 |
Rosuvastatin |
Ravastel-20 |
20mg |
VD-27449-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
viên |
33.500 |
600 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD |
305 |
Simvastatin |
A.T Simvastatin 20 |
20mg |
VD-26107-17 |
Viên |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
viên |
200.000 |
310 |
4 |
CÔNG TY CP DP AN THIÊN |
306 |
Cồn 70° |
ALCOOL 70º |
1000ml |
VD-31793-19 |
Dung dịch |
Dùng ngoài |
Chi nhánh Cty CPDP OPC tại Bình Dương - nhà máy Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
Chai |
3.500 |
28.875 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC |
307 |
Povidon iodin |
POVIDONE |
10%/90ml |
VD-17882-12 |
Dung dịch dùng ngoài |
Dùng ngoài |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Chai |
4.900 |
7.540 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
308 |
Natri clorid |
Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % |
0,9%,1000ml |
VD-32743-19 |
Thuốc dùng ngoài |
Dùng ngoài |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
Chai |
300 |
9.072 |
4 |
CÔNG TY CP DP AN THIÊN |
309 |
Furosemid |
Vinzix |
20mg/2ml |
VD-29913-18 |
Dung dịch Tiêm |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
ống |
44.000 |
714 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
310 |
Furosemid |
AGIFUROS |
40mg |
VD-27744-17 |
Viên nén |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
viên |
1.100.000 |
95 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
311 |
Spironolacton |
Domever 25mg |
25mg |
VD-24987-16 |
Viên nén |
Uống |
DOMESCO |
Việt Nam |
viên |
170.000 |
546 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
312 |
Aluminum phosphat |
GEL-APHOS |
20% 12,38g |
VD-19312-13 |
Hỗn dịch uống |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Gói |
45.000 |
910 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
313 |
Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd |
Mezapulgit |
2,5g + 0,5g/2,5g + 0,3g + 0,2g |
VD-19362-13 |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Gói |
13.000 |
1.029 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
314 |
Guaiazulen + dimethicon |
GEBHART |
4mg + 3g |
VD-27437-17 |
Gel |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Gói |
145.000 |
3.900 |
4 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SAN TA VIỆT NAM |
315 |
Lansoprazol |
Lansoprazol |
30mg |
VD-21314-14 |
Viên nang |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
viên |
1.332.000 |
295 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
316 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
Gelactive |
400 mg + 300 mg |
VD-31402-18 |
Hỗn dịch uống |
Uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
Gói |
162.000 |
2.394 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
317 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon |
Grangel |
600mg + 599,8mg + 60mg |
VD-18846-13 (Công văn gia hạn SĐK đến ngày 01/06/2021) |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
Uống |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
Gói |
122.000 |
2.000 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO |
318 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Gumas |
800mg + 400mg + 80mg |
VD-18097-12 |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
Uống |
Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Gói |
80.000 |
1.385 |
4 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH |
319 |
Omeprazol |
Atimezon inj |
40mg |
VD-24136-16 |
Thuốc tiêm |
Tiêm truyền |
Nhà máy sản xuất Dược Phẩm An Thiên |
Việt Nam |
Lọ |
5.000 |
6.699 |
4 |
CÔNG TY CP DP AN THIÊN |
320 |
Omeprazol |
Alzole |
40mg |
VD-18381-13 |
Viên nang cứng |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
viên |
362.000 |
293 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
321 |
Omeprazol |
Kagasdine |
20mg |
VD-33461-19 |
Viên nang |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
viên |
1.500.000 |
128 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
322 |
Esomeprazol |
Esogas |
40mg |
VD-29952-18 |
Thuốc Tiêmbột đông khô |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Lọ |
1.500 |
9.345 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
323 |
Esomeprazol |
Prazopro 40mg |
40mg |
VD-19498-13 |
Viên nang cứng |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
viên |
805.000 |
778 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
324 |
Pantoprazol |
Pantoprazol |
40mg |
VD-21315-14 |
Viên nang |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
viên |
1.250.000 |
343 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
325 |
Domperidon |
Domperidon |
10mg |
VD-28972-18 |
Viên |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
viên |
1.200.000 |
55 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
326 |
Domperidon |
AGIMOTI |
1mg/1ml, 30ml |
VD-17880-12 |
Hỗn dịch uống |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Chai |
100 |
4.950 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
327 |
Metoclopramid |
Metoran |
10mg/2ml |
VD-25093-16 |
Thuốc tiêm |
Tiêm truyền |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Ống |
5.000 |
1.210 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
328 |
Alverin citrat |
SPAS-AGI |
40mg |
VD-17379-12 |
Viên nén |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
viên |
8.000 |
108 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
329 |
Sorbitol |
Sorbitol 5g |
5g |
VD-25582-16 |
Bột/ cốm/ hạt pha uống |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Gói |
100.000 |
420 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
330 |
Diosmectit |
Cezmeta |
3g |
VD-22280-15 |
Bột/ cốm/ hạt pha uống |
Uống |
Cty CP Dược Medipharco |
Việt Nam |
Gói |
7.300 |
735 |
4 |
LD CÔNG TY CP DƯỢC MEDIPHARCO & CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA |
331 |
Lactobacillus acidophilus |
Andonbio |
75mg |
VD-20517-14 (Có CV Gia hạn) |
Bột/ cốm/ hạt pha uống |
uống |
Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
Việt Nam |
Gói |
90.000 |
1.230 |
4 |
CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM |
332 |
Diosmin + hesperidin |
Dacolfort |
450mg; 50mg |
VD-30231-18 |
Viên |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
viên |
205.000 |
700 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
333 |
Amylase + lipase + protease |
Pancres |
4080IU,3400IU,238IU |
VD-25570-16 |
Viên bao tan ở ruột |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
Việt Nam |
viên |
30.000 |
3.000 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PVN |
334 |
Silymarin |
Silymarin VCP |
140mg |
VD-31241-18 |
Viên nang cứng |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
viên |
57.500 |
855 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT |
335 |
Trimebutin maleat |
Trimebutin |
100mg |
VD-23720-15 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
viên |
6.000 |
298 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
336 |
Trimebutin maleat |
AGITRITINE 200 |
200mg |
VD-13753-11 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
viên |
2.000 |
590 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
337 |
Methyl prednisolon |
Atisolu 40 inj |
40mg |
VD-26109-17 |
Thuốc Tiêmđông khô |
Tiêm truyền |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
Lọ |
1.500 |
6.190 |
4 |
CÔNG TY CP DP AN THIÊN |
338 |
Prednisolon acetat (natri phosphate) |
Prednisolone 5mg |
5mg |
VD-24887-16 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
viên |
2.000 |
93 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
339 |
Glibenclamid + metformin |
Hasanbest 500/2.5 |
2,5mg + 500mg |
VD-32391-19 |
viên nén bao phim |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
viên |
30.000 |
1.470 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
340 |
Gliclazid |
Pyme Diapro MR |
30mg |
VD-22608-15 |
Viên giải phóng có kiểm soát |
Uống |
Pymepharco |
Việt Nam |
viên |
300.000 |
267 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
341 |
Gliclazid |
Gluzitop MR 60 |
60mg |
VD-20082-13 |
viên nén tác dụng kéo dài |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
viên |
80.000 |
693 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
342 |
Glimepirid + metformin |
Comiaryl 2mg/500mg |
2mg + 500mg |
VD-33885-19 |
viên nén bao phim |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
viên |
800.000 |
2.499 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
343 |
Metformin |
DH-Metglu XR 1000 |
1000mg |
VD-27507-17 |
viên nén phóng thích kéo dài |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
viên |
640.000 |
1.995 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
344 |
Metformin |
DH-Metglu XR 500 |
500mg |
VD-31392-18 |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
viên |
740.000 |
1.185 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
345 |
Metformin |
Gluphakaps 850mg |
850mg |
VD-22995-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Quapharco |
Việt Nam |
viên |
363.000 |
206 |
4 |
CÔNG TY CPDP QUẢNG BÌNH |
346 |
Vildagliptin |
Vildagold |
50mg |
VD-30216-18 |
Viên nén |
Uống |
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
Việt Nam |
viên |
2.500 |
4.158 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT |
347 |
Propylthiouracil (PTU) |
Propylthiouracil |
50mg |
VD-31138-18 |
Viên nén |
Uống |
Cty CPDP Nam Hà |
Việt Nam |
viên |
60.000 |
305 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC |
348 |
Eperison |
Meyerison |
50mg |
VD-30780-18 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty Liên Doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
viên |
20.000 |
254 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ |
349 |
Betahistin |
Betahistin 16 A.T |
16mg |
VD-24741-16 |
Viên |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
viên |
510.000 |
208 |
4 |
CÔNG TY CP DP AN THIÊN |
350 |
Betahistin |
AGIHISTINE 8 |
8mg |
VD-28819-18 |
Viên nén |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
viên |
462.000 |
180 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
351 |
Diazepam |
Diazepam 5mg |
5mg |
VD-24311-16 |
Viên |
Uống |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
viên |
8.000 |
240 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
352 |
Rotundin |
Rotundin 60 |
60mg |
VD-20224-13 |
Viên |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
viên |
10.000 |
622 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
353 |
Sulpirid |
Sulpirid 50mg |
50mg |
VD-26682-17 |
Viên |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
viên |
400.000 |
125 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
354 |
Acetyl leucin |
Aleucin |
500mg |
VD-24391-16 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
viên |
350.000 |
462 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
355 |
Ginkgo biloba |
Taginko |
40mg |
VD-24954-16 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar |
Việt Nam |
viên |
240.000 |
370 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR |
356 |
Mecobalamin |
Galanmer |
500mcg |
VD-28236-17 |
Viên nang cứng |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
viên |
100.000 |
399 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
357 |
Piracetam |
AGICETAM 400 |
400mg |
VD-26091-17 |
Viên nang cứng |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
viên |
800.000 |
185 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
358 |
Bambuterol |
Hayex |
10mg |
VD-28462-17 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
viên |
110.000 |
400 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD |
359 |
Ambroxol |
Ambroxol |
30mg |
VD-31730-19 |
Viên |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
192.000 |
124 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
360 |
Bromhexin hydroclorid |
BROMHEXIN 4 |
4mg |
VD-29640-18 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
viên |
3.000 |
49 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
361 |
N-acetylcystein |
Acetylcystein |
200mg |
VD-21827-14 |
Bột/ cốm/ hạt pha uống |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
Gói |
16.000 |
399 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
362 |
N-acetylcystein |
ACECYST |
200mg |
VD-25112-16 |
Viên nang cứng |
Uống |
Agimexpharm |
Việt Nam |
viên |
41.000 |
190 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
363 |
Kali clorid |
Kali Clorid |
500mg |
VD-33359-19 |
Viên |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 |
Việt Nam |
Viên |
45.000 |
745 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
364 |
Magnesi aspartat + kali aspartat |
Pomatat |
140mg + 158mg |
VD-22155-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Viên |
71.000 |
1.008 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
365 |
Acid amin* |
Amiparen – 5 |
5%/200ml |
VD-28286-17 |
Thuốc Tiêmtruyền |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt Nam |
Chai |
1.000 |
53.000 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
366 |
Glucose |
Glucose 30% |
30%, 250ml |
VD-23167-15 |
Dung dịch Tiêmtruyền |
Tiêm truyền |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
Chai |
2.200 |
11.025 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
367 |
Glucose |
Glucose 5% |
5%, 500ml |
VD-28252-17 |
Dung dịch Tiêmtruyền |
Tiêm truyền |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
Chai |
2.400 |
7.495 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
368 |
Kali clorid |
Kali Clorid 10% |
10%, 10ml |
VD-25324-16 |
Dung dịch Tiêmtruyền |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Ống |
33.000 |
1.390 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
369 |
Magnesi sulfat |
Magnesi sulfat Kabi 15% |
15%, 0,15g/ml, 10ml |
VD-19567-13 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm truyền |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
Ống |
17.000 |
2.625 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
370 |
Natri clorid |
NaCl 0,45% |
0,45g/100ml |
VD-32349-19 |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền |
Công ty TNHH B.Braun Việt Nam |
Việt Nam |
Chai |
1.000 |
11.466 |
4 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
371 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
0,9%, 100ml |
VD-21954-14 |
Dung dịch Tiêmtruyền |
Tiêm truyền |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
Chai |
20.000 |
6.650 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
372 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
0,9%, 500ml |
VD-21954-14 |
Dung dịch Tiêmtruyền |
Tiêm truyền |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
Chai |
180.000 |
6.306 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
373 |
Natri clorid |
Natri clorid 3% |
3%, 100ml |
VD-23170-15 |
Dung dịch Tiêmtruyền |
Tiêm truyền |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
Chai |
2.000 |
8.190 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
374 |
Ringer lactat |
Ringer lactate |
500ml |
VD-22591-15 |
Dung dịch Tiêmtruyền |
Tiêm truyền |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
Chai |
1.000 |
7.353 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
375 |
Nước cất pha tiêm |
Nước cất pha tiêm |
100ml |
VD-23172-15 |
Dung môi pha tiêm |
Tiêm truyền |
Công ty Cổ phân Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
Chai |
600 |
6.800 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
376 |
Nước cất pha tiêm |
Nước vô khuẩn MKP |
500ml |
VD-29329-18 |
Dung môi pha tiêm |
Tiêm |
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar |
Việt Nam |
Chai |
300 |
8.608 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR |
377 |
Nước cất pha tiêm |
Nước cất ống nhựa |
5ml |
VD-21551-14 |
Dung môi pha tiêm |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
Ống |
180.000 |
350 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
378 |
Calci carbonat + calci gluconolactat |
Calcium VPC 500 |
0,3g+2,94g |
VD-26778-17 |
Viên sủi |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
viên |
15.000 |
1.260 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
379 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
Calci D-Hasan |
1250mg + 440IU |
VD-22660-15 |
viên nén sủi bọt |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
viên |
278.000 |
1.197 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
380 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
Caldihasan |
1250mg + 125IU |
VD-20539-14 |
viên nén |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
viên |
300.000 |
840 |
4 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
381 |
Calci lactat |
A.T CALCIUM 300 |
300mg |
VD-29682-18 |
Viên nén |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
viên |
108.000 |
1.490 |
4 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SAN TA VIỆT NAM |
382 |
Calci glubionat |
Calci glubionat Kabi |
687,5mg/5ml |
VD-29312-18 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
Ống |
1.500 |
5.500 |
4 |
LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO |
383 |
Calcitriol |
USARICHCATROL |
0,25mcg |
VD-21192-14 |
Viên nang |
Uống |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
Việt Nam |
viên |
76.000 |
270 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG PHÚ |
384 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Tricobion H5000 |
50mg+250mg+ 5000mcg |
VD-24452-16 |
Thuốc tiêm |
Tiêm truyền |
Pymepharco |
Việt Nam |
Lọ |
5.000 |
7.100 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
385 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
3B-Medi |
125mg 125mg 250mcg |
VD-22915-15 |
Viên nang mềm |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Medisun |
Việt Nam |
viên |
87.000 |
1.176 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN NAM |
386 |
Vitamin B6 + magnesi lactat |
Magnesi B6 |
5mg + 470mg |
VD-30758-18 |
Viên |
Uống |
Cty CP Dược Medipharco |
Việt Nam |
viên |
600.000 |
117 |
4 |
LD CÔNG TY CP DƯỢC MEDIPHARCO & CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA |
387 |
Vitamin C |
CEVIT 500 |
500mg/5ml |
VD-23690-15 |
dung dịch |
Tiêm |
Vidipha |
Việt Nam |
Ống |
8.000 |
1.155 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA |
388 |
Betahistin |
Merislon Tab. 12mg |
12mg |
VN-15329-12 (Có CV gia hạn số 1628/QLD-ĐK ngày 17/02/2020) |
Viên nén |
Uống |
Eisai Co., Ltd. Kawashima plant |
Nhật Bản |
Viên |
523.000 |
2.130 |
5 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
389 |
Lidocain hydroclodrid |
Xylocaine Jelly |
2% |
VN-19788-16 |
Gel |
Dùng ngoài |
Recipharm Karlskoga AB |
Thụy Điển |
tuýp |
60 |
55.600 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
390 |
Sevofluran |
Sevorane |
100% w/w (250ml) |
VN-20637-17 |
Dược chất lỏng nguyên chất dùng để hít |
Gây mê qua đường hô hấp |
Abbvie S.r.l |
Ý |
Chai |
30 |
3.578.600 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
391 |
Rocuronium bromid |
Esmeron |
10 mg/ml x 5ml |
VN-17751-14 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm tĩnh mạch |
Siegfried Hameln GmbH; đóng gói & xuất xưởng: N.V. Organon |
Đức |
Lọ |
200 |
104.450 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
392 |
Diclofenac |
Voltaren 75mg/3ml |
75mg/3ml |
VN-20041-16 |
Dung dịch thuốc tiêm |
Tiêm |
Lek Pharmaceuticals d.d. |
Slovenia |
Ống |
200 |
18.066 |
0 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
393 |
Meloxicam |
Mobic 15mg/1,5ml |
15mg/1,5ml |
VN-16959-13 (có CV gia hạn số 8399/QLD-ĐK ngày 04/06/2019) |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Boehringer Ingelheim Espana S.A |
Tây Ban Nha |
Ống |
1.600 |
22.761 |
0 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
394 |
Meloxicam |
Mobic 7,5mg |
7,5mg |
VN-16141-13 (có CV gia hạn số 11437/QLD-ĐK ngày 23/07/2020) |
Viên nén |
Uống |
Boehringer Ingelheim Ellas A.E |
Hy Lạp |
Viên |
6.000 |
9.122 |
0 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
395 |
Calcitonin |
Miacalcic |
50IU/ml |
VN-17766-14 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
Novartis Pharma Stein AG |
Thụy Sĩ |
Ống |
100 |
87.870 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
396 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Augmentin 1g |
875 mg + 125mg |
VN-20517-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
SmithKline Beecham Pharmaceuticals |
Anh |
Viên |
14.000 |
16.680 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
397 |
Ampicilin + sulbactam |
Unasyn |
0.5g ;1g |
VN-20843-17 |
Thuốc bột pha tiêm truyền |
Tiêm/truyền tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) |
Haupt Pharma Latina S.r.l |
Ý |
Lọ |
2.000 |
65.999 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
398 |
Cefoperazon |
Cefobid |
1g |
VN-21327-18 |
Bột pha dung dịch tiêm |
Tiêm/truyền tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) |
Haupt Pharma Latina S.r.l |
Ý |
Lọ |
20.000 |
125.699 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
399 |
Cefoperazon + sulbactam |
Sulperazone |
500mg; 500mg |
VN-16853-13 |
Bột pha tiêm |
Tiêm/truyền tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) |
Haupt Pharma Latina S.r.l |
Ý |
Lọ |
12.000 |
185.000 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
400 |
Cefuroxim |
Zinnat Tab 500mg |
500mg |
VN-20514-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Glaxo Operations UK Limited |
Anh |
Viên |
18.500 |
22.130 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
401 |
Ciprofloxacin |
Ciprobay 200 |
200mg/100ml |
VN-14008-11 |
Dịch truyền |
Truyền tĩnh mạch |
Bayer Pharma AG |
Đức |
Lọ |
9.000 |
209.920 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
402 |
Moxifloxacin |
Avelox |
400mg/250ml |
VN-18602-15 |
Dung dịch truyền |
Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) |
Bayer Pharma AG |
Đức |
Chai |
340 |
367.500 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
403 |
Alfuzosin |
Xatral XL 10mg |
10mg |
VN-14355-11 (có CV gia hạn số 16680/QLD-ĐK ngày 27/09/2019) |
viên nén phóng thích chậm |
Uống |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
Viên |
4.000 |
15.291 |
0 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
404 |
Enoxaparin (natri) |
Lovenox |
6000 anti-Xa IU/0,6ml tương đương 60mg/ 0,6ml |
QLSP-893-15 |
Dung dịch tiêm đóng sẵn trong bơm tiêm |
Tiêm dưới da |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
Bơm tiêm |
15.000 |
113.163 |
0 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
405 |
Enoxaparin (natri) |
Lovenox |
4000 anti-Xa IU/0,4ml tương đương 40mg/ 0,4ml |
QLSP-892-15 |
Dung dịch tiêm đóng sẵn trong bơm tiêm |
Tiêm dưới da |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
Bơm tiêm |
14.000 |
85.381 |
0 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
406 |
Erythropoietin alpha |
Eprex 2000 U |
2000 IU/0,5 ml |
QLSP-971-16 |
Dung dịch tiêm |
Tiêm |
CiLag AG |
Thụy Sĩ |
Ống |
120 |
269.999 |
0 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
407 |
Trimetazidin |
Vastarel MR |
35mg |
VN-17735-14 |
viên nén bao phim giải phóng có biến đổi |
Uống |
Les Laboratoires Servier Industrie |
Pháp |
Viên |
550.000 |
2.705 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
408 |
Amlodipin |
Amlor |
5mg |
VN-20049-16 |
Viên nang cứng |
Uống |
Fareva Amboise |
Pháp |
Viên |
46.000 |
7.593 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
409 |
Bisoprolol |
Concor Cor |
2,5mg |
VN-18023-14 |
Viên nén bao phim |
Uống |
CSSX: Merck KGaA; CSĐG: Merck KGaA & Co., Werk Spittal |
Đức |
Viên |
1.600.000 |
3.147 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
410 |
Bisoprolol |
Concor 5mg |
5mg |
VN-17521-13 |
Viên nén bao phim |
Uống |
CSSX: Merck KGaA; CSĐG: Merck KGaA & Co., Werk Spittal |
Đức |
Viên |
400.000 |
4.290 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
411 |
Cilnidipin |
Atelec Tablets 10 |
10mg |
VN-15704-12 (có CV gia hạn số 20515/QLD-ĐK ngày 09/12/2019) |
Viên nén bao phim |
Uống |
EA Pharma Co., Ltd. |
Nhật Bản |
Viên |
155.000 |
9.000 |
0 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
412 |
Indapamid |
Natrilix SR |
1,5mg |
VN-22164-19 |
Viên nén bao phim giải phóng kéo dài |
Đường uống |
Les Laboratoires Servier Industrie |
Pháp |
Viên |
20.000 |
3.265 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
413 |
Irbesartan |
Aprovel |
150 mg |
VN-16719-13 (có CV gia hạn số 16678/QLD-ĐK ngày 27/09/2019) |
viên nén bao phim |
Uống |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
Viên |
150.000 |
9.561 |
0 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
414 |
Irbesartan + hydroclorothiazid |
CoAprovel |
150mg + 12.5mg |
VN-16721-13(có CV gia hạn số 16676/QLD-ĐK ngày 27/09/2019) |
viên nén bao phim |
Uống |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
Viên |
230.000 |
9.561 |
0 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
415 |
Lacidipin |
Lacipil 2mg |
2mg |
VN-19169-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Glaxo Wellcome SA |
Tây Ban Nha |
Viên |
2.000 |
4.343 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
416 |
Lacidipin |
Lacipil 4mg |
4mg |
VN-19170-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Glaxo Wellcome SA |
Tây Ban Nha |
Viên |
1.000 |
6.826 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
417 |
Losartan potassium |
Cozaar 50mg |
50mg |
VN-20570-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Merck Sharp & Dohme Ltd. |
Anh |
Viên |
72.500 |
8.370 |
0 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
418 |
Losartan potassium + Hydrochlorothiazide |
Hyzaar 50mg/12.5mg |
50mg + 12,5mg |
VN-20812-17 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Merck Sharp & Dohme Ltd. |
Anh |
Viên |
30.000 |
8.370 |
0 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
419 |
Metoprolol |
Betaloc Zok 25mg |
Metoprolol succinat 23,75mg (tương đương với Metoprolol tartrate 25mg) |
VN-17243-13 |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Uống |
AstraZeneca AB |
Thụy Điển |
Viên |
720.000 |
4.389 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
420 |
Metoprolol |
Betaloc Zok 50mg |
Metoprolol succinat 47,5mg (tương đương với Metoprolol tartrate 50mg) |
VN-17244-13 |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Uống |
AstraZeneca AB |
Thụy Điển |
Viên |
30.000 |
5.490 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
421 |
Nebivolol |
Nebilet 5mg 14ʹs |
5mg |
VN-19377-15 |
Viên nén |
Uống |
Berlin Chemie AG |
Đức |
Viên |
300.000 |
7.600 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
422 |
Perindopril |
Coversyl 10mg |
10mg |
VN-17086-13 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Les Laboratoires Servier Industrie |
Pháp |
Viên |
13.000 |
7.960 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
423 |
Perindopril |
Coversyl 5mg |
5mg |
VN-17087-13 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Les Laboratoires Servier Industrie |
Pháp |
Viên |
300.000 |
5.650 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
424 |
Telmisartan |
Micardis 40mg |
40mg |
VN-18820-15 (Có CV gia hạn số 14362/QLD-ĐK ngày 31/08/2020) |
Viên nén |
Uống |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. |
Đức |
Viên |
120.000 |
9.832 |
0 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
425 |
Valsartan |
Diovan 80 |
80mg |
VN-18399-14 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Novartis Farmaceutica S.A |
Tây Ban Nha |
Viên |
80.000 |
9.366 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
426 |
Valsartan + hydroclorothiazid |
Co-Diovan 80/12.5 2x14 |
80mg + 12,5mg |
VN-19286-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Novartis Farma S.p.A |
Ý |
Viên |
16.000 |
9.987 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
427 |
Ivabradin |
Procoralan 5mg |
5mg |
VN-21893-19 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Les Laboratoires Servier Industrie |
Pháp |
Viên |
12.000 |
10.268 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
428 |
Ivabradin |
Procoralan 7.5mg |
7,5mg |
VN-21894-19 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Les Laboratoires Servier Industrie |
Pháp |
Viên |
10.000 |
10.546 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
429 |
Alteplase |
Actilyse |
50mg |
QLSP-948-16 |
Bột đông khô và dung môi pha tiêm truyền |
Tiêm |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG |
Đức |
Lọ |
330 |
10.323.588 |
0 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
430 |
Clopidogrel |
Plavix |
300mg |
VN-18879-15 (Có CV gia hạn số 3894/QLD-ĐK ngày 15/04/2020) |
viên nén bao phim |
Uống |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
Viên |
2.500 |
58.240 |
0 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
431 |
Clopidogrel |
Plavix 75mg |
75mg |
VN-16229-13 (có CV gia hạn số 4325/QLD-ĐK ngày 17/04/2020) |
viên nén bao phim |
Uống |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
Viên |
90.000 |
17.704 |
0 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
432 |
Dabigatran |
Pradaxa 150mg |
150mg |
VN-17270-13 (có CV gia hạn số 5306/QLD-ĐK ngày 10/04/2019) |
Viên nang cứng |
Uống |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. |
Đức |
Viên |
1.000 |
30.388 |
0 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
433 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci. 1,5H2O) |
Lipitor 10mg |
10mg |
VN-17768-14 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Pfizer Pharmaceuticals LLC; đóng gói: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
Mỹ |
Viên |
23.000 |
15.941 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
434 |
Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) |
Lipitor 20mg |
20mg |
VN-17767-14 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Pfizer Pharmaceuticals LLC; đóng gói: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
Mỹ |
Viên |
22.000 |
15.941 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
435 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci. 1,5H2O) |
Lipitor 40mg |
40 mg |
VN-17769-14 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Pfizer Pharmaceuticals LLC; đóng gói: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
Mỹ |
Viên |
15.000 |
22.778 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
436 |
Fenofibrat |
Lipanthyl Supra 160mg |
160mg |
VN-15514-12 (Có CV gia hạn số 19062/QLD-ĐK ngày 08/11/2019) |
Viên nén bao phim |
Uống |
Recipharm Fontaine |
Pháp |
Viên |
34.000 |
10.058 |
0 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
437 |
Rosuvastatin |
Crestor 10mg |
10mg |
VN-18150-14 |
Viên nén bao phim |
Uống |
IPR Pharmaceuticals INC., đóng gói AstraZeneca UK Limited |
Mỹ |
Viên |
23.800 |
14.553 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
438 |
Rosuvastatin |
Crestor 20mg |
20mg |
VN-18151-14 |
Viên nén bao phim |
Uống |
IPR Pharmaceuticals INC., đóng gói AstraZeneca UK Limited |
Mỹ |
Viên |
32.500 |
18.064 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
439 |
Iloprost |
Ilomedin 20 |
20mcg/ml |
VN-19390-15 |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền |
Tiêm tĩnh mạch |
Berlimed S.A |
Tây Ban Nha |
Ống |
5 |
623.700 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
440 |
Omeprazol |
Losec Mups |
20mg |
VN-19558-16 |
Viên nén kháng dịch dạ dày |
Uống |
AstraZeneca AB |
Thụy Điển |
viên |
2.000 |
26.750 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
441 |
Esomeprazol |
Nexium IV |
40mg Esomeprazole |
VN-15719-12 |
Bột pha dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) |
AstraZeneca AB |
Thụy Điển |
Lọ |
12.000 |
153.560 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
442 |
Esomeprazol |
Nexium Mups |
40mg |
VN-19782-16 |
Viên nén kháng dịch dạ dày |
Uống |
AstraZeneca AB |
Thụy Điển |
viên |
28.000 |
22.456 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
443 |
Methyl prednisolon |
Solu-Medrol |
40mg |
VN-20330-17 |
Bột đông khô pha tiêm |
Tiêm/truyền tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) |
Pfizer Manufacturing Belgium NV |
Bỉ |
Lọ |
3.000 |
36.410 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
444 |
Gliclazid |
Diamicron MR |
30mg |
VN-20549-17 |
Viên nén phóng thích có kiểm sóat |
Uống |
Les Laboratoires Servier Industrie |
Pháp |
viên |
600.000 |
2.765 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
445 |
Gliclazid |
Diamicron MR 60mg |
60mg |
VN-20796-17 |
Viên nén phóng thích có kiểm soát |
Uống |
Les Laboratoires Servier Industrie |
Pháp |
viên |
550.000 |
5.285 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
446 |
Insulin glargine |
Lantus Solostar |
300IU/3ml |
QLSP-857-15 |
Dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn |
Tiêm dưới da |
Sanofi-Aventis Deutschland GmbH |
Đức |
Bút tiêm |
2.000 |
277.000 |
0 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
447 |
Vildagliptin + metformin |
Galvus Met 50mg/500mg |
50mg+500mg |
VN-19292-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Novartis Pharma Produktions GmbH |
Đức |
viên |
17.000 |
9.274 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
448 |
Vildagliptin + metformin |
Galvus MET 50mg/850mg |
50mg+850mg |
VN-19293-15 |
Viên nén bao phim |
Uống |
Novartis Pharma Produktions GmbH |
Đức |
viên |
22.000 |
9.274 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
449 |
Budesonid |
Pulmicort Respules |
500mcg/2ml |
VN-19559-16 |
Hỗn dịch khí dung dùng để hít |
Hít |
AstraZeneca AB |
Thụy Điển |
Ống |
20.000 |
13.834 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
450 |
Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Fenoterol hydrobromide |
Berodual 10ml |
0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt |
VN-17269-13 (có CV gia hạn số 5306/QLD-ĐK ngày 10/04/2019) |
Dung dịch khí dung |
Xịt |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. |
Đức |
Bình |
100 |
132.323 |
0 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
451 |
Salbutamol sulfat |
Ventolin Inhaler |
100mcg/liều xịt |
VN-18791-15 |
Hỗn dịch xịt qua bình định liều điều áp |
Xịt theo đường miệng |
Glaxo Wellcome S.A. |
Tây Ban Nha |
Bình |
700 |
76.379 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
452 |
Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) |
Combivent |
0,5mg + 2,5mg |
VN-19797-16 |
Dung dịch khí dung |
Dạng hít |
Laboratoire Unither |
Pháp |
Lọ |
32.100 |
16.074 |
0 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
453 |
Acid amin* |
Morihepamin Infusion 200ml |
7,58% |
VN-17215-13 (có CV gia hạn số 20516/QLD-ĐK ngày 09/12/2019) |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
Truyền tĩnh mạch |
Ay Pharmaceuticals Co., Ltd |
Nhật Bản |
Túi |
300 |
116.632 |
0 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
454 |
Nhũ dịch lipid |
Lipidem |
20%, 250ml |
VN-20656-17 |
Thuốc tiêm truyền |
Tiêm/truyền |
B.Braun Melsungen AG |
Đức |
Chai |
30 |
228.795 |
0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |